Thống kê
Số lần xem
Đang xem 274
Toàn hệ thống 2814
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

 

 

Thống kê xếp loại

 

Xếp loại

Số lượng

Tỉ lệ(%)

Xuất sắc (9-10)

2

1.94

Giỏi (8-9)

18

17.48

Khá (7,0-8)

23

22.33

Trung bình khá (6-7)

46

44.66

Trung bình (5-6)

12

11.65

Trung bình yếu (4-5)

1

0.97

Kém

1

0.97

Tổng cộng

103

100.00

 

 

Bảng điểm chi tiết

 

STT

MSSV

Họ và

Tên

Kết quả học tập

Đ1

Đ2

Điểm thi

Tổng điểm

(…..%)

(…..%)

(…..%)

1

14122194

Lê Thị Mỹ

ánh

0.9

2.7

3.6

7.2

2

14122199

Nguyễn Thị

Bích

0.9

2.5

4.2

7.6

3

14122205

Văn Thị

Châu

1

2.7

4.4

8.1

4

14122009

Nguyễn An

Chung

1

2.7

3.8

7.5

5

14121037

Võ Thị

Chung

1

2.5

4.6

8.1

6

14121038

Trần Hữu

Công

1

2.3

4.8

8.1

7

14121001

Lê Thị Hồng

Cúc

0.9

2.5

3.8

7.2

8

14122011

Nguyễn Thị

Cúc

0.8

2.7

3

6.5

9

14122019

Dương Hải

Đang

0.7

2.2

2.6

5.5

10

14121050

Trần Hải

Đăng

0.7

2.2

2.6

5.5

11

14121002

Nguyễn Lê

Danh

0.9

2.5

3.8

7.2

12

14122013

Hà Thị

Diễm

0.9

2.5

3.6

7

13

14121003

Huỳnh Ngọc

Đỉnh

1

3

5.6

9.6

14

14122230

Thái Gia

Định

0.8

2.1

3.4

6.3

15

14122231

Nguyễn Thành

Đông

0.9

2.3

4.4

7.6

16

14121042

Nguyễn Mai Thùy

Dung

0.9

2.5

3.8

7.2

17

14121043

Võ Thị Kim

Dung

0.8

2.5

3

6.3

18

14121045

Hoàng Thành

Dũng

0.8

2.5

3.2

6.5

19

14121048

Trần Hữu

Dược

0.8

2.6

2.6

6

20

14121047

Trương Thị Thùy

Dương

0.8

2.1

3.4

6.3

21

14121044

Lê Thị Mỹ

Duyên

0.8

2.6

2.6

6

22

14121053

Võ Trường

Giang

0.9

2.3

3.8

7

23

14122024

Lê Thị Ngọc

1

2.7

4

7.7

24

14121004

Huỳnh Thị Bảo

Hân

0.8

2.5

3.2

6.5

25

14122033

Nguyễn Ngọc

Hân

0.8

2.6

2.6

6

26

14121106

Nguyễn Thị Mỹ

Hạnh

0.7

2.5

2.4

5.6

27

14122251

Nguyễn Thanh

Hiếu

0.4

0

2.2

2.6

28

14121058

Nguyễn Trọng

Hiếu

1

2.7

4.4

8.1

29

14121059

Nguyễn Thị

Hoa

0.9

2.3

4.2

7.4

30

14121005

Phan Minh

Hoàng

0.8

2.7

3

6.5

31

14122256

Nguyễn Thị Mai

Hồng

0.8

2.7

2.8

6.3

32

14121060

Nguyễn Thị Thu

Hồng

0.8

1.9

3.8

6.5

33

14122257

Nguyễn Thị Thu

Hồng

0.8

2.4

3.4

6.6

34

14121061

Văn Quý

Hợp

0.8

2.7

3

6.5

35

14122263

Lương Thị Yến

Hương

0.8

2.5

2.8

6.1

36

14122048

Nguyễn Quỳnh

Hương

0.8

2.5

2.8

6.1

37

14121062

Trần Thị Xuân

Hương

0.9

2.3

3.6

6.8

38

14121006

Nguyễn Quang

Kế

0.9

2.6

4

7.5

39

14121063

Chau

Khen

0.8

2.3

3.4

6.5

40

14121007

Phạm Thị Mộng

Liền

0.7

2.3

2.6

5.6

41

14122064

Hồ Thị Trúc

Linh

0.8

2.5

3.2

6.5

42

14121008

Phạm Thị Trúc

Linh

1

2.5

4.8

8.3

43

14121066

Quách Yến

Linh

0.9

2.5

3.6

7

44

14121009

Trần Thị

Lộc

1

2.9

4.6

8.5

45

14121010

Đỗ Thành

Luân

0.9

2.5

3.6

7

46

14121067

Trần Thị

Luyến

0.9

2.7

3.4

7

47

14122298

Nguyễn Hoàng

Minh

1

2.7

4.6

8.3

48

14121068

Cao Trần Trà

My

1

2.6

4.4

