TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG |
Môn
|
Nguyên lý máy
|
Lớp
|
TC13
|
Tiết
|
|
7->12
|
|
Nhóm
|
1
|
|
Thứ
|
3
|
GV
|
|
TQT
|
|
Tổ
|
|
|
Phòng
|
CT201
|
SS
|
|
110
|
|
MMH
|
207111
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
KT1
|
KT2
|
THI
|
KQ
|
TỔ 001
|
|
|
|
|
10%
|
20%
|
70%
|
|
1
|
13115144
|
Hoàng Đông
|
A
|
DH13CB
|
0.7
|
1.4
|
5.5
|
7.6
|
2
|
13137013
|
Đặng Hoài
|
Bảo
|
DH13NL
|
0.7
|
0.6
|
4.8
|
6.1
|
3
|
12115075
|
Bùi Thị Minh
|
Bút
|
DH12GB
|
0.8
|
1.4
|
5.6
|
7.8
|
4
|
12153039
|
Lương Hoàng
|
Chương
|
DH12CD
|
0.4
|
1.6
|
2.5
|
4.5
|
5
|
13115010
|
Trần Nguyễn Phú
|
Cường
|
DH13CB
|
V
|
V
|
V
|
V
|
6
|
12153043
|
Hồ Thành
|
Danh
|
DH12CD
|
0.6
|
1.4
|
3.5
|
5.5
|
7
|
13115011
|
Lê Thị
|
Danh
|
DH13CB
|
0.6
|
1.2
|
2.2
|
4
|
8
|
13115172
|
Nguyễn Hồng
|
Diễm
|
DH13CB
|
0.7
|
1
|
1.8
|
3.5
|
9
|
12344030
|
Trần Anh
|
Dũng
|
CD12CI
|
0.5
|
1.5
|
3.5
|
5.5
|
10
|
12118019
|
Hồ Tấn
|
Duy
|
DH12CK
|
0.6
|
0.4
|
2.5
|
3.5
|
11
|
13118008
|
Nguyễn Hoài Anh
|
Duy
|
DH13CK
|
0.5
|
1.7
|
5.8
|
8
|
12
|
12154059
|
Nguyễn Hoàng
|
Duy
|
DH12OT
|
0.6
|
1.5
|
4.5
|
6.6
|
13
|
12344028
|
Nguyễn Lê Nhất
|
Duy
|
CD12CI
|
0.6
|
1.2
|
3.7
|
5.5
|
14
|
13118110
|
Phạm Minh
|
Đại
|
DH13CC
|
0.6
|
1.2
|
5.7
|
7.5
|
15
|
12115071
|
Lê Thị Trúc
|
Đào
|
DH12CB
|
0.8
|
1.4
|
4
|
6.2
|
16
|
12344036
|
Nguyễn Thành
|
Đạt
|
CD12CI
|
0.3
|
1.5
|
3.2
|
5
|
17
|
13153005
|
Đặng Hữu
|
Đệ
|
DH13CD
|
0.7
|
2
|
6.5
|
9.2
|
18
|
10154008
|
Hà Xuân
|
Đương
|
DH10OT
|
V
|
V
|
4
|
4
|
19
|
12115287
|
Trần Thị Thu
|
Hải
|
DH12CB
|
0.7
|
1.5
|
3.3
|
5.5
|
20
|
12115088
|
Lê Thị Thúy
|
Hằng
|
DH12CB
|
0.7
|
1.5
|
4
|
6.2
|
21
|
12118036
|
Trần Văn
|
Hiệp
|
DH12CK
|
0.5
|
1
|
3.5
|
5
|
22
|
13118140
|
Đặng Ngọc
|
Hiệu
|
DH13CK
|
0.5
|
1.5
|
4.5
|
6.5
|
23
|
12153037
|
Nguyễn An
|
Hoài
|
DH12CD
|
0.8
|
1.5
|
4.7
|
7
|
24
|
13115214
|
Hồ Xuân
|
Hoàng
|
DH13CB
|
0.7
|
1
|
0.5
|
2.2
|
25
|
13115219
|
Nguyễn Thanh
|
Hoàng
|
DH13CB
|
0.7
|
1.5
|
2.8
|
5
|
26
|
12115011
|
Nguyễn Văn
|
Hoàng
|
DH12GN
|
V
|
1.4
|
1.3
|
2.7
|
27
|
13118019
|
Vũ Xuân
|
Hoàng
|
DH13CC
|
V
|
1.6
|
4.5
|
6.1
|
28
|
12154123
|
Võ Thanh
|
Hùng
|
DH12OT
|
0.5
|
1.2
|
2.8
|
4.5
|
29
|
13334079
|
