Trần Minh Trí |
|
Thống kê xếp loại
Xếp loại
|
Số lượng
|
Tỉ lệ(%)
|
Giỏi (8,5-10)
|
3
|
10,00
|
Khá (7,0-8,4)
|
9
|
30,00
|
Trung bình (5,5-6,9)
|
8
|
26,67
|
Trung bình yếu (4,0-5,4)
|
8
|
26,67
|
Kém
|
2
|
6,67
|
Tổng cộng
|
30
|
100,00
|
Bảng điểm chi tiết
|
|
|
STT
|
MSSV
|
Họ và
|
Tên
|
Kết quả học tập
|
Đ1
|
Đ2
|
Điểm thi
|
Tổng điểm
|
(…..%)
|
(…..%)
|
(…..%)
|
1
|
13121014
|
Đặng Thị
|
Ảnh
|
1
|
2
|
2
|
5
|
2
|
13116036
|
Truyện Thị Ngọc
|
Điệp
|
1
|
3
|
4,2
|
8,2
|
3
|
12363006
|
Huỳnh Phúc
|
Đông
|
1
|
1,7
|
4,4
|
7,1
|
4
|
12124160
|
Nguyễn Ngọc
|
Đức
|
1
|
3
|
1,9
|
5,9
|
5
|
12363166
|
Nguyễn Thị
|
Dung
|
1
|
1,2
|
3,4
|
5,6
|
6
|
13120013
|
Nguyễn Thị
|
Dung
|
1
|
2,1
|
2,6
|
5,7
|
7
|
12122114
|
Bùi Nguyễn Hoàng
|
Duy
|
0,8
|
2,3
|
1,2
|
4,3
|
8
|
13120196
|
Nguyễn Nhựt
|
Hào
|
1
|
2,7
|
2,8
|
6,5
|
9
|
13120032
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
1
|
2,3
|
4,2
|
7,5
|
10
|
13116066
|
Hoàng Thị Tuyết
|
Hồng
|
1
|
3
|
5,4
|
9,4
|
11
|
11122012
|
Bùi Thị Mỹ
|
Hương
|
0,8
|
2,3
|
3,4
|
6,5
|
12
|
11147900
|
Lê Duy
|
Kiệt
|
0,2
|
1,8
|
2,4
|
4,4
|
13
|
13116112
|
Trương Thị
|
Luyến
|
1
|
3
|
5,4
|
9,4
|
14
|
13155173
|
Kiều Lê Kim
|
Ngân
|
1
|
1,4
|
2,8
|
5,2
|
15
|
13120314
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Nguyên
|
0,4
|
2
|
2,2
|
4,6
|
16
|
13120349
|
Trần Thị Hồng
|
Phương
|
0,8
|
2
|
3,4
|
6,2
|
17
|
13122147
|
Trần Anh
|
Tấn
|
0
|
0
|
1,8
|
1,8
|
18
|
8224056
|
Hoàng Văn
|
Thịnh
|
0
|
0
|
2,2
|
2,2
|
19
|
13120097
|
Trương Thị Hải
|
Thơ
|
1
|
3
|
4,2
|
8,2
|
20
|
12122056
|
Huỳnh Thị Thanh
|
Thuận
|
1
|
3
|
4,5
|
8,5
|
21
|
12120133
|
Trần Thị
|
Thuý
|
0,8
|
2,2
|
2,6
|
5,6
|
22
|
13120411
|
Huỳnh Nhật Xuân
|
Thy
|
0,9
|
2,3
|
3,8
|
7
|
23
|
13130314
|
Lê Chí
|
Toản
|
0,8
|
1,7
|
2,6
|
5,1
|
24
|
11151078
|
Nguyễn Nhật
|
Trâm
|
1
|
3
|
3,2
|
7,2
|
25
|
12363108
|
Đặng Thị Huyền
|
Trang
|
0,8
|
1
|
2,6
|
4,4
|
26
|
12120148
|
Vũ Thiên
|
Trang
|
0,6
|
2,1
|
4,4
|
7,1
|
27
|
11363208
|
Lê Thị Cẩm
|
Tú
|
1
|
2,2
|
4,4
|
7,6
|
28
|
13120460
|
Trần Huỳnh Nhã
|
Uyên
|
1
|
2,7
|
4
|
7,7
|
29
|
12124357
|
Trần Lê Hoài
|
Xuân
|
0,2
|
2
|
3,4
|
5,6
|
30
|
12155061
|
Đỗ Thị Phi
|
Yến
|
0,7
|
1,4
|
2,8
|
4,9
|
|
|
Số lần xem trang : 15165 Nhập ngày : 16-07-2014 Điều chỉnh lần cuối : 17-07-2014 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - HK2 - Năm học 2018-2019(20-07-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm - HK1 - Năm học 2018-2019(22-02-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai - HK1 - Năm học 2018-2019(20-02-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, tiết 789 - HK1 - Năm học 2018-2019(20-02-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Sáu, tiết 456 - HK1 - Năm học 2018-2019(20-02-2019) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Thứ 3, học kỳ 2 năm học 2015-2016(29-06-2016) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ Năm, học kỳ 2 năm học 2015-2016(23-06-2016) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ Ba, học kỳ 2 năm học 2015-2016(23-06-2016) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp DH15QT, học kỳ 1 năm học 2015-2016 (Thứ Bảy)(31-01-2016) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|