Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ/qtrình |
Đ/thi |
Đ/tkết |
1 |
18120003 |
Tạ Thị Ngọc |
An |
DH18KM |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
2 |
17120003 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
DH17KT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
3 |
18120006 |
Nguyễn Huỳnh Kim |
Anh |
DH18KM |
3.1 |
3 |
6.1 |
4 |
18120015 |
Thái Nguyễn Ngân |
Anh |
DH18KM |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
5 |
18120020 |
Nguyễn Văn |
Bính |
DH18KT |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
6 |
17120025 |
Lê Thị Mỹ |
Dung |
DH17KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
7 |
18120034 |
Nguyễn Thùy |
Dung |
DH18KM |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
8 |
17120026 |
Hà Xuân |
Duy |
DH17KT |
1.8 |
3 |
4.8 |
9 |
17120031 |
Trần Thảo |
Duyên |
DH17KM |
3.1 |
5.5 |
8.6 |
10 |
16121084 |
Vũ Văn |
Đại |
DH16PT |
1.6 |
5 |
6.6 |
11 |
17120019 |
Lý Chí |
Đạt |
DH17KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
12 |
17120034 |
Nguyễn Thị Thanh |
Giang |
DH17KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
13 |
18120047 |
Huỳnh Thị Thúy |
Hà |
DH18KM |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
14 |
18120055 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
DH18KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
15 |
16121016 |
Nguyễn Anh |
Hào |
DH16PT |
3.5 |
3 |
6.5 |
16 |
16121017 |
Nguyễn Nhựt |
Hào |
DH16PT |
3.7 |
5 |
8.7 |
17 |
18120052 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
DH18KM |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
18 |
18120059 |
Đỗ Thị Thu |
Hiền |
DH18KM |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
19 |
15120049 |
Bùi Quang |
Hiếu |
DH15KT |
1.6 |
4 |
5.6 |
20 |
17120051 |
Phan Đức |
Hiếu |
DH17KT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
21 |
18120068 |
Đặng Thị Ngọc |
Hồng |
DH18KM |
4.0 |
2.5 |
6.5 |
22 |
17120055 |
Nguyễn Thị Thu |
Hồng |
DH17KT |
1.6 |
3.5 |
5.1 |
23 |
18120081 |
HuỳnhNhật |
Huy |
DH18KM |
3.3 |
3.7 |
7.0 |
24 |
18120075 |
Nguyễn Đình |
Hưng |
DH18KM |
2.5 |
2 |
4.5 |
25 |
17120086 |
Nguyễn Thị |
Lưu |
DH17KM |
2.1 |
2 |
4.1 |
26 |
17120069 |
Phan Đình |
Khôi |
DH17KM |
3.1 |
5.5 |
8.6 |
27 |
18120092 |
Nguyễn Khang |
Kiện |
DH18KM |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
28 |
17120077 |
Hà Thị Mỹ |
Linh |
DH17KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
29 |
17120081 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
DH17KT |
2.7 |
3 |
5.7 |
30 |
18120108 |
Đoàn Thị Ngọc |
Loan |
DH18KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
31 |
18120109 |
Lê Thị Ngọc |
Loan |
DH18KM |
4.0 |
4 |
8.0 |
32 |
18120112 |
Trần Thị Hồng |
Loan |
DH18KM |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
33 |
17121008 |
Nguyễn Thị Nghịch |
Long |
DH17PT |
2.6 |
2 |
4.6 |
34 |
18120114 |
Phạm Vũ |
Lộc |
DH18KM |
0.0 |
|
0.0 |
35 |
17120087 |
Huỳnh Lê Ái |
Ly |
DH17KM |
3.1 |
5.5 |
8.6 |
36 |
17121009 |
Nguyễn Thị Cam |
Ly |
DH17PT |
2.5 |
2 |
4.5 |
37 |
18120129 |
Lê Thị Ngọc |
My |
DH18KM |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
38 |
18120131 |
Lê Thị |
Na |
DH18KM |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
39 |
18120133 |
Vũ Thị Tuyết |
Nga |
DH18KT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
40 |
18120135 |
Đỗ Thanh |
Ngân |
DH18KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
41 |
18120136 |
Đoàn Thị Mỹ |
Ngân |
DH18KM |
3.8 |
6 |
9.8 |
42 |
17120099 |
Nguyễn Kim |
Ngân |
DH17KM |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
43 |
17121012 |
Nguyễn Đình |
Nguyên |
DH17PT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
44 |
18120149 |
Trần Thị Khánh |
Nguyên |
DH18KT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
45 |
17120106 |
Trần Thị Thu |
Nguyệt |
DH17KM |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
46 |
18120154 |
Đoàn Bá Yến |
Nhi |
DH18KM |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
47 |
17121033 |
Đạo Phương Hồng |
Nhung |
DH17PT |
3.5 |
2 |
5.5 |
48 |
17120122 |
Nguyễn Ngọc |
Nhung |
DH17KT |
3.7 |
5 |
8.7 |
49 |
16121037 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Oanh |
DH16PT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
50 |
17120125 |
Ka |
Phẩn |
DH17KT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
51 |
17120133 |
Lâm Thị Bích |
Phượng |
DH17KT |
3.6 |
2 |
5.6 |
52 |
18120191 |
Đỗ Mỹ |
Quyên |
DH18KM |
4.2 |
4 |
8.2 |
53 |
16120256 |
Ngô Thị Kim |
Thuỳ |
DH16KT |
2.5 |
2 |
4.5 |
54 |
17120180 |
Mã Thị Hồng |
Thủy |
DH17KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
55 |
17120181 |
Mã Thị Thanh |
Thủy |
DH17KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
56 |
18120237 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
DH18KT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
57 |
18120229 |
Phạm Thị Minh |
Thư |
DH18KT |
3.8 |
2.5 |
6.3 |
58 |
16120266 |
Lê Nhất |
Tin |
DH16KT |
2.5 |
2 |
4.5 |
59 |
17120193 |
Trần Thị Huyền |
Trang |
DH17KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
60 |
17120194 |
Võ Thị Thúy |
Trang |
DH17KT |
1.6 |
3 |
4.6 |
61 |
17121029 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
DH17PT |
2.6 |
3.5 |
6.1 |
62 |
18120273 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Tuyền |
DH18KM |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
63 |
17120204 |
Trần Thị Ánh |
Tuyết |
DH17KT |
2.7 |
2 |
4.7 |
64 |
18120286 |
Nguyễn Thị Ái |
Vân |
DH18KT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
65 |
17120210 |
Lăng Thị Tường |
Vy |
DH17KT |
1.6 |
2.5 |
4.1 |
66 |
18120290 |
Nguyễn Phương Thảo |
Vy |
DH18KM |
3.3 |
2.5 |
5.8 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14808 Nhập ngày : 15-05-2020 Điều chỉnh lần cuối : 24-08-2020 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH18KN(07-06-2020) Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH18KT(07-06-2020) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.2- CT101(15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 5.2- RD204(15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 1- thứ 5.1- RD406(15-05-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.4 - HD303(15-05-2020) Lớp kinh tế sản xuất - Thứ 3.3 - RD103 (15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 3.1- HD301(15-05-2020) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2.4- HD301(15-05-2020) Trang kế tiếp ...
|