Trần Minh Trí |
|
Thống kê xếp loại
Xếp loại
|
Số lượng
|
Tỉ lệ(%)
|
Xuất sắc (9-10)
|
2
|
2.63
|
Giỏi (8-9)
|
10
|
13.16
|
Khá (7,0-8)
|
15
|
19.74
|
Trung bình khá (6-7)
|
20
|
26.32
|
Trung bình (5-6)
|
22
|
28.95
|
Trung bình yếu (4-5)
|
5
|
6.58
|
Kém
|
2
|
2.63
|
Tổng cộng
|
76
|
100.00
|
Bảng điểm chi tiết
STT
|
MSSV
|
Họ và
|
Tên
|
Kết quả học tập
|
Đ1
|
Đ2
|
Điểm thi
|
Tổng điểm
|
(…%)
|
(…..%)
|
(…..%)
|
1
|
14155046
|
Đoàn Thị Kim
|
Anh
|
1
|
2.4
|
4.8
|
8.2
|
2
|
14155047
|
Lưu Thị Lan
|
Anh
|
1
|
1.7
|
2
|
4.7
|
3
|
14124011
|
Nguyễn Thị
|
ánh
|
1
|
1.5
|
2.8
|
5.3
|
4
|
14120004
|
Mai Thị Hoài
|
Diên
|
0.6
|
1.6
|
3.2
|
5.4
|
5
|
14124056
|
Phạm Hoàng
|
Đô
|
0.4
|
1.5
|
2.4
|
4.3
|
6
|
14124057
|
Phạm Minh
|
Đức
|
0.4
|
1.9
|
1.6
|
3.9
|
7
|
14155002
|
Bùi Văn
|
Duy
|
0.8
|
2
|
2.8
|
5.6
|
8
|
14124035
|
Long Thế
|
Duy
|
0.8
|
1.6
|
5
|
7.4
|
9
|
14155006
|
Cao Thị Cẩm
|
Giang
|
1
|
1.8
|
4.4
|
7.2
|
10
|
14124060
|
Trần Bá Tường
|
Giang
|
1
|
2.3
|
3.8
|
7.1
|
11
|
14155009
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hà
|
1
|
2.3
|
4
|
7.3
|
12
|
14155010
|
Nguyễn Xuân
|
Hà
|
1
|
2.3
|
3
|
6.3
|
13
|
14124483
|
Trương Mỹ
|
Hà
|
1
|
1.4
|
2.6
|
5
|
14
|
14155066
|
Lê Huỳnh Minh
|
Hân
|
0.8
|
1.9
|
3.4
|
6.1
|
15
|
14155065
|
Ngô Thị Ngọc
|
Hằng
|
1
|
1.9
|
4.4
|
7.3
|
16
|
14120014
|
Kiên Thị Hồng
|
Hạnh
|
1
|
1.6
|
3.8
|
6.4
|
17
|
14124080
|
Trần Thị Thu
|
Hiền
|
1
|
1.5
|
4
|
6.5
|
18
|
14155015
|
Lê Thị
|
Hồng
|
1
|
2
|
4
|
7
|
19
|
14155070
|
Phan Thị Thu
|
Hường
|
1
|
2.8
|
4.4
|
8.2
|
20
|
14125144
|
Trần Thị Mỹ
|
Huyền
|
0.6
|
2.1
|
3
|
5.7
|
21
|
14155071
|
Đỗ Minh
|
Kha
|
1
|
2.1
|
4
|
7.1
|
22
|
14155072
|
Nguyễn Hoàng Thùy
|
Khanh
|
1
|
2.1
|
2.6
|
5.7
|
23
|
14155075
|
Lê Kim
|
Liên
|
1
|
2.7
|
4
|
7.7
|
24
|
14155076
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Liên
|
1
|
2.4
|
5.6
|
9
|
25
|
14124121
|
Ung Thị Hồng
|
Liên
|
1
|
2.2
|
4.8
|
8
|
26
|
14124122
|
Đặng Thị Đức
|
Liễu
|
0.8
|
1.8
|
2.4
|
5
|
27
|
14155082
|
Phạm Thị Hồng
|
Loan
|
1
|
2.1
|
3.6
|
6.7
|
28
|
14125201
|
Võ Tố
|
Loan
|
0.8
|
2.3
|
4
|
7.1
|
29
|
14124136
|
Nguyễn Văn
|
Lộc
|
1
|
2.9
|
3.6
|
7.5
|
30
|
14124137
|
Dương Minh
|
Lợi
|
1
|
1.9
|
2.8
|
5.7
|
31
|
14124149
|
Ngô Quang
|
Minh
|
1
|
2.3
|
2
|
5.3
|
32
|
14124158
|
Trần Thị Hoài
|
My
|
1
|
1.3
|
3.4
|
5.7
|
33
|
14124168
|
Nguyễn Thị Thu
|
Ngân
|
1
|
1.1
|
3.2
|
5.3
|
34
|
14124174
|
Lê Phước
|
Nghĩa
|
1
|
2.7
|
4.8
|
8.5
|
35
|
14124175
|
Đặng Trần Thúy
|
Ngọc
|
1
|
2.4
|
4.6
|
8
|
36
|
14124176
|
Đinh Thị
|
Ngọc
|
1
|
1.8
|
2.4
|
5.2
|
37
|
14124194
|
Nguyễn Thành
|
Nhân
|
1
|
2.2
|
3.8
|
7
|
38
|
14124197
|
Võ Nguyễn Trọng
|
Nhân
|
1
|
2.4
|
3
|
6.4
|
39
|
14155088
|
Nguyễn Th.Thùy
|
Nhi
|
1
|
2.2
|
3.8
|
7
|
40
|
14124234
|
Nguyễn Huy
|
Phúc
|
0.6
|
1.8
|
1.4
|
3.8
|
41
|
14155033
|
Hồ Thị
|
Phương
|
1
|
2.6
|
5.8
|
9.4
|
42
|
14124258
|
Lê Phước
|
Quốc
|
1
|
1.9
|
3.2
|
6.1
|
43
|
14155095
|
Đỗ Thị Như
|
Quỳnh
|
1
|
2.2
|
4.8
|
8
|
44
|
14124262
|
Hoàng Thị
|
Quỳnh
|
1
|
1.9
|
3.4
