Trần Minh Trí |
|
Thống kê xếp loại
Xếp loại
|
Số lượng
|
Tỉ lệ(%)
|
A. Xuất sắc (9-10)
|
7
|
8.24
|
B+. Giỏi (8-9)
|
17
|
20.00
|
B. Khá (7,0-8)
|
26
|
30.59
|
C+. Trung bình khá (6-7)
|
27
|
31.76
|
C. Trung bình (5-6)
|
5
|
5.88
|
D. Trung bình yếu (4-5)
|
3
|
3.53
|
F. Kém
|
0
|
0.00
|
Tổng cộng
|
85
|
100.00
|
Bảng điểm chi tiết
STT
|
MSSV
|
Họ và
|
Tên
|
Kết quả học tập
|
Đ1
|
Đ2
|
Điểm thi
|
Tổng điểm
|
(…..%)
|
(…..%)
|
(…..%)
|
1
|
15122001
|
Giang Hoàng
|
Anh
|
0.9
|
2.7
|
5.6
|
9.2
|
2
|
15122019
|
Lê Trường
|
Đạo
|
1
|
2.2
|
4.4
|
7.6
|
3
|
15122020
|
Võ Kim
|
Đạo
|
1
|
2.8
|
3.2
|
7
|
4
|
15122021
|
Đặng Văn
|
Đạt
|
0.8
|
2.1
|
4.4
|
7.3
|
5
|
15122022
|
Hồ Thành
|
Đạt
|
0.8
|
2
|
4.6
|
7.4
|
6
|
15122023
|
Nguyễn Đức
|
Đạt
|
1
|
2.3
|
4.2
|
7.5
|
7
|
15122025
|
Phạm Quốc
|
Đạt
|
1
|
2.1
|
4
|
7.1
|
8
|
15122031
|
Nguyễn Thị
|
Diệp
|
1
|
1.7
|
3.6
|
6.3
|
9
|
15122033
|
Trương Thị Phương
|
Dung
|
1
|
2.9
|
4.6
|
8.5
|
10
|
15122036
|
Hồ Như Bảo
|
Duyên
|
0.4
|
2.2
|
3.4
|
6
|
11
|
15122037
|
Huỳnh Thị Lệ
|
Duyên
|
0.9
|
2
|
4.4
|
7.3
|
12
|
15122040
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
0.4
|
2.3
|
4
|
6.7
|
13
|
15122041
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
1
|
3
|
5.9
|
9.9
|
14
|
15122049
|
Bùi Thị Thu
|
Hiền
|
1
|
2.7
|
5.6
|
9.3
|
15
|
15122055
|
Trần Thị Thanh
|
Hiền
|
0.5
|
2.4
|
3.8
|
6.7
|
16
|
15122062
|
Hoàng Thị Tuyết
|
Hoa
|
1
|
2.2
|
4.4
|
7.6
|
17
|
15122063
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Hoa
|
1
|
1.6
|
3.6
|
6.2
|
18
|
15122065
|
Phan Thái
|
Hòa
|
1
|
2.1
|
5
|
8.1
|
19
|
15122067
|
Nguyễn Thị
|
Hồng
|
0.8
|
1.7
|
3.8
|
6.3
|
20
|
15122070
|
Lê Thị Lan
|
Hương
|
0.8
|
2.7
|
5.8
|
9.3
|
21
|
15122077
|
Nguyễn Thị Thu
|
Huyền
|
1
|
2.7
|
5
|
8.7
|
22
|
15122081
|
Vũ Quang
|
Huynh
|
0.3
|
2.3
|
4.8
|
7.4
|
23
|
15122084
|
Phan Thị Tuyết
|
Kha
|
1
|
2
|
4.4
|
7.4
|
24
|
15122086
|
Hoàng
|
Khánh
|
0.5
|
2.4
|
5.4
|
8.3
|
25
|
15122088
|
Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
0.7
|
2.4
|
3.6
|
6.7
|
26
|
15122089
|
Nguyễn Thị Mạnh
|
Khương
|
1
|
2
|
4.4
|
7.4
|
27
|
15122099
|
Nguyễn Thị
|
Len
|
0.8
|
2.1
|
4.6
|
7.5
|
28
|
15122100
|
Ngô Thị Bích
|
Liên
|
1
|
2.8
|
5.2
|
9
|
29
|
15122104
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Linh
|
0.8
|
2
|
3.4
|
6.2
|
30
|
15122105
|
Nguyễn Thùy
|
Linh
|
0.4
|
2.3
|
5.8
|
8.5
|
31
|
15122108
|
Trần Khánh
|
Ly
|
0.8
|
2.4
|
4.4
|
7.6
|
32
|
15122109
|
Vương Trúc
|
Ly
|
0.9
|
2.6
|
5.6
|
9.1
|
33
|
15122114
|
Nguyễn Thị Kim
|
Mến
|
0.6
|
2.5
|
4.6
|
7.7
|
34
|
15122127
|
Lê Thị Kim
|
Ngân
|
0.9
|
2.5
|
3.6
|
7
|
35
|
15122128
|
Nguyễn Hoàng
|
Ngân
|
1
|
1.4
|
3.6
|
6
|
36
|
15122131
|
Phạm Thị Thanh
|
Ngọc
|
0.7
|
1.9
|
4.4
|
7
|
37
|
15122132
|
Phạm Thị Thu
|
Ngọc
|
0.9
|
2
|
4.6
|
7.5
|
38
|
15122135
|
Nguyễn Ngọc Thảo
|
Nguyên
|
0.5
|
2.5
|
4.6
|
7.6
|
39
|
15122136
|
Đinh Thị Kiều
|
Nguyệt
|
1
|
2.4
|
4.6
|
8
|
40
|
15122144
|
Nguyễn Thị Bình
|
Nhi
|
0.3
|
1.7
|
2.6
|
4.6
|
41
|
15122153
|
Hồ Thị Tuyết
|
Nhung
|
0.3
|
2.5
|
4.2
|
7
|
42
|
15122154
|
Hồ Thị Tuyết
|
Nhung
|
1
|
2
|
5.2
|
8.2
|
43
|
15122159
|
Nguyễn Quảng Hồng
|
Phúc
|
1
|
2
|
5.2
|
8.2
|
44
|
15122161
|
Nguyễn Thị
|
Phụng
|
0.5
|
2.6
|
3.6
|
6.7
|
45
|
15122164
|
Lâm Thị
|
Phương
|
1
|
1.2
|
4.2
|
6.4
|
46
|
15122170
|
Trần Thị Hà
|
Phương
|
1
|
1.9
|
4.2
|
7.1
|
47
|
15122171
|
Đào Thị Kim
|
Phượng
|
1
|
2.6
|
3.4
|
7
|
48
|
15122173
|
Trần Thị
|
Phượng
|
0.5
|
2.2
|
4
|
6.7
|
49
|
15122174
|
Lê Bích
|
Quyên
|
0.4
|
2.4
|
2.8
|
5.6
|
50
|
15122177
|
Phan Thị Ngọc
|
Quyên
|
0.9
|
1.9
|
4.4
|
7.2
|
51
|
15122180
|
Đinh Thị
|
Sang
|
0.8
|
2.3
|
3.2
|
6.3
|
52
|
15122181
|
Lâm Thị Thu
|
Sang
|
0.8
|
2.4
|
3.8
|
7
|
53
|
15122185
|
Tạ Ngọc
|
Sơn
|
0.8
|
1.8
|
3.4
|
6
|
54
|
15122192
|
Trần Lê Công
|
Thành
|
0.8
|
2
|
4.2
|
7
|
55
|
15122203
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Thu
|
1
|
2.1
|
5.6
|
8.7
|
56
|
15122205
|
Vũ Đỗ Anh
|
