Thống kê
Số lần xem
Đang xem 270
Toàn hệ thống 2826
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

 

 

Thống kê xếp loại

 

Xếp loại

Số lượng

Tỉ lệ(%)

A. Xuất sắc (9-10)

5

8,20

B+. Giỏi (8-9)

9

14,75

B. Khá (7,0-8)

14

22,95

C+. Trung bình khá (6-7)

25

40,98

C. Trung bình (5-6)

4

6,56

D. Trung bình yếu (4-5)

2

3,28

F. Kém

2

3,28

Tổng cộng

61

100,00

 

 

Bảng điểm chi tiết

STT

MSSV

Họ và

Tên

Kết quả học tập

Đ1

Đ2

Điểm thi

Tổng điểm

(10%)

(30%)

(60%)

1

11122091

Phạm Hồng

Nhật

0,5

1,4

2,8

4,7

2

13125390

Hồ Thị Hồng

Phương

1

2,6

4,8

8,4

3

13333267

Phạm Thị Thùy

Linh

0,9

2,4

3,4

6,7

4

13363074

Phạm Thị Thúy

Hằng

0,8

2,8

3,4

7,0

5

13363157

Nguyễn Thị Chúc

Mai

0,9

2,5

2,6

6,0

6

13363237

Nguyễn Thị

Phượng

0,9

2,5

2,8

6,2

7

14120042

Lê Nguyễn Minh

Quân

1

2,6

2,2

5,8

8

14120048

Phạm Thị Thanh

Thảo

1

3,0

4,3

8,3

9

14120158

Phạm Minh

Phụng

0,9

2,4

3,2

6,5

10

14122312

Trần Thị Thảo

Ngân

0,8

0,0

2,4

3,2

11

14122348

Võ Hoàng Ngọc

Phú

0,4

0,0

2,2

2,6

12

14122388

Trần Thị Kim

Thoa

1

2,3

3,4

6,7

13

14124021

Lồ Vễnh

Chanh

1

2,2

3,4

6,6

14

14124025

Lê Văn

Công

1

2,1

3,6

6,7

15

14124139

Nguyễn Thành

Luân

1

2,4

4,6

8,0

16

14124164

Danh Sà

Náp

1

2,6

3,6

7,2

17

14124240

Trần Thị Yến

Phụng

1

2,7

3,6

7,3

18

14124252

Nguyễn Văn

Quang

1

3,0

5,8

9,8

19

14124289

Nguyễn Chí

Thanh

0,9

1,9

4,2

7,0

20

14124353

Mai Xuân

Tiến

1

2,6

3,6

7,2

21

14124354

Trần Duy

Tiến

1

2,5

2,8

6,3

22

14124389

Trần Văn

Trọng

1

2,6

4,4

8,0

23

14155132

Lê Thị Thanh

Uyên

1

3,0

4,5

8,5

24

15116014

Phan Huỳnh Kim

Cương

1

1,9

5,4

8,3

25

15116019

Lê Phong Anh

Diễm

1

1,2

4,4

6,6

26

15116149

Trần Thị Phương

Thảo

1

2,6

4,0

7,6

27

15120002

Lê Bình

An

1

1,9

3,5

6,4

28

15120027

Nguyễn Nhựt

Duy

1

1,2

3,0

5,2

29

15120096

Nguyễn Thị Thanh

Ngân

0,9

2,5

3,0

6,4

30

15120187

Cao Nguyễn Thùy

Trang

1

2,5

3,0

6,5

31

15120189

Đinh Thị

Trang

1

2,5

2,6

6,1

32

15120202

Lại Thị Cẩm

1

2,4

4,0

7,4

33

15120208

Đổ ánh

Tuyết

0,9

2,4

3,0

6,3

34

15123022

Nguyễn Thị Ngọc

Hân

0,8

2,4

2,2

5,4

35

15124058

Lương Minh

Duyên

1

1,2

2,0

4,2

36

15124067

Lê Thu

1

1,2

4,2

6,4

37

15124107

Ngô Thị Ngọc

Hương

1

2,7

3,4

7,1

38

15124113

Trần Cao

Huy

1

3,0

4,4

8,4

39

15124115

Võ Đức

Huy

0,9

2,5

3,6

7,0

40

15124124

Phan Quốc

Khải

1

3,0

4,1

8,1

41

15124137

Trần Nguyễn Ngọc H

Lan

1

2,4

2,6

6,0

42

15124168

Dương Lê Trà

Mi

0,9

2,3

3,2

6,4

43

15124180

Phạm Thị Thanh

Ngân

1

2,4

3,6

7,0

44

15124181

Nguyễn Trọng

Nghĩa

1

2,4

4,2

7,6

45

15124200

Tạ Thị Huỳnh

Như

1

3,0

3,7

7,7

46

15124222

Nguyễn Triệu

Phú

1

3,0

5,1

9,1

47

15124226

Trương Hoàng

Phúc

0,8

2,4

2,8

6,0

48

15124250

Trương Nguyễn Than

Sơn

1

2,2

3,8

7,0

49

15124253

Trần Đạt

Tài

1

2,5

3,2

6,7

50

15124274

Phan Thị Ngọc

Thi

1

3,0

6,0

10,0

51

15124324

Trần Quốc

Trí

1

2,2

3,0

6,2

52

15124330

Bùi Nhựt

Trường

0,9

2,2

4,2

7,3

53

15124339

Hồ Minh

Tuyến

1

3,0

4,1

8,1

54

15124349

Bùi Thảo

Uyên

1

2,4

4,2

7,6

55

15124355

Nguyễn Thị Thùy

Vân

0,9

2,2

4,4

7,5

56

15124358

Thạch Nguyễn Thảo

Vi

1

3,0

5,3

9,3

57

15130168

Nguyễn Ngọc

Tạo

1

3,0

5,1

9,1

58

15155035

Đặng Thị Bích

Ly

1

2,4

2,8

6,2

59

15155036

Nguyễn Thị Thảo

Ly

1

2,5

4,0

7,5

60

15155065

Nguyễn Thị Lệ

Thúy

1

2,6

2,8

6,4

61

15155070

Nguyễn Thị Bảo

Trâm

1

2,5

2,2

5,7

 

 

 

Số lần xem trang : 15188
Nhập ngày : 23-06-2016
Điều chỉnh lần cuối : 29-06-2016

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007