Trần Hoài Nam
Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
|
KTSX -Thứ 4.4 - RD303 |
|
|
|
|
TT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Đ2 |
Đqtrình |
Đthi |
Đtkết |
1 |
19120007 |
Nguyễn Thị Quế |
Anh |
3.4 |
4.4 |
4.3 |
8.7 |
2 |
19120008 |
Thái Tú |
Anh |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
9.0 |
3 |
19120009 |
Trần Thị Tú |
Anh |
|
0.0 |
|
0.0 |
4 |
19120011 |
Võ Thị Hoàng |
Anh |
3.5 |
4.5 |
3 |
7.5 |
5 |
19120014 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
3.3 |
4.3 |
4.5 |
8.8 |
6 |
19120018 |
Phan Thị Xuân |
Biên |
3.3 |
4.5 |
3 |
7.5 |
7 |
19120023 |
Huỳnh Thị Thúy |
Diễm |
3.5 |
4.0 |
4.5 |
8.5 |
8 |
19120025 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diễm |
3.5 |
4.7 |
2.5 |
7.2 |
9 |
19120027 |
Nguyễn Thị Trúc |
Doan |
3.3 |
4.3 |
4 |
8.3 |
10 |
19120030 |
Lê Thị Hồng |
Dung |
3.4 |
4.6 |
3.5 |
8.1 |
11 |
19120032 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
3.5 |
4.7 |
4 |
8.7 |
12 |
19120038 |
Nguyễn Thị Kiều |
Duyên |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
9.0 |
13 |
19120034 |
Võ Thị |
Dương |
3.4 |
4.6 |
3.5 |
8.1 |
14 |
19120020 |
Huỳnh Tấn |
Đạt |
3.3 |
3.8 |
2.5 |
6.3 |
15 |
19120026 |
Bùi Thị |
Định |
2.5 |
3.0 |
2.5 |
5.5 |
16 |
19120051 |
Lê Thị |
Hạnh |
3.4 |
4.4 |
3 |
7.4 |
17 |
19120052 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hạnh |
0.0 |
1.0 |
1 |
2.0 |
18 |
19120053 |
Nguyễn Thị Thu |
Hạnh |
3.4 |
4.4 |
2.5 |
6.9 |
19 |
19120055 |
Nguyễn Thị |
Hảo |
3.5 |
4.5 |
4 |
8.5 |
20 |
19120048 |
Dương Thúy |
Hằng |
3.3 |
4.5 |
4 |
8.5 |
21 |
19120047 |
Trần Ngọc |
Hân |
3.4 |
4.6 |
2 |
6.6 |
22 |
19120058 |
Hà Thị Thanh |
Hiền |
1.7 |
1.7 |
Cấm thi |
|
23 |
19120062 |
Trần Thị |
Hiệp |
3.3 |
4.3 |
3 |
7.3 |
24 |
19120066 |
Nguyễn Thị |
Hòa |
3.3 |
4.7 |
4.3 |
9.0 |
25 |
19120068 |
Trần Cẩm |
Hoan |
3.3 |
4.3 |
3 |
7.3 |
26 |
19120069 |
Đoàn Thị Kim |
Hoàng |
3.3 |
4.3 |
2 |
6.3 |
27 |
19120070 |
Cao Thị Thúy |
Hồng |
3.3 |
4.3 |
4 |
8.3 |
28 |
19120080 |
Nguyễn Đức |
Huy |
3.5 |
4.5 |
3 |
7.5 |
29 |
19120074 |
Nguyễn Thanh |
Hương |
3.4 |
4.4 |
3 |
7.4 |
30 |
19120076 |
Phạm Thu |
Hường |
3.5 |
4.7 |
4.5 |
9.2 |
31 |
19120093 |
Phùng Thị Thúy |
Kiều |
3.4 |
4.6 |
4 |
8.6 |
32 |
19120094 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lan |
3.3 |
4.5 |
4 |
8.5 |
33 |
19120095 |
Nguyễn Thị |
Lành |
3.4 |
4.4 |
4 |
8.4 |
34 |
19120124 |
Phạm Thị Tuyết |
Nga |
2.5 |
3.5 |
2 |
5.5 |
35 |
19120125 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
3.4 |
4.4 |
3.5 |
7.9 |
36 |
19120132 |
Nguyễn Thị Như |
Ngọc |
3.4 |
4.4 |
3 |
7.4 |
37 |
19122351 |
Nguyễn Trần Liên |
Ngọc |
2.6 |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
38 |
19120134 |
Nguyễn Thị Bích |
Nguyệt |
3.3 |
4.5 |
4 |
8.5 |
39 |
19120138 |
Đặng Xuân |
Nhi |
3.4 |
4.4 |
4.6 |
9.0 |
40 |
19120142 |
Phạm Ngọc UyỂn |
Nhi |
2.7 |
3.2 |
2.5 |
5.7 |
41 |
19120149 |
Nguyễn Thị Diệp |
Nương |
0.0 |
0.0 |
1 |
1.0 |
42 |
19120161 |
Trần Thị |
Phương |
3.3 |
4.3 |
1.5 |
5.8 |
43 |
19120171 |
Nguyễn Thị Diễm |
Quỳnh |
3.5 |
4.0 |
4 |
8.0 |
44 |
19120176 |
Lê Thị Diệu |
Sinh |
3.4 |
4.8 |
4.2 |
9.0 |
45 |
19120177 |
Lương Thị Thu |
Sương |
3.5 |
4.5 |
4 |
8.5 |
46 |
19120182 |
Đỗ Thị Thanh |
Thảo |
3.5 |
4.5 |
3.5 |
8.0 |
47 |
19120184 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
0.0 |
1.0 |
1 |
2.0 |
48 |
19120194 |
Nguyễn Thị Kim |
Thoa |
3.5 |
4.7 |
5 |
9.7 |
49 |
19120206 |
Hồ Thị Cẩm |
Tiên |
3.4 |
4.6 |
3 |
7.6 |
50 |
19120208 |
Phạm Ngọc Cẩm |
Tiên |
3.3 |
4.5 |
3 |
7.5 |
51 |
19120211 |
Từ Công Thùy |
Tiên |
3.5 |
4.5 |
3.5 |
8.0 |
52 |
19120213 |
Hà Thị |
Tình |
2.5 |
3.0 |
2.5 |
5.5 |
53 |
19120223 |
Lê Thị Thu |
Trang |
3.5 |
4.7 |
4 |
8.7 |
54 |
19120216 |
Huỳnh Ngọc Nhã |
Trâm |
3.5 |
4.9 |
4.2 |
9.1 |
55 |
19120219 |
Phạm Như |
Trâm |
3.3 |
4.5 |
4 |
8.5 |
56 |
19120221 |
Trương Thị Bích |
Trâm |
3.5 |
4.5 |
3.5 |
8.0 |
57 |
19120222 |
Võ Đặng Ngọc |
Trân |
3.4 |
4.4 |
4 |
8.4 |
58 |
19120232 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
3.3 |
4.3 |
4.2 |
8.5 |
59 |
19120233 |
Trần Thị Minh |
Trúc |
2.6 |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
60 |
19120235 |
Đinh Quang |
Trường |
3.5 |
4.5 |
1.5 |
6.0 |
61 |
19120236 |
Đặng |
Tuấn |
2.5 |
3.0 |
1.5 |
4.5 |
62 |
19120238 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
3.4 |
4.6 |
4.5 |
9.1 |
63 |
19120240 |
Huỳnh Thị Ánh |
Tuyết |
3.4 |
4.4 |
|
4.4 |
64 |
19120241 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
3.5 |
4.7 |
4 |
8.7 |
65 |
19120248 |
Nguyễn Thị Kiều |
Vi |
3.4 |
4.4 |
1.5 |
5.9 |
66 |
19120254 |
Lê Hồng |
Vy |
3.5 |
4.5 |
2 |
6.5 |
67 |
19120256 |
Lý Lan |
Vy |
3.4 |
4.6 |
4.5 |
9.1 |
68 |
19120261 |
Nguyễn Thị |
Vy |
3.5 |
4.5 |
4 |
8.5 |
69 |
19120268 |
Lê Thị Ngọc |
Yến |
3.4 |
4.4 |
3 |
7.4 |
70 |
19120270 |
Phan Thị Hiểu |
Yến |
3.5 |
4.7 |
3 |
7.7 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14848 Nhập ngày : 19-06-2022 Điều chỉnh lần cuối : 29-07-2022 Ý kiến của bạn về bài viết này
Kiến tập thống kê định lượng lớp DH20KT&KN(16-08-2022)
Lớp kinh tế sản xuất - thứ 7.3 - RD304(19-06-2022)
Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 7.4 - RD106(06-06-2022)
Lớp tài chính nông nghiệp - thứ 6.3 - RD306 (30-05-2022)
Lớp tài chính nông nghiệp - thứ 4.3 - RD305 (26-05-2022)
Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 5.2 - PV237(19-05-2022)
|