Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ/qtrình |
Đ/thi |
Đ/tkết |
1 |
18122003 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
DH18TM |
3.4 |
|
3.4 |
2 |
18123002 |
Võ Thị Thùy |
An |
DH18KE |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
3 |
18123004 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
DH18KE |
3.8 |
4 |
7.8 |
4 |
18120010 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Anh |
DH18KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
5 |
18122009 |
Phạm Thị Trâm |
Anh |
DH18QT |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
6 |
18120015 |
Thái Nguyễn Ngân |
Anh |
DH18KM |
3.0 |
3.5 |
6.5 |
7 |
18155004 |
Trần Thị Minh |
Anh |
DH18KN |
3.9 |
3.5 |
7.4 |
8 |
18123007 |
Trịnh Tuấn |
Anh |
DH18KE |
3.0 |
3 |
6.0 |
9 |
18123008 |
Trịnh Vân |
Anh |
DH18KE |
3.8 |
4 |
7.8 |
10 |
18120017 |
Nguyễn Trí |
Bảo |
DH18KT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
11 |
18123009 |
Nguyễn Phạm Anh |
BẮc |
DH18KE |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
12 |
18120020 |
Nguyễn Văn |
Bính |
DH18KT |
3.5 |
4 |
7.5 |
13 |
18120026 |
Nguyễn Thị |
Chính |
DH18KT |
3.5 |
4 |
7.5 |
14 |
18122025 |
Nguyễn Thị Kim |
Cương |
DH18QT |
|
|
0.0 |
15 |
18120030 |
Trần Thị |
Dâng |
DH18KT |
4.0 |
4.5 |
8.5 |
16 |
18123019 |
Võ Thị Thúy |
Diễm |
DH18KE |
3.6 |
4 |
7.6 |
17 |
18120033 |
Hoàng Thị Ngọc |
Dung |
DH18KT |
3.5 |
3 |
6.5 |
18 |
18120034 |
Nguyễn Thùy |
Dung |
DH18KM |
3.4 |
3 |
6.4 |
19 |
18122040 |
Nguyễn Văn |
Duy |
DH18TM |
3.0 |
4 |
7.0 |
20 |
18120045 |
Phạm Kiều |
Duyên |
DH18KT |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
21 |
18123025 |
Trần Bảo |
Duyên |
DH18KE |
3.8 |
4 |
7.8 |
22 |
18155013 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Điễm |
DH18KN |
2.5 |
2 |
4.5 |
23 |
18122048 |
Nguyễn Thị Thanh |
Giang |
DH18QT |
3.8 |
4 |
7.8 |
24 |
18120046 |
Nguyễn Thị Ý |
Ha |
DH18KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
25 |
18123027 |
Phạm Thị Ngọc |
Hà |
DH18KE |
3.4 |
2 |
5.4 |
26 |
18120055 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
DH18KT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
27 |
18123032 |
Trương Thị Mỹ |
Hạnh |
DH18KE |
3.4 |
3 |
6.4 |
28 |
18120059 |
Đỗ Thị Thu |
Hiền |
DH18KM |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
29 |
18123034 |
Phan Thị Thu |
Hiền |
DH18KE |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
30 |
18123038 |
Trần Thị Hồng |
Hoa |
DH18KE |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
31 |
18155029 |
Phan Ngọc |
Hòa |
DH18KN |
3.7 |
4 |
7.7 |
32 |
18123040 |
Phan Thị Kim |
Hồng |
DH18KE |
4.0 |
4.5 |
8.5 |
33 |
18155034 |
Trần Nguyễn Mỹ |
Huỳnh |
DH18KN |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
34 |
18123048 |
Mai Trần Nhật |
Khanh |
DH18KE |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
35 |
18122090 |
Đỗ Văn |
Khôi |
DH18QT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
36 |
18120092 |
Nguyễn Khang |
Kiện |
DH18KM |
3.4 |
4 |
7.4 |
37 |
18122093 |
Nguyễn Trần Trung |
Kiên |
DH18QT |
3.6 |
3 |
6.6 |
38 |
18155037 |
Trần Thị Thuý |
Kiều |
DH18KN |
3.6 |
2 |
5.6 |
39 |
18155041 |
Ngô Thị Mai |
Lan |
DH18KN |
3.7 |
4 |
7.7 |
40 |
18120097 |
Cao Ngọc Phước |
