Trần Minh Trí |
|
Thống kê xếp loại
Xếp loại
|
Số lượng
|
Tỉ lệ(%)
|
Xuất sắc (9-10)
|
1
|
1.28
|
Giỏi (8-9)
|
11
|
14.10
|
Khá (7,0-8)
|
26
|
33.33
|
Trung bình khá (6-7)
|
26
|
33.33
|
Trung bình (5-6)
|
12
|
15.38
|
Trung bình yếu (4-5)
|
0
|
0.00
|
Kém
|
2
|
2.56
|
Tổng cộng
|
78
|
100.00
|
Bảng điểm chi tiết
STT
|
MSSV
|
Họ và
|
Tên
|
Kết quả học tập
|
Đ1
|
Đ2
|
Điểm thi
|
Tổng điểm
|
(…..%)
|
(…..%)
|
(…..%)
|
1
|
12120039
|
Đoàn Hoàng
|
An
|
0.8
|
2.2
|
3.8
|
6.8
|
2
|
13120136
|
Đặng Thị Trâm
|
Anh
|
1.0
|
2.0
|
3.6
|
6.6
|
3
|
13120145
|
Phùng Thế
|
Anh
|
0.7
|
2.4
|
3.0
|
6.1
|
4
|
13120009
|
Đồng Xuân
|
Chánh
|
0.0
|
0.0
|
3.6
|
3.6
|
5
|
13120010
|
Phạm Hoàng
|
Chương
|
0.5
|
2.3
|
2.2
|
5.0
|
6
|
13120162
|
Nguyễn Thị Thu
|
Cúc
|
0.9
|
2.4
|
4.2
|
7.5
|
7
|
13120178
|
Bùi Ngọc Trang
|
Đài
|
0.7
|
2.7
|
3.2
|
6.6
|
8
|
13120166
|
Mai Thị
|
Dung
|
1.0
|
2.6
|
3.8
|
7.4
|
9
|
13120013
|
Nguyễn Thị
|
Dung
|
1.0
|
2.1
|
4.4
|
7.5
|
10
|
13120017
|
Thái Văn
|
Dũng
|
0.9
|
2.9
|
4.2
|
8.0
|
11
|
13120175
|
Phạm Khương
|
Duy
|
0.7
|
2.4
|
3.4
|
6.5
|
12
|
11120127
|
Trần
|
Duy
|
0.7
|
2.1
|
3.0
|
5.8
|
13
|
12120184
|
Mai Nguyễn Phẩm
|
Duyên
|
0.7
|
2.0
|
3.0
|
5.7
|
14
|
13120022
|
Võ Huỳnh Hương
|
Giang
|
0.7
|
2.3
|
3.2
|
6.2
|
15
|
13120211
|
Phạm Thị Ngọc
|
Hân
|
0.6
|
1.9
|
2.8
|
5.3
|
16
|
13120027
|
Ngô Thị
|
Hảo
|
0.7
|
2.5
|
3.0
|
6.2
|
17
|
13120032
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
0.8
|
2.0
|
3.6
|
6.4
|
18
|
13120033
|
Cao Thị Ngọc
|
Hiếu
|
0.7
|
2.6
|
3.4
|
6.7
|
19
|
13120036
|
Trần Ngọc
|
Hiếu
|
0.6
|
2.3
|
2.6
|
5.5
|
20
|
13120218
|
Hồ Mỹ
|
Hoa
|
1.0
|
2.7
|
4.0
|
7.7
|
21
|
13120038
|
Bùi Thị Khánh
|
Hòa
|
0.7
|
1.9
|
3.2
|
5.8
|
22
|
13120043
|
Bùi Văn
|
Huơng
|
0.6
|
2.4
|
2.8
|
5.8
|
23
|
13120233
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Hương
|
0.7
|
2.1
|
3.4
|
6.2
|
24
|
13120236
|
Trần Thị Xuân
|
Hương
|
1.0
|
2.4
|
4.4
|
7.8
|
25
|
13120048
|
Nguyễn Hoàng
|
Khang
|
1.0
|
3.0
|
4.4
|
8.4
|
26
|
13120247
|
Huỳnh Thúc
|
Kháng
|
1.0
|
2.6
|
3.8
|
7.4
|
27
|
13120249
|
Bùi Thị Minh
|
Khuê
|
0.6
|
2.3
|
2.8
|
5.7
|
28
|
13120253
|
