TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG
ĐIỂM THI
MÔN: NGUYÊN LÝ MÁY (207111)
NHÓM 1 – HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2012-2013
TỔ 003
STT
|
Mã sinh viên
|
Tên sinh viên
|
Mã lớp
|
KT 1 (10%)
|
KT1/2 (20%)
|
THI (70%)
|
KQ
|
1
|
12118090
|
Nguyễn Hữu Tấn
|
DH12CK
|
v
|
v
|
0.0
|
0.0
|
2
|
12118119
|
Nguyễn Trung Tất
|
DH12CK
|
v
|
1
|
4.2
|
5.2
|
3
|
12344116
|
Đỗ Văn Thanh
|
CD12CI
|
0.5
|
1
|
0.0
|
1.5
|
4
|
12118121
|
Lê Quyết Thành
|
DH12CK
|
v
|
v
|
0.0
|
0.0
|
5
|
12344176
|
Phạm Trung Thành
|
CD12CI
|
0.5
|
v
|
v
|
v
|
6
|
12154021
|
Trần Văn Thăng
|
DH12OT
|
0.5
|
2
|
3.1
|
5.6
|
7
|
12137041
|
Đoàn Nhật Thắng
|
DH12NL
|
0.5
|
2
|
1.7
|
4.2
|
8
|
12153143
|
Phạm Quốc Thắng
|
DH12CD
|
1
|
0.5
|
2.8
|
4.3
|
9
|
12153141
|
Trần Ngọc Thắng
|
DH12CD
|
0.5
|
1.5
|
2.4
|
4.4
|
10
|
12344111
|
Võ Tấn Thiện
|
CD12CI
|
1
|
0.5
|
1.7
|
3.2
|
11
|
12118039
|
Vũ Xuân Thọ
|
DH12CK
|
v
|
v
|
v
|
v
|
12
|
12344124
|
Lương Đức Thông
|
CD12CI
|
v
|
v
|
1.7
|
1.7
|
13
|
9134009
|
Nguyễn Thành Thông
|
DH09GB
|
v
|
0.5
|
4.2
|
4.7
|
14
|
12344074
|
Nguyễn Hồng Thuận
|
CD12CI
|
0.5
|
v
|
0.5
|
1.0
|
15
|
12344135
|
Nguyễn Lộc Thuận
|
CD12CI
|
v
|
0.5
|
2.4
|
2.9
|
16
|
12344168
|
Nguyễn Văn Thuận
|
CD12CI
|
1
|
v
|
0.0
|
1.0
|
17
|
10153045
|
Võ Huỳnh Thuận
|
DH10CD
|
0.5
|
1
|
4.5
|
6.0
|
18
|
12344128
|
Võ Minh Thuận
|
CD12CI
|
0.5
|
0.5
|
1.7
|
2.7
|
19
|
12344170
|
Nguyễn Văn Thủy
|
CD12CI
|
1
|
v
|
v
|
v
|
20
|
12137046
|
Bùi Anh Thương
|
DH12NL
|
1
|
2
|
3.5
|
6.5
|
21
|
12344069
|
Trần Quốc Thương
|
CD12CI
|
0.5
|
0.5
|
1.7
|
2.7
|
22
|
12137058
|
Ngô Hữu Toàn
|
DH12NL
|
0.5
|
0.5
|
3.5
|
4.5
|
23
|
12118096
|
Hồ Trần Trung Trí
|
DH12CK
|
1
|
2
|
4.9
|
7.9
|
24
|
12153194
|
Đặng Minh Trọn
|
DH12CD
|
0.5
|
1
|
3.5
|
5.0
|
25
|
12118006
|
Nguyễn Văn Trọng
|
DH12CK
|
1
|
1
|
4.2
|
6.2
|
26
|
12344139
|
Nguyễn Bá Trung
|
CD12CI
|
v
|
0.5
|
1.7
|
2.2
|
27
|
12138039
|
Vũ Xuân Trường
|
DH12TD
|
v
|
0
|
v
|
v
|
28
|
12344148
|
Trần Minh Tú
|
CD12CI
|
1
|
1
|
1.7
|
3.7
|
29
|
12344152
|
Vương Như Tú
|
CD12CI
|
0.5
|
0.5
|
1.7
|
2.7
|
30
|
12118055
|
Nguyễn Trung Tuân
|
DH12CK
|
v
|
1.5
|
4.5
|
6.0
|
31
|
12154065
|
Đinh Lê Hoàng Tuấn
|
DH12OT
|
0.5
|
1.5
|
4.5
|
6.5
|
32
|
12154156
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
DH12OT
|
0.5
|
v
|
v
|
v
|
33
|
12344052
|
Phạm Chí Tuấn
|
CD12CI
|
v
|
v
|
v
|
v
|
34
|
12118099
|
Tạ Quang Tuấn
|
DH12CK
|
0.5
|
0.5
|
1.7
|
2.7
|
35
|
12154011
|
Lê Phú Tùng
|
DH12OT
|
1
|
2
|
5.2
|
8.2
|
36
|
12118103
|
Tống Thanh Vinh
|
DH12CK
|
0.5
|
1
|
2.8
|
4.3
|
37
|
12118102
|
Trần Văn Vinh
|
DH12CK
|
v
|
v
|
v
|
v
|
38
|
12118077
|
Trần Thanh Vũ
|
DH12CK
|
1
|
2
|
5.9
|
8.9
|
39
|
12154013
|
Lý Kim Xái
|
DH12OT
|
v
|
1
|
1.7
|
2.7
|
Số lần xem trang : 15114 Nhập ngày : 05-08-2013 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi Nguyên Lý Máy Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2016-2017 - Nhóm 1(09-02-2017) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2016-2017 - Nhóm 6(09-02-2017) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2016-2017 - Nhóm 8(09-02-2017) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2015-2016 - Nhóm 1(25-09-2016) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2015-2016 - Nhóm 2(25-09-2016) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2015-2016 - Nhóm 7(16-03-2016) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2015-2016 - Nhóm 8(16-03-2016) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2015-2016 - Nhóm 9(16-03-2016) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2015-2016 - Nhóm 10(16-03-2016) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2014-2015 - Nhóm 2(22-09-2015) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|