Trần Minh Trí |
|
Thống kê xếp loại
Xếp loại
|
Số lượng
|
Tỉ lệ(%)
|
Giỏi (8,5-10)
|
10
|
12,35
|
Khá (7,0-8,4)
|
47
|
58,02
|
Trung bình (5,5-6,9)
|
24
|
29,63
|
Trung bình yếu (4,0-5,4)
|
0
|
0,00
|
Kém
|
0
|
0,00
|
Tổng cộng
|
81
|
100,00
|
Bảng điểm chi tiết
STT
|
MSSV
|
Họ và
|
Tên
|
Kết quả học tập
|
Đ1
|
Đ2
|
Điểm thi
|
Tổng điểm
|
(…..%)
|
(…..%)
|
(…..%)
|
1
|
12120040
|
Lê Thị Thúy
|
An
|
1
|
2,8
|
3,6
|
7,4
|
2
|
12120365
|
Trần Vân
|
Anh
|
1
|
3
|
3
|
7
|
3
|
12120448
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Ánh
|
0,9
|
2,6
|
2
|
5,5
|
4
|
12120238
|
Trần Nhịt
|
Bẩu
|
1
|
2,6
|
3,8
|
7,4
|
5
|
12120049
|
Nguyễn Thị Kim
|
Chi
|
1
|
2,8
|
3,2
|
7
|
6
|
12120396
|
Trần Minh
|
Chiến
|
1
|
3
|
3,8
|
7,8
|
7
|
12120609
|
Lê Thị Kim
|
Cương
|
1
|
2,8
|
4,8
|
8,6
|
8
|
12120369
|
Lê Tấn
|
Cường
|
1
|
2,8
|
4
|
7,8
|
9
|
12120363
|
Huỳnh Thị Thúy
|
Diễm
|
1
|
2,9
|
5
|
8,9
|
10
|
12120243
|
Trương Thị Kiều
|
Diễm
|
1
|
2,7
|
2,4
|
6,1
|
11
|
12120263
|
Lê Ngọc
|
Diệp
|
1
|
2,7
|
3
|
6,7
|
12
|
12120270
|
Nguyễn Thị
|
Dung
|
1
|
2,6
|
4
|
7,6
|
13
|
12120247
|
Huỳnh Dũng
|
Dương
|
1
|
2,6
|
4
|
7,6
|
14
|
12120612
|
Lê Như
|
Hân
|
1
|
2,9
|
3,6
|
7,5
|
15
|
12120252
|
Dương Thu
|
Hằng
|
0,8
|
2,5
|
2,8
|
6,1
|
16
|
12120259
|
Hà Thị Cẩm
|
Hằng
|
1
|
2,8
|
4,2
|
8
|
17
|
12120269
|
Mai Thị Kim
|
Hằng
|
1
|
2,8
|
5
|
8,8
|
18
|
12120374
|
Võ Thị Ngọc
|
Hạnh
|
1
|
2,5
|
4
|
7,5
|
19
|
12120549
|
Lê Thị
|
Hiền
|
0,7
|
2,5
|
2,6
|
5,8
|
20
|
12120003
|
Phạm Chí
|
Hiếu
|
1
|
2,8
|
4
|
7,8
|
21
|
12120258
|
Nguyễn Như
|
Hoàng
|
1
|
3
|
3,6
|
7,6
|
22
|
12120296
|
Nguyễn Thanh
|
Hoàng
|
1
|
2,9
|
4
|
7,9
|
23
|
12120077
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hương
|
1
|
2,3
|
3,2
|
6,5
|
24
|
12120170
|
Phạm Thị Thu
|
Hường
|
1
|
2,4
|
3,6
|
7
|
25
|
12120079
|
Tống An
|
Khang
|
1
|
2,9
|
3,8
|
7,7
|
26
|
12120313
|
Lê Thị Mỹ
|
Kim
|
1
|
2,3
|
3,4
|
6,7
|
27
|
12120082
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
La
|
1
|
3
|
4,6
|
8,6
|
28
|
12120210
|
Lô Thị Thanh
|
Lâm
|
1
|
2,8
|
2,8
|
6,6
|
29
|
12120587
|
Đặng Ngọc
|
Lệ
|
1
|
2,9
|
4
|
7,9
|
30
|
12120493
|
Bùi Huệ Đức Mỹ
|
Linh
|
1
|
2,7
|
2,8
|
6,5
|
31
|
12120030
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Linh
|
1
|
2,7
|
4
|
7,7
|
32
|
12120193
|
Trương Thị Mỹ
|
Linh
|
1
|
2,8
|
3,6
|
7,4
|
33
|
12120327
|
Lê Đình Phi
|
Long
|
0,8
|
2,7
|
3,6
|
7,1
|
34
|
12120267
|
Phan Thành
|
Lực
|
1
|
2,7
|
4
|
7,7
|
35
|
12120175
|
Nguyễn Thị Thu
|
Lý
|
1
|
2,4
|
5,2
|
8,6
|
36
|
12120093
|
Phạm Phương
|
Mai
|
0,8
|
2,9
|
2,8
|
6,5
|
37
|
12120324
|
Đặng Lê
|
Minh
|
1
|
2,9
|
3,6
|
7,5
|
38
|
12120555
|
Nguyễn Thị Diễm
|
My
|
0,9
|
2,9
|
3,6
|
7,4
|
39
|
12120590
|
Lê Thị Thanh
|
Na
|
1
|
2,5
|
4
|
7,5
|
40
|
12120194
|
Lê Thị Diệu
|
Ngân
|
1
|
2,6
|
2,4
|
6
|
41
|
12120239
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Ngoan
|
1
|
2,7
|
2,8
|
6,5
|
42
|
12120627
|
Hoàng Thị ánh
|
Ngọc
|
1
|
2,6
|
4
|
7,6
|
43
|
12120012
|
Lâm Thị Thu
|
Nguyên
|
1
|
2,8
|
2,6
|
6,4
|
44
|
12120013
|
Bùi Thị ánh
|
Nguyệt
|
1
|
2,5
|
3,6
|
7,1
|
45
|
12120197
|
Văn Thị Thùy
|
Nhiên
|
1
|
2,5
|
3,6
|
7,1
|
46
|
12120596
|
Lê Hoàng Uyển
|
Như
|
1
|
2,9
|
2,8
|
6,7
|
47
|
12120115
|
Mai Thị Kim
|
Phụng
|
1
|
2,5
|
3,6
|
7,1
|
48
|
