Thống kê
Số lần xem
Đang xem 191
Toàn hệ thống 3747
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

 

 

Thống kê xếp loại

Xếp loại

Số lượng

Tỉ lệ(%)

A. Xuất sắc (9-10)

13

11.61

B+. Giỏi (8-9)

25

22.32

B. Khá (7,0-8)

28

25.00

C+. Trung bình khá (6-7)

35

31.25

C. Trung bình (5-6)

10

8.93

D. Trung bình yếu (4-5)

1

0.89

F. Kém

0

0.00

Tổng cộng

112

100.00

 

 

Bảng điểm chi tiết

STT

MSSV

Họ và

Tên

Kết quả học tập

Đ1

Đ2

Điểm thi

Tổng điểm

(…..%)

(…..%)

(…..%)

1

15122003

Lê Thị Ngọc

Anh

1

1.6

3.4

6

2

15122004

Lê Thị Vân

Anh

0.7

2.3

4

7

3

15122005

Nguyễn Ngọc Hoài

Anh

1

3

5.1

9.1

4

15122006

Phạm Nguyễn Việt

Anh

1

1.9

4.8

7.7

5

15122007

Trần Thị Kim

Anh

0.6

2.2

2.6

5.4

6

15122011

Mai Xuân

Bảo

0.9

2.1

2.2

5.2

7

15122012

Phan Trung

Bảo

0.8

2.1

3.4

6.3

8

15122014

Đặng Thị Kim

Cúc

0.9

1.9

4.2

7

9

15122016

Phạm Anh

Đại

1

2.7

3.6

7.3

10

15122018

Trần Ngọc Hồng

Đào

0.6

2.3

3.2

6.1

11

15122024

Nguyễn Xuân

Đạt

1

2.3

4.8

8.1

12

15122028

Lê Thị Kiều

Diễm

1

2.4

5.6

9

13

15122032

Huỳnh Thị Mỹ

Dung

1

2.3

3.2

6.5

14

15122034

Đoàn Văn

Duy

1

2.3

4

7.3

15

15122035

Lê Nguyễn Minh

Duy

0.8

2.7

4.2

7.7

16

15122038

Lê Thị Mỹ

Duyên

0.9

2.1

4

7

17

15122039

Lê Thị Ngọc

Duyên

1

3

5.2

9.2

18

15122043

Nguyễn Lệ

Hằng

1

2.8

4.2

8

19

15122044

Nguyễn Thị Thanh

Hằng

1

2.6

5.4

9

20

15122045

Trương Thị Phượng

Hằng

1

2.7

5

8.7

21

15122047

Nguyễn Anh

Hào

0.9

1.8

4.8

7.5

22

15122048

Trần Công

Hậu

0.9

2.3

3.8

7

23

15122050

Lê Thị Thu

Hiền

1

1.6

5.4

8

24

15122051

Nguyễn Thị Ngọc

Hiền

1

3

5.2

9.2

25

15122052

Nguyễn Thị Thu

Hiền

1

1.8

4.2

7

26

15122056

Bùi Quang

Hiếu

0.7

1.9

4.4

7

27

15122057

Đinh Công

Hiếu

1

2.6

5

8.6

28

15122060

Võ Minh

Hiếu

0.8

1.6

2.6

5

29

15122061

Đỗ Thị Phương

Hoa

0.9

2.5

3.2

6.6

30

15122066

Lê Thị Thanh

Hoài

1

2.1

3.4

6.5

31

15122068

Nguyễn Thị Anh

Hồng

1

1.7

4.4

7.1

32

15122069

Cao Thị Ngân

Huệ

0.6

2.1

2.6

5.3

33

15122071

Nguyễn Thị Thùy

Hương

1

3

6

10

34

15122072

Trần Thị Hồng

Hương

0.9

2.5

4.6

8

35

15122075

Đinh Thụy Mỹ

Huyền

1

2.8

5.2

9

36

15122078

Nguyễn Vũ Như

Huyền

1

2.6

5.4

9

37

15122079

Phan Thị Ngọc

Huyền

1

3

5.5

9.5

38

15122083

Nguyễn Thị Quỳnh

Kha

1

2.2

4.8

8

39

15122085

Võ Thị Kiều

Khanh

1

2.7

3.8

7.5

40

15122087

Huỳnh Kim

Khánh

0.6

2.2

4.2

7

41

15122090

Lê Tuấn

Kiệt

0.8

1.8

3.4

6

42

15122091

Trần Tuấn

Kiệt

0.7

1.6

3.2

5.5

43

15122092

Nguyễn Thị Thúy

Kiều

0.9

2.1

3.4

6.4

44

15122094

Lê Thị Anh

Kim

0.8

2.1

4.4

7.3

45

15122095

Đỗ Văn

Lâm

0.6

2.8

2.8

6.2

46

15122096

Nguyễn Hoàng

Lâm

1

2

3

6

47

15122102

Dương Thị Mỹ

Linh

0.8

2.6

4

7.4

48

15122103

Lý Thị Thùy

Linh

1

2.7

3.6

7.3

49

15122112

Trương Ngọc Tuyết

Mai

1

2.4

3.8

7.2

50

15122113

Nguyễn Minh

Mẫn

0.9

2.1

3

6

51

15122117

Từ Thị Ai

Muộn

1

2.3

4

7.3

52

15122119

Nguyễn Thanh

Nam

0.8

2

4.2

7

53

15122123

Trương Thị Mỹ

Nga

1

2.4

4

7.4

54

15122125

Đồng Thị Kim

Ngân

0.7

2.2

3.4

6.3

55

15122129

Ngô Thị Kim

Ngọc

1

2.9

2.8

6.7

56

15122130

Nguyễn Thị

Ngọc

1

2.5

4.6

8.1

57

15122137

Nguyễn Thị Anh

Nguyệt

1

2.7

5

8.7

58

15122139

Lý Trần Đức

Nhân

0.9

1.7

1.4

4

59

15122141

Huỳnh Thị Yến

Nhi

0.8

2.3

4.6

7.7

60

15122142

Ngô Thị Tuyết

Nhi

1

2.5

4.8

8.3

61

15122143

Nguyễn Lê Yến

Nhi

1

2

5.2

8.2

62

15122145

