Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 4
Toàn hệ thống 3947
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

Điểm tổng kết

 

 

     
 
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp Đ/qtrình Đ/thi Đ/tkết
1 18122005 Hoàng Tuấn Anh DH18QT 0.0   0.0
2 18123006 Quách Thị Anh DH18KE 2.6 2 4.6
3 18123010 Ngô Vũ Hoàng Bảo DH18KE 1.0 1 2.0
4 18123013 Nguyễn Đặng Bảo Châu DH18KE 3.2 3 6.2
5 18123022 Ngô Thị Thùy Dung DH18KE 3.4 3 6.4
6 18123024 Phan Tấn Dương DH18KE 3.4 3 6.4
7 18123017 Đinh Cẩm Đang DH18KE 3.4 2.6 6.0
8 18122029 Trương Tấn Đạt DH18TC 1.0 1.5 2.5
9 18155014 Phạm Ngô Đông Điền DH18KN 1.0 0.5 1.5
10 17123016 Phạm Thị Thanh Giang DH17KE 3.1 2 5.1
11 18120047 Huỳnh Thị Thúy DH18KM 3.8 5 8.8
12 18155023 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh DH18KN 2.8 2 4.8
13 18155024 Đỗ Anh Hào DH18KN 2.3 2.5 4.8
14 18155021 Lê Thị Lệ Hằng DH18KN 2.8 2.5 5.3
15 18155026 Nguyễn Huỳnh Thu Hiền DH18KN 2.8   2.8
16 18155027 Nguyễn Thị Thu Hiền DH18KN 2.8 2.5 5.3
17 18122077 Nguyễn Thị Bích Hợp DH18QT 3.1 2.5 5.6
18 18120083 Đặng Thị Huyền DH18KT 3.4 3.6 7.0
19 18123042 HồThị Hương DH18KE 2.9 4.1 7.0
20 18123043 Minh Thị Quỳnh Hương DH18KE 3.7 3.5 7.2
21 18120086 Trần Thị Kim Kha DH18KT 3.5 4.5 8.0
22 18122101 Võ Thị Mỹ Kim DH18TC 3.8 3.5 7.3
23 18155038 Trần Mai Lam DH18KN 3.4 3.6 7.0
24 18123053 Nguyễn Thị Tuyết Lan DH18KE 3.8 3.5 7.3
25 18120096 Lê Văn Lanh DH18KT 3.3 3 6.3
26 18155039 Đoàn Trần Vĩnh Lâm DH18KN 3.7 2.5 6.2
27 18120098 Đoàn Ngọc Khánh Linh DH18KT 3.4 4.6 8.0
28 18155046 Lê Thị Tuyết Linh DH18KN 2.8 2 4.8
29 16122169 Vũ Hoàng Bảo Long DH16QT 0.0   0.0
30 15122111 Nguyễn Thị Thanh Mai DH16TC 3.7 3 6.7
31 18123073 Phan Thị Cẩm MỸ DH18KE 4.0 3 7.0
32 18123078 Lê Thị Kim Ngân DH18KE 3.8 3 6.8
33 18122140 Nguyễn Hà Ngân DH18TM 2.9 4.5 7.4
34 18120139 Nguyễn Thúy Ngân DH18KT 3.3 4 7.3
35 18120145 Nguyễn Thị Bích Ngọc DH18KT 2.9 4.5 7.4
36 18123082 Hồ Thị Ngọt DH18KE 3.8 3 6.8
37 18120149 Trần Thị Khánh Nguyên DH18KT 3.3 4 7.3
38 18155060 Võ Thị Thanh Nhàn DH18KN 3.5 4 7.5
39 18155061 PhạmTrung Nhân DH18KN 3.1 3 6.1
40 17120110 Nguyễn Minh Nhật DH17KM 1.0 1 2.0
41 18120154 Đoàn Bá Yến Nhi DH18KM 3.4 5 8.4
42 18120156 HồThị Yến Nhi DH18KT 3.5 4.5 8.0
43 18123087 Nguyễn Thị Phương Nhi DH18KE 3.8 3 6.8
44 18120158 Nguyễn Thị Yến Nhi DH18KT 3.3 4 7.3
45 18120159 Trần Thủy Vân Nhi DH18KT 3.1 4 7.1
46 18123092 Huỳnh Ngọc Nhung DH18KE 3.4 4 7.4
47 18123093 Lê Thị Cẩm Nhung DH18KE 3.2 4 7.2
48 18120170 Trần Thị Mỹ Nương DH18KT 3.4 2.6 6.0
49 18123097 Nguyễn Thái Phi DH18KE 3.8 4 7.8
50 18120175 Nguyễn Thanh Phong DH18KT 3.6 4 7.6
51 18155069 Nguyễn Thanh Phong DH18KN 3.7 4.5 8.2
52 16116299 Kim Ngọc Phương DH16KS 2.8 3 5.8
53 18120190 Vũ Văn Quang DH18KT 3.1 2 5.1
54 18122228 Phan Nguyễn Như Quỳnh DH18QT 3.7 4.5 8.2