12120118
|
Hồ Thị
|
Phước
|
1
|
2,5
|
3,8
|
7,3
|
49
|
12120117
|
Trần Thị Thanh
|
Phương
|
1
|
2,6
|
2,4
|
6
|
50
|
12120017
|
Nguyễn Thị
|
Phượng
|
1
|
2,2
|
2,8
|
6
|
51
|
12120120
|
Quách Thị Hồng
|
Phượng
|
1
|
2,5
|
4,2
|
7,7
|
52
|
12120487
|
Bùi Hiền
|
Quyên
|
1
|
2,6
|
3,6
|
7,2
|
53
|
12120485
|
Lương Thị Ngọc
|
Sương
|
1
|
2,7
|
3,4
|
7,1
|
54
|
12120125
|
Trần Thị Băng
|
Tâm
|
1
|
3
|
4,6
|
8,6
|
55
|
12120373
|
Lý Thu
|
Thảo
|
1
|
2,8
|
3,4
|
7,2
|
56
|
12120432
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thảo
|
1
|
2,2
|
4,2
|
7,4
|
57
|
12120126
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thảo
|
1
|
2,7
|
4,2
|
7,9
|
58
|
12120403
|
Trần Thị
|
Thảo
|
1
|
2,3
|
3,2
|
6,5
|
59
|
12120579
|
Trương Thị Thanh
|
Thảo
|
1
|
2,4
|
3
|
6,4
|
60
|
12120530
|
Hồ Thị
|
Thể
|
1
|
2,7
|
2,6
|
6,3
|
61
|
12120385
|
Đặng Thị
|
Thu
|
1
|
2,7
|
3,4
|
7,1
|
62
|
12120130
|
Triệu Thị
|
Thu
|
1
|
2,8
|
2,8
|
6,6
|
63
|
12120138
|
Hồ Thị
|
Thương
|
1
|
2,8
|
3,2
|
7
|
64
|
12120178
|
Huỳnh Thị
|
Thương
|
1
|
2,8
|
3,2
|
7
|
65
|
12120608
|
Ngô Thị
|
Thúy
|
1
|
2,4
|
2,8
|
6,2
|
66
|
12120601
|
Nguyễn Thị Mộng
|
Thùy
|
1
|
2,2
|
3,4
|
6,6
|
67
|
12120140
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Tiên
|
1
|
2,8
|
3,2
|
7
|
68
|
12120141
|
Trần Đức
|
Tiến
|
1
|
2,7
|
4,4
|
8,1
|
69
|
12120509
|
Lê Thị
|
Tình
|
1
|
2,8
|
4,8
|
8,6
|
70
|
12120149
|
Nguyễn Thùy Thương
|
Trâm
|
0,9
|
3
|
3,6
|
7,5
|
71
|
12120150
|
Võ Thị Ngọc
|
Trâm
|
1
|
2,5
|
3
|
6,5
|
72
|
12120346
|
Đặng Thị Huyền
|
Trang
|
1
|
2,8
|
5,2
|
9
|
73
|
12120534
|
Nguyễn Phương
|
Trinh
|
1
|
2,9
|
3,4
|
7,3
|
74
|
12120155
|
Đỗ Thành
|
Trung
|
1
|
2,5
|
5
|
8,5
|
75
|
12120500
|
Hồ Thị Thanh
|
Tuyền
|
1
|
2,4
|
4,6
|
8
|
76
|
12120028
|
Nguyễn Thị Kim
|
Tuyền
|
1
|
2,7
|
5,2
|
8,9
|
77
|
12120625
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Vân
|
1
|
2,6
|
3,4
|
7
|
78
|
12120502
|
Trần Lê
|
Vân
|
1
|
2,8
|
2,8
|
6,6
|
79
|
12120506
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Vi
|
1
|
2,8
|
4
|
7,8
|
80
|
12120166
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Yến
|
1
|
2,8
|
3,8
|
7,6
|
81
|
12120241
|
Tsần Lâm
|
Yến
|
1
|
2,7
|
4,4
|
8,1
|
|
|
Số lần xem trang : 15180 Nhập ngày : 02-09-2014 Điều chỉnh lần cuối : 02-09-2014 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Điểm thi môn Anh Văn Chuyên Ngành Kế Toán, lớp T2 tiết 123, HK1, năm 2014-2015(25-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 5, Tiết 789, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 5, Tiết 012, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 7, Tiết 789, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 4, tiết 123, HK1, năm học 2014-2015(17-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Tiết 10-12 Thứ 4, học kỳ 1 năm học 2014-2015(16-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Tiết 7-9 Thứ 6, học kỳ 2 năm học 2013-2014(21-07-2014) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Tiết 10-12 Thứ 6, học kỳ 2 năm học 2013-2014(21-07-2014) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Chủ Nhật, học kỳ 2 năm học 2013-2014(17-07-2014) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 6, học kỳ 2 năm học 2013-2014(17-07-2014) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|