Thư
|
0.3
|
1.8
|
5.6
|
7.7
|
57
|
15122208
|
Trần Thị Lệ
|
Thuy
|
0.6
|
1.9
|
5
|
7.5
|
58
|
15122213
|
Vũ Ngọc
|
Thúy
|
1
|
2.1
|
5
|
8.1
|
59
|
15122217
|
Đặng Thị Thủy
|
Tiên
|
1
|
2.6
|
5.4
|
9
|
60
|
15122223
|
Huỳnh Minh
|
Tọa
|
1
|
2.2
|
4.4
|
7.6
|
61
|
15122225
|
Nguyễn Lê Chí
|
Toàn
|
0.5
|
2
|
4.6
|
7.1
|
62
|
15122226
|
Lê Thị Vương
|
Trâm
|
1
|
2.2
|
3.8
|
7
|
63
|
15122229
|
Tạ Thị Bích
|
Trâm
|
0.2
|
1.4
|
3.2
|
4.8
|
64
|
15122230
|
Võ Thị Thu
|
Trâm
|
0.8
|
2.3
|
4.4
|
7.5
|
65
|
15122232
|
Nguyễn Đổ Thiên
|
Trân
|
1
|
2.6
|
4.4
|
8
|
66
|
15122234
|
Đinh Thị Thùy
|
Trang
|
0.6
|
2
|
2.4
|
5
|
67
|
15122236
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Trang
|
1
|
2.2
|
4.8
|
8
|
68
|
15122238
|
Bùi Quốc
|
Trí
|
0.6
|
1.9
|
4.8
|
7.3
|
69
|
15122249
|
Nguyễn Thị Nhật
|
Trúc
|
0.8
|
2.2
|
5.4
|
8.4
|
70
|
15122252
|
Nguyễn Minh
|
Trung
|
0.4
|
2.4
|
3.2
|
6
|
71
|
15122253
|
Nguyễn Phú
|
Trung
|
0.8
|
2.4
|
4.8
|
8
|
72
|
15122257
|
Nguyễn Trương Anh
|
Tuấn
|
0.5
|
2.2
|
4.4
|
7.1
|
73
|
15122262
|
Kiều Thị Thanh
|
Uyên
|
1
|
2.7
|
4.6
|
8.3
|
74
|
15122263
|
Lê Huỳnh Minh
|
Uyên
|
0.8
|
2.4
|
4
|
7.2
|
75
|
15122264
|
Lê Thu
|
Uyên
|
0.6
|
2.2
|
4.2
|
7
|
76
|
15122268
|
Nguyễn Thị Tường
|
Vi
|
0.6
|
2.1
|
3.6
|
6.3
|
77
|
15122271
|
Trần Thị Nhật
|
Vi
|
1
|
2.5
|
3.8
|
7.3
|
78
|
15122274
|
Thân Quang
|
Vinh
|
0.6
|
1.9
|
3.2
|
5.7
|
79
|
15122275
|
Bùi Tuấn
|
Vũ
|
0.8
|
1.9
|
2.6
|
5.3
|
80
|
15122276
|
Bùi Nguyễn Thảo
|
Vy
|
0.3
|
2.4
|
3
|
5.7
|
81
|
15122277
|
Lê Thị Tường
|
Vy
|
1
|
2.4
|
4.6
|
8
|
82
|
15122279
|
Nguyễn Thị
|
Yến
|
1
|
2.5
|
4.6
|
8.1
|
83
|
15122280
|
Nguyễn Thị Hải
|
Yến
|
1
|
1.4
|
4.6
|
7
|
84
|
15122281
|
Nguyễn Thị Hải
|
Yến
|
0.5
|
2.2
|
4
|
6.7
|
85
|
15122210
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thủy
|
0
|
1.4
|
3
|
4.4
|
|
|
Số lần xem trang : 15123 Nhập ngày : 31-01-2016 Điều chỉnh lần cuối : 16-02-2016 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|