Thống kê
Số lần xem
Đang xem 226
Toàn hệ thống 2733
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

 

Thống kê xếp loại

Xếp loại

Số lượng

Tỉ lệ(%)

A. Xuất sắc (9-10)

7

8.24

B+. Giỏi (8-9)

17

20.00

B. Khá (7,0-8)

26

30.59

C+. Trung bình khá (6-7)

27

31.76

C. Trung bình (5-6)

5

5.88

D. Trung bình yếu (4-5)

3

3.53

F. Kém

0

0.00

Tổng cộng

85

100.00

 

 

Bảng điểm chi tiết

STT

MSSV

Họ và

Tên

Kết quả học tập

Đ1

Đ2

Điểm thi

Tổng điểm

(…..%)

(…..%)

(…..%)

1

15122001

Giang Hoàng

Anh

0.9

2.7

5.6

9.2

2

15122019

Lê Trường

Đạo

1

2.2

4.4

7.6

3

15122020

Võ Kim

Đạo

1

2.8

3.2

7

4

15122021

Đặng Văn

Đạt

0.8

2.1

4.4

7.3

5

15122022

Hồ Thành

Đạt

0.8

2

4.6

7.4

6

15122023

Nguyễn Đức

Đạt

1

2.3

4.2

7.5

7

15122025

Phạm Quốc

Đạt

1

2.1

4

7.1

8

15122031

Nguyễn Thị

Diệp

1

1.7

3.6

6.3

9

15122033

Trương Thị Phương

Dung

1

2.9

4.6

8.5

10

15122036

Hồ Như Bảo

Duyên

0.4

2.2

3.4

6

11

15122037

Huỳnh Thị Lệ

Duyên

0.9

2

4.4

7.3

12

15122040

Nguyễn Thị Mỹ

Duyên

0.4

2.3

4

6.7

13

15122041

Nguyễn Thị Mỹ

Duyên

1

3

5.9

9.9

14

15122049

Bùi Thị Thu

Hiền

1

2.7

5.6

9.3

15

15122055

Trần Thị Thanh

Hiền

0.5

2.4

3.8

6.7

16

15122062

Hoàng Thị Tuyết

Hoa

1

2.2

4.4

7.6

17

15122063

Nguyễn Thị Huỳnh

Hoa

1

1.6

3.6

6.2

18

15122065

Phan Thái

Hòa

1

2.1

5

8.1

19

15122067

Nguyễn Thị

Hồng

0.8

1.7

3.8

6.3

20

15122070

Lê Thị Lan

Hương

0.8

2.7

5.8

9.3

21

15122077

Nguyễn Thị Thu

Huyền

1

2.7

5

8.7

22

15122081

Vũ Quang

Huynh

0.3

2.3

4.8

7.4

23

15122084

Phan Thị Tuyết

Kha

1

2

4.4

7.4

24

15122086

Hoàng

Khánh

0.5

2.4

5.4

8.3

25

15122088

Nguyễn Đăng

Khoa

0.7

2.4

3.6

6.7

26

15122089

Nguyễn Thị Mạnh

Khương

1

2

4.4

7.4

27

15122099

Nguyễn Thị

Len

0.8

2.1

4.6

7.5

28

15122100

Ngô Thị Bích

Liên

1

2.8

5.2

9

29

15122104

Nguyễn Thị Ngọc

Linh

0.8

2

3.4

6.2

30

15122105

Nguyễn Thùy

Linh

0.4

2.3

5.8

8.5

31

15122108

Trần Khánh

Ly

0.8

2.4

4.4

7.6

32

15122109

Vương Trúc

Ly

0.9

2.6

5.6

9.1

33

15122114

Nguyễn Thị Kim

Mến

0.6

2.5

4.6

7.7

34

15122127

Lê Thị Kim

Ngân

0.9

2.5

3.6

7

35

15122128

Nguyễn Hoàng

Ngân

1

1.4

3.6

6

36

15122131

Phạm Thị Thanh

Ngọc

0.7

1.9

4.4

7

37

15122132

Phạm Thị Thu

Ngọc

0.9

2

4.6

7.5

38

15122135

Nguyễn Ngọc Thảo

Nguyên

0.5

2.5

4.6

7.6

39

15122136

Đinh Thị Kiều

Nguyệt

1

2.4

4.6

8

40

15122144

Nguyễn Thị Bình

Nhi

0.3

1.7

2.6

4.6

41

15122153

Hồ Thị Tuyết

Nhung

0.3

2.5

4.2

7

42

15122154

Hồ Thị Tuyết

Nhung

1

2

5.2

8.2

43

15122159

Nguyễn Quảng Hồng

Phúc

1

2

5.2

8.2

44

15122161

Nguyễn Thị

Phụng

0.5

2.6

3.6

6.7

45

15122164

Lâm Thị

Phương

1

1.2

4.2

6.4

46

15122170

Trần Thị Hà

Phương

1

1.9

4.2

7.1

47

15122171

Đào Thị Kim

Phượng

1

2.6

3.4

7

48

15122173

Trần Thị

Phượng

0.5

2.2

4

6.7

49

15122174

Lê Bích

Quyên

0.4

2.4

2.8

5.6

50

15122177

Phan Thị Ngọc

Quyên

0.9

1.9

4.4

7.2

51

15122180

Đinh Thị

Sang

0.8

2.3

3.2

6.3

52

15122181

Lâm Thị Thu

Sang

0.8

2.4

3.8

7

53

15122185

Tạ Ngọc

Sơn

0.8

1.8

3.4

6

54

15122192

Trần Lê Công

Thành

0.8

2

4.2

7

55

15122203

Nguyễn Thị Diễm

Thu

1

2.1

5.6

8.7

56

15122205

Vũ Đỗ Anh

Thư

0.3

1.8

5.6

7.7

57

15122208

Trần Thị Lệ

Thuy

0.6

1.9

5

7.5

58

15122213

Vũ Ngọc

Thúy

1

2.1

5

8.1

59

15122217

Đặng Thị Thủy

Tiên

1

2.6

5.4

9

60

15122223

Huỳnh Minh

Tọa

1

2.2

4.4

7.6

61

15122225

Nguyễn Lê Chí

Toàn

0.5

2

4.6

7.1

62

15122226

Lê Thị Vương

Trâm

1

2.2

3.8

7

63

15122229

Tạ Thị Bích

Trâm

0.2

1.4

3.2

4.8

64

15122230

Võ Thị Thu

Trâm

0.8

2.3

4.4

7.5

65

15122232

Nguyễn Đổ Thiên

Trân

1

2.6

4.4

8

66

15122234

Đinh Thị Thùy

Trang

0.6

2

2.4

5

67

15122236

Nguyễn Thị Quỳnh

Trang

1

2.2

4.8

8

68

15122238

Bùi Quốc

Trí

0.6

1.9

4.8

7.3

69

15122249

Nguyễn Thị Nhật

Trúc

0.8

2.2

5.4

8.4

70

15122252

Nguyễn Minh

Trung

0.4

2.4

3.2

6

71

15122253

Nguyễn Phú

Trung

0.8

2.4

4.8

8

72

15122257

Nguyễn Trương Anh

Tuấn

0.5

2.2

4.4

7.1

73

15122262

Kiều Thị Thanh

Uyên

1

2.7

4.6

8.3

74

15122263

Lê Huỳnh Minh

Uyên

0.8

2.4

4

7.2

75

15122264

Lê Thu

Uyên

0.6

2.2

4.2

7

76

15122268

Nguyễn Thị Tường

Vi

0.6

2.1

3.6

6.3

77

15122271

Trần Thị Nhật

Vi

1

2.5

3.8

7.3

78

15122274

Thân Quang

Vinh

0.6

1.9

3.2

5.7

79

15122275

Bùi Tuấn

0.8

1.9

2.6

5.3

80

15122276

Bùi Nguyễn Thảo

Vy

0.3

2.4

3

5.7

81

15122277

Lê Thị Tường

Vy

1

2.4

4.6

8

82

15122279

Nguyễn Thị

Yến

1

2.5

4.6

8.1

83

15122280

Nguyễn Thị Hải

Yến

1

1.4

4.6

7

84

15122281

Nguyễn Thị Hải

Yến

0.5

2.2

4

6.7

85

15122210

Nguyễn Thị Kim

Thủy

0

1.4

3

4.4

 

 

 

 

Số lần xem trang : 15123
Nhập ngày : 31-01-2016
Điều chỉnh lần cuối : 16-02-2016

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007