Trần Thị Thu
|
Kiều
|
0.9
|
2.2
|
4.0
|
7.1
|
29
|
13120258
|
Trịnh Thị Thúy
|
Lài
|
1.0
|
2.8
|
3.8
|
7.6
|
30
|
13120259
|
Lê Gia
|
Lên
|
0.7
|
2.4
|
3.0
|
6.1
|
31
|
13120266
|
Lê Thị Mỹ
|
Linh
|
1.0
|
2.7
|
4.6
|
8.3
|
32
|
13120055
|
Lưu Gia
|
Linh
|
0.8
|
2.4
|
2.0
|
5.2
|
33
|
13120271
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Linh
|
0.8
|
2.6
|
3.8
|
7.2
|
34
|
13120058
|
Huỳnh Kim
|
Loan
|
0.8
|
2.5
|
3.8
|
7.1
|
35
|
13120276
|
Đặng Hoàng
|
Long
|
0.8
|
2.6
|
3.6
|
7.0
|
36
|
13120279
|
Vương Thị My
|
Ly
|
0.7
|
2.1
|
3.0
|
5.8
|
37
|
13120296
|
Đoàn Nguyên Phi
|
Ngân
|
1.0
|
2.8
|
4.6
|
8.4
|
38
|
13120302
|
Trần Thị Thúy
|
Ngân
|
0.8
|
2.4
|
3.8
|
7.0
|
39
|
13120313
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Nguyên
|
1.0
|
2.8
|
3.8
|
7.6
|
40
|
13120317
|
Võ Hoàng
|
Nguyên
|
0.8
|
2.7
|
3.8
|
7.3
|
41
|
13120069
|
Trương Thị Phương
|
Nhi
|
1.0
|
3.0
|
4.0
|
8.0
|
42
|
13120335
|
Hà Thị
|
Nở
|
0.7
|
2.6
|
3.0
|
6.3
|
43
|
13120077
|
Nguyễn Vỉnh
|
Phát
|
0.8
|
2.7
|
3.8
|
7.3
|
44
|
13120344
|
Nguyễn Hà Lê
|
Phương
|
0.9
|
2.4
|
4.0
|
7.3
|
45
|
13120345
|
Nguyễn Như
|
Phương
|
1.0
|
2.3
|
3.8
|
7.1
|
46
|
13120346
|
Nguyễn Thị ánh
|
Phương
|
1.0
|
2.5
|
3.6
|
7.1
|
47
|
13120505
|
Trần Thị Thu
|
Phương
|
0.8
|
2.2
|
3.6
|
6.6
|
48
|
13120084
|
Phạm Đỗ
|
Quyên
|
0.7
|
1.9
|
3.4
|
6.0
|
49
|
13120353
|
Phạm Trần Thu
|
Quyên
|
0.7
|
2.4
|
3.0
|
6.1
|
50
|
13120355
|
Trịnh Thị Thanh
|
Quyên
|
1.0
|
2.6
|
3.2
|
6.8
|
51
|
13120085
|
Lê Nguyễn Như
|
Quỳnh
|
0.7
|
2.6
|
3.4
|
6.7
|
52
|
13120360
|
Tôn Thị Như
|
Quỳnh
|
1.0
|
2.4
|
4.2
|
7.6
|
53
|
13120385
|
Mai Thị Song
|
Thạch
|
1.0
|
2.7
|
4.4
|
8.1
|
54
|
13120386
|
Dương Minh
|
Thắng
|
1.0
|
2.5
|
4.6
|
8.1
|
55
|
13120089
|
Lê Ngọc Giang
|
Thanh
|
0.7
|
2.3
|
3.0
|
6.0
|
56
|
13120376
|
Lê Dương
|
Thảo
|
0.7
|
2.0
|
3.4
|
6.1
|
57
|
13120388
|
Nguyễn ái
|
Thi
|
1.0
|
2.0
|
4.4
|
7.4
|
58
|
13120408
|
Phan Trần Anh
|
Thư
|
0.8
|
2.5
|
3.8
|
7.1
|
60
|
13120432
|
Nguyễn Lê Ngọc
|
Trâm
|
0.9
|
2.3
|
4.0
|
7.2
|
61
|
13120420
|
Huỳnh Thị Thu
|
Trang
|
0.9
|
2.6
|
4.2
|
7.7
|
62
|
13120439
|
Đào Huyền
|
Trinh
|
1.0
|
