Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ/qtrình |
Đ/thi |
Đ/tkết |
1 |
17120005 |
Trần Ngọc Trúc |
Anh |
DH17KT |
4.4 |
4.6 |
9.0 |
2 |
17120006 |
Nguyễn Thị Kim |
Ánh |
DH17KT |
1.0 |
0.5 |
1.5 |
3 |
18120022 |
Phạm Hồng |
Búp |
DH18KT |
2.7 |
2.3 |
5.0 |
4 |
17120016 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Chi |
DH17KT |
4.5 |
4.5 |
9.0 |
5 |
16120039 |
Phan Thị Hồng |
Diễm |
DH16KT |
4.3 |
4 |
8.3 |
6 |
17120026 |
Hà Xuân |
Duy |
DH17KT |
1.0 |
0.5 |
1.5 |
7 |
15120027 |
Nguyễn Nhựt |
Duy |
DH15KT |
|
|
0.0 |
8 |
17120028 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
DH17KT |
1.3 |
0.5 |
1.8 |
9 |
17120032 |
Võ Thị Mỹ |
Duyên |
DH17KT |
4.7 |
2 |
6.7 |
10 |
17120038 |
Trần Nguyễn Ngọc |
Hà |
DH17KT |
4.5 |
4.5 |
9.0 |
11 |
16120075 |
Trần Thị Mỹ |
Hạnh |
DH16KT |
1.0 |
0.5 |
1.5 |
12 |
17120049 |
Lê Trung |
Hiếu |
DH17KT |
4.4 |
3 |
7.4 |
13 |
17120051 |
Phan Đức |
Hiếu |
DH17KT |
4.8 |
4.5 |
9.3 |
14 |
18120065 |
Hoàng Thị Hồng |
Hoa |
DH18KT |
4.5 |
4.5 |
9.0 |
15 |
15120057 |
Đàm Huy |
Hoàng |
DH15KT |
3.5 |
1.5 |
5.0 |
16 |
17120064 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
DH17KT |
3.6 |
2 |
5.6 |
17 |
17120073 |
Nguyễn Thị Hương |
Lan |
DH17KT |
4.5 |
3.5 |
8.0 |
18 |
17120077 |
Hà Thị Mỹ |
Linh |
DH17KT |
4.5 |
3.5 |
8.0 |
19 |
17120081 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
DH17KT |
3.9 |
3.1 |
7.0 |
20 |
18120119 |
Lê Thị Cẩm |
Ly |
DH18KT |
4.3 |
2 |
6.3 |
21 |
17120090 |
Phạm Tuyết |
Mai |
DH17KT |
4.7 |
4.5 |
9.2 |
22 |
17120092 |
Nguyễn Hoàng Kiều |
Mi |
DH17KT |
1.3 |
1 |
2.3 |
23 |
18120133 |
Vũ Thị Tuyết |
Nga |
DH18KT |
4.2 |
4.5 |
8.7 |
24 |
18120149 |
Trần Thị Khánh |
Nguyên |
DH18KT |
4.2 |
3.5 |
7.7 |
25 |
17120117 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Như |
DH17KT |
4.4 |
4.6 |
9.0 |
26 |
17120118 |
Phan Thị Tố |
Như |
DH17KT |
4.5 |
4 |
8.5 |
27 |
17120125 |
Ka |
Phẩn |
DH17KT |
4.7 |
1.5 |
6.2 |
28 |
16120193 |
Nguyễn Thị |
Phóng |
DH16KT |
4.3 |
2.5 |
6.8 |
29 |
17120140 |
Phan Ngọc Lệ |
Quyên |
DH17KT |
4.7 |
2 |
6.7 |
30 |
17120146 |
Nguyễn ĐẮc |
Sơn |
DH17KT |
4.3 |
3 |
7.3 |
31 |
17120151 |
Vũ Phúc |
Tâm |
DH17KT |
1.0 |
0.5 |
1.5 |
32 |
17120153 |
Hồ |
Tây |
DH17KT |
1.0 |
0.5 |
1.5 |
33 |
17120166 |
Trần Khoa |
Thi |
DH17KT |
4.6 |
2 |
6.6 |
34 |
16120256 |
Ngô Thị Kim |
Thuỳ |
DH16KT |
4.3 |
2.5 |
6.8 |
35 |
17120181 |
Mã Thị Thanh |
Thủy |
DH17KT |
4.5 |
4 |
8.5 |
36 |
18120235 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
DH18KT |
1.0 |
1 |
2.0 |
37 |
17120177 |
Trần Thị Anh |
Thư |
DH17KT |
4.7 |
3.5 |
8.2 |
38 |
18120231 |
Nguyễn Thị |
Thương |
DH18KT |
4.3 |
4.5 |
8.8 |
39 |
17120189 |
Đỗ Thị Quỳnh |
Trang |
DH17KT |
5.2 |
4 |
9.2 |
40 |
17120194 |
Võ Thị Thúy |
Trang |
DH17KT |
3.8 |
1.5 |
5.3 |
41 |
17120186 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trâm |
DH17KT |
4.7 |
3 |
7.7 |
42 |
17120187 |
Nguyễn Đoàn Bảo |
Trân |
DH17KT |
4.7 |
2 |
6.7 |
43 |
14120062 |
Hoàng Quốc |
Trọng |
DH14KT |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
44 |
15120206 |
Lâm Thị |
Tuyền |
DH15KT |
4.2 |
2.5 |
6.7 |
45 |
18120281 |
Đặng Thị |
Uyên |
DH18KT |
4.5 |
4.5 |
9.0 |
46 |
18120288 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
DH18KT |
4.4 |
3 |
7.4 |
47 |
16120327 |
Nguyễn Hiển |
Vinh |
DH16KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14808 Nhập ngày : 15-05-2020 Điều chỉnh lần cuối : 26-08-2020 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH18KN(07-06-2020) Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH18KT(07-06-2020) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.2- CT101(15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 6.1- TV302(15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 5.2- RD204(15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 1- thứ 5.1- RD406(15-05-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.4 - HD303(15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 3.1- HD301(15-05-2020) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2.4- HD301(15-05-2020) Trang kế tiếp ...
|