Lành |
DH18KT |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
41 |
18122103 |
Võ Thanh |
Lâm |
DH18TC |
|
|
0.0 |
42 |
18123054 |
Phạm Thị Tuyết |
Lê |
DH18KE |
1.9 |
0.5 |
2.4 |
43 |
18122111 |
Nguyễn Thị Bích |
Liễu |
DH18TC |
3.7 |
4.3 |
8.0 |
44 |
18120105 |
PhạmLinh |
Linh |
DH18KT |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
45 |
18120108 |
Đoàn Thị Ngọc |
Loan |
DH18KT |
3.8 |
4 |
7.8 |
46 |
18120115 |
Trần Minh |
Long |
DH18KM |
3.4 |
4 |
7.4 |
47 |
18120113 |
Nguyễn Hữu |
Lộc |
DH18KT |
3.5 |
4 |
7.5 |
48 |
18120118 |
Lê Nguyễn Trúc |
Ly |
DH18KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
49 |
18123063 |
Hoàng Thị |
Mai |
DH18KE |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
50 |
18155053 |
Lê Thị Lan |
Mai |
DH18KN |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
51 |
18122138 |
Trần Thị Thúy |
Nga |
DH18QT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
52 |
18120133 |
Vũ Thị Tuyết |
Nga |
DH18KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
53 |
18120135 |
Đỗ Thanh |
Ngân |
DH18KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
54 |
18122142 |
Nguyễn Trương Mỹ |
Ngân |
DH18QT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
55 |
18123081 |
Võ Hồng |
Ngân |
DH18KE |
3.5 |
2 |
5.5 |
56 |
18122146 |
HỨa Thị Bảo |
Ngọc |
DH18TM |
3.6 |
4 |
7.6 |
57 |
18122148 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
DH18TM |
3.6 |
3 |
6.6 |
58 |
18120143 |
Hà Thị |
Ngộ |
DH18KT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
59 |
18120151 |
HồThị Mỹ |
Nhàn |
DH18KT |
1.9 |
4.1 |
6.0 |
60 |
18120152 |
Trần Thị Bích |
Nhân |
DH18KT |
3.5 |
4 |
7.5 |
61 |
18155063 |
Nguyễn Thị Băng |
Nhi |
DH18KN |
2.5 |
2 |
4.5 |
62 |
18122172 |
Phạm Thị Yến |
Nhi |
DH18TM |
3.6 |
3 |
6.6 |
63 |
18122183 |
Trương Thị Hiền |
Như |
DH18TM |
3.4 |
4 |
7.4 |
64 |
18122193 |
Nguyễn Hải Thủy |
Oanh |
DH18TC |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
65 |
18155070 |
Vũ Hải |
Phong |
DH18KN |
3.7 |
3 |
6.7 |
66 |
18122203 |
Nguyễn Văn |
Phúc |
DH18TC |
3.7 |
3 |
6.7 |
67 |
18120179 |
Nguyễn Thị Bích |
Phụng |
DH18KT |
3.5 |
4 |
7.5 |
68 |
18155073 |
Lâm Tấn |
Phước |
DH18KN |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
69 |
18120186 |
Huỳnh Thị Cẩm |
Phường |
DH18KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
70 |
18155075 |
Lê Xuân |
Quang |
DH18KN |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
71 |
18122218 |
Lại Thị Lệ |
Quyên |
DH18TM |
2.9 |
4.5 |
7.4 |
72 |
18120193 |
Trần Hoài Tú |
Quyên |
DH18KM |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
73 |
18120195 |
Mã Như |
Quỳnh |
DH18KM |
3.5 |
4 |
7.5 |
74 |
18123106 |
Nguyễn Thị Diễm |
Quỳnh |
DH18KE |
3.4 |
4 |
7.4 |
75 |
18155076 |
Trần Nhi |
Quỳnh |
DH18KN |
3.6 |
4 |
7.6 |
76 |
18120199 |
Nguyễn Quốc |
SỸ |
DH18KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
77 |
18122271 |
Nguyễn Gia |
Thông |
DH18TM |
3.4 |
4 |
7.4 |
78 |
18155088 |
Trần Nguyễn Mỹ |
Thuận |
DH18KN |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
79 |
18122288 |
Hồ Thị Ngọc |
Thủy |
DH18TM |
3.4 |
4 |
7.4 |
80 |
18123140 |
Lương Thị Thu |
Thủy |
DH18KE |
3.6 |
4 |
7.6 |
81 |
18120235 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
