Trần Minh Trí Kết quả thi của lớp được tổng hợp như sau
Xếp loại |
Số lượng |
Tỉ lệ(%) |
Giỏi (8,5-10) |
9 |
6,77 |
Khá (7,0-8,4) |
42 |
31,58 |
Trung bình (5,5-6,9) |
59 |
44,36 |
Trung bình yếu (4,0-5,4) |
18 |
13,53 |
Kém |
5 |
3,76 |
Tổng cộng |
133 |
100,00 |
Trong đó:
STT |
Mã sinh viên |
Họ và |
Tên |
Mã lớp |
Chuyên cần
(10%) |
Quá trình
(30%) |
Điểm thi
(60%) |
Tổng điểm |
1 |
12123098 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
DH12KE |
10 |
24 |
26 |
6,0 |
2 |
12120232 |
Đặng Lê Mỹ |
Anh |
DH12KT |
9 |
19 |
30 |
5,8 |
3 |
12120249 |
Mai Thị Trâm |
Anh |
DH12KT |
10 |
29 |
28 |
6,7 |
4 |
12120365 |
Trần Vân |
Anh |
DH12KT |
10 |
17 |
26 |
5,3 |
5 |
12120392 |
Trần Vân |
Anh |
DH12KT |
10 |
25 |
44 |
7,9 |
6 |
12120455 |
Vũ Thị Lan |
Anh |
DH12KT |
10 |
27 |
34 |
7,1 |
7 |
12120581 |
Phạm Thị Bảo |
Anh |
DH12KT |
10 |
30 |
30 |
7,0 |
8 |
12122099 |
Vũ Cao Tuấn |
Anh |
DH12QT |
4 |
8 |
32 |
4,4 |
9 |
12120246 |
Lê Thị Hồng |
ánh |
DH12KT |
9 |
19 |
50 |
7,8 |
10 |
12123006 |
Hà Ngọc |
ánh |
DH12KE |
10 |
30 |
34 |
7,4 |
11 |
12120235 |
Vũ |
Bảo |
DH12KT |
10 |
19 |
32 |
6,1 |
12 |
12120498 |
Nguyễn Tấn |
Bảo |
DH12KT |
10 |
25 |
28 |
6,3 |
13 |
12120254 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Châu |
DH12KT |
10 |
16 |
24 |
5,0 |
14 |
12123069 |
Đậu Đức |
Châu |
DH12KE |
10 |
25 |
22 |
5,7 |
15 |
12120361 |
Nguyễn Thị |
Chi |
DH12KT |
10 |
25 |
38 |
7,3 |
16 |
12120396 |
Trần Minh |
Chiến |
DH12KT |
10 |
22 |
30 |
6,2 |
17 |
12122005 |
Nguyễn Trọng |
Công |
DH12QT |
9 |
15 |
28 |
5,2 |
18 |
12120260 |
Phạm Khánh |
Dăn |
DH12KT |
9 |
21 |
28 |
5,8 |
19 |
12120243 |
Trương Thị Kiều |
Diễm |
DH12KT |
10 |
24 |
30 |
6,4 |
20 |
12120363 |
Huỳnh Thị Thúy |
Diễm |
DH12KT |
10 |
30 |
46 |
8,6 |
21 |
12122110 |
Lê Hoàng Triệu |
Diễm |
DH12QT |
10 |
30 |
42 |
8,2 |
22 |
12120263 |
Lê Ngọc |
Diệp |
DH12KT |
10 |
23 |
32 |
6,5 |
23 |
11171104 |
Trương Ngọc |
Diệu |
DH11KS |
10 |
30 |
46 |
8,6 |
24 |
12120400 |
Đồng Đơn |
Định |
DH12KT |
9 |
27 |
32 |
6,8 |
25 |
12120372 |
Nguyễn Thị |
Dịu |
DH12KT |
10 |
22 |
34 |
6,6 |
26 |
12123017 |
Nguyễn Kinh |
Đô |
DH12KE |
9 |
26 |
40 |
7,5 |
27 |
12120401 |
Nguyễn Quốc Trần |
Đức |
DH12KT |
8 |
29 |
30 |
6,7 |
28 |
12120578 |
Trần Lộc |
Đức |
DH12KT |
10 |
21 |
32 |
6,3 |
29 |
12120582 |
Lê Bá Trọng |
Đức |
DH12KT |
10 |
26 |
40 |
7,6 |
30 |
12120270 |
Nguyễn Thị |
Dung |
DH12KT |
10 |
22 |
40 |
7,2 |
31 |
12122298 |
Phạm Thị Phương |
Dung |
DH12QT |
10 |
23 |
24 |
5,7 |
32 |
12120281 |
Trương Thị Thùy |
Dương |
DH12KT |
10 |
25 |
40 |
7,5 |
33 |
12120529 |
Trần Vũ Nhật |
Duy |
DH12KT |
10 |
23 |
26 |
5,9 |
34 |
12123109 |