8

49

14122302

Nguyễn Thị Du

Mỹ

1

2.7

4.4

8.1

50

14122074

Nguyễn Thanh

Nam

1

2.7

3

6.7

51

14122081

Lê Thị Bích

Ngân

1

2.8

3.2

7

52

14121070

Võ Lê Kim

Ngân

1

2.6

3.4

7

53

14122316

Đặng Thị Bích

Ngọc

1

2.5

5

8.5

54

14121071

Nguyễn Thị ánh

Ngọc

0.8

2.5

3

6.3

55

14121089

Phạm Thị Thúy

Ngọc

0.8

2.2

3

6

56

14122088

Trương

Ngọc

1

2.6

4.8

8.4

57

14121072

Nguyễn Thành

Ngữ

0.9

2.7

3.8

7.4

58

14122329

Nguyễn Thị ánh

Nguyệt

1

2.5

4.6

8.1

59

14121073

Nguyễn Thị ái

Nha

1

2.6

4

7.6

60

14121074

Trần Thị Thanh

Nhã

1

2.4

4.6

8

61

14122097

Phạm Thị Yến

Nhi

1

3

4.6

8.6

62

14121013

Vũ Hoàng Yến

Nhi

0.9

2.6

4

7.5

63

14121014

Vỏ ý

Nhị

1

2.6

2.6

6.2

64

14121016

Võ Huỳnh

Như

0.9

2.5

3.8

7.2

65

14121076

Nguyễn Văn

Phúc

0.7

2

2.4

5.1

66

14121077

Nguyễn Thị Kim

Phụng

0.7

2.4

2.2

5.3

67

14122353

Nguyễn Lệ Kiều

Phương

1

2.9

3.8

7.7

68

14121078

Nguyễn Thị Yến

Phương

1

2.5

4.8

8.3

69

14121079

Trần Thị Bích

Phương

0.8

2.2

3

6

70

14121018

Lê Văn

Quí

1.1

2.4

3.6

7.1

71

14122116

Hà Thị Như

Quỳnh

0.9

2.7

3.6

7.2

72

14122502

Nguyễn Thị Hương

 Quỳnh

0.8

2.6

3

6.4

73

14121080

Nguyễn Thị Như

Quỳnh

1

2.6

2.8

6.4

74

14121082

Ngô Thị Kim

Sang

0.9

2.7

4

7.6

75

14122371

Nguyễn Thị Thu

Tâm

1

2.7

4.6

8.3

76

14122121

Trần Thị

Tâm

0.7

2.4

2.4

5.5

77

14122373

Trần

Tây

1

2.7

2.4

6.1

78

14122381

Phạm Thị Thu

Thảo

0.8

2.5

2.8

6.1

79

14122127

Trần Thị Thanh

Thảo

0.8

2.5

3

6.3

80

14121020

Nguyễn Văn

Thiện

0.7

2.3

2

5

81

14121088

Diệp Kim

Thơ

1

2.6

6

9.6

82

14121087

Ngô Thị Thanh

Thoản

1

3

4.6

8.6

83

14122397

Đặng Thị Thanh

Thư

1

2.1

3.6

6.7

84

14121091

Võ Thị Anh

Thư

0.8

2.4

2.8

6

85

14121023

Hoàng Thị

Thùy

0.9

2.7

3.6

7.2

86

14121022

Nguyễn Thanh

Thùy

0.8

2.5

2.8

6.1

87

14121093

Nguyễn Cẩm

Tiên

0.9

2.3

3.8

7

88

14121094

Hồ Huy

Tính

1

2.5

4

7.5

89

14121095

Lê Bá

Tòng

0.8

2.4

3.4

6.6

90

14122418

Nguyễn Thị Ngọc

Trâm

1

3

3.6

7.6

91

14122420

Phạm Trần Bảo

Trân

0.9

2.2

4.2

7.3

92

14122143

Nguyễn Phạm Thiên

Trang

0.8

2.5

3

6.3

93

14121100

Ngô Thị Thùy

Trinh

0.8

2.6

2.6

6

94

14122155

Võ Thị Ngọc

Trinh

0.7

2.5

1.8

5

95

14121025

Huỳnh Thanh

Tuấn

0.6

0

3.8

4.4

96

14121028

Bùi Thanh

Tùng

0.7

2.3

2.6

5.6

97

14121029

Lê Quang

Tường

0.9

2.5

4.2

7.6

98

14121027

Bùi Ngọc

Tuyến

0.8

2.5

2.8

6.1

99

14122165

Nguyễn Thị Phương

Uyên

0.7

2.5

2.4

5.6

100

14121103

Trần Minh

Uyên

1

2.4

4.6

8

101

14122444

Trần Thảo

Vi

0.8

2.8

3

6.6

102

14121030

Trần Thị Thúy

Vi

0.8

2.3

3

6.1

103

14121031

Nguyễn Quốc

Việt

0.7

2.5

1.8

5

 

Số lần xem trang : 15091
Nhập ngày : 18-01-2015
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007