Trần Hoài Nam
Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
|
|
TCNN-Thứ4.3 - RD305 |
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đqtrình |
Đthi |
Đtkết |
1 |
18120004 |
Hà Thị Linh |
Anh |
DH18KT |
4.1 |
4 |
8.1 |
2 |
18155003 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
DH18KN |
4.0 |
3.5 |
7.5 |
3 |
18120008 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Anh |
DH18KT |
4.1 |
3.5 |
7.6 |
4 |
18522003 |
Võ Ngọc Quỳnh |
Anh |
DH18KN |
|
|
|
5 |
18120022 |
Phạm Hồng |
Búp |
DH18KT |
3.8 |
3 |
6.8 |
6 |
18155007 |
Hồ Ngọc Hoàn |
Châu |
DH18KN |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
7 |
18155017 |
Đặng Thùy |
Dương |
DH18KN |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
8 |
18120037 |
Đào Hoàng Hải |
Dương |
DH18KT |
3.9 |
4 |
7.9 |
9 |
18155014 |
Phạm Ngô Đông |
Điền |
DH18KN |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
10 |
18120054 |
Nguyễn Phước Hồng |
Hạnh |
DH18KT |
3.9 |
4 |
7.9 |
11 |
18155024 |
Đỗ Anh |
Hào |
DH18KN |
3.4 |
3.5 |
6.9 |
12 |
18155027 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
DH18KN |
3.1 |
3 |
6.1 |
13 |
18155029 |
Phan Ngọc |
Hòa |
DH18KN |
4.1 |
4.3 |
8.4 |
14 |
18155030 |
Trần Thị TiỂu |
Hòa |
DH18KN |
3.3 |
4 |
7.3 |
15 |
19120069 |
Đoàn Thị Kim |
Hoàng |
DH19KT |
4.2 |
4.3 |
8.5 |
16 |
19155033 |
Phan Thị Thanh |
Huyền |
DH19KN |
4.0 |
3.5 |
7.5 |
17 |
18155033 |
Phạm Thị Như |
Huỳnh |
DH18KN |
|
|
|
18 |
18155034 |
Trần Nguyễn Mỹ |
Huỳnh |
DH18KN |
3.1 |
3 |
6.1 |
19 |
18120089 |
ĐặngHoàng |
Khánh |
DH18KT |
4.1 |
4 |
8.1 |
20 |
18155035 |
Nguyễn Đoàn Quốc |
Khánh |
DH18KN |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
21 |
18155038 |
Trần Mai |
Lam |
DH18KN |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
22 |
18120097 |
Cao Ngọc Phước |
Lành |
DH18KT |
4.1 |
3.5 |
7.6 |
23 |
18155039 |
Đoàn Trần Vĩnh |
Lâm |
DH18KN |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
24 |
18155042 |
Phạm Thị Mỹ |
Liên |
DH18KN |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
25 |
18155044 |
Đào Thị Hồng |
Linh |
DH18KN |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
26 |
18155046 |
Lê Thị Tuyết |
Linh |
DH18KN |
3.6 |
3.6 |
7.2 |
27 |
18120105 |
Phạm Linh |
Linh |
DH18KT |
4.0 |
4.3 |
8.3 |
28 |
18120110 |
Mai Thị Phương |
Loan |
DH18KT |
4.0 |
4.3 |
8.3 |
29 |
18155049 |
Đinh Hoàng |
Long |
DH18KN |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
30 |
18120113 |
Nguyễn Hữu |
Lộc |
DH18KT |
4.3 |
4 |
8.3 |
31 |
18120119 |
Lê Thị Cẩm |
Ly |
DH18KT |
4.0 |
4.3 |
8.3 |
32 |
18155053 |
Lê Thị Lan |
Mai |
DH18KN |
3.7 |
4 |
7.7 |
33 |
18155055 |
Nguyễn Hoàng |
Minh |
DH18KN |
3.8 |
4 |
7.8 |
34 |
18155056 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Minh |
DH18KN |
3.8 |
4 |
7.8 |
35 |
19155056 |
Lê Vũ Thảo |
My |
DH19KN |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
36 |
18155057 |
Nguyễn Thị Diễm |
My |
DH18KN |
3.1 |
3 |
6.1 |
37 |
18120135 |
Đỗ Thanh |
Ngân |
DH18KT |
4.1 |
3.5 |
7.6 |
38 |
18122387 |
Phan Thị Thúy |
Ngân |
DH18KT |
4.0 |
4 |
8.0 |
39 |
18120140 |
Trần Ngô Hoàng Kim |
Ngân |
DH18KT |
3.8 |
4 |
7.8 |
40 |
18120148 |
Nguyễn Đức Khôi |
Nguyên |
DH18KT |
3.8 |
4 |
7.8 |
41 |
18155060 |
Võ Thị Thanh |
Nhàn |
DH18KN |
3.5 |
4 |
7.5 |
42 |
18155061 |
PhạmTrung |
Nhân |
DH18KN |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
43 |
18120152 |
Trần Thị Bích |
Nhân |
DH18KT |
4.2 |
4 |
8.2 |
44 |
18120156 |
HồThị Yến |
Nhi |
DH18KT |
4.0 |
4 |
8.0 |
45 |
18155063 |
Nguyễn Thị Băng |
Nhi |
DH18KN |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
46 |
18155064 |
Nguyễn Thị Tiết |
Nhi |
DH18KN |
4.0 |
4 |
8.0 |
47 |
18120166 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
DH18KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
48 |
18155066 |
Võ Huỳnh Phương |
Nhung |
DH18KN |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
49 |
18155068 |
Nguyễn Thành |
Phát |
DH18KN |
3.4 |
3.5 |
6.9 |
50 |
18155070 |
Vũ Hải |
Phong |
DH18KN |
4.4 |
4.3 |
8.7 |
51 |
18155073 |
Lâm Tấn |
Phước |
DH18KN |
4.6 |
4.3 |
8.9 |
52 |
18120190 |
Vũ Văn |
Quang |
DH18KT |
4.0 |
4 |
8.0 |
53 |
18120194 |
Võ Thị Tú |
Quyên |
DH18KT |
3.5 |
4 |
7.5 |
54 |
18155078 |
Lê Trường |
Sanh |
DH18KN |
4.0 |
3.5 |
7.5 |
55 |
18155081 |
Đào Thị Thu |
Sương |
DH18KN |
3.8 |
4 |
7.8 |
56 |
18155082 |
Trương Văn |
Thanh |
DH18KN |
3.1 |
3.5 |
6.6 |
57 |
18120204 |
Đỗ QuốC |
ThắNg |
DH18KT |
4.2 |
4 |
8.2 |
58 |
19155079 |
Nguyễn Giang Quốc |
Thắng |
DH19KN |
4.0 |
3.5 |
7.5 |
59 |
19155084 |
Nguyễn Thị Lệ |
Thu |
DH19KN |
4.2 |
3.5 |
7.7 |
60 |
18155087 |
Huỳnh Minh |
Thuận |
DH18KN |
4.4 |
4.3 |
8.7 |
61 |
18155088 |
Trần Nguyễn Mỹ |
Thuận |
DH18KN |
4.4 |
4.3 |
8.7 |
62 |
18120226 |
Ngô Nhật |
Thư |
DH18KT |
4.0 |
4 |
8.0 |
63 |
19155087 |
Nguyễn Anh |
Thư |
DH19KN |
|
|
|
64 |
18120229 |
Phạm Thị Minh |
Thư |
DH18KT |
4.0 |
4.3 |
8.3 |
65 |
18120247 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tiền |
DH18KT |
4.0 |
4 |
8.0 |
66 |
19155102 |
La Thị Huyền |
Trang |
DH19KN |
4.2 |
4.3 |
8.5 |
67 |
18120260 |
Phạm Quỳnh |
Trang |
DH18KT |
4.0 |
4.3 |
8.3 |
68 |
18155096 |
Phan Thị Thu |
Trang |
DH18KN |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
69 |
18120254 |
Trần Thị Thu |
Trâm |
DH18KT |
|
|
|
70 |
18120268 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
DH18KT |
4.0 |
4 |
8.0 |
71 |
18155101 |
Phạm Minh |
Tuấn |
DH18KN |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
72 |
21120578 |
UÔNG MẠNH |
TƯỞNG |
DH21KM |
|
|
|
73 |
18155102 |
Cao Thị Hoàng |
Uyên |
DH18KN |
3.5 |
4 |
7.5 |
74 |
18155108 |
Lê |
Vy |
DH18KN |
4.0 |
4 |
8.0 |
75 |
18155109 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Vy |
DH18KN |
4.0 |
4 |
8.0 |
76 |
18120296 |
Trần Thị Ngọc |
Xương |
DH18KT |
4.3 |
3.5 |
7.8 |
77 |
18120298 |
Lê Hải |
Yến |
DH18KT |
|
|
|
78 |
18120299 |
Lê Thị Mỹ |
Yến |
DH18KT |
|
|
|
79 |
19155114 |
Phạm Hoàng Phương |
Yến |
DH19KN |
4.4 |
4.3 |
8.7 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14932 Nhập ngày : 26-05-2022 Điều chỉnh lần cuối : 27-07-2022 Ý kiến của bạn về bài viết này
Kiến tập thống kê định lượng lớp DH20KT&KN(16-08-2022)
Lớp kinh tế sản xuất - thứ 7.3 - RD304(19-06-2022)
Lớp kinh tế sản xuất - thứ 4.4 - RD303(19-06-2022)
Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 7.4 - RD106(06-06-2022)
Lớp tài chính nông nghiệp - thứ 6.3 - RD306 (30-05-2022)
Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 5.2 - PV237(19-05-2022)
|