Đinh Lâm
|
Huy
|
CD13CI
|
0.7
|
1.5
|
4.8
|
7
|
30
|
12154087
|
Mã Nhật
|
Huy
|
DH12OT
|
0.3
|
0.8
|
2.5
|
3.6
|
31
|
12115204
|
Trần Ngọc
|
Huy
|
DH12GN
|
0.5
|
1
|
4
|
5.5
|
32
|
12115077
|
Trần Thị
|
Huyên
|
DH12GB
|
0.9
|
1.6
|
5
|
7.5
|
33
|
12115020
|
Lưu Mộng
|
Huyền
|
DH12GN
|
0.7
|
1.5
|
1.8
|
4
|
34
|
12115004
|
Trương Thị
|
Huyền
|
DH12GN
|
0.4
|
1.4
|
4.3
|
6.1
|
35
|
12115291
|
Văn Ngọc Mỹ
|
Huyền
|
DH12GN
|
0.5
|
1.5
|
1.5
|
3.5
|
36
|
12115206
|
Trần Thị Kim
|
Hương
|
DH12CB
|
0.7
|
1.5
|
2.8
|
5
|
37
|
13137073
|
Nguyễn Hùng
|
Khang
|
DH13NL
|
V
|
1.5
|
3.5
|
5
|
38
|
13137074
|
Mai Quang
|
Khánh
|
DH13NL
|
0.8
|
1.4
|
3.5
|
5.7
|
39
|
13118181
|
Nguyễn Văn
|
Khánh
|
DH13CK
|
0.6
|
1.6
|
5.5
|
7.7
|
40
|
13137076
|
Đỗ Đăng
|
Khoa
|
DH13NL
|
V
|
2
|
5
|
7
|
41
|
12153092
|
Nguyễn Anh
|
Kiệt
|
DH12CD
|
V
|
V
|
V
|
V
|
42
|
12115211
|
Đồng Văn
|
Lành
|
DH12CB
|
0.7
|
0.8
|
V
|
V
|
43
|
12154237
|
Nguyễn Chánh
|
Lân
|
DH12OT
|
0.6
|
1.4
|
2.5
|
4.5
|
44
|
11169012
|
Nguyễn Thanh
|
Liêm
|
DH11GN
|
0.7
|
1.5
|
1.8
|
4
|
45
|
12115318
|
Hồ Thùy
|
Linh
|
DH12CB
|
0.9
|
1.4
|
5.3
|
7.6
|
46
|
10134011
|
Nguyễn Phúc
|
Long
|
DH10GB
|
0.6
|
1.4
|
2
|
4
|
47
|
12115208
|
Nguyễn Vương
|
Long
|
DH12GN
|
V
|
V
|
V
|
V
|
48
|
12154142
|
Nguyễn Doãn
|
Lộc
|
DH12OT
|
0.7
|
1.4
|
4.5
|
6.6
|
49
|
13154145
|
Huỳnh Ngọc
|
Lợi
|
DH13OT
|
0.6
|
1.6
|
6.3
|
8.5
|
50
|
11344060
|
Nguyễn Xuân Thắng
|
Lợi
|
CD11CI
|
0.5
|
1.2
|
6.3
|
8
|
51
|
11154060
|
Đoàn Thế
|
Luân
|
DH11OT
|
0.7
|
1.4
|
4.7
|
6.8
|
52
|
12115250
|
Nguyễn Thành
|
Luân
|
DH12GN
|
0.6
|
1.4
|
2
|
4
|
53
|
12154239
|
Nguyễn Văn
|
Luận
|
DH12OT
|
0.6
|
1.4
|
1
|
3
|
54
|
12115139
|
Nguyễn Hoàng
|
Nam
|
DH12GN
|
0.7
|
1.5
|
4.3
|
6.5
|
55
|
13138129
|
Trương Văn
|
Ngọc
|
DH13TD
|
0.8
|
2
|
2.8
|
5.6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔ 002
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
13115298
|
Hồ Đoàn Khôi
|
Nguyên
|
DH13GN
|
1
|
2
|
7
|
10
|
2
|
12153087
|
Hồ Văn
|
Nhân
|
DH12CD
|
0.5
|
1
|
3.5
|
5
|
3
|
12115006
|
Lê Hồ ái
|
Nhân
|
DH12GN
|
0.4
|
1
|
3.2
|
4.6
|
4
|
13137100
|
Đinh Mai
|
Nhật
|
DH13NL
|
0.5
|
1.6
|
2
|
4.1
|
5
|
12115098
|
Đào Hồng
|
Nhiên
|
DH12CB
|
0.7
|
1.4
|
4.5
|
6.6