Diệp Thị Kim |
Duy |
DH12KE |
6 |
14 |
28 |
4,8 |
35 |
12120479 |
Hồ Nguyễn Mộng Thù |
Duyên |
DH12KT |
10 |
24 |
28 |
6,2 |
36 |
12120480 |
Đỗ Thị Bích |
Duyên |
DH12KT |
10 |
23 |
36 |
6,9 |
37 |
12122128 |
Phạm Thị Thu |
Hà |
DH12QT |
10 |
22 |
30 |
6,2 |
38 |
12123118 |
Đinh Thị Mỹ |
Hạnh |
DH12KE |
8 |
19 |
26 |
5,3 |
39 |
12123233 |
Bùi Thị ánh |
Hoa |
DH12KE |
10 |
30 |
34 |
7,4 |
40 |
12122141 |
Nguyễn Thị |
Hoà |
DH12QT |
10 |
25 |
32 |
6,7 |
41 |
12120262 |
Đoàn Thị |
Hoan |
DH12KT |
10 |
30 |
54 |
9,4 |
42 |
10122067 |
Hoàng Xuân |
Hợp |
DH10QT |
6 |
0 |
30 |
3,6 |
43 |
12123127 |
Trần Thị Kim |
Huê |
DH12KE |
10 |
26 |
32 |
6,8 |
44 |
12122021 |
Lưu Hữu |
Huệ |
DH12QT |
10 |
26 |
40 |
7,6 |
45 |
12123027 |
Đặng Hữu |
Hùng |
DH12KE |
9 |
26 |
44 |
7,9 |
46 |
12333142 |
Trần Văn |
Hưng (Liêu) |
CD12CQ |
10 |
22 |
44 |
7,6 |
47 |
12122150 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
DH12QT |
10 |
21 |
22 |
5,3 |
48 |
12120189 |
Bùi Thị |
Huyền |
DH12KT |
9 |
20 |
30 |
5,9 |
49 |
12333310 |
Nguyễn Thị Hồng |
Khuyên |
CD12CQ |
10 |
22 |
34 |
6,6 |
50 |
12333007 |
Lê Văn |
Kiên |
CD12CQ |
10 |
20 |
36 |
6,6 |
51 |
12333252 |
Dương Thị Mỹ |
Kim |
CD12CQ |
10 |
24 |
30 |
6,4 |
52 |
12333164 |
Phan Đình |
Lâm |
CD12CQ |
10 |
25 |
42 |
7,7 |
53 |
12333032 |
Nguyễn Thị Thúy |
Lăm |
CD12CQ |
10 |
21 |
32 |
6,3 |
54 |
12333254 |
Võ Hoàng |
Lan |
CD12CQ |
9 |
23 |
38 |
7,0 |
55 |
12333394 |
Nguyễn Trần Hồng |
Lân |
CD12CQ |
10 |
18 |
20 |
4,8 |
56 |
12122161 |
Đinh Thùy |
Linh |
DH12QT |
10 |
21 |
46 |
7,7 |
57 |
12333039 |
Vũ Thị |
Linh |
CD12CQ |
9 |
27 |
36 |
7,2 |
58 |
12333132 |
Trần Mạnh |
Linh |
CD12CQ |
10 |
20 |
18 |
4,8 |
59 |
12333144 |
Nguyễn Trần Trúc |
Linh |
CD12CQ |
9 |
20 |
48 |
7,7 |
60 |
12333145 |
Vương Thị Tài |
Linh |
CD12CQ |
10 |
19 |
30 |
5,9 |
61 |
12333187 |
Lê Kim Trúc |
Linh |
CD12CQ |
10 |
20 |
30 |
6,0 |
62 |
12333188 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
CD12CQ |
6 |
13 |
22 |
4,1 |
63 |
12333467 |
Lê Thị Diệu |
Linh |
CD12CQ |
10 |
18 |
28 |
5,6 |
64 |
12123138 |
Nguyễn Tấn Thanh |
Lỉnh |
DH12KE |
6 |
19 |
40 |
6,5 |
65 |
12333340 |
Phạm Thị Thanh |
Loan |
CD12CQ |
10 |
26 |
32 |
6,8 |
66 |
12333398 |
Đoàn Hải |
Loan |
CD12CQ |
10 |
23 |
22 |
5,5 |
67 |
12333399 |
Mai Thị Hồng |
Loan |
CD12CQ |
10 |
26 |
28 |
6,4 |
68 |
11150048 |
Bùi Tuấn |
Lộc |
DH11TM |
0 |
0 |
36 |
3,6 |
69 |
12122170 |
Huỳnh Thị Đức |
Lộc |
DH12QT |
9 |
21 |
36 |
6,6 |
70 |
12123090 |
Đinh Thị |
Lộc |
DH12KE |
10 |
23 |
46 |
7,9 |
71 |
12333053 |
Lý Hải |
Long |
CD12CQ |
4 |
16 |
34 |
5,4 |
72 |
12333147 |
Lê Hải |
Long |
CD12CQ |
9 |
17 |
18 |
4,4 |
73 |