2.6
|
4.6
|
8.2
|
63
|
13120107
|
Nguyễn Thị Mai
|
Trinh
|
1.0
|
3.0
|
5.0
|
9.0
|
64
|
13120455
|
Huỳnh Thị Thanh
|
Tú
|
1.0
|
2.5
|
3.2
|
6.7
|
65
|
13120449
|
Nguyễn Minh
|
Tuấn
|
0.9
|
2.0
|
4.2
|
7.1
|
66
|
13120450
|
Phạm Minh
|
Tuấn
|
1.0
|
3.0
|
4.6
|
8.6
|
67
|
13120452
|
Vũ Lê Anh
|
Tuấn
|
0.0
|
0.0
|
2.8
|
2.8
|
68
|
13120453
|
Phạm Minh
|
Tuyên
|
1.0
|
2.1
|
4.0
|
7.1
|
69
|
13120460
|
Trần Huỳnh Nhã
|
Uyên
|
1.0
|
3.0
|
4.4
|
8.4
|
70
|
13120463
|
Nguyễn Thị Tường
|
Vân
|
0.8
|
2.6
|
3.8
|
7.2
|
71
|
13120116
|
Phạm Thị
|
Vân
|
0.7
|
2.0
|
3.4
|
6.1
|
72
|
13120472
|
Nguyễn Văn
|
Vũ
|
0.7
|
2.0
|
3.0
|
5.7
|
73
|
13120475
|
Cao Thị Thảo
|
Vy
|
1.0
|
2.9
|
4.2
|
8.1
|
74
|
13120483
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Vy
|
0.7
|
2.3
|
3.4
|
6.4
|
75
|
13120500
|
Vũ Ngọc Thảo
|
Vy
|
0.7
|
2.6
|
3.4
|
6.7
|
76
|
13120491
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Xuyến
|
1.0
|
2.0
|
4.4
|
7.4
|
77
|
13120502
|
Lê Thị Hồng
|
Yến
|
0.6
|
2.2
|
2.8
|
5.6
|
78
|
13120493
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Yến
|
0.7
|
2.0
|
3.4
|
6.1
|
79
|
13120496
|
Võ Thị Kim
|
Yến
|
1.0
|
2.5
|
3.6
|
7.1
|
|
|
Số lần xem trang : 15126 Nhập ngày : 03-09-2015 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - HK2 - Năm học 2018-2019(20-07-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm - HK1 - Năm học 2018-2019(22-02-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai - HK1 - Năm học 2018-2019(20-02-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, tiết 789 - HK1 - Năm học 2018-2019(20-02-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Sáu, tiết 456 - HK1 - Năm học 2018-2019(20-02-2019) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Thứ 3, học kỳ 2 năm học 2015-2016(29-06-2016) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ Năm, học kỳ 2 năm học 2015-2016(23-06-2016) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ Ba, học kỳ 2 năm học 2015-2016(23-06-2016) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp DH15QT, học kỳ 1 năm học 2015-2016 (Thứ Bảy)(31-01-2016) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|