Trần Hoài Nam
Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
|
KTVM2-thứ7.4-RD106 |
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đqtrình |
Đthi |
Đtkết |
18 |
20120154 |
BÙI THỊ NGỌC |
ANH |
DH20KT |
3.0 |
2 |
5.0 |
15 |
20120181 |
NGUYỄN THỊ THANH |
GIANG |
DH20KT |
2.2 |
2 |
4.2 |
9 |
20120191 |
CAO NGUYỆT |
HOA |
DH20KT |
3.8 |
2 |
5.8 |
16 |
20120192 |
PHẠM THỊ THU |
HOÀ |
DH20KT |
1.8 |
3 |
4.8 |
12 |
19120087 |
Bùi Vạn |
Khoa |
DH19KM |
3.5 |
2 |
5.5 |
4 |
19120094 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lan |
DH19KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
19 |
20120208 |
NGUYỄN THỊ HÀ |
LAN |
DH20KT |
3.5 |
5 |
8.5 |
5 |
19120119 |
Phạm Thị Huyền |
My |
DH19KT |
3.0 |
2.5 |
5.5 |
13 |
20120218 |
TRẦN THỊ THU |
MY |
DH20KT |
3.4 |
4 |
7.4 |
14 |
19120138 |
Đặng Xuân |
Nhi |
DH19KT |
3.4 |
2 |
5.4 |
20 |
20120236 |
LƯƠNG THỊ YẾN |
NHI |
DH20KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
7 |
18120163 |
Lê Quỳnh |
Như |
DH18KT |
3.8 |
2.5 |
6.3 |
1 |
20120273 |
PHẠM THỊ PHƯƠNG |
THANH |
DH20KT |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
6 |
20120288 |
NGUYỄN THỊ ANH |
THƯ |
DH20KT |
3.5 |
2 |
5.5 |
8 |
20120286 |
LÊ MINH |
THƯ |
DH20KT |
3.7 |
2.5 |
6.2 |
21 |
20121023 |
NGUYỄN MINH |
THUẬN |
DH20PT |
0.0 |
|
0.0 |
2 |
20120294 |
NGUYỄN THỊ THANH |
THỦY |
DH20KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
22 |
20120301 |
NGUYỄN THỊ HUỲNH |
TIÊN |
DH20KT |
0.0 |
|
0.0 |
3 |
20120305 |
NGUYỄN THỊ MINH |
TIỀN |
DH20KT |
3.7 |
3.3 |
7.0 |
10 |
19120225 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
DH20KT |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
11 |
20120319 |
PHẠM THỊ THÙY |
TRANG |
DH20KT |
3.8 |
3.2 |
7.0 |
17 |
20120354 |
NGUYỄN NGỌC |
YẾN |
DH20KT |
2.8 |
2 |
4.8 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14864 Nhập ngày : 06-06-2022 Điều chỉnh lần cuối : 01-08-2022 Ý kiến của bạn về bài viết này
Kiến tập thống kê định lượng lớp DH20KT&KN(16-08-2022)
Lớp kinh tế sản xuất - thứ 7.3 - RD304(19-06-2022)
Lớp kinh tế sản xuất - thứ 4.4 - RD303(19-06-2022)
Lớp tài chính nông nghiệp - thứ 6.3 - RD306 (30-05-2022)
Lớp tài chính nông nghiệp - thứ 4.3 - RD305 (26-05-2022)
Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 5.2 - PV237(19-05-2022)
|