TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG
ĐIỂM THI
MÔN: SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)
NHÓM 1 – HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2013-2014
TỔ 002
STT
|
Mã sinh viên
|
Tên sinh viên
|
Mã lớp
|
KT 1 (10%)
|
KT1/2 (10%)
|
THI (80%)
|
KQ
|
1
|
12138131
|
Lê Quang Ngọc
|
DH12TD
|
0.7
|
0.3
|
4.5
|
5.5
|
2
|
12137034
|
Võ Thanh Nhanh
|
DH12NL
|
0.1
|
0.3
|
3
|
3.4
|
3
|
12154146
|
Phan Trọng Nhâm
|
DH12OT
|
|
0.4
|
3
|
3.4
|
4
|
11344030
|
Lê Minh Nhân
|
CD11CI
|
|
0.2
|
4
|
4.2
|
5
|
12154138
|
Mai Thành Nhân
|
DH12OT
|
0.4
|
0.6
|
4
|
5
|
6
|
12115298
|
Đặng Quỳnh Như
|
DH12CB
|
0.2
|
0.5
|
7
|
7.7
|
7
|
10138009
|
Bùi Nguyễn Minh Phát
|
DH10TD
|
|
|
v
|
V
|
8
|
11344066
|
Lê Tấn Phát
|
CD11CI
|
|
0.2
|
5.5
|
5.7
|
9
|
12154152
|
Nguyễn Tấn Phát
|
DH12OT
|
0.3
|
0.7
|
7
|
8
|
10
|
12344155
|
Nguyễn Văn Phê
|
CD12CI
|
0.2
|
0.2
|
4
|
4.4
|
11
|
12344101
|
Lê Hồng Phong
|
CD12CI
|
|
0.4
|
4
|
4.4
|
12
|
9137012
|
Thân Thế Phong
|
DH09NL
|
|
0.4
|
4
|
4.4
|
13
|
12137054
|
Bùi Văn Phúc
|
DH12NL
|
0.2
|
0.3
|
3
|
3.5
|
14
|
12154194
|
Nguyễn Hữu Phúc
|
DH12OT
|
0.2
|
0.5
|
6
|
6.7
|
15
|
12154163
|
Đào Thanh Phước
|
DH12OT
|
|
0.6
|
4.5
|
5.1
|
16
|
12154090
|
Trần Hữu Phượng
|
DH12OT
|
|
0.5
|
6
|
6.5
|
17
|
12154167
|
Nguyễn Văn Quả
|
DH12OT
|
0.2
|
0.6
|
7.5
|
8.3
|
18
|
11344038
|
Lâm Tuấn Quang
|
CD11CI
|
|
0.2
|
v
|
V
|
19
|
10138010
|
Nguyễn Minh Quang
|
DH10TD
|
|
|
v
|
V
|
20
|
12138127
|
Phan Thanh Quí
|
DH12TD
|
|
0.7
|
3
|
3.7
|
21
|
10134019
|
Huỳnh Thị Kim Quý
|
DH10GB
|
|
0.3
|
3
|
3.3
|
22
|
12154235
|
Nguyễn Đình Quý
|
DH12OT
|
|
0.5
|
3
|
3.5
|
23
|
12154206
|
Phạm Hùng Quyền
|
DH12OT
|
0.1
|
0.7
|
4
|
4.8
|
24
|
12138004
|
Huỳnh Quỳnh
|
DH12TD
|
0.2
|
0.5
|
5.5
|
6.2
|
25
|
12154089
|
Nguyễn Văn Sang
|
DH12OT
|
0.2
|
0.5
|
4.8
|
5.5
|
26
|
12154171
|
Trương Minh Sang
|
DH12OT
|
0
|
0.6
|
4
|
4.6
|
27
|
12118022
|
Đinh Công Sơn
|
DH12CK
|
0.2
|
0.2
|
4
|
4.4
|
28
|
9154037
|
Trần Đình Sơn
|
DH09OT
|
|
|
v
|
V
|
29
|
12154109
|
Trần Quốc Sơn
|
DH12OT
|
|
0.3
|
6.5
|
6.8
|
30
|
12154236
|
Trịnh Thanh Sơn
|
DH12OT
|
0.2
|
0.5
|
5
|
5.7
|
31
|
9138013
|
Nguyễn Văn Tài
|
DH09TD
|
0
|
0.3
|
3
|
3.3
|
32
|
12154083
|
Lê Thanh Tâm
|
DH12OT
|
0.2
|
0.8
|
8
|
9
|
33
|
11154016
|
Trương Chí Tâm
|
DH11OT
|
0.3
|
0.5
|
5.5
|
6.3
|
34
|
12344113
|
Vũ Thiện Tâm
|
CD12CI
|
|
0.3
|
6.5
|
6.8
|
35
|
12154133
|
Nguyễn Minh Tân
|
DH12OT
|
|
0.5
|
4.5
|
5
|
36
|
12154246
|
Nguyễn Thành Tấn
|
DH12OT
|
0.3
|
0.2
|
5
|
5.5
|
37
|
8154027
|
Đỗ Văn Tận
|
DH08OT
|
|
|
v
|
V
|
38
|
8118015
|
Lương Hoàng Thái
|
DH08CK
|
|
0.2
|
v
|
V
|
39
|
12154178
|
Phan Quốc Thái
|
DH12OT
|
0.3
|
0.4
|
4
|
4.7
|
40
|
10154086
|
Dương Chí Thanh
|
DH10OT
|
|
0.2
|
3
|
3.2
|
41
|
12154134
|
Phan Duy Thanh
|
DH12OT
|
0.5
|
0.5
|
4.5
|
5.5
|
42
|
10137029
|
Nguyễn Tăng Thành
|
DH10NL
|
|
0.4
|
3
|
3.4
|
43
|
12154180
|
Nguyễn Văn Thành
|
DH12OT
|
|
0.8
|
5
|
5.8
|
44
|
10134015
|
Cao Phương Thảo
|
DH10GB
|
0.2
|
0.5