Phan Thị Yến

Nhi

1

3

4

8

63

15122146

Trương Thị Yến

Nhi

1

2.1

4.6

7.7

64

15122149

Nguyễn Lê Thảo

Như

1

2.1

4.4

7.5

65

15122150

Nguyễn Thị Ngọc

Như

1

2.5

5.6

9.1

66

15122156

Phùng Hồng

Nhung

1

1.8

3.8

6.6

67

15122157

Trần Thị Cẩm

Nhung

1

1.8

4.2

7

68

15122163

Nguyễn Minh

Phước

0.7

1.9

3.8

6.4

69

15122166

Ngô Thị

Phương

1

2.7

4.8

8.5

70

15122167

Nguyễn Thị Ngọc

Phương

0.9

2.8

4.4

8.1

71

15122168

Nguyễn Thị Thu

Phương

1

3

6

10

72

15122169

Phan Thị Mai

Phương

1

2.4

2.6

6

73

15122172

Nguyễn Thị Hồng

Phượng

1

2.2

4.4

7.6

74

15122179

Bùi Ngọc Như

Quỳnh

1

2.5

3.2

6.7

75

15122183

Trịnh Công

Sang

1

2.4

3

6.4

76

15122184

Nguyễn Hoàng

Sơn

1

2.2

3.8

7

77

15122187

Trương Thị Kim

Thấm

0.9

2.5

3.8

7.2

78

15122188

Nguyễn Thị

Thắm

0.7

2.7

3.6

7

79

15122189

Đào Thị Kim

Thanh

1

2.2

4.8

8

80

15122193

Dương Thị

Thảo

0.7

2.7

2.8

6.2

81

15122194

Huỳnh Thị Thu

Thảo

1

1.6

3

5.6

82

15122197

Hoàng Vy Thiên

Thi

0.9

2.4

4.4

7.7

83

15122198

Trương Anh

Thiện

0.9

2.8

4.6

8.3

84

15122199

Nguyễn Đàm

Thoại

0.9

2.1

4.6

7.6

85

15122201

Đặng Thị Xuân

Thu

0.7

2.1

3.8

6.6

86

15122204

Võ Thị

Thư

1

2

4.6

7.6

87

15122206

Đinh Thụy Hoài

Thương

0.9

2.3

4.8

8

88

15122209

Nguyễn Thị Hồng

Thủy

1

2.6

4

7.6

89

15122218

Đoàn Thị Bích

Tiên

1

2.2

4.2

7.4

90

15122219

Lê Ngọc Cát

Tiên

0.9

1.7

4.8

7.4

91

15122220

Nguyễn Thị Ai

Tiên

1

3

5

9

92

15122221

Lê Thị Thu

Tiền

0.7

1.9

5

7.6

93

15122222

Bùi Ngọc

Tình

1

2.8

4.8

8.6

94

15122231

Dương Ngọc

Trân

0.9

2.3

2.8

6

95

15122233

Bùi Hoàng Quỳnh

Trang

1

2.2

5.4

8.6

96

15122235

Huỳnh Thị Thu

Trang

0.8

2.2

2.6

5.6

97

15122237

Nguyễn Thị Tuyết

Trang

1

1.6

3.4

6

98

15122239

Cao Quốc

Trí

1

2.4

4.6

8

99

15122240

Phạm Minh

Trị

0.8

2.1

3.6

6.5

100

15122244

Lê Thị Thùy

Trinh

0.7

1.9

2.6

5.2

101

15122246

Trần Việt

Trinh

0.9

1.7

2.8

5.4

102

15122247

Võ Phạm Hoàng

Trinh

0.9

2.5

5.2

8.6

103

15122248

Nguyễn Thanh

Trúc

1

2.4

4

7.4

104

15122254

Võ Văn

Trung

1

2.3

5

8.3

105

15122255

Lê Văn

Trường

1

2.6

4

7.6

106

15122259

Nguyễn Thị Thanh

Tuyền

1

1.7

3.6

6.3

107

15122261

Đặng Tố

Uyên

1

2.2

4.8

8

108

15122265

Trần Nguyễn Hạ

Uyên

1

2.7

4.8

8.5

109

15122266

Nguyễn Thị Mỹ

Vân

1

2.8

5.2

9

110

15122267

Phạm Thị Hồng

Vân

1

1.9

2.2

5.1

111

15122272

Lê Thảo

Viên

1

2.7

4.8

8.5

112

15122273

Lê Văn

Việt

1

2

4.2

7.2

 

 

 

Số lần xem trang : 15103
Nhập ngày : 31-01-2016
Điều chỉnh lần cuối : 16-02-2016

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - HK2 - Năm học 2018-2019(20-07-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm - HK1 - Năm học 2018-2019(22-02-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai - HK1 - Năm học 2018-2019(20-02-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, tiết 789 - HK1 - Năm học 2018-2019(20-02-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Sáu, tiết 456 - HK1 - Năm học 2018-2019(20-02-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Thứ 3, học kỳ 2 năm học 2015-2016(29-06-2016)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ Năm, học kỳ 2 năm học 2015-2016(23-06-2016)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ Ba, học kỳ 2 năm học 2015-2016(23-06-2016)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp DH15TM, học kỳ 1, năm học 2015-2016 (Thứ Năm)(31-01-2016)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007