12120175 |
Nguyễn Thị Thu |
Lý |
DH12KT |
10 |
24 |
38 |
7,2 |
74 |
8224034 |
Dương Thanh |
Mẫn |
TC08QL |
0 |
0 |
18 |
1,8 |
75 |
12122080 |
Phạm Thành |
Nam |
DH12QT |
10 |
29 |
26 |
6,5 |
76 |
12120380 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nga |
DH12KT |
10 |
30 |
34 |
7,4 |
77 |
12123147 |
Dương Hằng |
Nga |
DH12KE |
10 |
21 |
32 |
6,3 |
78 |
12120302 |
Võ Văn |
Nguyên |
DH12KT |
10 |
21 |
58 |
8,9 |
79 |
12122187 |
Nguyễn Thanh |
Nguyệt |
DH12QT |
10 |
23 |
34 |
6,7 |
80 |
12123038 |
Tạ Thị ánh |
Nguyệt |
DH12KE |
10 |
25 |
32 |
6,7 |
81 |
12120393 |
Phạm Vân |
Nhi |
DH12KT |
10 |
22 |
34 |
6,6 |
82 |
12120558 |
Nguyễn Tất |
Nhiên |
DH12KT |
8 |
22 |
30 |
6,0 |
83 |
12120596 |
Lê Hoàng Uyển |
Như |
DH12KT |
8 |
20 |
30 |
5,8 |
84 |
12122195 |
Đặng Thị Huỳnh |
Như |
DH12QT |
9 |
18 |
44 |
7,1 |
85 |
11171108 |
Nguyễn Văn |
Nhựt |
DH11KS |
10 |
30 |
50 |
9,0 |
86 |
12122306 |
Nguyễn Thị Thúy |
Nhy |
DH12QT |
10 |
21 |
30 |
6,1 |
87 |
12120245 |
K' Anh |
Phúc |
DH12KT |
10 |
23 |
44 |
7,7 |
88 |
12122041 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Phúc |
DH12QT |
9 |
19 |
26 |
5,4 |
89 |
12120117 |
Trần Thị Thanh |
Phương |
DH12KT |
10 |
20 |
48 |
7,8 |
90 |
12120482 |
Đinh Uyên |
Phương |
DH12KT |
10 |
23 |
34 |
6,7 |
91 |
12122208 |
Trương Thị |
Phương |
DH12QT |
10 |
30 |
28 |
6,8 |
92 |
12123165 |
Hoàng Thị Bích |
Phương |
DH12KE |
10 |
30 |
30 |
7,0 |
93 |
11363028 |
Nguyễn Thị |
Quý |
CD11CA |
10 |
30 |
40 |
8,0 |
94 |
12120451 |
Nguyễn Lệ |
Quyên |
DH12KT |
9 |
17 |
42 |
6,8 |
95 |
12120487 |
Bùi Hiền |
Quyên |
DH12KT |
10 |
24 |
52 |
8,6 |
96 |
12120331 |
Võ Trung |
Quyền |
DH12KT |
10 |
26 |
36 |
7,2 |
97 |
12120429 |
Trần Thị Hồng |
Riêng |
DH12KT |
10 |
23 |
46 |
7,9 |
98 |
12120485 |
Lương Thị Ngọc |
Sương |
DH12KT |
10 |
30 |
42 |
8,2 |
99 |
12120123 |
Nguyễn Công |
Tài |
DH12KT |
8 |
23 |
34 |
6,5 |
100 |
12120304 |
Huỳnh Hồ Thiện |
Tâm |
DH12KT |
10 |
25 |
30 |
6,5 |
101 |
12120488 |
Trần Thị Thanh |
Tâm |
DH12KT |
10 |
18 |
34 |
6,2 |
102 |
12120285 |
Phan Nguyễn Nhựt |
Tân |
DH12KT |
10 |
15 |
36 |
6,1 |
103 |
12120321 |
Trần Thị |
Thanh |
DH12KT |
10 |
22 |
34 |
6,6 |
104 |
12120436 |
Trần Thị Thanh |
Thanh |
DH12KT |
0 |
0 |
24 |
2,4 |
105 |
12120323 |
Bùi Ngọc |
Thảo |
DH12KT |
8 |
22 |
42 |
7,2 |
106 |
12120373 |
Lý Thu |
Thảo |
DH12KT |
10 |
23 |
48 |
8,1 |
107 |
12120490 |
Đặng Thị Thu |
Thảo |
DH12KT |
10 |
19 |
44 |
7,3 |
108 |
12122226 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
DH12QT |
6 |
14 |
28 |
4,8 |
109 |
12123257 |
Mai |
Thi |
DH12KE |
9 |
22 |
24 |
5,5 |
110 |
12123242 |
Trương Thị Anh |
Thơ |
DH12KE |
10 |
28 |
48 |
8,6 |
111 |
12120130 |
Triệu Thị |
Thu |
DH12KT |
10 |
15 |
26 |
5,1 |
112 |
12123052 |
Nguyễn Thị Kim |
Thư |
DH12KE |
10 |
23 |
42 |
7,5 |
113 |
12122237 |
Nguyễn Thị Minh |
Thương |
DH12QT |
10 |
22 |
32 |
6,4 |
114 |
12120202 |
Nguyễn Thị Mộng |
Thuý |
DH12KT |
9 |
19 |
48 |
7,6 |
115 |
12123175 |
Lê Thị |
Thuý |
DH12KE |
10 |
22 |
32 |
6,4 |
116 |
12120136 |
Trần Thị Xuân |
Thủy |
DH12KT |
9 |
22 |
20 |
5,1 |
117 |
12120141 |
Trần Đức |
Tiến |
DH12KT |
6 |
9 |
22 |
3,7 |
118 |
12123186 |
Trần Hoàng |
Tiến |
DH12KE |
6 |
18 |
24 |
4,8 |
119 |
11123082 |
Trần Thị Hà |
Trâm |
DH11KE |
9 |
24 |
38 |
7,1 |
120 |
12122252 |
Nguyễn Thị Bích |
Trâm |
DH12QT |
4 |
7 |
32 |
4,3 |
121 |
12122291 |
Trần Bảo |
Trân |
DH12QT |
8 |
22 |
36 |
6,6 |
122 |
12122245 |
Đỗ Huyền |
Trang |
DH12QT |
8 |
22 |
40 |
7,0 |
123 |
12123080 |
Vũ Thị |
Trang |
DH12KE |
10 |
30 |
46 |
8,6 |
124 |
12122314 |
Đinh Thị Ngọc |
Trinh |
DH12QT |
10 |
23 |
42 |
7,5 |
125 |
12122260 |
Nguyễn Thị Sơn |
Trúc |
DH12QT |
10 |
30 |
40 |
8,0 |
126 |
12122091 |
Nguyễn Bửu |
Trung |
DH12QT |
10 |
26 |
50 |
8,6 |
127 |
11122121 |
Nguyễn Duy |
Tuấn |
DH12QT |
9 |
16 |
36 |
6,1 |
128 |
12122068 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
DH12QT |
10 |
27 |
42 |
7,9 |
129 |
12120158 |
Hồ Ngọc |
Tuyến |
DH12KT |
10 |
24 |
30 |
6,4 |
130 |
12123195 |
Lê Thị |
Tuyết |
DH12KE |
9 |
19 |
40 |
6,8 |
131 |
12123209 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vy |
DH12KE |
9 |
22 |
32 |
6,3 |
132 |
12122273 |
Nguyễn Thị Hoài |
Xuân |
DH12QT |
10 |
25 |
32 |
6,7 |
133 |
12122281 |
Nguyễn Thị Phi |
Yến |
DH12QT |
10 |
24 |
38 |
7,2 |
Số lần xem trang : 15139 Nhập ngày : 19-01-2013 Điều chỉnh lần cuối : 05-11-2013 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - HK2 - Năm học 2018-2019(20-07-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm - HK1 - Năm học 2018-2019(22-02-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai - HK1 - Năm học 2018-2019(20-02-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, tiết 789 - HK1 - Năm học 2018-2019(20-02-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Sáu, tiết 456 - HK1 - Năm học 2018-2019(20-02-2019) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Thứ 3, học kỳ 2 năm học 2015-2016(29-06-2016) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ Năm, học kỳ 2 năm học 2015-2016(23-06-2016) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ Ba, học kỳ 2 năm học 2015-2016(23-06-2016) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp DH15QT, học kỳ 1 năm học 2015-2016 (Thứ Bảy)(31-01-2016) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|