Trần Hoài Nam
Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
|
TCNN - thứ6.3-RD306 |
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đqtrình |
Đthi |
Đtkết |
1 |
18120005 |
Lê Tiến |
Anh |
DH18KT |
4.6 |
4.3 |
8.9 |
2 |
18120007 |
Nguyễn Ngọc Lan |
Anh |
DH18KT |
4.0 |
3.8 |
7.8 |
3 |
18120010 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Anh |
DH18KT |
4.2 |
3.8 |
8.0 |
4 |
18120017 |
Nguyễn Trí |
Bảo |
DH18KT |
4.4 |
4.2 |
8.6 |
5 |
18120020 |
Nguyễn Văn |
Bính |
DH18KT |
4.4 |
4.3 |
8.7 |
6 |
18120025 |
Phan Thị |
Chi |
DH18KT |
4.1 |
4 |
8.1 |
7 |
18120026 |
Nguyễn Thị |
Chính |
DH18KT |
4.4 |
4.3 |
8.7 |
8 |
18120030 |
Trần Thị |
Dâng |
DH18KT |
4.3 |
4 |
8.3 |
9 |
18120031 |
Lê Thị Bích |
Diễm |
DH18KT |
4.1 |
4 |
8.1 |
10 |
18120033 |
Hoàng Thị Ngọc |
Dung |
DH18KT |
4.4 |
4.3 |
8.7 |
11 |
18120043 |
Nguyễn Thị Thanh |
Duyên |
DH18KT |
4.2 |
4 |
8.2 |
12 |
18120045 |
Phạm Kiều |
Duyên |
DH18KT |
4.3 |
4.3 |
8.6 |
13 |
18120046 |
Nguyễn Thị Ý |
Ha |
DH18KT |
4.4 |
3.8 |
8.2 |
14 |
18120055 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
DH18KT |
4.2 |
4 |
8.2 |
15 |
18120065 |
Hoàng Thị Hồng |
Hoa |
DH18KT |
4.1 |
4 |
8.1 |
16 |
18120083 |
Đặng Thị |
Huyền |
DH18KT |
4.2 |
3.8 |
8.0 |
17 |
18120078 |
Võ Thùy |
Hương |
DH18KT |
3.9 |
4 |
7.9 |
18 |
18120086 |
Trần Thị Kim |
Kha |
DH18KT |
4.0 |
4 |
8.0 |
19 |
18120094 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Kim |
DH18KT |
4.0 |
3.8 |
7.8 |
20 |
18120096 |
Lê Văn |
Lanh |
DH18KT |
4.2 |
4.2 |
8.4 |
21 |
18120098 |
Đoàn Ngọc Khánh |
Linh |
DH18KT |
4.2 |
3.8 |
8.0 |
22 |
18120103 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
DH18KT |
4.0 |
4 |
8.0 |
23 |
18120108 |
Đoàn Thị Ngọc |
Loan |
DH18KT |
3.8 |
4 |
7.8 |
24 |
18120118 |
Lê Nguyễn Trúc |
Ly |
DH18KT |
4.0 |
4 |
8.0 |
25 |
18120123 |
Thân Thị Ngọc |
Mai |
DH18KT |
4.0 |
4 |
8.0 |
26 |
18120124 |
Văn Thị Thúy |
Mai |
DH18KT |
4.1 |
4 |
8.1 |
27 |
18120125 |
Đặng Thị |
Mẫn |
DH18KT |
4.0 |
4.2 |
8.2 |
28 |
18120127 |
Đoàn Huỳnh Anh |
Minh |
DH18KT |
4.3 |
4 |
8.3 |
29 |
18120132 |
Nguyễn Thị Vi |
Na |
DH18KT |
4.0 |
4 |
8.0 |
30 |
18120133 |
Vũ Thị Tuyết |
Nga |
DH18KT |
4.2 |
4.2 |
8.4 |
31 |
18120137 |
Huỳnh Thị Thu |
Ngân |
DH18KT |
4.0 |
3.8 |
7.8 |
32 |
18120145 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
DH18KT |
3.8 |
4 |
7.8 |
33 |
18120143 |
Hà Thị |
Ngộ |
DH18KT |
3.9 |
4 |
7.9 |
34 |
18120149 |
Trần Thị Khánh |
Nguyên |
DH18KT |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
35 |
18120151 |
HồThị Mỹ |
Nhàn |
DH18KT |
4.0 |
4.2 |
8.2 |
36 |
18120158 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
DH18KT |
4.2 |
4.2 |
8.4 |
37 |
18120159 |
Trần Thủy Vân |
Nhi |
DH18KT |
4.2 |
4.2 |
8.4 |
38 |
18120163 |
Lê Quỳnh |
Như |
DH18KT |
4.1 |
4 |
8.1 |
39 |
18120170 |
Trần Thị Mỹ |
Nương |
DH18KT |
4.4 |
4.1 |
8.5 |
40 |
18120175 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
DH18KT |
4.2 |
3.8 |
8.0 |
41 |
18120176 |
Nguyễn Thị Bạch |
Phúc |
DH18KT |
3.8 |
4 |
7.8 |
42 |
18120179 |
Nguyễn Thị Bích |
Phụng |
DH18KT |
4.1 |
4 |
8.1 |
43 |
18120181 |
Lê Xuân |
