Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ/qtrình |
Đ/thi |
Đ/tkết |
1 |
18122005 |
Hoàng Tuấn |
Anh |
DH18QT |
0.0 |
|
0.0 |
2 |
18123006 |
Quách Thị |
Anh |
DH18KE |
2.6 |
2 |
4.6 |
3 |
18123010 |
Ngô Vũ Hoàng |
Bảo |
DH18KE |
1.0 |
1 |
2.0 |
4 |
18123013 |
Nguyễn Đặng Bảo |
Châu |
DH18KE |
3.2 |
3 |
6.2 |
5 |
18123022 |
Ngô Thị Thùy |
Dung |
DH18KE |
3.4 |
3 |
6.4 |
6 |
18123024 |
Phan Tấn |
Dương |
DH18KE |
3.4 |
3 |
6.4 |
7 |
18123017 |
Đinh Cẩm |
Đang |
DH18KE |
3.4 |
2.6 |
6.0 |
8 |
18122029 |
Trương Tấn |
Đạt |
DH18TC |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
9 |
18155014 |
Phạm Ngô Đông |
Điền |
DH18KN |
1.0 |
0.5 |
1.5 |
10 |
17123016 |
Phạm Thị Thanh |
Giang |
DH17KE |
3.1 |
2 |
5.1 |
11 |
18120047 |
Huỳnh Thị Thúy |
Hà |
DH18KM |
3.8 |
5 |
8.8 |
12 |
18155023 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
DH18KN |
2.8 |
2 |
4.8 |
13 |
18155024 |
Đỗ Anh |
Hào |
DH18KN |
2.3 |
2.5 |
4.8 |
14 |
18155021 |
Lê Thị Lệ |
Hằng |
DH18KN |
2.8 |
2.5 |
5.3 |
15 |
18155026 |
Nguyễn Huỳnh Thu |
Hiền |
DH18KN |
2.8 |
|
2.8 |
16 |
18155027 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
DH18KN |
2.8 |
2.5 |
5.3 |
17 |
18122077 |
Nguyễn Thị Bích |
Hợp |
DH18QT |
3.1 |
2.5 |
5.6 |
18 |
18120083 |
Đặng Thị |
Huyền |
DH18KT |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
19 |
18123042 |
HồThị |
Hương |
DH18KE |
2.9 |
4.1 |
7.0 |
20 |
18123043 |
Minh Thị Quỳnh |
Hương |
DH18KE |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
21 |
18120086 |
Trần Thị Kim |
Kha |
DH18KT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
22 |
18122101 |
Võ Thị Mỹ |
Kim |
DH18TC |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
23 |
18155038 |
Trần Mai |
Lam |
DH18KN |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
24 |
18123053 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Lan |
DH18KE |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
25 |
18120096 |
Lê Văn |
Lanh |
DH18KT |
3.3 |
3 |
6.3 |
26 |
18155039 |
Đoàn Trần Vĩnh |
Lâm |
DH18KN |
3.7 |
2.5 |
6.2 |
27 |
18120098 |
Đoàn Ngọc Khánh |
Linh |
DH18KT |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
28 |
18155046 |
Lê Thị Tuyết |
Linh |
DH18KN |
2.8 |
2 |
4.8 |
29 |
16122169 |
Vũ Hoàng Bảo |
Long |
DH16QT |
0.0 |
|
0.0 |
30 |
15122111 |
Nguyễn Thị Thanh |
Mai |
DH16TC |
3.7 |
3 |
6.7 |
31 |
18123073 |
Phan Thị Cẩm |
MỸ |
DH18KE |
4.0 |
3 |
7.0 |
32 |
18123078 |
Lê Thị Kim |
Ngân |
DH18KE |
3.8 |
3 |
6.8 |
33 |
18122140 |
Nguyễn Hà |
Ngân |
DH18TM |
2.9 |
4.5 |
7.4 |
34 |
18120139 |
Nguyễn Thúy |
Ngân |
DH18KT |
3.3 |
4 |
7.3 |
35 |
18120145 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
DH18KT |
2.9 |
4.5 |
7.4 |
36 |
18123082 |
Hồ Thị |
Ngọt |
DH18KE |
3.8 |
3 |
6.8 |
37 |
18120149 |
Trần Thị Khánh |
Nguyên |
DH18KT |
3.3 |
4 |
7.3 |
38 |
18155060 |
Võ Thị Thanh |
Nhàn |
DH18KN |
3.5 |
4 |
7.5 |
39 |
18155061 |
PhạmTrung |
Nhân |
DH18KN |
3.1 |
3 |
6.1 |
40 |
17120110 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
DH17KM |
1.0 |
1 |
2.0 |
41 |
18120154 |
Đoàn Bá Yến |
Nhi |
DH18KM |
3.4 |
5 |
8.4 |
42 |
18120156 |
HồThị Yến |
Nhi |
DH18KT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
43 |
18123087 |
Nguyễn Thị Phương |
Nhi |
DH18KE |
3.8 |
3 |
6.8 |
44 |
18120158 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
DH18KT |
3.3 |
4 |
7.3 |
45 |
18120159 |
Trần Thủy Vân |
Nhi |
DH18KT |
3.1 |
4 |
7.1 |
46 |
18123092 |
Huỳnh Ngọc |
Nhung |
DH18KE |
3.4 |
4 |
7.4 |
47 |
18123093 |
Lê Thị Cẩm |
Nhung |
DH18KE |
3.2 |
4 |
7.2 |
48 |
18120170 |
Trần Thị Mỹ |
Nương |
DH18KT |
3.4 |
2.6 |
6.0 |
49 |
18123097 |
Nguyễn Thái |
Phi |
DH18KE |
3.8 |
4 |
7.8 |
50 |
18120175 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
DH18KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
51 |
18155069 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
DH18KN |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
52 |
16116299 |
Kim Ngọc |
Phương |
DH16KS |
2.8 |
3 |
5.8 |
53 |
18120190 |
Vũ Văn |
Quang |
DH18KT |
3.1 |
2 |
5.1 |
54 |
18122228 |
Phan Nguyễn Như |
Quỳnh |
DH18QT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
55 |
18155078 |
Lê Trường |
Sanh |
DH18KN |
1.5 |