|
6
|
12344102
|
Dương Quốc
|
Pháp
|
CD12CI
|
0.5
|
1.5
|
2.5
|
4.5
|
7
|
12344101
|
Lê Hồng
|
Phong
|
CD12CI
|
0.5
|
1
|
4
|
5.5
|
8
|
12115007
|
Nguyễn Đại
|
Phúc
|
DH12GN
|
V
|
1
|
4.3
|
5.3
|
9
|
13115339
|
Nguyễn Hữu
|
Phước
|
DH13GN
|
0.7
|
1.5
|
3.8
|
6
|
10
|
12115153
|
Đặng Hoài
|
Phương
|
DH12CB
|
0.3
|
1
|
3.8
|
5.1
|
11
|
12115310
|
Lê Thị Hồng
|
Phượng
|
DH12CB
|
0.8
|
1.4
|
5.3
|
7.5
|
12
|
12118114
|
Tô Ngọc
|
Quang
|
DH12CC
|
0.7
|
1.6
|
4.3
|
6.6
|
13
|
12115051
|
Hà Thư
|
Quàng
|
DH12GN
|
0.4
|
1.4
|
5.5
|
7.3
|
14
|
12138127
|
Phan Thanh
|
Quí
|
DH12TD
|
0.7
|
1.6
|
1
|
3.3
|
15
|
13115351
|
Hồ Phúc
|
Quy
|
DH13CB
|
0.8
|
1.4
|
3.3
|
5.5
|
16
|
13115090
|
Nguyễn Như
|
Quỳnh
|
DH13CB
|
1
|
2
|
4.5
|
7.5
|
17
|
12153130
|
Đỗ Văn
|
Sang
|
DH12CD
|
0.5
|
1.4
|
2.3
|
4.2
|
18
|
12344191
|
Hà Tấn
|
Tài
|
CD12CI
|
0.5
|
1.2
|
3.3
|
5
|
19
|
13137122
|
Đỗ Khánh
|
Tâm
|
DH13NL
|
0.7
|
1.5
|
5.8
|
8
|
20
|
12344197
|
Nguyễn Thành
|
Tâm
|
CD12CI
|
0.3
|
1.4
|
3
|
4.7
|
21
|
12344175
|
Phạm Ngọc
|
Tấn
|
CD12CI
|
V
|
1.4
|
5.7
|
7.1
|
22
|
12115028
|
Lê Nhật
|
Thanh
|
DH12GB
|
0.6
|
1.4
|
4.8
|
6.8
|
23
|
12115029
|
Mai Duy
|
Thanh
|
DH12GN
|
0.6
|
1.4
|
4
|
6
|
24
|
13334181
|
Trần Văn
|
Thành
|
CD13CI
|
V
|
1.5
|
1
|
2.5
|
25
|
12115304
|
Võ Thanh
|
Thiện
|
DH12GN
|
0.4
|
1.4
|
4.8
|
6.6
|
26
|
11134010
|
Lê Trà
|
Thịnh
|
DH11GB
|
0.7
|
1
|
4
|
5.7
|
27
|
13153223
|
Trần Hửu
|
Thọ
|
DH13CD
|
V
|
1.5
|
2.5
|
4
|
28
|
12344192
|
Nguyễn Văn
|
Thời
|
CD12CI
|
0.3
|
1.4
|
2.8
|
4.5
|
29
|
12154177
|
Nguyễn Thành
|
Thuận
|
DH12OT
|
0.3
|
1.2
|
3
|
4.5
|
30
|
13115116
|
Nguyễn Hoàng
|
Thương
|
DH13GB
|
V
|
0.6
|
2
|
2.6
|
31
|
13118298
|
Nguyễn Văn
|
Tiến
|
DH13CC
|
0.6
|
2
|
6.5
|
9.1
|
32
|
12115033
|
Phan Minh
|
Tiến
|
DH12GN
|
0.6
|
2
|
6.5
|
9.1
|
33
|
12115306
|
Nguyễn Văn
|
Tình
|
DH12CB
|
0.6
|
1.8
|
6.8
|
9.2
|
34
|
12153198
|
Phạm Ngọc
|
Tịnh
|
DH12CD
|
0.5
|
1.4
|
2.8
|
4.7
|
35
|
12154197
|
Trần Ngọc
|
Toàn
|
DH12OT
|
0.3
|
1.4
|
2.3
|
4
|
36
|
12154199
|
Nguyễn Thanh
|
Tòng
|
DH12OT
|
0.4
|
1.2
|
4
|
5.6
|
37
|
12115262
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
DH12CB
|
0.6
|
1.4
|
4.5
|
6.5
|
38
|
12115034
|
Trần Hữu
|
Trang
|
DH12CB
|
0.5