Phước |
DH18KT |
4.4 |
4.3 |
8.7 |
44 |
18120185 |
Trần Ngọc Uyên |
Phương |
DH18KT |
4.0 |
4.2 |
8.2 |
45 |
18120186 |
Huỳnh Thị Cẩm |
Phường |
DH18KT |
4.4 |
4 |
8.4 |
46 |
18120188 |
Lê Thị Bích |
Phượng |
DH18KT |
4.6 |
4.1 |
8.7 |
47 |
18120196 |
Nguyễn Văn |
Rồng |
DH18KT |
4.4 |
4.3 |
8.7 |
48 |
18120198 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Sương |
DH18KT |
4.2 |
4 |
8.2 |
49 |
18120199 |
Nguyễn Quốc |
SỸ |
DH18KT |
4.1 |
4 |
8.1 |
50 |
18120207 |
Trần Thị Kim |
Thanh |
DH18KT |
|
|
0.0 |
51 |
18120211 |
Đặng Thanh |
Thảo |
DH18KT |
4.4 |
4.1 |
8.5 |
52 |
18120214 |
Đoàn Thị Ngọc |
Thảo |
DH18KT |
4.2 |
3.8 |
8.0 |
53 |
18120220 |
Nguyễn Thị Minh |
Thi |
DH18KT |
4.2 |
3.8 |
8.0 |
54 |
18120236 |
Nguyễn Thị Hương |
Thủy |
DH18KT |
4.0 |
4 |
8.0 |
55 |
18120237 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
DH18KT |
4.2 |
4.2 |
8.4 |
56 |
18120238 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
DH18KT |
4.2 |
4 |
8.2 |
57 |
19155085 |
Bùi Thị Anh |
Thư |
DH19KN |
3.8 |
3.8 |
7.6 |
58 |
18120225 |
Huỳnh Thị Anh |
Thư |
DH18KT |
4.2 |
4 |
8.2 |
59 |
18120231 |
Nguyễn Thị |
Thương |
DH18KT |
4.1 |
4 |
8.1 |
60 |
18120240 |
Nguyễn Trương Mai |
Thy |
DH18KT |
4.1 |
4 |
8.1 |
61 |
18120245 |
Huỳnh Minh |
Tiến |
DH18KT |
4.1 |
4.3 |
8.4 |
62 |
18120248 |
Lê Trần |
Tính |
DH18KT |
4.4 |
4.3 |
8.7 |
63 |
18120261 |
Trần Nguyễn Thu |
Trang |
DH18KT |
4.4 |
4.1 |
8.5 |
64 |
18120253 |
Ngô Ngọc |
Trâm |
DH18KT |
4.4 |
4.1 |
8.5 |
65 |
18120257 |
Nguyễn Thị Hoài |
Trân |
DH18KT |
4.0 |
4 |
8.0 |
66 |
18120263 |
Bùi Thị Bích |
Triệu |
DH18KT |
3.9 |
4 |
7.9 |
67 |
18120264 |
Phạm Thị |
Trinh |
DH18KT |
4.1 |
4 |
8.1 |
68 |
18120272 |
Nguyễn Đặng Thanh |
Tuyền |
DH18KT |
3.5 |
4 |
7.5 |
69 |
18120274 |
Nguyễn Thị Kim |
Tuyền |
DH18KT |
4.1 |
4 |
8.1 |
70 |
18120275 |
Phan Thị Thanh |
Tuyền |
DH18KT |
4.2 |
3.8 |
8.0 |
71 |
18120271 |
Nguyễn Thị Kim |
Tuyến |
DH18KT |
3.9 |
4 |
7.9 |
72 |
18120282 |
Đỗ Thị Tố |
Uyên |
DH18KT |
4.1 |
4 |
8.1 |
73 |
18120283 |
Võ Hoàng |
Uyên |
DH18KT |
4.0 |
4 |
8.0 |
74 |
18120284 |
Đàm Thị Lệ |
Uyển |
DH18KT |
3.5 |
4 |
7.5 |
75 |
18120285 |
Dương Thị Ngọc |
Vân |
DH18KT |
4.2 |
3.8 |
8.0 |
76 |
18120286 |
Nguyễn Thị Ái |
Vân |
DH18KT |
4.3 |
4 |
8.3 |
77 |
18120288 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
DH18KT |
4.4 |
4.3 |
8.7 |
78 |
18120294 |
Đào Thị Mai |
Xuân |
DH18KT |
4.4 |
3.8 |
8.2 |
79 |
18120295 |
Võ Thị Thanh |
Xuân |
DH18KT |
4.1 |
4 |
8.1 |
80 |
18120300 |
Nguyễn Hoàng |
Yến |
DH18KT |
4.0 |
4 |
8.0 |
|
18120299 |
Lê Thị Mỹ |
Yến |
DH18KT |
4.0 |
4 |
8.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14915 Nhập ngày : 30-05-2022 Điều chỉnh lần cuối : 27-07-2022 Ý kiến của bạn về bài viết này
Kiến tập thống kê định lượng lớp DH20KT&KN(16-08-2022)
Lớp kinh tế sản xuất - thứ 7.3 - RD304(19-06-2022)
Lớp kinh tế sản xuất - thứ 4.4 - RD303(19-06-2022)
Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 7.4 - RD106(06-06-2022)
Lớp tài chính nông nghiệp - thứ 4.3 - RD305 (26-05-2022)
Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 5.2 - PV237(19-05-2022)
|