Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Ktvm2 |
T.3.1-HD301 |
|
|
|
|
TT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ/qtrình |
Đ/thi |
Đ/tkết |
1 |
18120008 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Anh |
DH18KT |
3.9 |
3.5 |
7.4 |
2 |
18120030 |
Trần Thị |
Dâng |
DH18KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
3 |
18120035 |
Lê Phước |
Dũng |
DH18KM |
1.6 |
2 |
3.6 |
4 |
18120038 |
Nguyễn Đức |
Duy |
DH18KM |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
5 |
18120044 |
Nguyễn Thị Thu |
Duyên |
DH18KM |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
6 |
18120045 |
Phạm Kiều |
Duyên |
DH18KT |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
7 |
16120077 |
Lưu Anh |
Hào |
DH16KT |
3.4 |
4 |
7.4 |
8 |
18120058 |
Võ Phúc |
Hậu |
DH18KM |
3.3 |
5.5 |
8.8 |
9 |
15120057 |
Đàm Huy |
Hoàng |
DH15KT |
3.4 |
4 |
7.4 |
10 |
17120060 |
Phạm Võ Thanh |
Hường |
DH17KM |
3.6 |
3 |
6.6 |
11 |
18120088 |
Nguyễn Minh |
Khang |
DH18KT |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
12 |
18120091 |
Nguyễn Kim |
Khoa |
DH18KM |
3.3 |
2 |
5.3 |
13 |
17120083 |
Trịnh Văn |
Linh |
DH17KM |
3.7 |
2 |
5.7 |
14 |
18120115 |
Trần Minh |
Long |
DH18KM |
2.4 |
2.6 |
5.0 |
15 |
18120120 |
Nguyễn Thị Hương |
Ly |
DH18KM |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
16 |
18120123 |
Thân Thị Ngọc |
Mai |
DH18KT |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
17 |
17120103 |
Đặng Bích |
Ngọc |
DH17KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
18 |
17120104 |
Trần Bảo |
Ngọc |
DH17KT |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
19 |
17120105 |
Trương Thị Như |
Ngọc |
DH17KM |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
20 |
18120148 |
Nguyễn Đức Khôi |
Nguyên |
DH18KT |
3.8 |
3 |
6.8 |
21 |
17120107 |
Lê Đặng Ái |
Nha |
DH17KT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
22 |
18120151 |
HồThị Mỹ |
Nhàn |
DH18KT |
4.0 |
4 |
8.0 |
23 |
18120152 |
Trần Thị Bích |
Nhân |
DH18KT |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
24 |
17120115 |
Trương Thị |
Nhi |
DH17KM |
2.7 |
3.5 |
6.2 |
25 |
17120123 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
DH17KM |
3.7 |
3 |
6.7 |
26 |
18120173 |
Nguyễn Thị |
Phấn |
DH18KM |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
27 |
17120126 |
Lê Xuân |
Phong |
DH17KM |
1.0 |
0.5 |
1.5 |
28 |
14122348 |
Võ Hoàng Ngọc |
Phú |
DH14QT |
0.0 |
|
0.0 |
29 |
17120128 |
Liêu Gia |
Phụng |
DH17KM |
3.6 |
4 |
7.6 |
30 |
17120132 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
DH17KM |
3.6 |
5 |
8.6 |
31 |
18120185 |
Trần Ngọc Uyên |
Phương |
DH18KT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
32 |
18120186 |
Huỳnh Thị Cẩm |
Phường |
DH18KT |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
33 |
18120195 |
Mã Như |
Quỳnh |
DH18KM |
3.7 |
3.3 |
7.0 |
34 |
17120142 |
Nguyễn Thúy |
Quỳnh |
DH17KM |
3.7 |
5 |
8.7 |
35 |
17120146 |
Nguyễn ĐẮc |
Sơn |
DH17KT |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
36 |
18120202 |
Đoàn Đức |
Tân |
DH18KM |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
37 |
17120157 |
Lâm Mai Phương |
Thanh |
DH17KM |
3.7 |
5 |
8.7 |
38 |
18120206 |
Lê Phạm Lan |
Thanh |
DH18KM |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
39 |
18120207 |
Trần Thị Kim |
Thanh |
DH18KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
40 |
17120159 |
Trần Thị Yến |
Thanh |
DH17KM |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
41 |
18120211 |
Đặng Thanh |
Thảo |
DH18KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
42 |
18120217 |
Phạm Thị Thu |
Thảo |
DH18KM |
3.8 |
4 |
7.8 |
43 |
18120204 |
Đỗ QuốC |
ThắNg |
DH18KT |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
44 |
18120234 |
Huỳnh Thanh |
Thủy |
DH18KT |
3.7 |
5 |
8.7 |
45 |
18120238 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
DH18KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
46 |
17120178 |
Lê Thị Cẩm |
Thúy |
DH17KM |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
47 |
17120179 |
Nguyễn Minh |
Thúy |
DH17KM |
3.4 |
4 |
7.4 |
48 |
17120174 |
Huỳnh Minh |
Thư |
DH17KM |
1.5 |
1 |
2.5 |
49 |
18120225 |
Huỳnh Thị Anh |
Thư |
DH18KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
50 |
18120228 |
Phạm Ngọc Anh |
Thư |
DH18KM |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
51 |
17120177 |
Trần Thị Anh |
Thư |
DH17KT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
52 |
17121022 |
Lê Thị Cẩm |
Thương |
DH17PT |
3.8 |
4 |
7.8 |
53 |
18120247 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tiền |
DH18KT |
3.8 |
3.2 |
7.0 |
54 |
18120248 |
Lê Trần |
Tính |
DH18KT |
4.1 |
3 |
7.1 |
55 |
18120249 |
Mai Quốc |
Toàn |
DH18KM |
3.9 |
3.1 |
7.0 |
56 |
17120189 |
Đỗ Thị Quỳnh |
Trang |
DH17KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
57 |
17120190 |
Lê Thị |
Trang |
DH17KM |
3.4 |
4 |
7.4 |
58 |
18120264 |
Phạm Thị |
Trinh |
DH18KT |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
59 |
18120265 |
Thiều Thị |
Trinh |
DH18KM |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
60 |
17120202 |
Huỳnh Thị Cát |
Tuyên |
DH17KM |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
61 |
18120272 |
Nguyễn Đặng Thanh |
Tuyền |
DH18KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
62 |
18120276 |
Trương Thị Cẩm |
Tuyền |
DH18KM |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
63 |
18120284 |
Đàm Thị Lệ |
Uyển |
DH18KT |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
64 |
18120289 |
Nguyễn Văn |
Vương |
DH18KM |
4.1 |
5.5 |
9.6 |
65 |
17120211 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Xuyên |
DH17KM |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
66 |
18120300 |
Nguyễn Hoàng |
Yến |
DH18KT |
3.9 |
2.5 |
6.4 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14812 Nhập ngày : 15-05-2020 Điều chỉnh lần cuối : 24-08-2020 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH18KN(07-06-2020) Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH18KT(07-06-2020) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.2- CT101(15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 6.1- TV302(15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 5.2- RD204(15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 1- thứ 5.1- RD406(15-05-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.4 - HD303(15-05-2020) Lớp kinh tế sản xuất - Thứ 3.3 - RD103 (15-05-2020) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2.4- HD301(15-05-2020) Trang kế tiếp ...
|