|
1.5
|
4.5
|
6.5
|
39
|
12115107
|
Trần Ngọc
|
Trâm
|
DH12GB
|
0.7
|
1
|
5.3
|
7
|
40
|
12115036
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trinh
|
DH12GN
|
0.5
|
1.4
|
4.3
|
6.2
|
41
|
13154064
|
Đặng Duy
|
Trung
|
DH13OT
|
V
|
2
|
3
|
5
|
42
|
12115162
|
Phạm Trí
|
Trung
|
DH12GN
|
0.8
|
2
|
3.8
|
6.6
|
43
|
13118323
|
Bùi Văn
|
Truyền
|
DH13CC
|
0.8
|
1.2
|
6.3
|
8.3
|
44
|
12115058
|
Võ Hồng
|
Trương
|
DH12CB
|
0.3
|
1.5
|
3
|
4.8
|
45
|
12138103
|
Phạm Văn
|
Trường
|
DH12TD
|
0.7
|
V
|
3.3
|
4
|
46
|
13137003
|
Nguyễn Tuấn
|
Tú
|
DH13NL
|
0.5
|
1.6
|
2.3
|
4.4
|
47
|
13115463
|
Trịnh Công
|
Tú
|
DH13GN
|
1
|
2
|
7
|
10
|
48
|
13118333
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
DH13CC
|
1
|
1.3
|
5.7
|
8
|
49
|
11154053
|
Huỳnh Thanh
|
Tùng
|
DH11OT
|
0.5
|
1.4
|
6.8
|
8.7
|
50
|
12115248
|
Đinh Quang
|
Tuyến
|
DH12CB
|
0.3
|
1.4
|
2.5
|
4.2
|
51
|
12115190
|
Đặng Ngọc
|
Tự
|
DH12GN
|
0.5
|
1.5
|
6
|
8
|
52
|
13118353
|
Hoàng Đức
|
Vũ
|
DH13CC
|
0.8
|
1.2
|
5.5
|
7.5
|
53
|
12115130
|
Nguyễn Hoàng
|
Vũ
|
DH12CB
|
0.6
|
1.4
|
3.5
|
5.5
|
54
|
13118359
|
Vũ Gia
|
Vỹ
|
DH13CK
|
0
|
1.7
|
5.3
|
7
|
55
|
12115128
|
Phạm Thị Thanh
|
Xuân
|
DH12GN
|
1
|
2
|
7
|
10
|
Số lần xem trang : 15127 Nhập ngày : 22-09-2015 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi Nguyên Lý Máy Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2016-2017 - Nhóm 1(09-02-2017) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2016-2017 - Nhóm 6(09-02-2017) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2016-2017 - Nhóm 8(09-02-2017) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2015-2016 - Nhóm 1(25-09-2016) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2015-2016 - Nhóm 2(25-09-2016) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2015-2016 - Nhóm 7(16-03-2016) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2015-2016 - Nhóm 8(16-03-2016) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2015-2016 - Nhóm 9(16-03-2016) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2015-2016 - Nhóm 10(16-03-2016) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2014-2015 - Nhóm 2(22-09-2015) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|