|
5.5
|
6.2
|
45
|
11153037
|
Phan Hiền Thảo
|
DH11CD
|
0.2
|
0.4
|
6.5
|
7.1
|
46
|
12137043
|
Bùi Văn Thế
|
DH12NL
|
|
0.2
|
3
|
3.2
|
47
|
12154234
|
Nguyễn Ngọc Thích
|
DH12OT
|
0.3
|
0.2
|
6.5
|
7
|
48
|
12154185
|
Nguyễn Văn Thiện
|
DH12OT
|
0
|
0.6
|
6
|
6.6
|
49
|
12154186
|
Lê Quý Thiệu
|
DH12OT
|
0.3
|
0.7
|
5
|
6
|
50
|
9119038
|
Bùi Tấn Thịnh
|
DH09CC
|
|
|
3
|
3
|
51
|
12154253
|
Võ Văn Thống
|
DH12OT
|
|
|
3
|
3
|
52
|
12138129
|
Nguyễn Công Thuận
|
DH12TD
|
0.4
|
0.4
|
3
|
3.8
|
53
|
12137046
|
Bùi Anh Thương
|
DH12NL
|
0.3
|
0.2
|
4
|
4.5
|
54
|
11169015
|
Lê Tấn Thương
|
DH11GN
|
|
0.5
|
3
|
3.5
|
55
|
12154192
|
Trần Văn Tiền
|
DH12OT
|
0.3
|
0.2
|
6.5
|
7
|
56
|
11153028
|
Huỳnh Ngọc Tiến
|
DH11CD
|
0.7
|
0.5
|
6
|
7.2
|
57
|
10154047
|
Nguyễn Văn Tím
|
DH10OT
|
0.2
|
0.3
|
4
|
4.5
|
58
|
12154204
|
Vạn Ngọc Tình
|
DH12OT
|
0.7
|
0.4
|
6.5
|
7.6
|
59
|
12137058
|
Ngô Hữu Toàn
|
DH12NL
|
0.3
|
0.2
|
6
|
6.5
|
60
|
12154018
|
Nguyễn Văn Trạng
|
DH12OT
|
|
0.5
|
7
|
7.5
|
61
|
12344137
|
Lê Hiếu Trung
|
CD12CI
|
|
0.5
|
4
|
4.5
|
62
|
12138005
|
Lê Thành Trung
|
DH12TD
|
0.7
|
0.5
|
7
|
8.2
|
63
|
11169024
|
Nguyễn Thị Thanh Truyền
|
DH11GN
|
|
0.7
|
5
|
5.7
|
64
|
12154043
|
Dương Nhật Trường
|
DH12OT
|
|
0.2
|
3
|
3.2
|
65
|
11344059
|
Trần Quang Trưởng
|
CD11CI
|
|
0.2
|
3
|
3.2
|
66
|
12138134
|
Võ Đình Trưởng
|
DH12TD
|
0.2
|
0.4
|
4.5
|
5.1
|
67
|
12154065
|
Đinh Lê Hoàng Tuấn
|
DH12OT
|
|
0.2
|
5.5
|
5.7
|
68
|
12137051
|
Phạm Anh Tuấn
|
DH12NL
|
0.2
|
0.2
|
4
|
4.4
|
69
|
12138104
|
Phạm Văn Tuấn
|
DH12TD
|
0.4
|
0.2
|
4
|
4.6
|
70
|
12154158
|
Nguyễn Vũ Văn Tuệ
|
DH12OT
|
0.3
|
0.7
|
4
|
5
|
71
|
12154011
|
Lê Phú Tùng
|
DH12OT
|
0.3
|
0.7
|
4
|
5
|
72
|
12154241
|
Nguyễn Đức Tùng
|
DH12OT
|
|
0.5
|
3
|
3.5
|
73
|
11169011
|
Đinh Thị Thu Vân
|
DH11GN
|
|
0.6
|
2
|
2.6
|
74
|
12138083
|
Bùi Minh Vi
|
DH12TD
|
0.3
|
0.3
|
4
|
4.6
|
75
|
12138111
|
Ngô Văn Viễn
|
DH12TD
|
0.3
|
0.4
|
4.5
|
5.2
|
76
|
12138006
|
Nguyễn Hoàng Việt
|
DH12TD
|
0.2
|
0.5
|
6
|
6.7
|
77
|
9137019
|
Võ Phước Vinh
|
DH09NL
|
|
0.5
|
4
|
4.5
|
78
|
12138007
|
Võ Quốc Vinh
|
DH12TD
|
0.2
|
0.5
|
5
|
5.7
|
79
|
9118020
|
Nguyễn Văn Vũ
|
DH09CK
|
0.4
|
0.7
|
4.5
|
5.6
|
80
|
12138008
|
Trần Lê Tuấn Vũ
|
DH12TD
|
0.2
|
0.3
|
4
|
4.5
|
Số lần xem trang : 15069 Nhập ngày : 24-02-2014 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 002(22-07-2014) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 1 - Tổ 001(24-02-2014) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 1 - Tổ 001(24-02-2014) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 3 - Tổ 001(24-02-2014) Điểm thi SBVL - Học kỳ 3 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 001(22-09-2013) Điểm thi SBVL - Học kỳ 3 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 002(22-09-2013) Điểm thi SBVL - Học kỳ 2 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 002(21-07-2013) Điểm thi SBVL - Học kỳ 2 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 001(21-07-2013)
|