|
6.3
|
45
|
14155036
|
Na
|
Quỳnh
|
1
|
1.9
|
2.4
|
5.3
|
46
|
14155038
|
Nguyễn Minh
|
Tấn
|
0
|
2.5
|
2.2
|
4.7
|
47
|
14124292
|
Phạm Bích
|
Thanh
|
0.6
|
1.9
|
1.8
|
4.3
|
48
|
14124295
|
Chu Thị Thu
|
Thảo
|
1
|
2.5
|
2.2
|
5.7
|
49
|
14155107
|
Đặng Phúc
|
Thảo
|
1
|
1.7
|
2.6
|
5.3
|
50
|
14124305
|
Trịnh Dạ
|
Thảo
|
1
|
1.9
|
2.2
|
5.1
|
51
|
14155114
|
Trần Thị Minh
|
Thi
|
1
|
2.3
|
4
|
7.3
|
52
|
14124314
|
Châu Minh
|
Thiện
|
0.6
|
1.6
|
2.8
|
5
|
53
|
14124313
|
Lê Thị Thanh
|
Thiết
|
0.8
|
2.2
|
4.6
|
7.6
|
54
|
14124321
|
Trần Thị Ngân
|
Thơ
|
1
|
1.8
|
2.6
|
5.4
|
55
|
14116217
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thoa
|
1
|
2
|
5
|
8
|
56
|
14124324
|
Nguyễn Thị
|
Thu
|
1
|
2.5
|
5.2
|
8.7
|
57
|
14124340
|
Trần M. H. An
|
Thư
|
1
|
1.2
|
3.8
|
6
|
58
|
14124327
|
Đinh Thị Văn
|
Thùy
|
1
|
2.1
|
3.4
|
6.5
|
59
|
14116228
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thùy
|
1
|
2.3
|
5.4
|
8.7
|
60
|
14155119
|
Nguyễn T. Thanh
|
Thủy
|
1
|
2.5
|
3.6
|
7.1
|
61
|
14120184
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Tiên
|
1
|
1.5
|
3.6
|
6.1
|
62
|
14120185
|
Huỳnh Thị Kim
|
Tiền
|
1
|
2
|
4.4
|
7.4
|
63
|
14124355
|
Nguyễn Văn
|
Tình
|
0.8
|
1.4
|
2.8
|
5
|
64
|
14116433
|
Nguyễn Vũ Lan
|
Trà
|
0.8
|
2.3
|
4
|
7.1
|
65
|
14124385
|
Châu Thị Ngọc
|
Trinh
|
1
|
2.2
|
3.8
|
7
|
66
|
13124428
|
Dương Thị ái
|
Trinh
|
0.4
|
1.4
|
3.2
|
5
|
67
|
14155126
|
Nguyễn Ph. Thanh
|
Trúc
|
1
|
2.5
|
4.2
|
7.7
|
68
|
14124390
|
Nguyễn Chánh
|
Trung
|
0.6
|
2
|
3
|
5.6
|
69
|
14155128
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
0.8
|
1.9
|
2.6
|
5.3
|
70
|
14155129
|
Phan Mạnh
|
Tuyên
|
1
|
1.9
|
3.2
|
6.1
|
71
|
14124421
|
Lâm Thị Tường
|
Vi
|
1
|
2
|
4
|
7
|
72
|
14155134
|
Đặng Tuấn
|
Vũ
|
1
|
2.2
|
1.4
|
4.6
|
73
|
14124429
|
Nguyễn Tuấn
|
Vương
|
1
|
1.9
|
3.6
|
6.5
|
74
|
14124430
|
Châu Trần Nhật
|
Xuân
|
1
|
2
|
4
|
7
|
75
|
14155135
|
Nguyễn Như
|
ý
|
1
|
3
|
4.5
|
8.5
|
76
|
14155137
|
Cao Thị Mỹ
|
Yến
|
1
|
2.3
|
2.8
|
6.1
|
|
|
Số lần xem trang : 15109 Nhập ngày : 22-06-2015 Điều chỉnh lần cuối : 23-06-2015 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - HK2 - Năm học 2018-2019(20-07-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm - HK1 - Năm học 2018-2019(22-02-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai - HK1 - Năm học 2018-2019(20-02-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, tiết 789 - HK1 - Năm học 2018-2019(20-02-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Sáu, tiết 456 - HK1 - Năm học 2018-2019(20-02-2019) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Thứ 3, học kỳ 2 năm học 2015-2016(29-06-2016) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ Năm, học kỳ 2 năm học 2015-2016(23-06-2016) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ Ba, học kỳ 2 năm học 2015-2016(23-06-2016) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp DH15QT, học kỳ 1 năm học 2015-2016 (Thứ Bảy)(31-01-2016) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|