Trần Minh Trí |
|
Thống kê xếp loại
Xếp loại
|
Số lượng
|
Tỉ lệ(%)
|
Xuất sắc (9-10)
|
2
|
1.94
|
Giỏi (8-9)
|
18
|
17.48
|
Khá (7,0-8)
|
23
|
22.33
|
Trung bình khá (6-7)
|
46
|
44.66
|
Trung bình (5-6)
|
12
|
11.65
|
Trung bình yếu (4-5)
|
1
|
0.97
|
Kém
|
1
|
0.97
|
Tổng cộng
|
103
|
100.00
|
Bảng điểm chi tiết
STT
|
MSSV
|
Họ và
|
Tên
|
Kết quả học tập
|
Đ1
|
Đ2
|
Điểm thi
|
Tổng điểm
|
(…..%)
|
(…..%)
|
(…..%)
|
1
|
14122194
|
Lê Thị Mỹ
|
ánh
|
0.9
|
2.7
|
3.6
|
7.2
|
2
|
14122199
|
Nguyễn Thị
|
Bích
|
0.9
|
2.5
|
4.2
|
7.6
|
3
|
14122205
|
Văn Thị
|
Châu
|
1
|
2.7
|
4.4
|
8.1
|
4
|
14122009
|
Nguyễn An
|
Chung
|
1
|
2.7
|
3.8
|
7.5
|
5
|
14121037
|
Võ Thị
|
Chung
|
1
|
2.5
|
4.6
|
8.1
|
6
|
14121038
|
Trần Hữu
|
Công
|
1
|
2.3
|
4.8
|
8.1
|
7
|
14121001
|
Lê Thị Hồng
|
Cúc
|
0.9
|
2.5
|
3.8
|
7.2
|
8
|
14122011
|
Nguyễn Thị
|
Cúc
|
0.8
|
2.7
|
3
|
6.5
|
9
|
14122019
|
Dương Hải
|
Đang
|
0.7
|
2.2
|
2.6
|
5.5
|
10
|
14121050
|
Trần Hải
|
Đăng
|
0.7
|
2.2
|
2.6
|
5.5
|
11
|
14121002
|
Nguyễn Lê
|
Danh
|
0.9
|
2.5
|
3.8
|
7.2
|
12
|
14122013
|
Hà Thị
|
Diễm
|
0.9
|
2.5
|
3.6
|
7
|
13
|
14121003
|
Huỳnh Ngọc
|
Đỉnh
|
1
|
3
|
5.6
|
9.6
|
14
|
14122230
|
Thái Gia
|
Định
|
0.8
|
2.1
|
3.4
|
6.3
|
15
|
14122231
|
Nguyễn Thành
|
Đông
|
0.9
|
2.3
|
4.4
|
7.6
|
16
|
14121042
|
Nguyễn Mai Thùy
|
Dung
|
0.9
|
2.5
|
3.8
|
7.2
|
17
|
14121043
|
Võ Thị Kim
|
Dung
|
0.8
|
2.5
|
3
|
6.3
|
18
|
14121045
|
Hoàng Thành
|
Dũng
|
0.8
|
2.5
|
3.2
|
6.5
|
19
|
14121048
|
Trần Hữu
|
Dược
|
0.8
|
2.6
|
2.6
|
6
|
20
|
14121047
|
Trương Thị Thùy
|
Dương
|
0.8
|
2.1
|
3.4
|
6.3
|
21
|
14121044
|
Lê Thị Mỹ
|
Duyên
|
0.8
|
2.6
|
2.6
|
6
|
22
|
14121053
|
Võ Trường
|
Giang
|
0.9
|
2.3
|
3.8
|
7
|
23
|
14122024
|
Lê Thị Ngọc
|
Hà
|
1
|
2.7
|
4
|
7.7
|
24
|
14121004
|
Huỳnh Thị Bảo
|
Hân
|
0.8
|
2.5
|
3.2
|
6.5
|
25
|
14122033
|
Nguyễn Ngọc
|
Hân
|
0.8
|
2.6
|
2.6
|
6
|
26
|
14121106
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hạnh
|
0.7
|
2.5
|
2.4
|
5.6
|
27
|
14122251
|
Nguyễn Thanh
|
Hiếu
|
0.4
|
0
|
2.2
|
2.6
|
28
|
14121058
|
Nguyễn Trọng
|
Hiếu
|
1
|
2.7
|
4.4
|
8.1
|
29
|
14121059
|
Nguyễn Thị
|
Hoa
|
0.9
|
2.3
|
4.2
|
7.4
|
30
|
14121005
|
Phan Minh
|
Hoàng
|
0.8
|
2.7
|
3
|
6.5
|
31
|
14122256
|
Nguyễn Thị Mai
|
Hồng
|
0.8
|
2.7
|
2.8
|
6.3
|
32
|
14121060
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hồng
|
0.8
|
1.9
|
3.8
|
6.5
|
33
|
14122257
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hồng
|
0.8
|
2.4
|
3.4
|
6.6
|
34
|
14121061
|
Văn Quý
|
Hợp
|
0.8
|
2.7
|
3
|
6.5
|
35
|
14122263
|
Lương Thị Yến
|
Hương
|
0.8
|
2.5
|
2.8
|
6.1
|
36
|
14122048
|
Nguyễn Quỳnh
|
Hương
|
0.8
|
2.5
|
2.8
|
6.1
|
37
|
14121062
|
Trần Thị Xuân
|
Hương
|
0.9
|
2.3
|
3.6
|
6.8
|
38
|
14121006
|
Nguyễn Quang
|
Kế
|
0.9
|
2.6
|
4
|
7.5
|
39
|
14121063
|
Chau
|
Khen
|
0.8
|
2.3
|
3.4
|
6.5
|
40
|
14121007
|
Phạm Thị Mộng
|
Liền
|
0.7
|
2.3
|
2.6
|
5.6
|
41
|
14122064
|
Hồ Thị Trúc
|
Linh
|
0.8
|
2.5
|
3.2
|
6.5
|
42
|
14121008
|
Phạm Thị Trúc
|
Linh
|
1
|
2.5
|
4.8
|
8.3
|
43
|
14121066
|
Quách Yến
|
Linh
|
0.9
|
2.5
|
3.6
|
7
|
44
|
14121009
|
Trần Thị
|
Lộc
|
1
|
2.9
|
4.6
|
8.5
|
45
|
14121010
|
Đỗ Thành
|
Luân
|
0.9
|
2.5
|
3.6
|
7
|
46
|
14121067
|
Trần Thị
|
Luyến
|
0.9
|
2.7
|
3.4
|
7
|
47
|
14122298
|
Nguyễn Hoàng
|
Minh
|
1
|
2.7
|
4.6
|
8.3
|
48
|
14121068
|
Cao Trần Trà
|
My
|
1
|
2.6
|
4.4
|
8
|
49
|
14122302
|
Nguyễn Thị Du
|
Mỹ
|
1
|
2.7
|
4.4
|
8.1
|
50
|
14122074
|
Nguyễn Thanh
|
Nam
|
1
|
2.7
|
3
|
6.7
|
51
|
14122081
|
Lê Thị Bích
|
Ngân
|
1
|
2.8
|
3.2
|
7
|
52
|
14121070
|
Võ Lê Kim
|
Ngân
|
1
|
2.6
|
3.4
|
7
|
53
|
14122316
|
Đặng Thị Bích
|
Ngọc
|
1
|
2.5
|
5
|
8.5
|
54
|
14121071
|
Nguyễn Thị ánh
|
Ngọc
|
0.8
|
2.5
|
3
|
6.3
|
55
|
14121089
|
Phạm Thị Thúy
|
Ngọc
|
0.8
|
2.2
|
3
|
6
|
56
|
14122088
|
Trương
|
Ngọc
|
1
|
2.6
|
4.8
|
8.4
|
57
|
14121072
|
Nguyễn Thành
|
Ngữ
|
0.9
|
2.7
|
3.8
|
7.4
|
58
|
14122329
|
Nguyễn Thị ánh
|
Nguyệt
|
1
|
2.5
|
4.6
|
8.1
|
59
|
14121073
|
Nguyễn Thị ái
|
Nha
|
1
|
2.6
|
4
|
7.6
|
60
|
14121074
|
Trần Thị Thanh
|
Nhã
|
1
|
2.4
|
4.6
|
8
|
61
|
14122097
|
Phạm Thị Yến
|
Nhi
|
1
|
3
|
4.6
|
8.6
|
62
|
14121013
|
Vũ Hoàng Yến
|
Nhi
|
0.9
|
2.6
|
4
|
7.5
|
63
|
14121014
|
Vỏ ý
|
Nhị
|
1
|
2.6
|
2.6
|
6.2
|
64
|
14121016
|
Võ Huỳnh
|
Như
|
0.9
|
2.5
|
3.8
|
7.2
|
65
|
14121076
|
Nguyễn Văn
|
Phúc
|
0.7
|
2
|
2.4
|
5.1
|
66
|
14121077
|
Nguyễn Thị Kim
|
Phụng
|
0.7
|
2.4
|
2.2
|
5.3
|
67
|
14122353
|
Nguyễn Lệ Kiều
|
Phương
|
1
|
2.9
|
3.8
|
7.7
|
68
|
14121078
|
Nguyễn Thị Yến
|
Phương
|
1
|
2.5
|
4.8
|
8.3
|
69
|
14121079
|
Trần Thị Bích
|
Phương
|
0.8
|
2.2
|
3
|
6
|
70
|
14121018
|
Lê Văn
|
Quí
|
1.1
|
2.4
|
3.6
|
7.1
|
71
|
14122116
|
Hà Thị Như
|
Quỳnh
|
0.9
|
2.7
|
3.6
|
7.2
|
72
|
14122502
|
Nguyễn Thị Hương
|
Quỳnh
|
0.8
|
2.6
|
3
|
6.4
|
73
|
14121080
|
Nguyễn Thị Như
|
Quỳnh
|
1
|
2.6
|
2.8
|
6.4
|
74
|
14121082
|
Ngô Thị Kim
|
Sang
|
0.9
|
2.7
|
4
|
7.6
|
75
|
14122371
|
Nguyễn Thị Thu
|
Tâm
|
1
|
2.7
|
4.6
|
8.3
|
76
|
14122121
|
Trần Thị
|
Tâm
|
0.7
|
2.4
|
2.4
|
5.5
|
77
|
14122373
|
Trần
|
Tây
|
1
|
2.7
|
2.4
|
6.1
|
78
|
14122381
|
Phạm Thị Thu
|
Thảo
|
0.8
|
2.5
|
2.8
|
6.1
|
79
|
14122127
|
Trần Thị Thanh
|
Thảo
|
0.8
|
2.5
|
3
|
6.3
|
80
|
14121020
|
Nguyễn Văn
|
Thiện
|
0.7
|
2.3
|
2
|
5
|
81
|
14121088
|
Diệp Kim
|
Thơ
|
1
|
2.6
|
6
|
9.6
|
82
|
14121087
|
Ngô Thị Thanh
|
Thoản
|
1
|
3
|
4.6
|
8.6
|
83
|
14122397
|
Đặng Thị Thanh
|
Thư
|
1
|
2.1
|
3.6
|
6.7
|
84
|
14121091
|
Võ Thị Anh
|
Thư
|
0.8
|
2.4
|
2.8
|
6
|
85
|
14121023
|
Hoàng Thị
|
Thùy
|
0.9
|
2.7
|
3.6
|
7.2
|
86
|
14121022
|
Nguyễn Thanh
|
Thùy
|
0.8
|
2.5
|
2.8
|
6.1
|
87
|
14121093
|
Nguyễn Cẩm
|
Tiên
|
0.9
|
2.3
|
3.8
|
7
|
88
|
14121094
|
Hồ Huy
|
Tính
|
1
|
2.5
|
4
|
7.5
|
89
|
14121095
|
Lê Bá
|
Tòng
|
0.8
|
2.4
|
3.4
|
6.6
|
90
|
14122418
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Trâm
|
1
|
3
|
3.6
|
7.6
|
91
|
14122420
|
Phạm Trần Bảo
|
Trân
|
0.9
|
2.2
|
4.2
|
7.3
|
92
|
14122143
|
Nguyễn Phạm Thiên
|
Trang
|
0.8
|
2.5
|
3
|
6.3
|
93
|
14121100
|
Ngô Thị Thùy
|
Trinh
|
0.8
|
2.6
|
2.6
|
6
|
94
|
14122155
|
Võ Thị Ngọc
|
Trinh
|
0.7
|
2.5
|
1.8
|
5
|
95
|
14121025
|
Huỳnh Thanh
|
Tuấn
|
0.6
|
0
|
3.8
|
4.4
|
96
|
14121028
|
Bùi Thanh
|
Tùng
|
0.7
|
2.3
|
2.6
|
5.6
|
97
|
14121029
|
Lê Quang
|
Tường
|
0.9
|
2.5
|
4.2
|
7.6
|
98
|
14121027
|
Bùi Ngọc
|
Tuyến
|
0.8
|
2.5
|
2.8
|
6.1
|
99
|
14122165
|
Nguyễn Thị Phương
|
Uyên
|
0.7
|
2.5
|
2.4
|
5.6
|
100
|
14121103
|
Trần Minh
|
Uyên
|
1
|
2.4
|
4.6
|
8
|
101
|
14122444
|
Trần Thảo
|
Vi
|
0.8
|
2.8
|
3
|
6.6
|
102
|
14121030
|
Trần Thị Thúy
|
Vi
|
0.8
|
2.3
|
3
|
6.1
|
103
|
14121031
|
Nguyễn Quốc
|
Việt
|
0.7
|
2.5
|
1.8
|
5
|
|
|
Số lần xem trang : 15091 Nhập ngày : 18-01-2015 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|