Trần Minh Trí |
|
Thống kê xếp loại
Xếp loại
|
Số lượng
|
Tỉ lệ(%)
|
Xuất sắc (9-10)
|
3
|
3.90
|
Giỏi (8-9)
|
9
|
11.69
|
Khá (7,0-8)
|
20
|
25.97
|
Trung bình khá (6-7)
|
26
|
33.77
|
Trung bình (5-6)
|
13
|
16.88
|
Trung bình yếu (4-5)
|
4
|
5.19
|
Kém
|
2
|
2.60
|
Tổng cộng
|
77
|
100.00
|
Bảng điểm chi tiết
STT
|
MSSV
|
Họ và
|
Tên
|
Kết quả học tập
|
Đ1
|
Đ2
|
Điểm thi
|
Tổng điểm
|
(…..%)
|
(…..%)
|
(…..%)
|
1
|
12120041
|
Thái Thanh Thúy
|
An
|
1
|
2.6
|
2.6
|
6.2
|
2
|
12120001
|
Hồ Thị
|
ánh
|
0.6
|
2.2
|
3.2
|
6.0
|
3
|
12120045
|
Đồng Thị Mỹ
|
Bình
|
1
|
2.6
|
3.6
|
7.2
|
4
|
12120361
|
Nguyễn Thị
|
Chi
|
1
|
3.0
|
4
|
8.0
|
5
|
12120397
|
Lê Thị
|
Chung
|
1
|
2.9
|
2.8
|
6.7
|
6
|
12120546
|
Phạm Thúy
|
Dâng
|
0.5
|
2.2
|
4
|
6.7
|
7
|
12120052
|
Võ Thúy
|
Diễm
|
1
|
2.3
|
3
|
6.3
|
8
|
11120028
|
Nguyễn Khương
|
Duy
|
0.8
|
2.4
|
3.4
|
6.6
|
9
|
12120529
|
Trần Vũ Nhật
|
Duy
|
1
|
2.1
|
2.6
|
5.7
|
10
|
12120593
|
Nguyễn Thị
|
Hằng
|
0.3
|
2.3
|
2.2
|
4.8
|
11
|
12120063
|
Nguyễn Thị
|
Hạnh
|
0.9
|
2.4
|
3.8
|
7.1
|
12
|
12120406
|
Phạm Thị
|
Hiền
|
0.9
|
2.3
|
2.8
|
6.0
|
13
|
12120188
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hiệp
|
0.7
|
2.3
|
3
|
6.0
|
14
|
12120072
|
Lý Thị
|
Hoa
|
0.9
|
2.4
|
2.8
|
6.1
|
15
|
12120584
|
Nguyễn Thị
|
Hoài
|
0.8
|
2.3
|
2.4
|
5.5
|
16
|
12120262
|
Đoàn Thị
|
Hoan
|
1
|
3.0
|
5
|
9.0
|
17
|
12120280
|
Đặng Thị Hồng
|
Huệ
|
1
|
2.8
|
4.2
|
8.0
|
18
|
12120284
|
Trần
|
Hưng
|
0.8
|
2.5
|
2
|
5.3
|
19
|
12120551
|
Hồ Nguyễn Thanh
|
Huy
|
0.3
|
2.1
|
1.8
|
4.2
|
20
|
12120005
|
Trần Viết
|
Huy
|
0.8
|
3.0
|
1.8
|
5.6
|
21
|
12120381
|
Nguyễn Thị Như
|
Khuyến
|
0.7
|
2.3
|
4
|
7.0
|
22
|
12120008
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Kiều
|
0.8
|
2.8
|
4
|
7.6
|
23
|
12120543
|
Nguyễn Tùng
|
Lâm
|
0.7
|
2.2
|
2.2
|
5.1
|
24
|
12120191
|
Lê Thị Mộng
|
Linh
|
1
|
2.2
|
3.4
|
6.6
|
25
|
12120086
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Linh
|
1
|
2.5
|
3.2
|
6.7
|
26
|
12120603
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Linh
|
1
|
2.5
|
2.2
|
5.7
|
27
|
12120087
|
Trần Thị Nhạn
|
Linh
|
1
|
2.4
|
3.2
|
6.6
|
28
|
12120088
|
Huỳnh Thị Mỹ
|
Loan
|
0.9
|
2.1
|
3.2
|
6.2
|
29
|
11143013
|
Lương Thị Kim
|
Loan
|
0.8
|
2.0
|
2.8
|
5.6
|
30
|
12120090
|
Trần Bảo
|
Long
|
0.9
|
2.6
|
3.2
|
6.7
|
31
|
12120476
|
Đặng Thị Tuyết
|
Minh
|
1
|
2.5
|
5.2
|
8.7
|
32
|
12120096
|
Phạm Thu
|
Minh
|
1
|
2.4
|
3.6
|
7.0
|
33
|
12120098
|
Phạm Phùng Tiểu
|
My
|
1
|
2.8
|
3.6
|
7.4
|
34
|
12120594
|
Trương Thị My
|
My
|
1
|
2.5
|
2.8
|
6.3
|
35
|
12120519
|
Kiều Minh
|
Nam
|
0.8
|
2.4
|
3
|
6.2
|
36
|
12120398
|
Nguyễn Thị Chức
|
Năng
|
0.9
|
2.8
|
4.4
|
8.1
|
37
|
12120377
|
Đặng Thị Tuyết
|
Ngân
|
1
|
2.9
|
4.4
|
8.3
|
38
|
12120447
|
Cao Chí
|
Nghĩa
|
0.9
|
3.0
|
3.2
|
7.1
|
39
|
12120103
|
Lý Kim
|
Nguyên
|
1
|
2.5
|
4.2
|
7.7
|
40
|
12120556
|
Nguyễn Thanh Thảo
|
Nguyên
|
0.8
|
2.4
|
1.4
|
4.6
|
41
|
12120302
|
Võ Văn
|
Nguyên
|
1
|
2.6
|
3.4
|
7.0
|
42
|
12120221
|
Thị
|
Nhành
|
0.8
|
2.4
|
3.2
|
6.4
|
43
|
12120107
|
Nguyễn Thị Uyển
|
Nhi
|
0.8
|
2.8
|
3.8
|
7.4
|
44
|
12120196
|
Phạm Thị Tuyết
|
Nhi
|
1
|
2.5
|
4.6
|
8.1
|
45
|
12120014
|
Phan Thị Mỹ
|
Nhung
|
1
|
3.0
|
5.4
|
9.4
|
46
|
12120015
|
Vũ Hà
|
Phương
|
1
|
2.6
|
4.4
|
8.0
|
47
|
12120512
|
Đặng Thị
|
Quý
|
1
|
2.2
|
4.2
|
7.4
|
48
|
12120462
|
Lê Thảo
|
Quyên
|
0.9
|
2.2
|
5.2
|
8.3
|
49
|
12120452
|
Nguyễn Thị Kim
|
Sa
|
1
|
2.2
|
4.8
|
8.0
|
50
|
12120018
|
Vòng Đình
|
Sang
|
0.8
|
2.5
|
2.2
|
5.5
|
51
|
12120304
|
Huỳnh Hồ Thiện
|
Tâm
|
1
|
2.5
|
4.2
|
7.7
|
52
|
12120288
|
Nguyễn Chiến
|
Thắng
|
1
|
2.6
|
3.6
|
7.2
|
53
|
11143023
|
Phạm Ngọc
|
Thắng
|
1
|
2.2
|
3.8
|
7.0
|
54
|
12120490
|
Đặng Thị Thu
|
Thảo
|
0.9
|
2.1
|
1.4
|
4.4
|
55
|
12120489
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thảo
|
0.8
|
2.0
|
2.8
|
5.6
|
56
|
11143022
|
Trần Lê Phương
|
Thảo
|
0.5
|
2.5
|
4.4
|
7.4
|
57
|
12120605
|
Huỳnh Kim
|
Thư
|
0.8
|
2.0
|
3.2
|
6.0
|
58
|
12120434
|
Phạm Lã Trọng
|
Thuận
|
1
|
2.7
|
5.4
|
9.1
|
59
|
12120307
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thúy
|
1
|
2.6
|
2.8
|
6.4
|
60
|
12120271
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thủy
|
1
|
2.6
|
3.4
|
7.0
|
61
|
12120382
|
Trần Thị Thái
|
Thủy
|
0.4
|
2.3
|
3
|
5.7
|
62
|
12120136
|
Trần Thị Xuân
|
Thủy
|
0.8
|
2.5
|
2.2
|
5.5
|
63
|
12120341
|
Đinh Thị Thảo
|
Trân
|
0.3
|
1.9
|
0
|
2.2
|
64
|
12120151
|
Nguyễn Phan Thị Bả
|
Trân
|
0.7
|
2.1
|
3.2
|
6.0
|
65
|
12120350
|
Vũ Thị Hải
|
Trang
|
1
|
2.5
|
4
|
7.5
|
66
|
11143211
|
Vũ Thị Minh
|
Trang
|
0.8
|
2.4
|
4.4
|
7.6
|
67
|
12120298
|
Nguyễn Thị ánh
|
Trúc
|
1
|
2.4
|
4.2
|
7.6
|
68
|
12120032
|
Huỳnh Thế
|
Trung
|
0.9
|
2.6
|
3.2
|
6.7
|
69
|
12120158
|
Hồ Ngọc
|
Tuyến
|
0.6
|
2.3
|
4.2
|
7.1
|
70
|
11143115
|
Hồ Thị Minh
|
Tuyết
|
0.6
|
2.0
|
1.4
|
4.0
|
71
|
12120453
|
Huỳnh Thái Nhật
|
Vũ
|
0.8
|
2.0
|
3.8
|
6.6
|
72
|
12120486
|
Phạm Thiên
|
Vũ
|
0.9
|
2.2
|
5
|
8.1
|
73
|
12120386
|
Nguyễn Thị
|
Vương
|
1
|
2.3
|
4
|
7.3
|
74
|
13120487
|
Võ Thị
|
Vy
|
0.9
|
2.2
|
3.6
|
6.7
|
75
|
12120320
|
Đặng Thị Tuyết
|
Xuân
|
0.9
|
2.5
|
4.2
|
7.6
|
76
|
12120444
|
Trần Thị
|
Xuân
|
0.9
|
2.2
|
4
|
7.1
|
77
|
12120409
|
Lê Hoàng
|
Yến
|
1
|
2.4
|
4.2
|
7.6
|
|
|
Số lần xem trang : 15117 Nhập ngày : 16-01-2015 Điều chỉnh lần cuối : 25-01-2015 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|