Trần Hoài Nam
Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
|
KTSX-thứ7.3-RD304 |
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ2 |
Đqtrình |
Đthi |
Đtkết |
1 |
19120005 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
DH19KT |
3.3 |
4.3 |
4 |
8.3 |
2 |
19120015 |
Võ Lê Ngọc |
Ánh |
DH19KT |
0.0 |
0.7 |
1 |
1.7 |
3 |
19120033 |
Phùng Thị Thùy |
Dung |
DH19KT |
3.1 |
3.8 |
2.5 |
6.3 |
4 |
18120029 |
Phạm Huỳnh |
Đan |
DH18KT |
3.6 |
4.8 |
2.2 |
7.0 |
5 |
18120084 |
Lại Thị Thu |
Huyền |
DH19KT |
0.0 |
1.0 |
0.5 |
1.5 |
6 |
19120073 |
Nguyễn Hà Thu |
Hương |
DH19KT |
0.0 |
1.0 |
1 |
2.0 |
7 |
19120089 |
Nguyễn Thái Đăng |
Khoa |
DH19KT |
3.5 |
4.9 |
2.5 |
7.4 |
8 |
19120097 |
Phạm Thị Kim |
Liên |
DH19KT |
3.4 |
4.6 |
4.5 |
9.1 |
9 |
19120104 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
DH19KT |
0.0 |
1.0 |
1 |
2.0 |
10 |
19120115 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Minh |
DH19KT |
3.6 |
4.6 |
4.5 |
9.1 |
11 |
19120123 |
Nguyễn Thu |
Nga |
DH19KT |
3.1 |
4.1 |
2 |
6.1 |
12 |
18122387 |
Phan Thị Thúy |
Ngân |
DH18KT |
2.0 |
3.0 |
1.5 |
4.5 |
13 |
19120128 |
Trương Quốc |
Nghĩa |
DH19KT |
3.6 |
4.8 |
2 |
6.8 |
14 |
19120139 |
Huỳnh Thị |
Nhi |
DH19KT |
3.4 |
4.4 |
2 |
6.4 |
15 |
19120144 |
Trần Thị Yến |
Nhi |
DH19KT |
3.5 |
4.7 |
4.3 |
9.0 |
16 |
18120159 |
Trần Thủy Vân |
Nhi |
DH18KT |
|
|
|
0.0 |
17 |
19120147 |
Bùi Thị Hồng |
Nhung |
DH19KT |
3.6 |
5.0 |
3 |
8.0 |
18 |
19120150 |
Trịnh Kiều |
Oanh |
DH19KT |
3.4 |
4.4 |
2.6 |
7.0 |
19 |
19120164 |
Trần Thị |
Phượng |
DH19KT |
3.5 |
4.5 |
3 |
7.5 |
20 |
19120167 |
Nguyễn Quỳnh Thanh |
Quý |
DH19KT |
3.4 |
4.4 |
3 |
7.4 |
21 |
19120169 |
Dương Tú |
Quỳnh |
DH19KT |
3.1 |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
22 |
18120201 |
Nguyễn Thành |
Tài |
DH18KT |
2.7 |
3.2 |
2 |
5.2 |
23 |
18120207 |
Trần Thị Kim |
Thanh |
DH18KT |
|
|
|
0.0 |
24 |
19120189 |
Nguyễn Thị |
Thi |
DH19KT |
3.6 |
4.8 |
3 |
7.8 |
25 |
19120190 |
Trần Bửu |
Thi |
DH19KT |
0.0 |
0.5 |
1 |
1.5 |
26 |
19120193 |
Lê Kim |
Thoa |
DH19KT |
3.6 |
4.8 |
4.2 |
9.0 |
27 |
19120195 |
Thái Thị Xuân |
Thời |
DH19KT |
3.4 |
4.6 |
4 |
8.6 |
28 |
19120205 |
Huỳnh Thị Thanh |
Thủy |
DH19KT |
2.9 |
3.9 |
1.5 |
5.4 |
29 |
19120201 |
Trần Hoài |
Thương |
DH19KT |
3.5 |
4.7 |
4.5 |
9.2 |
30 |
19120227 |
Đỗ Cao |
Trí |
DH19KT |
3.5 |
4.7 |
4.3 |
9.0 |
31 |
19120252 |
Đoàn Phạm Thúy |
Vy |
DH19KT |
3.3 |
4.3 |
2.5 |
6.8 |
32 |
19120260 |
Nguyễn Ngọc Thúy |
Vy |
DH19KT |
3.3 |
4.5 |
3 |
7.5 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14934 Nhập ngày : 19-06-2022 Điều chỉnh lần cuối : 29-07-2022 Ý kiến của bạn về bài viết này
Kiến tập thống kê định lượng lớp DH20KT&KN(16-08-2022)
Lớp kinh tế sản xuất - thứ 4.4 - RD303(19-06-2022)
Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 7.4 - RD106(06-06-2022)
Lớp tài chính nông nghiệp - thứ 6.3 - RD306 (30-05-2022)
Lớp tài chính nông nghiệp - thứ 4.3 - RD305 (26-05-2022)
Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 5.2 - PV237(19-05-2022)
|