Thống kê
Số lần xem
Đang xem 94
Toàn hệ thống 4505
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

 

 

Thống kê xếp loại

 

Xếp loại

Số lượng

Tỉ lệ(%)

A. Xuất sắc (9-10)

5

6,76

B+. Giỏi (8-9)

8

10,81

B. Khá (7,0-8)

25

33,78

C+. Trung bình khá (6-7)

21

28,38

C. Trung bình (5-6)

13

17,57

D. Trung bình yếu (4-5)

2

2,70

F. Kém

0

0,00

Tổng cộng

74

100,00

 

 

Bảng điểm chi tiết

STT

MSSV

Họ và

Tên

Kết quả học tập

Đ1

Đ2

Điểm thi

Tổng điểm

(10%)

(30%)

(60%)

1

15116087

Nguyễn Thị Huỳnh

0,9

2,5

3,8

7,2

2

15116179

Lương Thị Phương

Trang

1

2,1

3

6,1

3

15120019

Đặng Anh

Đức

0,8

2,4

3

6,2

4

15120021

Nguyễn Minh

Đức

0,9

2,6

1,6

5,1

5

15120022

Phạm Minh

Đức

0,7

2,4

2,4

5,5

6

15120028

Nguyễn Thị Thúy

Duy

1

1,8

1,8

4,6

7

15120030

Tạ Thị Phúc

Duyên

0,5

1,8

2,8

5,1

8

15120039

Huỳnh Ngọc

Hằng

1

2

4,2

7,2

9

15120041

Nguyễn Thị Thúy

Hằng

1

2

5

8

10

15120044

Hồ Thị

Hậu

1

2,7

4

7,7

11

15120050

Hoàng Văn

Hiếu

1

2,5

3,2

6,7

12

15120073

Hoàng Thị

Huyền

1

2,5

4,2

7,7

13

15120080

Nguyễn Thị Thúy

Kiều

1

2,5

3

6,5

14

15120086

Nguyễn Phương

Linh

1

2,6

3,8

7,4

15

15120087

Nguyễn Thị Hồng

Loan

1

2,6

5

8,6

16

15120091

Nguyễn Thị Trà

My

1

2,5

3,2

6,7

17

15120092

Đỗ Thị Bích

Nga

1

2,5

2,6

6,1

18

15120094

Huỳnh Thị Kim

Ngân

1

2,2

4,4

7,6

19

15120097

Nguyễn Thị Thủy

Ngân

1

2,4

4,2

7,6

20

15120099

Trịnh Thị Thu

Ngoan

1

2,2

3,4

6,6

21

15120106

Trần Thị Thanh

Nhã

1

2,8

4,4

8,2

22

15120107

Nguyễn Vũ Thanh

Nhàn

0,8

2,2

4

7

23

15120108

Đỗ Thị Yến

Nhi

1

2,3

3,8

7,1

24

15120110

Nguyễn Thị Lan

Nhi

1

2,4

3

6,4

25

15120121

Võ Thị Cẩm

Nhung

1

2,7

4

7,7

26

15120122

Dương Thị Ngọc

Nữ

1

2,5

4,6

8,1

27

15120129

Nguyễn Thị Hồng

Phúc

1

2,3

4,4

7,7

28

15120130

Phạm Nguyễn Trung

Phúc

1

3

5

9

29

15120131

Bùi Thanh

Phương

0,9

2,2

3

6,1

30

15120136

Phạm Thị Kiều

Phương

1

2,6

4

7,6

31

15120137

Lê Thị Thúy

Phượng

1

2,3

1,8

5,1

32

15120139

Nguyễn Thị Hồng

Quế

1

2

4,2

7,2

33

15120144

Nguyễn Ngọc

Quynh

0,8

2,3

2,2

5,3

34

15120148

Hoàng Văn

Sao

1

3

3,4

7,4

35

15120159

Nguyễn Thị Thu

Thảo

1

3

2,1

6,1

36

15120163

Nguyễn Thị Phương

Thi

1

3

5,1

9,1

37

15120168

Dương Thị Kim

Thoa

1

2,3

3,2

6,5

38

15120169

Đào Văn

Thỏa

1

1,9

4,6

7,5

39

15120175

Nguyễn Quốc

Thư

1

1,9

3,8

6,7

40

15120178

Mai Thị Thanh

Thúy

1

2,2

4

7,2

41

15120183

Huỳnh Ngọc

Trâm

1

2,2

2,4

5,6

42

15120185

Trần Thị Ngọc

Trâm

0,9

2

2,8

5,7

43

15120191

Lê Thị Hạnh

Trang

0,9

2,4

4,8

8,1

44

15120195

Phạm Đức

Trí

1

2,4

2,8

6,2

45

15120197

Trần Thị Kim

Trinh

1

2,3

3,2

6,5

46

15120199

Nguyễn Kim

Trọng

1

2,4

3,2

6,6

47

15120200

Huỳnh Mai

Trúc

1

3

4,4

8,4

48

15120204

Cao Vũ Anh

Tuấn

0,9

2,4

1,8

5,1

49

15120205

Lê Anh

Tuấn

1

2,4

3,8

7,2

50

15120206

Lâm Thị

Tuyền

1

2,4

2,2

5,6

51

15120213

Nguyễn Thị Tường

Vi

1

2,6

3,4

7

52

15120214

Nguyễn Tưởng Hồng

Vi

1

3

5,3

9,3

53

15120215

Võ Thị Thanh

Vi

1

3

4

8

54

15120218

Trần Hồng

Vinh

1

3

5,2

9,2

55

15120221

Võ Thị Như

Y

1

3

3

7

56

15120222

Phạm Thị Như

Yến

0,9

2,6

3,8

7,3

57

15124014

Võ Văn

Bằng

1

3

3,1

7,1

58

15124044

Cao Lê

Duẩn

0,9

2,5

2,6

6

59

15124114

Trần Thiện

Huy

0,9

2,5

3,8

7,2

60

15124156

Huỳnh Thanh

Lộc

0,9

2,5

1,6

5

61

15124157

Nguyễn Hoàng

Long

1

2,5

3,6

7,1

62

15124184

Võ Bảo

Ngọc

0,8

2,2

1,6

4,6

63

15124209

H'' Lum

Niê

0,9

2,3

2,2

5,4

64

15124259

Nguyễn Thị

Thắm

1

2,3

3,8

7,1

65

15124319

Nguyễn Thị Thảo

Trang

0,8

2,3

3,6

6,7

66

15155008

Nguyễn Thị Hồng

Diễm

0,9

2,6

4

7,5

67

15155011

Nguyễn Trường

1

2,6

3,6

7,2

68

15155018

Sử Thị Phượng

Hằng

1

1,8

2,2

5

69

15155019

Đoàn Thị Hồng

Hạnh

1

1,7

3,4

6,1

70

15155021

Đoàn Thị Việt

Hiền

1

2,5

4,8

8,3

71

15155026

Phạm Thị Thu

Hương

1

2,5

4

7,5

72

15155043

Đặng Thị Bé

Nhi

1

2,4

4,4

7,8

73

15155067

Dương Thị Cúc

Tiên

0,9

2,2

2,4

5,5

74

15155075

Nguyễn Minh

Trí

1

3

5

9

 

 

 

Số lần xem trang : 14843
Nhập ngày : 23-06-2016
Điều chỉnh lần cuối : 29-06-2016

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007