DH18KT |
3.8 |
4 |
7.8 |
82 |
18120237 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
DH18KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
83 |
18123136 |
Trần Thị Thu |
Thúy |
DH18KE |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
84 |
18123129 |
Huỳnh Ngọc Minh |
Thư |
DH18KE |
3.6 |
4 |
7.6 |
85 |
18122901 |
Nguyễn Anh |
Thư |
DH18TM |
3.6 |
4 |
7.6 |
86 |
18122289 |
Nguyễn Đăng |
Thy |
DH18QT |
3.0 |
3 |
6.0 |
87 |
18155092 |
Trần Thị Ái |
Tiên |
DH18KN |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
88 |
18155093 |
Nguyễn Trung Thành |
Tín |
DH18KN |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
89 |
18123146 |
Phan Trung |
Tính |
DH18KE |
1.0 |
1 |
2.0 |
90 |
18122310 |
Đặng Thị Thùy |
Trang |
DH18QT |
2.0 |
2 |
4.0 |
91 |
18122317 |
Phạm Thị Thu |
Trang |
DH18QT |
3.6 |
3 |
6.6 |
92 |
18155097 |
Trần Thảo |
Trang |
DH18KN |
3.6 |
3 |
6.6 |
93 |
18122302 |
Lê Thị Bích |
Trâm |
DH18TC |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
94 |
18120253 |
Ngô Ngọc |
Trâm |
DH18KT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
95 |
18122305 |
Nguyễn Thị Bích |
Trâm |
DH18QT |
3.6 |
3 |
6.6 |
96 |
18123150 |
Lâm Ngọc Bảo |
Trân |
DH18KE |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
97 |
18155094 |
Lê Thị Huyền |
Trân |
DH18KN |
3.6 |
5 |
8.6 |
98 |
18122323 |
Nguyễn HuỳnhTú |
Trinh |
DH18TC |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
99 |
18122325 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trinh |
DH18TM |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
100 |
18120264 |
Phạm Thị |
Trinh |
DH18KT |
2.0 |
3 |
5.0 |
101 |
18123166 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
DH18KE |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
102 |
18123167 |
Nguyễn Võ Hoàng Thanh |
Tuyền |
DH18KE |
3.4 |
2 |
5.4 |
103 |
18122341 |
Trần Thị |
Tuyết |
DH18QT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
104 |
18120285 |
Dương Thị Ngọc |
Vân |
DH18KT |
3.8 |
4 |
7.8 |
105 |
18155107 |
Vũ Tường |
Vi |
DH18KN |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
106 |
18122357 |
Trần Quang |
Vũ |
DH18TM |
3.4 |
4 |
7.4 |
107 |
18120290 |
Nguyễn Phương Thảo |
Vy |
DH18KM |
3.4 |
3 |
6.4 |
108 |
18123176 |
Phan Hiền |
Vy |
DH18KE |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
109 |
18120299 |
Lê Thị Mỹ |
Yến |
DH18KT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
110 |
18120300 |
Nguyễn Hoàng |
Yến |
DH18KT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14811 Nhập ngày : 15-05-2020 Điều chỉnh lần cuối : 28-08-2020 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH18KN(07-06-2020) Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH18KT(07-06-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 6.1- TV302(15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 5.2- RD204(15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 1- thứ 5.1- RD406(15-05-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.4 - HD303(15-05-2020) Lớp kinh tế sản xuất - Thứ 3.3 - RD103 (15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 3.1- HD301(15-05-2020) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2.4- HD301(15-05-2020) Trang kế tiếp ...
|