Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 12
Toàn hệ thống 4046
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

Điểm tổng kết

 

 

     
 
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp Đ/qtrình Đ/thi Đ/tkết
1 18122003 Nguyễn Thị Thúy An DH18TM 3.4   3.4
2 18123002 Võ Thị Thùy An DH18KE 3.6 4.5 8.1
3 18123004 Nguyễn Thị Kim Anh DH18KE 3.8 4 7.8
4 18120010 Nguyễn Thị Tuyết Anh DH18KT 3.6 5.5 9.1
5 18122009 Phạm Thị Trâm Anh DH18QT 3.8 4.5 8.3
6 18120015 Thái Nguyễn Ngân Anh DH18KM 3.0 3.5 6.5
7 18155004 Trần Thị Minh Anh DH18KN 3.9 3.5 7.4
8 18123007 Trịnh Tuấn Anh DH18KE 3.0 3 6.0
9 18123008 Trịnh Vân Anh DH18KE 3.8 4 7.8
10 18120017 Nguyễn Trí Bảo DH18KT 3.5 3.5 7.0
11 18123009 Nguyễn Phạm Anh BẮc DH18KE 3.8 3.5 7.3
12 18120020 Nguyễn Văn Bính DH18KT 3.5 4 7.5
13 18120026 Nguyễn Thị Chính DH18KT 3.5 4 7.5
14 18122025 Nguyễn Thị Kim Cương DH18QT     0.0
15 18120030 Trần Thị Dâng DH18KT 4.0 4.5 8.5
16 18123019 Võ Thị Thúy Diễm DH18KE 3.6 4 7.6
17 18120033 Hoàng Thị Ngọc Dung DH18KT 3.5 3 6.5
18 18120034 Nguyễn Thùy Dung DH18KM 3.4 3 6.4
19 18122040 Nguyễn Văn Duy DH18TM 3.0 4 7.0
20 18120045 Phạm Kiều Duyên DH18KT 3.4 3.6 7.0
21 18123025 Trần Bảo Duyên DH18KE 3.8 4 7.8
22 18155013 Nguyễn Thị Ngọc Điễm DH18KN 2.5 2 4.5
23 18122048 Nguyễn Thị Thanh Giang DH18QT 3.8 4 7.8
24 18120046 Nguyễn Thị Ý Ha DH18KT 3.6 4.5 8.1
25 18123027 Phạm Thị Ngọc DH18KE 3.4 2 5.4
26 18120055 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh DH18KT 3.8 5.5 9.3
27 18123032 Trương Thị Mỹ Hạnh DH18KE 3.4 3 6.4
28 18120059 Đỗ Thị Thu Hiền DH18KM 3.4 3.6 7.0
29 18123034 Phan Thị Thu Hiền DH18KE 3.8 4.5 8.3
30 18123038 Trần Thị Hồng Hoa DH18KE 3.8 4.2 8.0
31 18155029 Phan Ngọc Hòa DH18KN 3.7 4 7.7
32 18123040 Phan Thị Kim Hồng DH18KE 4.0 4.5 8.5
33 18155034 Trần Nguyễn Mỹ Huỳnh DH18KN 3.6 3.5 7.1
34 18123048 Mai Trần Nhật Khanh DH18KE 3.8 3.5 7.3
35 18122090 Đỗ Văn Khôi DH18QT 3.6 4.5 8.1
36 18120092 Nguyễn Khang Kiện DH18KM 3.4 4 7.4
37 18122093 Nguyễn Trần Trung Kiên DH18QT 3.6 3 6.6
38 18155037 Trần Thị Thuý Kiều DH18KN 3.6 2 5.6
39 18155041 Ngô Thị Mai Lan DH18KN 3.7 4 7.7
40 18120097 Cao Ngọc Phước Lành DH18KT 3.8 4.2 8.0
41 18122103 Võ Thanh Lâm DH18TC     0.0
42 18123054 Phạm Thị Tuyết DH18KE 1.9 0.5 2.4
43 18122111 Nguyễn Thị Bích Liễu DH18TC 3.7 4.3 8.0
44 18120105 PhạmLinh Linh DH18KT 3.8 4.2 8.0
45 18120108 Đoàn Thị Ngọc Loan DH18KT 3.8 4 7.8
46 18120115 Trần Minh Long DH18KM 3.4 4 7.4
47 18120113 Nguyễn Hữu Lộc DH18KT 3.5 4 7.5
48 18120118 Lê Nguyễn Trúc Ly DH18KT 3.6 4.5 8.1
49 18123063 Hoàng Thị Mai DH18KE 3.4 3.6 7.0
50 18155053 Lê Thị Lan Mai DH18KN 3.6 3.5 7.1
51 18122138 Trần Thị Thúy Nga DH18QT 3.6 3.5 7.1
52 18120133 Vũ Thị Tuyết Nga DH18KT 3.6 4 7.6
53 18120135 Đỗ Thanh Ngân DH18KT 3.6 4.5 8.1
54 18122142 Nguyễn Trương Mỹ Ngân DH18QT 3.6 4.5 8.1
55 18123081 Võ Hồng Ngân DH18KE 3.5 2 5.5
56 18122146 HỨa Thị Bảo Ngọc DH18TM 3.6 4 7.6
57 18122148 Nguyễn Thị Bích Ngọc DH18TM 3.6 3 6.6
58 18120143 Hà Thị Ngộ DH18KT 3.8 5.5 9.3
59 18120151 HồThị Mỹ Nhàn DH18KT 1.9 4.1 6.0
60 18120152 Trần Thị Bích Nhân DH18KT 3.5 4 7.5
61 18155063 Nguyễn Thị Băng Nhi DH18KN 2.5 2 4.5