3.5 |
5.0 |
56 |
18155081 |
Đào Thị Thu |
Sương |
DH18KN |
3.5 |
4 |
7.5 |
57 |
18120198 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Sương |
DH18KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
58 |
18120207 |
Trần Thị Kim |
Thanh |
DH18KT |
3.4 |
5 |
8.4 |
59 |
18123114 |
Trần Thị Phương |
Thanh |
DH18KE |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
60 |
18123118 |
Ngô Thanh |
Thảo |
DH18KE |
2.4 |
4 |
6.4 |
61 |
18123119 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thảo |
DH18KE |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
62 |
18120216 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
DH18KT |
3.3 |
3 |
6.3 |
63 |
18123122 |
Võ Trần Thanh |
Thảo |
DH18KE |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
64 |
18123126 |
Võ Thị |
Thơm |
DH18KE |
3.2 |
3 |
6.2 |
65 |
18123127 |
Đoàn Thị Mộng |
Thu |
DH18KE |
3.4 |
4 |
7.4 |
66 |
18122286 |
Dương Thoại Anh |
Thùy |
DH18TM |
3.5 |
4 |
7.5 |
67 |
18120234 |
Huỳnh Thanh |
Thủy |
DH18KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
68 |
18120238 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
DH18KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
69 |
18123128 |
Đỗ Thị Vân |
Thư |
DH18KE |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
70 |
18120225 |
Huỳnh Thị Anh |
Thư |
DH18KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
71 |
18123131 |
Nguyễn Thị Trang |
Thư |
DH18KE |
3.4 |
5 |
8.4 |
72 |
18120229 |
Phạm Thị Minh |
Thư |
DH18KT |
1.8 |
3.5 |
5.3 |
73 |
18123132 |
Đậu Phan Hoài |
Thương |
DH18KE |
3.5 |
5 |
8.5 |
74 |
18123133 |
Lê Nguyễn Hoài |
Thương |
DH18KE |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
75 |
18120231 |
Nguyễn Thị |
Thương |
DH18KT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
76 |
18122312 |
Lê Thị |
Trang |
DH18TM |
3.4 |
5 |
8.4 |
77 |
18155096 |
Phan Thị Thu |
Trang |
DH18KN |
1.8 |
3.5 |
5.3 |
78 |
18120261 |
Trần Nguyễn Thu |
Trang |
DH18KT |
1.8 |
5 |
6.8 |
79 |
18122301 |
Châu Ngọc |
Trâm |
DH18TM |
3.4 |
3 |
6.4 |
80 |
18123151 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Trân |
DH18KE |
3.5 |
4 |
7.5 |
81 |
18123157 |
Nguyễn Minh |
Trí |
DH18KE |
3.2 |
3 |
6.2 |
82 |
18123159 |
Trần Thị |
Trinh |
DH18KE |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
83 |
18123164 |
Đỗ Thị Ngọc |
Tú |
DH18KE |
3.1 |
2.5 |
5.6 |
84 |
18120268 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
DH18KT |
3.3 |
4 |
7.3 |
85 |
18155101 |
Phạm Minh |
Tuấn |
DH18KN |
0.0 |
|
0.0 |
86 |
18120269 |
Trần Thanh |
Tuấn |
DH18KM |
2.3 |
3.5 |
5.8 |
87 |
18120272 |
Nguyễn Đặng Thanh |
Tuyền |
DH18KT |
1.9 |
3.5 |
5.4 |
88 |
18120274 |
Nguyễn Thị Kim |
Tuyền |
DH18KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
89 |
18155102 |
Cao Thị Hoàng |
Uyên |
DH18KN |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
90 |
18120286 |
Nguyễn Thị Ái |
Vân |
DH18KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
91 |
18120288 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
DH18KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
92 |
18123174 |
Bùi Trần Thảo |
Vy |
DH18KE |
3.5 |
4 |
7.5 |
93 |
18122361 |
Lê Nguyễn Tường |
Vy |
DH18TM |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
94 |
18120294 |
Đào Thị Mai |
Xuân |
DH18KT |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
95 |
18120295 |
Võ Thị Thanh |
Xuân |
DH18KT |
3.3 |
4 |
7.3 |
|
16116081 |
Phạm Duy |
Khang |
|
3.5 |
2 |
5.5 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14818 Nhập ngày : 15-05-2020 Điều chỉnh lần cuối : 28-08-2020 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH18KN(07-06-2020) Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH18KT(07-06-2020) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.2- CT101(15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 6.1- TV302(15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 5.2- RD204(15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 1- thứ 5.1- RD406(15-05-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.4 - HD303(15-05-2020) Lớp kinh tế sản xuất - Thứ 3.3 - RD103 (15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 3.1- HD301(15-05-2020) Trang kế tiếp ...
|