Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ/qtrình |
Đ/thi |
Đ/tkết |
1 |
17120011 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Bình |
DH17KT |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
2 |
17122013 |
Huỳnh Thị Thanh |
Châu |
DH17TM |
3.5 |
5 |
8.5 |
3 |
17120015 |
Dương Linh |
Chi |
DH17KT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
4 |
18122030 |
Lê Thị Bích |
Diễm |
DH18QT |
3.6 |
4 |
7.6 |
5 |
17122021 |
Đinh Thị Thùy |
Dung |
DH17QT |
|
|
0.0 |
6 |
17120026 |
Hà Xuân |
Duy |
DH17KT |
2.7 |
2 |
4.7 |
7 |
18122027 |
Đồng Thị Hồng |
Đào |
DH18QT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
8 |
17122032 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Giàu |
DH17QT |
2.9 |
2.5 |
5.4 |
9 |
17122036 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hằng |
DH17TM |
2.5 |
2 |
4.5 |
10 |
18122066 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
DH18QT |
3.0 |
5 |
8.0 |
11 |
18122067 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
DH18QT |
3.0 |
4.5 |
7.5 |
12 |
18122076 |
Nguyễn Thị Ánh |
Hồng |
DH18QT |
3.4 |
5 |
8.4 |
13 |
18122077 |
Nguyễn Thị Bích |
Hợp |
DH18QT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
14 |
18122078 |
Hà Đình |
Huân |
DH18QT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
15 |
18155038 |
Trần Mai |
Lam |
DH18KN |
2.2 |
3.5 |
5.7 |
16 |
18122104 |
Vương Hải |
Lâm |
DH18QT |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
17 |
18122117 |
Lâm Đoàn Minh |
Long |
DH18QT |
3.8 |
5 |
8.8 |
18 |
16122169 |
Vũ Hoàng Bảo |
Long |
DH16QT |
|
|
0.0 |
19 |
17120088 |
Lâm Thị Khánh |
Ly |
DH17KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
20 |
17120097 |
Nguyễn Duy |
Nam |
DH17KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
21 |
16122197 |
Vũ Hải |
Nam |
DH16QT |
3.5 |
2.5 |
6.0 |
22 |
18122139 |
Huỳnh Thúy |
Ngân |
DH18QT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
23 |
18122149 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Ngọc |
DH18QT |
|
|
0.0 |
24 |
17155037 |
Nguyễn Hồng |
Nhi |
DH17KN |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
25 |
17120117 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Như |
DH17KT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
26 |
17120118 |
Phan Thị Tố |
Như |
DH17KT |
3.7 |
2.5 |
6.2 |
27 |
18122204 |
Nguyễn Tấn |
Phước |
DH18QT |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
28 |
17122123 |
Đỗ Thu |
Phương |
DH17TM |
|
|
0.0 |
29 |
14122112 |
Ngô Việt |
Phương |
DH14QT |
|
|
0.0 |
30 |
17120133 |
Lâm Thị Bích |
Phượng |
DH17KT |
2.6 |
2 |
4.6 |
31 |
17120135 |
Nguyễn Ngọc Yến |
Phượng |
DH17KT |
3.8 |
3 |
6.8 |
32 |
18122213 |
Phan Tấn |
Quang |
DH18TM |
3.5 |
5 |
8.5 |
33 |
18122226 |
Lê Thị Hiếu |
Quỳnh |
DH18QT |
3.5 |
5 |
8.5 |
34 |
17120143 |
Phạm Tấn |
Quỳnh |
DH17KT |
4.0 |
5 |
9.0 |
35 |
18122230 |
Hồ Nguyễn Nguyệt |
Sang |
DH18TM |
3.3 |
5 |
8.3 |
36 |
17120151 |
Vũ Phúc |
Tâm |
DH17KT |
3.5 |
2.5 |
6.0 |
37 |
14124499 |
Hoàng Cảnh |
Thắng |
DH14KT |
|
|
0.0 |
38 |
17120169 |
Nguyễn Thị Diễm |
Thoa |
DH17KT |
3.7 |
2 |
5.7 |
39 |
17122154 |
Trần Thị Kim |
Thoa |
DH17QT |
2.9 |
4.1 |
7.0 |
40 |
18122286 |
Dương Thoại Anh |
Thùy |
DH18TM |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
41 |
17120180 |
Mã Thị Hồng |
Thủy |
DH17KT |
3.4 |
3 |
6.4 |
42 |
17120181 |
Mã Thị Thanh |
Thủy |
DH17KT |
3.4 |
4 |
7.4 |
43 |
17120173 |
Hà Ngọc Anh |
Thư |
DH17KT |
3.5 |
3 |
6.5 |
44 |
18122284 |
Nguyễn Thị |
Thương |
DH18TM |
3.6 |
4 |
7.6 |
45 |
18122293 |
Lê Minh |
Tiến |
DH18QT |
4.1 |
3 |
7.1 |
46 |
18122316 |
Phạm Huyền |
Trang |
DH18QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
47 |
18122307 |
Trần Nguyệt |
Trâm |
DH18TM |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
48 |
18122319 |
Trần Thành |
Trí |
DH18TM |
3.3 |
4 |
7.3 |
49 |
17120198 |
Phạm Thanh |
Trúc |
DH17KT |
3.5 |
3 |
6.5 |
50 |
16122375 |
Nguyễn Thị Tú |
Uyên |
DH16QT |
2.5 |
2 |
4.5 |
51 |
16120327 |
Nguyễn Hiển |
Vinh |
DH16KT |
|
|
0.0 |
52 |
15122274 |
Thân Quang |
Vinh |
DH15TM |
2.5 |
2 |
4.5 |
53 |
17122210 |
Lê Thị Anh |
Vũ |
DH17TM |
3.5 |
4 |
7.5 |
54 |
18122368 |
Cao Võ Tuấn |
VỸ |
DH18QT |
3.8 |
5 |
8.8 |
55 |
17122219 |
PhanHải |
Yến |
DH17TM |
3.5 |
5 |
8.5 |
|
14155131 |
NgôXuân |
Tùng |
kn |
2.5 |
2 |
4.5 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14809 Nhập ngày : 15-05-2020 Điều chỉnh lần cuối : 29-08-2020 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH18KN(07-06-2020) Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH18KT(07-06-2020) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.2- CT101(15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 6.1- TV302(15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 5.2- RD204(15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 1- thứ 5.1- RD406(15-05-2020) Lớp kinh tế sản xuất - Thứ 3.3 - RD103 (15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 3.1- HD301(15-05-2020) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2.4- HD301(15-05-2020) Trang kế tiếp ...
|