Trần Minh Trí |
|
Thống kê xếp loại
Xếp loại
|
Số lượng
|
Tỉ lệ(%)
|
A. Xuất sắc (9-10)
|
13
|
11.61
|
B+. Giỏi (8-9)
|
25
|
22.32
|
B. Khá (7,0-8)
|
28
|
25.00
|
C+. Trung bình khá (6-7)
|
35
|
31.25
|
C. Trung bình (5-6)
|
10
|
8.93
|
D. Trung bình yếu (4-5)
|
1
|
0.89
|
F. Kém
|
0
|
0.00
|
Tổng cộng
|
112
|
100.00
|
Bảng điểm chi tiết
STT
|
MSSV
|
Họ và
|
Tên
|
Kết quả học tập
|
Đ1
|
Đ2
|
Điểm thi
|
Tổng điểm
|
(…..%)
|
(…..%)
|
(…..%)
|
1
|
15122003
|
Lê Thị Ngọc
|
Anh
|
1
|
1.6
|
3.4
|
6
|
2
|
15122004
|
Lê Thị Vân
|
Anh
|
0.7
|
2.3
|
4
|
7
|
3
|
15122005
|
Nguyễn Ngọc Hoài
|
Anh
|
1
|
3
|
5.1
|
9.1
|
4
|
15122006
|
Phạm Nguyễn Việt
|
Anh
|
1
|
1.9
|
4.8
|
7.7
|
5
|
15122007
|
Trần Thị Kim
|
Anh
|
0.6
|
2.2
|
2.6
|
5.4
|
6
|
15122011
|
Mai Xuân
|
Bảo
|
0.9
|
2.1
|
2.2
|
5.2
|
7
|
15122012
|
Phan Trung
|
Bảo
|
0.8
|
2.1
|
3.4
|
6.3
|
8
|
15122014
|
Đặng Thị Kim
|
Cúc
|
0.9
|
1.9
|
4.2
|
7
|
9
|
15122016
|
Phạm Anh
|
Đại
|
1
|
2.7
|
3.6
|
7.3
|
10
|
15122018
|
Trần Ngọc Hồng
|
Đào
|
0.6
|
2.3
|
3.2
|
6.1
|
11
|
15122024
|
Nguyễn Xuân
|
Đạt
|
1
|
2.3
|
4.8
|
8.1
|
12
|
15122028
|
Lê Thị Kiều
|
Diễm
|
1
|
2.4
|
5.6
|
9
|
13
|
15122032
|
Huỳnh Thị Mỹ
|
Dung
|
1
|
2.3
|
3.2
|
6.5
|
14
|
15122034
|
Đoàn Văn
|
Duy
|
1
|
2.3
|
4
|
7.3
|
15
|
15122035
|
Lê Nguyễn Minh
|
Duy
|
0.8
|
2.7
|
4.2
|
7.7
|
16
|
15122038
|
Lê Thị Mỹ
|
Duyên
|
0.9
|
2.1
|
4
|
7
|
17
|
15122039
|
Lê Thị Ngọc
|
Duyên
|
1
|
3
|
5.2
|
9.2
|
18
|
15122043
|
Nguyễn Lệ
|
Hằng
|
1
|
2.8
|
4.2
|
8
|
19
|
15122044
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hằng
|
1
|
2.6
|
5.4
|
9
|
20
|
15122045
|
Trương Thị Phượng
|
Hằng
|
1
|
2.7
|
5
|
8.7
|
21
|
15122047
|
Nguyễn Anh
|
Hào
|
0.9
|
1.8
|
4.8
|
7.5
|
22
|
15122048
|
Trần Công
|
Hậu
|
0.9
|
2.3
|
3.8
|
7
|
23
|
15122050
|
Lê Thị Thu
|
Hiền
|
1
|
1.6
|
5.4
|
8
|
24
|
15122051
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hiền
|
1
|
3
|
5.2
|
9.2
|
25
|
15122052
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
1
|
1.8
|
4.2
|
7
|
26
|
15122056
|
Bùi Quang
|
Hiếu
|
0.7
|
1.9
|
4.4
|
7
|
27
|
15122057
|
Đinh Công
|
Hiếu
|
1
|
2.6
|
5
|
8.6
|
28
|
15122060
|
Võ Minh
|
Hiếu
|
0.8
|
1.6
|
2.6
|
5
|
29
|
15122061
|
Đỗ Thị Phương
|
Hoa
|
0.9
|
2.5
|
3.2
|
6.6
|
30
|
15122066
|
Lê Thị Thanh
|
Hoài
|
1
|
2.1
|
3.4
|
6.5
|
31
|
15122068
|
Nguyễn Thị Anh
|
Hồng
|
1
|
1.7
|
4.4
|
7.1
|
32
|
15122069
|
Cao Thị Ngân
|
Huệ
|
0.6
|
2.1
|
2.6
|
5.3
|
33
|
15122071
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Hương
|
1
|
3
|
6
|
10
|
34
|
15122072
|
Trần Thị Hồng
|
Hương
|
0.9
|
2.5
|
4.6
|
8
|
35
|
15122075
|
Đinh Thụy Mỹ
|
Huyền
|
1
|
2.8
|
5.2
|
9
|
36
|
15122078
|
Nguyễn Vũ Như
|
Huyền
|
1
|
2.6
|
5.4
|
9
|
37
|
15122079
|
Phan Thị Ngọc
|
Huyền
|
1
|
3
|
5.5
|
9.5
|
38
|
15122083
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Kha
|
1
|
2.2
|
4.8
|
8
|
39
|
15122085
|
Võ Thị Kiều
|
Khanh
|
1
|
2.7
|
3.8
|
7.5
|
40
|
15122087
|
Huỳnh Kim
|
Khánh
|
0.6
|
2.2
|
4.2
|
7
|
41
|
15122090
|
Lê Tuấn
|
Kiệt
|
0.8
|
1.8
|
3.4
|
6
|
42
|
15122091
|
Trần Tuấn
|
Kiệt
|
0.7
|
1.6
|
3.2
|
5.5
|
43
|
15122092
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Kiều
|
0.9
|
2.1
|
3.4
|
6.4
|
44
|
15122094
|
Lê Thị Anh
|
Kim
|
0.8
|
2.1
|
4.4
|
7.3
|
45
|
15122095
|
Đỗ Văn
|
Lâm
|
0.6
|
2.8
|
2.8
|
6.2
|
46
|
15122096
|
Nguyễn Hoàng
|
Lâm
|
1
|
2
|
3
|
6
|
47
|
15122102
|
Dương Thị Mỹ
|
Linh
|
0.8
|
2.6
|
4
|
7.4
|
48
|
15122103
|
Lý Thị Thùy
|
Linh
|
1
|
2.7
|
3.6
|
7.3
|
49
|
15122112
|
Trương Ngọc Tuyết
|
Mai
|
1
|
2.4
|
3.8
|
7.2
|
50
|
15122113
|
Nguyễn Minh
|
Mẫn
|
0.9
|
2.1
|
3
|
6
|
51
|
15122117
|
Từ Thị Ai
|
Muộn
|
1
|
2.3
|
4
|
7.3
|
52
|
15122119
|
Nguyễn Thanh
|
Nam
|
0.8
|
2
|
4.2
|
7
|
53
|
15122123
|
Trương Thị Mỹ
|
Nga
|
1
|
2.4
|
4
|
7.4
|
54
|
15122125
|
Đồng Thị Kim
|
Ngân
|
0.7
|
2.2
|
3.4
|
6.3
|
55
|
15122129
|
Ngô Thị Kim
|
Ngọc
|
1
|
2.9
|
2.8
|
6.7
|
56
|
15122130
|
Nguyễn Thị
|
Ngọc
|
1
|
2.5
|
4.6
|
8.1
|
57
|
15122137
|
Nguyễn Thị Anh
|
Nguyệt
|
1
|
2.7
|
5
|
8.7
|
58
|
15122139
|
Lý Trần Đức
|
Nhân
|
0.9
|
1.7
|
1.4
|
4
|
59
|
15122141
|
Huỳnh Thị Yến
|
Nhi
|
0.8
|
2.3
|
4.6
|
7.7
|
60
|
15122142
|
Ngô Thị Tuyết
|
Nhi
|
1
|
2.5
|
4.8
|
8.3
|
61
|
15122143
|
Nguyễn Lê Yến
|
Nhi
|
1
|
2
|
5.2
|
8.2
|
62
|
15122145
|
Phan Thị Yến
|
Nhi
|
1
|
3
|
4
|
8
|
63
|
15122146
|
Trương Thị Yến
|
Nhi
|
1
|
2.1
|
4.6
|
7.7
|
64
|
15122149
|
Nguyễn Lê Thảo
|
Như
|
1
|
2.1
|
4.4
|
7.5
|
65
|
15122150
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Như
|
1
|
2.5
|
5.6
|
9.1
|
66
|
15122156
|
Phùng Hồng
|
Nhung
|
1
|
1.8
|
3.8
|
6.6
|
67
|
15122157
|
Trần Thị Cẩm
|
Nhung
|
1
|
1.8
|
4.2
|
7
|
68
|
15122163
|
Nguyễn Minh
|
Phước
|
0.7
|
1.9
|
3.8
|
6.4
|
69
|
15122166
|
Ngô Thị
|
Phương
|
1
|
2.7
|
4.8
|
8.5
|
70
|
15122167
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Phương
|
0.9
|
2.8
|
4.4
|
8.1
|
71
|
15122168
|
Nguyễn Thị Thu
|
Phương
|
1
|
3
|
6
|
10
|
72
|
15122169
|
Phan Thị Mai
|
Phương
|
1
|
2.4
|
2.6
|
6
|
73
|
15122172
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Phượng
|
1
|
2.2
|
4.4
|
7.6
|
74
|
15122179
|
Bùi Ngọc Như
|
Quỳnh
|
1
|