55 18155078 Lê Trường Sanh DH18KN 1.5 3.5 5.0
56 18155081 Đào Thị Thu Sương DH18KN 3.5 4 7.5
57 18120198 Nguyễn Thị Cẩm Sương DH18KT 3.6 4.5 8.1
58 18120207 Trần Thị Kim Thanh DH18KT 3.4 5 8.4
59 18123114 Trần Thị Phương Thanh DH18KE 3.5 4.5 8.0
60 18123118 Ngô Thanh Thảo DH18KE 2.4 4 6.4
61 18123119 Nguyễn Thị Hồng Thảo DH18KE 3.5 4.5 8.0
62 18120216 Nguyễn Thị Thu Thảo DH18KT 3.3 3 6.3
63 18123122 Võ Trần Thanh Thảo DH18KE 3.4 4.6 8.0
64 18123126 Võ Thị Thơm DH18KE 3.2 3 6.2
65 18123127 Đoàn Thị Mộng Thu DH18KE 3.4 4 7.4
66 18122286 Dương Thoại Anh Thùy DH18TM 3.5 4 7.5
67 18120234 Huỳnh Thanh Thủy DH18KT 3.6 3.5 7.1
68 18120238 Nguyễn Thị Thu Thủy DH18KT 3.6 4.5 8.1
69 18123128 Đỗ Thị Vân Thư DH18KE 3.5 4.5 8.0
70 18120225 Huỳnh Thị Anh Thư DH18KT 3.6 4.5 8.1
71 18123131 Nguyễn Thị Trang Thư DH18KE 3.4 5 8.4
72 18120229 Phạm Thị Minh Thư DH18KT 1.8 3.5 5.3
73 18123132 Đậu Phan Hoài Thương DH18KE 3.5 5 8.5
74 18123133 Lê Nguyễn Hoài Thương DH18KE 3.4 3.6 7.0
75 18120231 Nguyễn Thị Thương DH18KT 3.8 5.5 9.3
76 18122312 Lê Thị Trang DH18TM 3.4 5 8.4
77 18155096 Phan Thị Thu Trang DH18KN 1.8 3.5 5.3
78 18120261 Trần Nguyễn Thu Trang DH18KT 1.8 5 6.8
79 18122301 Châu Ngọc Trâm DH18TM 3.4 3 6.4
80 18123151 Nguyễn Thị Huỳnh Trân DH18KE 3.5 4 7.5
81 18123157 Nguyễn Minh Trí DH18KE 3.2 3 6.2
82 18123159 Trần Thị Trinh DH18KE 3.4 3.6 7.0
83 18123164 Đỗ Thị Ngọc DH18KE 3.1 2.5 5.6
84 18120268 Nguyễn Thị Cẩm DH18KT 3.3 4 7.3
85 18155101 Phạm Minh Tuấn DH18KN 0.0   0.0
86 18120269 Trần Thanh Tuấn DH18KM 2.3 3.5 5.8
87 18120272 Nguyễn Đặng Thanh Tuyền DH18KT 1.9 3.5 5.4
88 18120274 Nguyễn Thị Kim Tuyền DH18KT 3.6 5.5 9.1
89 18155102 Cao Thị Hoàng Uyên DH18KN 3.4 3.6 7.0
90 18120286 Nguyễn Thị Ái Vân DH18KT 3.6 5.5 9.1
91 18120288 Nguyễn Thị Tường Vi DH18KT 3.6 5.5 9.1
92 18123174 Bùi Trần Thảo Vy DH18KE 3.5 4 7.5
93 18122361 Lê Nguyễn Tường Vy DH18TM 3.4 4.6 8.0
94 18120294 Đào Thị Mai Xuân DH18KT 3.4 5.6 9.0
95 18120295 Võ Thị Thanh Xuân DH18KT 3.3 4 7.3
  16116081 Phạm Duy  Khang   3.5 2 5.5
 
     

Số lần xem trang : 14817
Nhập ngày : 15-05-2020
Điều chỉnh lần cuối : 28-08-2020

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH18KN(07-06-2020)

  Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH18KT(07-06-2020)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.2- CT101(15-05-2020)

  Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 6.1- TV302(15-05-2020)

  Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 5.2- RD204(15-05-2020)

  Lớp kinh tế vĩ mô 1- thứ 5.1- RD406(15-05-2020)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.4 - HD303(15-05-2020)

  Lớp kinh tế sản xuất - Thứ 3.3 - RD103 (15-05-2020)

  Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 3.1- HD301(15-05-2020)

Trang kế tiếp ...

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn