Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 7.4 - RD106
Điểm quá trình
|
|
|
|
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
ghi chú |
Đdanh |
Đ1 |
Nhỏvàmở |
Lớnvàmở |
Mundell-Fleming |
Báo cáo |
Đ2 |
(+/-) |
Đquátrình |
20120273 |
PHẠM THỊ PHƯƠNG |
THANH |
DH20KT |
1 |
|
|
1 |
8.5 |
9 |
8.5 |
8 |
2.6 |
0.1 |
3.7 |
20120294 |
NGUYỄN THỊ THANH |
THỦY |
DH20KT |
1 |
Ntrưởng |
|
1 |
8.5 |
9 |
8.5 |
7 |
2.5 |
0.2 |
3.7 |
20120305 |
NGUYỄN THỊ MINH |
TIỀN |
DH20KT |
1 |
|
|
1 |
8.5 |
9 |
8.5 |
8 |
2.6 |
0.1 |
3.7 |
19120094 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lan |
DH19KT |
2 |
|
|
1 |
9 |
8 |
8 |
8.5 |
2.5 |
|
3.5 |
19120119 |
Phạm Thị Huyền |
My |
DH19KT |
2 |
Ntrưởng |
v0(xp),v01 |
0.5 |
9 |
8 |
8 |
8.5 |
2.5 |
|
3.0 |
20120288 |
NGUYỄN THỊ ANH |
THƯ |
DH20KT |
2 |
|
|
1 |
9 |
8 |
8 |
8.5 |
2.5 |
|
3.5 |
18120163 |
Lê Quỳnh |
Như |
DH18KT |
3 |
Ntrưởng |
|
1 |
8.5 |
9 |
9 |
8.5 |
2.6 |
0.2 |
3.8 |
20120286 |
LÊ MINH |
THƯ |
DH20KT |
3 |
|
|
1 |
8.5 |
9 |
9 |
8.5 |
2.6 |
0.1 |
3.7 |
20120191 |
CAO NGUYỆT |
HOA |
DH20KT |
4 |
|
|
1 |
9 |
8.5 |
9 |
9 |
2.7 |
0.1 |
3.8 |
19120225 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
DH20KT |
4 |
|
|
1 |
9 |
8.5 |
9 |
9 |
2.7 |
0.1 |
3.8 |
20120319 |
PHẠM THỊ THÙY |
TRANG |
DH20KT |
4 |
Ntrưởng |
|
1 |
9 |
8.5 |
9 |
9 |
2.7 |
0.2 |
3.9 |
19120087 |
Bùi Vạn |
Khoa |
DH19KM |
5 |
Ntrưởng |
v0(xp) |
1 |
8 |
8 |
7.5 |
8 |
2.4 |
0.1 |
3.5 |
20120218 |
TRẦN THỊ THU |
MY |
DH20KT |
5 |
|
|
1 |
8 |
8 |
7.5 |
8 |
2.4 |
|
3.4 |
19120138 |
Đặng Xuân |
Nhi |
DH19KT |
5 |
|
v0(xp) |
1 |
8 |
8 |
7.5 |
8 |
2.4 |
|
3.4 |
20120181 |
NGUYỄN THỊ THANH |
GIANG |
DH20KT |
6 |
|
v0,v01 |
0 |
7 |
6 |
8 |
8.5 |
2.2 |
|
2.2 |
20120192 |
PHẠM THỊ THU |
HOÀ |
DH20KT |
6 |
|
v0,v01 |
0 |
7 |
0 |
8 |
8.5 |
1.8 |
|
1.8 |
20120354 |
NGUYỄN NGỌC |
YẾN |
DH20KT |
6 |
|
v0(xp) |
1 |
7 |
0 |
8 |
8.5 |
1.8 |
|
2.8 |
20120154 |
BÙI THỊ NGỌC |
ANH |
DH20KT |
7 |
|
v0 |
0.5 |
8 |
8.5 |
8 |
9 |
2.5 |
|
3.0 |
20120208 |
NGUYỄN THỊ HÀ |
LAN |
DH20KT |
7 |
|
v01(xp) |
1 |
8 |
8.5 |
8 |
9 |
2.5 |
|
3.5 |
20120236 |
LƯƠNG THỊ YẾN |
NHI |
DH20KT |
7 |
|
v01(xp) |
1 |
8 |
8.5 |
8 |
9 |
2.5 |
|
3.5 |
20121023 |
NGUYỄN MINH |
THUẬN |
DH20PT |
Bỏ môn |
|
|
|
|
|
|
|
0.0 |
|
0.0 |
20120301 |
NGUYỄN THỊ HUỲNH |
TIÊN |
DH20KT |
Bỏ môn |
|
|
|
|
|
|
|
0.0 |
|
0.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 77 Nhập ngày : 06-06-2022 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp kinh tế sản xuất - thứ 7.3 - RD304(19-06-2022)
Lớp kinh tế sản xuất - thứ 4.4 - RD303(19-06-2022)
Lớp tài chính nông nghiệp - thứ 6.3 - RD306 (30-05-2022)
Lớp tài chính nông nghiệp - thứ 4.3 - RD305 (26-05-2022)
Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 5.2 - PV237(19-05-2022)
|