Trần Minh Trí |
|
Thống kê xếp loại
Xếp loại
|
Số lượng
|
Tỉ lệ(%)
|
Xuất sắc (9-10)
|
6
|
7.23
|
Giỏi (8-9)
|
15
|
18.07
|
Khá (7,0-8)
|
27
|
32.53
|
Trung bình khá (6-7)
|
24
|
28.92
|
Trung bình (5-6)
|
10
|
12.05
|
Trung bình yếu (4-5)
|
0
|
0.00
|
Kém
|
1
|
1.20
|
Tổng cộng
|
83
|
100.00
|
Bảng điểm chi tiết
STT
|
MSSV
|
Họ và
|
Tên
|
Kết quả học tập
|
Đ1
|
Đ2
|
Điểm thi
|
Tổng điểm
|
(…..%)
|
(…..%)
|
(…..%)
|
1
|
14120079
|
Phạm Thị Diệu
|
Ái
|
0.9
|
2.5
|
3.2
|
6.6
|
2
|
14120074
|
Đỗ Ngọc Phương
|
Anh
|
1
|
2.7
|
3.4
|
7.1
|
3
|
14120075
|
Hoàng
|
Anh
|
1
|
2.9
|
2
|
5.9
|
4
|
14120076
|
Lưu Thị Vân
|
Anh
|
1
|
2.8
|
3.4
|
7.2
|
5
|
14122006
|
Phạm Thị Lan
|
Anh
|
0.9
|
2.7
|
2.8
|
6.4
|
6
|
14120078
|
Trịnh Hoàng
|
Anh
|
1
|
2.7
|
2.4
|
6.1
|
7
|
14120210
|
Vũ Tuấn
|
Anh
|
1
|
2.6
|
4
|
7.6
|
8
|
14120080
|
Lại Ngọc
|
Ánh
|
0.9
|
2.9
|
2.4
|
6.2
|
9
|
14120002
|
Hồ Thị
|
Bình
|
1
|
2.6
|
4.4
|
8
|
10
|
14122010
|
Vương Thị Thanh
|
Chung
|
1
|
3
|
3.4
|
7.4
|
11
|
14122020
|
Nguyễn Hải
|
Đăng
|
0.7
|
2.8
|
2.6
|
6.1
|
12
|
14120095
|
Lưu Quang
|
Đạt
|
0.9
|
2.5
|
5.8
|
9.2
|
13
|
14120005
|
Phạm Ngọc
|
Diễm
|
1
|
2.4
|
4.2
|
7.6
|
14
|
14122014
|
Đặng Thị Mỹ
|
Dung
|
0.9
|
2.8
|
5.6
|
9.3
|
15
|
14122016
|
Huỳnh Thị Mỹ
|
Duyên
|
0.7
|
2.8
|
3.6
|
7.1
|
16
|
14120092
|
Phạm Thị
|
Duyên
|
1
|
2.5
|
2.8
|
6.3
|
17
|
14120093
|
Trần Phạm Quỳnh
|
Duyên
|
1
|
2.5
|
3.8
|
7.3
|
18
|
14120099
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Giang
|
1
|
2.4
|
3.6
|
7
|
19
|
14120012
|
Võ Thị Kim
|
Giàu
|
1
|
2.6
|
4.4
|
8
|
20
|
14122036
|
Nguyễn Thái
|
Hiển
|
1
|
2.8
|
3.4
|
7.2
|
21
|
14120108
|
Võ Thị Xuân
|
Hiếu
|
1
|
2.9
|
2.6
|
6.5
|
22
|
14122039
|
Bùi Thị Mỹ
|
Hòa
|
1
|
2.9
|
3.2
|
7.1
|
23
|
14120018
|
Mai Xuân
|
Hoài
|
1
|
2.8
|
2.8
|
6.6
|
24
|
14120020
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Hồng
|
1
|
2.8
|
3.2
|
7
|
25
|
14122045
|
Hà Nguyên
|
Hưng
|
1
|
2.8
|
6
|
9.8
|
26
|
14122046
|
Võ Trần Phúc
|
Hưng
|
0.9
|
2.6
|
3.2
|
6.7
|
27
|
14122042
|
Hồ Nguyễn Quang
|
Huy
|
0.7
|
2.8
|
3.8
|
7.3
|
28
|
14120116
|
Nguyễn Minh
|
Huy
|
1
|
2.6
|
4
|
7.6
|
29
|
14122044
|
Đỗ Thị Bích
|
Huyền
|
1
|
2.7
|
3.4
|
7.1
|
30
|
14122052
|
Nguyễn Tiến
|
Khoa
|
0.5
|
1.5
|
3
|
5
|
31
|
14122053
|
Trần Đăng
|
Khoa
|
0.8
|
2.4
|
5
|
8.2
|
32
|
14120121
|
Võ Đăng
|
Khoa
|
0.6
|
2.5
|
2
|
5.1
|
33
|
14122054
|
Võ Duy
|
Khoa
|
1
|
2.5
|
4.8
|
8.3
|
34
|
14122055
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Kiều
|
1
|
2.4
|
2
|
5.4
|
35
|
14120072
|
Ksor
|
Kinh
|
1
|
2.6
|
3.6
|
7.2
|
36
|
14122057
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Lan
|
1
|
2.8
|
2.8
|
6.6
|
37
|
14122060
|
Trần Thị Mỹ
|
Lê
|
1
|
2.9
|
4.2
|
8.1
|
38
|
14122063
|
Lê Thị Thanh
|
Liên
|
1
|
2.6
|
3.8
|
7.4
|
39
|
14120126
|
Nguyễn Thùy
|
Linh
|
1
|
2.6
|
2.4
|
6
|
40
|
14120128
|
Nguyễn Thị Tú
|
Linh
|
0.9
|
2.3
|
3.8
|
7
|
41
|
14120027
|
Lê Thị
|
Loan
|
1
|
2.6
|
4.6
|
8.2
|
42
|
14120134
|
Lê Nam
|
Lộc
|
1
|
3
|
2.7
|
6.7
|
43
|
14122067
|
Lê Thị Hoa
|
Lý
|
1
|
3
|
4.4
|
8.4
|
44
|
14122070
|
Nguyễn Mi
|
Mi
|
1
|
2.7
|
4
|
7.7
|
45
|
14122075
|
Nguyễn Văn
|
Nam
|
1
|
2.7
|
4.6
|
8.3
|
46
|
14120032
|
Nguyễn Kim
|
Ngân
|
1
|
3
|
5
|
9
|
47
|
14120141
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
1
|
2.7
|
3.4
|
7.1
|
48
|
14122082
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Ngân
|
1
|
3
|
3.2
|
7.2
|
49
|
14120143
|
Đinh Nguyễn Bích
|
Ngọc
|
0.9
|
2.8
|
2.6
|
6.3
|
50
|
14122085
|
Lê Hồng
|
Ngọc
|
1
|
2.8
|
2.6
|
6.4
|
51
|
14122086
|
Lê Thị
|
Ngọc
|
1
|
3
|
3.6
|
7.6
|
52
|
14120145
|
Lê Thị Mỹ
|
Ngọc
|
1
|
2.5
|
4
|
7.5
|
53
|
14120149
|
Ngô Quy
|
Nhân
|
1
|
2.3
|
2.2
|
5.5
|
54
|
14122094
|
Nguyễn Thị
|
Nhi
|
0.3
|
2.5
|
2.2
|
5
|
55
|
14120037
|
Hoàng Thị Kim
|
Nhung
|
1
|
2.7
|
2.6
|
6.3
|
56
|
14120038
|
Huỳnh Nguyễn Phú
|
Nông
|
1
|
2.8
|
4.6
|
8.4
|
57
|
14120153
|
Trần Thị Kim
|
Oanh
|
1
|
2.5
|
3.6
|
7.1
|
58
|
14120166
|
Lưu Nguyễn
|
Sáng
|
1
|
2.4
|
1.8
|
5.2
|
59
|
14120156
|
Bùi Thị Kim
|
Phụng
|
1
|
2.7
|
4.4
|
8.1
|
60
|
14120039
|
Cao Thị Minh
|
Phương
|
1
|
2.3
|
2.8
|
6.1
|
61
|
14120040
|
Mai Thu
|
Phương
|
1
|
2.3
|
2.2
|
5.5
|
62
|
14120162
|
Vũ Mạnh
|
Quân
|
0.9
|
2.7
|
3.6
|
7.2
|
63
|
14120043
|
Trần Lê Diễm
|
Quyên
|
0.6
|
0
|
2
|
2.6
|
64
|
14120044
|
Võ Khánh
|
Quỳnh
|
1
|
2.2
|
3.8
|
7
|
65
|
14120046
|
Nguyễn Lê Ngọc
|
Thảo
|
1
|
3
|
4.2
|
8.2
|
66
|
14120178
|
Phạm Hoàng
|
Thu
|
1
|
2.9
|
4.2
|
8.1
|
67
|
14120179
|
Bồ Thụy Ngọc
|
Thuận
|
1
|
2.7
|
5.4
|
9.1
|
68
|
14120180
|
Lê Thị
|
Thuận
|
1
|
2.4
|
2.6
|
6
|
69
|
14120052
|
Phạm Thị Hồng
|
Thủy
|
1
|
2.3
|
3.8
|
7.1
|
70
|
14120055
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Tiên
|
1
|
2.9
|
5.6
|
9.5
|
71
|
14120188
|
Vũ Minh
|
Tiến
|
0.7
|
2.3
|
2.4
|
5.4
|
72
|
14120059
|
Lê Thùy
|
Trâm
|
1
|
2.8
|
2.6
|
6.4
|
73
|
14120197
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Trâm
|
1
|
2.5
|
4
|
7.5
|
74
|
14120057
|
Lê Thị
|
Trang
|
1
|
2.8
|
4.2
|
8
|
75
|
14120193
|
Trịnh Thị Huyền
|
Trang
|
0.9
|
2.8
|
2
|
5.7
|
76
|
14120196
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Trinh
|
1
|
2.6
|
4.8
|
8.4
|
77
|
14120060
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Trinh
|
0.9
|
2.1
|
3
|
6
|
78
|
14120198
|
Đoàn Minh
|
Tuấn
|
1
|
2.8
|
4.4
|
8.2
|
79
|
14120200
|
Hồ Thị Diệu
|
Tuyền
|
0.9
|
2.8
|
3.8
|
7.5
|
80
|
14120067
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Vân
|
1
|
2.3
|
3.8
|
7.1
|
81
|
14120068
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Vân
|
1
|
2.6
|
2.6
|
6.2
|
82
|
14120205
|
Đào Hữu
|
Vinh
|
1
|
2.6
|
3.6
|
7.2
|
83
|
14120206
|
Hà Xuân
|
Vĩnh
|
1
|
2.6
|
3.6
|
7.2
|
|
|
Số lần xem trang : 15136 Nhập ngày : 18-01-2015 Điều chỉnh lần cuối : 25-01-2015 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|