2.5
|
3.2
|
6.7
|
75
|
15122183
|
Trịnh Công
|
Sang
|
1
|
2.4
|
3
|
6.4
|
76
|
15122184
|
Nguyễn Hoàng
|
Sơn
|
1
|
2.2
|
3.8
|
7
|
77
|
15122187
|
Trương Thị Kim
|
Thấm
|
0.9
|
2.5
|
3.8
|
7.2
|
78
|
15122188
|
Nguyễn Thị
|
Thắm
|
0.7
|
2.7
|
3.6
|
7
|
79
|
15122189
|
Đào Thị Kim
|
Thanh
|
1
|
2.2
|
4.8
|
8
|
80
|
15122193
|
Dương Thị
|
Thảo
|
0.7
|
2.7
|
2.8
|
6.2
|
81
|
15122194
|
Huỳnh Thị Thu
|
Thảo
|
1
|
1.6
|
3
|
5.6
|
82
|
15122197
|
Hoàng Vy Thiên
|
Thi
|
0.9
|
2.4
|
4.4
|
7.7
|
83
|
15122198
|
Trương Anh
|
Thiện
|
0.9
|
2.8
|
4.6
|
8.3
|
84
|
15122199
|
Nguyễn Đàm
|
Thoại
|
0.9
|
2.1
|
4.6
|
7.6
|
85
|
15122201
|
Đặng Thị Xuân
|
Thu
|
0.7
|
2.1
|
3.8
|
6.6
|
86
|
15122204
|
Võ Thị
|
Thư
|
1
|
2
|
4.6
|
7.6
|
87
|
15122206
|
Đinh Thụy Hoài
|
Thương
|
0.9
|
2.3
|
4.8
|
8
|
88
|
15122209
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Thủy
|
1
|
2.6
|
4
|
7.6
|
89
|
15122218
|
Đoàn Thị Bích
|
Tiên
|
1
|
2.2
|
4.2
|
7.4
|
90
|
15122219
|
Lê Ngọc Cát
|
Tiên
|
0.9
|
1.7
|
4.8
|
7.4
|
91
|
15122220
|
Nguyễn Thị Ai
|
Tiên
|
1
|
3
|
5
|
9
|
92
|
15122221
|
Lê Thị Thu
|
Tiền
|
0.7
|
1.9
|
5
|
7.6
|
93
|
15122222
|
Bùi Ngọc
|
Tình
|
1
|
2.8
|
4.8
|
8.6
|
94
|
15122231
|
Dương Ngọc
|
Trân
|
0.9
|
2.3
|
2.8
|
6
|
95
|
15122233
|
Bùi Hoàng Quỳnh
|
Trang
|
1
|
2.2
|
5.4
|
8.6
|
96
|
15122235
|
Huỳnh Thị Thu
|
Trang
|
0.8
|
2.2
|
2.6
|
5.6
|
97
|
15122237
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Trang
|
1
|
1.6
|
3.4
|
6
|
98
|
15122239
|
Cao Quốc
|
Trí
|
1
|
2.4
|
4.6
|
8
|
99
|
15122240
|
Phạm Minh
|
Trị
|
0.8
|
2.1
|
3.6
|
6.5
|
100
|
15122244
|
Lê Thị Thùy
|
Trinh
|
0.7
|
1.9
|
2.6
|
5.2
|
101
|
15122246
|
Trần Việt
|
Trinh
|
0.9
|
1.7
|
2.8
|
5.4
|
102
|
15122247
|
Võ Phạm Hoàng
|
Trinh
|
0.9
|
2.5
|
5.2
|
8.6
|
103
|
15122248
|
Nguyễn Thanh
|
Trúc
|
1
|
2.4
|
4
|
7.4
|
104
|
15122254
|
Võ Văn
|
Trung
|
1
|
2.3
|
5
|
8.3
|
105
|
15122255
|
Lê Văn
|
Trường
|
1
|
2.6
|
4
|
7.6
|
106
|
15122259
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tuyền
|
1
|
1.7
|
3.6
|
6.3
|
107
|
15122261
|
Đặng Tố
|
Uyên
|
1
|
2.2
|
4.8
|
8
|
108
|
15122265
|
Trần Nguyễn Hạ
|
Uyên
|
1
|
2.7
|
4.8
|
8.5
|
109
|
15122266
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Vân
|
1
|
2.8
|
5.2
|
9
|
110
|
15122267
|
Phạm Thị Hồng
|
Vân
|
1
|
1.9
|
2.2
|
5.1
|
111
|
15122272
|
Lê Thảo
|
Viên
|
1
|
2.7
|
4.8
|
8.5
|
112
|
15122273
|
Lê Văn
|
Việt
|
1
|
2
|
4.2
|
7.2
|
|
|
Số lần xem trang : 15099 Nhập ngày : 31-01-2016 Điều chỉnh lần cuối : 16-02-2016 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|