62 18122172 Phạm Thị Yến Nhi DH18TM 3.6 3 6.6
63 18122183 Trương Thị Hiền Như DH18TM 3.4 4 7.4
64 18122193 Nguyễn Hải Thủy Oanh DH18TC 3.7 3.5 7.2
65 18155070 Vũ Hải Phong DH18KN 3.7 3 6.7
66 18122203 Nguyễn Văn Phúc DH18TC 3.7 3 6.7
67 18120179 Nguyễn Thị Bích Phụng DH18KT 3.5 4 7.5
68 18155073 Lâm Tấn Phước DH18KN 3.8 3.5 7.3
69 18120186 Huỳnh Thị Cẩm Phường DH18KT 3.6 4 7.6
70 18155075 Lê Xuân Quang DH18KN 3.7 3.5 7.2
71 18122218 Lại Thị Lệ Quyên DH18TM 2.9 4.5 7.4
72 18120193 Trần Hoài Tú Quyên DH18KM 3.5 3.5 7.0
73 18120195 Mã Như Quỳnh DH18KM 3.5 4 7.5
74 18123106 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh DH18KE 3.4 4 7.4
75 18155076 Trần Nhi Quỳnh DH18KN 3.6 4 7.6
76 18120199 Nguyễn Quốc SỸ DH18KT 3.7 4 7.7
77 18122271 Nguyễn Gia Thông DH18TM 3.4 4 7.4
78 18155088 Trần Nguyễn Mỹ Thuận DH18KN 3.6 3.5 7.1
79 18122288 Hồ Thị Ngọc Thủy DH18TM 3.4 4 7.4
80 18123140 Lương Thị Thu Thủy DH18KE 3.6 4 7.6
81 18120235 Nguyễn Thị Thủy DH18KT 3.8 4 7.8
82 18120237 Nguyễn Thị Thanh Thủy DH18KT 3.6 4.5 8.1
83 18123136 Trần Thị Thu Thúy DH18KE 3.6 3.5 7.1
84 18123129 Huỳnh Ngọc Minh Thư DH18KE 3.6 4 7.6
85 18122901 Nguyễn Anh Thư DH18TM 3.6 4 7.6
86 18122289 Nguyễn Đăng Thy DH18QT 3.0 3 6.0
87 18155092 Trần Thị Ái Tiên DH18KN 3.6 3.5 7.1
88 18155093 Nguyễn Trung Thành Tín DH18KN 3.7 3.5 7.2
89 18123146 Phan Trung Tính DH18KE 1.0 1 2.0
90 18122310 Đặng Thị Thùy Trang DH18QT 2.0 2 4.0
91 18122317 Phạm Thị Thu Trang DH18QT 3.6 3 6.6
92 18155097 Trần Thảo Trang DH18KN 3.6 3 6.6
93 18122302 Lê Thị Bích Trâm DH18TC 3.9 4.1 8.0
94 18120253 Ngô Ngọc Trâm DH18KT 3.8 5.5 9.3
95 18122305 Nguyễn Thị Bích Trâm DH18QT 3.6 3 6.6
96 18123150 Lâm Ngọc Bảo Trân DH18KE 3.6 4.5 8.1
97 18155094 Lê Thị Huyền Trân DH18KN 3.6 5 8.6
98 18122323 Nguyễn HuỳnhTú Trinh DH18TC 3.7 3.5 7.2
99 18122325 Nguyễn Thị Kiều Trinh DH18TM 3.6 4.5 8.1
100 18120264 Phạm Thị Trinh DH18KT 2.0 3 5.0
101 18123166 Nguyễn Thị Cẩm DH18KE 3.4 3.6 7.0
102 18123167 Nguyễn Võ Hoàng Thanh Tuyền DH18KE 3.4 2 5.4
103 18122341 Trần Thị Tuyết DH18QT 3.6 3.5 7.1
104 18120285 Dương Thị Ngọc Vân DH18KT 3.8 4 7.8
105 18155107 Vũ Tường Vi DH18KN 3.6 4.5 8.1
106 18122357 Trần Quang DH18TM 3.4 4 7.4
107 18120290 Nguyễn Phương Thảo Vy DH18KM 3.4 3 6.4
108 18123176 Phan Hiền Vy DH18KE 3.6 4.5 8.1
109 18120299 Lê Thị Mỹ Yến DH18KT 3.5 4.5 8.0
110 18120300 Nguyễn Hoàng Yến DH18KT 3.5 3.5 7.0
 
     

Số lần xem trang : 14811
Nhập ngày : 15-05-2020
Điều chỉnh lần cuối : 28-08-2020

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH18KN(07-06-2020)

  Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH18KT(07-06-2020)

  Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 6.1- TV302(15-05-2020)

  Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 5.2- RD204(15-05-2020)

  Lớp kinh tế vĩ mô 1- thứ 5.1- RD406(15-05-2020)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.4 - HD303(15-05-2020)

  Lớp kinh tế sản xuất - Thứ 3.3 - RD103 (15-05-2020)

  Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 3.1- HD301(15-05-2020)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2.4- HD301(15-05-2020)

Trang kế tiếp ...

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn