TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG ĐIỂM THI
MÔN: NGUYÊN LÝ MÁY (207111)
NHÓM 7 – HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
KT1 (10%)
|
KT2 (20%)
|
Thi (70%)
|
KQ
|
1
|
14115004
|
Lưu Thị Ngọc
|
Anh
|
DH14GN
|
1
|
2
|
7
|
10
|
2
|
14115426
|
Lê Tấn
|
Anh
|
DH14GN
|
1
|
2
|
3
|
6
|
3
|
14115283
|
Nguyễn Thị
|
ánh
|
DH14GN
|
0.7
|
1.3
|
0.5
|
2.5
|
4
|
14137008
|
Lê Đình
|
Ba
|
DH14NL
|
0.5
|
|
1.5
|
2
|
5
|
10138055
|
Nguyễn Lê
|
Bằng
|
DH10TD
|
1
|
1
|
2
|
4
|
6
|
14115285
|
Nguyễn Phúc
|
Bảo
|
DH14CB
|
0.3
|
1.7
|
4
|
6
|
7
|
14115430
|
Phạm Huy
|
Bình
|
DH14GN
|
0.7
|
1
|
2.5
|
4.2
|
8
|
14153067
|
Nguyễn Khắc
|
Bồng
|
DH14CD
|
1
|
1.5
|
2
|
4.5
|
9
|
14115431
|
Võ Hy Hải
|
Đăng
|
DH14GN
|
0.5
|
0.5
|
V
|
V
|
10
|
14115170
|
Nguyễn Thành
|
Danh
|
DH14GN
|
0.3
|
1.8
|
1
|
3.1
|
11
|
14115178
|
Ngô Ngọc
|
Đức
|
DH14GN
|
1
|
2
|
3
|
6
|
12
|
13138001
|
Hoàng Văn
|
Dũng
|
DH13TD
|
0.7
|
2
|
6
|
8.7
|
13
|
10153055
|
Đoàn Anh
|
Duy
|
DH10CD
|
|
|
V
|
V
|
14
|
14115294
|
Nguyễn Thái Thanh
|
Duy
|
DH14GN
|
0.7
|
2
|
5
|
7.7
|
15
|
14153014
|
Hồ Đức
|
Hải
|
DH14CD
|
0.7
|
1.5
|
3
|
5.2
|
16
|
14115185
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hằng
|
DH14GN
|
1
|
2
|
4.5
|
7.5
|
17
|
14115029
|
Lê Thị
|
Hậu
|
DH14CB
|
1
|
1.5
|
2
|
4.5
|
18
|
14115033
|
Bùi Minh
|
Hiển
|
DH14GN
|
1
|
1.5
|
1.5
|
4
|
19
|
14137034
|
Võ Trọng
|
Hiển
|
DH14NL
|
|
|
0
|
0
|
20
|
14115312
|
Lê Văn
|
Hiệp
|
DH14GN
|
|
1.5
|
0
|
1.5
|
21
|
14115044
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hồng
|
DH14GN
|
1
|
1.5
|
1.5
|
4
|
22
|
14115045
|
Phạm Hồng
|
Huệ
|
DH14GN
|
0.5
|
1.5
|
2.5
|
4.5
|
23
|
10169033
|
Trần Minh
|
Huy
|
DH10GN
|
0.7
|
2
|
1.5
|
4.2
|
24
|
14115320
|
Phạm Hoài Khánh
|
Huyền
|
DH14GB
|
1
|
2
|
7
|
10
|
25
|
13138091
|
Lâm Tấn
|
Kha
|
DH13TD
|
0.5
|
2
|
6.5
|
9
|
26
|
13115055
|
Huỳnh Võ
|
Kiệt
|
DH13GB
|
1
|
2
|
5.5
|
8.5
|
27
|
14115333
|
Phan Thúy
|
Loan
|
DH14GN
|
1
|
1.5
|
1.5
|
4
|
28
|
14115066
|
Nguyễn Ngọc
|
Lợi
|
DH14GN
|
0.7
|
1.5
|
3
|
5.2
|
29
|
14115067
|
Nguyễn Hữu
|
Luân
|
DH14GN
|
|
1.5
|
4.5
|
6
|
30
|
14115068
|
Nguyễn Văn Chiêu
|
Luân
|
DH14GN
|
0.7
|
2
|
5
|
7.7
|
31
|
14115070
|
Đoàn Thị
|
Lựu
|
DH14GN
|
0.7
|
2
|
6.5
|
9.2
|
32
|
14115077
|
Nguyễn Văn
|
Nam
|
DH14GN
|
0.7
|
1.3
|
2
|
4
|
33
|
14115078
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Nga
|
DH14GN
|
0.7
|
1
|
3.5
|
5.2
|
34
|
14115204
|
Bùi Kim Hồng
|
Nghĩa
|
DH14GN
|
1
|
2
|
3
|
6
|
35
|
14115084
|
Nguyễn Thị Bé
|
Ngọc
|
DH14CB
|
0.7
|
1.5
|
3.5
|
5.7
|
36
|
14115215
|
Phạm Trần Trúc
|
Nhi
|
DH14GN
|
0.5
|
1.5
|
3
|
5
|
37
|
14115217
|
Ngô Thị Hồng
|
Nhung
|
DH14GB
|
0.5
|
1
|
0.5
|
2
|
38
|
13115319
|
Phạm Hoàng
|
Phi
|
DH13GB
|
0.5
|
1.5
|
2.5
|
4.5
|
39
|
14118221
|
Nguyễn Thanh
|
Phương
|
DH14CK
|
0.7
|
1.3
|
3.5
|
5.5
|
40
|
14115097
|
Bùi Văn
|
Quốc
|
DH14GN
|
1
|
1.5
|
6
|
8.5
|
41
|
14115226
|
Nguyễn Thị Như
|
Quỳnh
|
DH14GN
|
1
|
1.5
|
1.5
|
4
|
42
|
14137062
|
Nguyễn Ngọc
|
Sơn
|
DH14NL
|
0.5
|
1
|
0.5
|
2
|
43
|
14115228
|
Ngô Thị Thu
|
Sương
|
DH14GN
|
0.5
|
2
|
5
|
7.5
|
44
|
14115237
|
Nguyễn Hiếu
|
Thảo
|
DH14GN
|
0.5
|
1.3
|
V
|
V
|
45
|
14115239
|
Phạm Thị Thu
|
Thảo
|
DH14GN
|
1
|
1
|
2
|
4
|
46
|
14115387
|
Hồ Thị Ngọc
|
Thúy
|
DH14GN
|
0.7
|
1.5
|
2
|
4.2
|
47
|
14115452
|
Nguyễn Dương Minh
|
Thùy
|
DH14GN
|
0.7
|
1.3
|
2.5
|
4.5
|
48
|
14115249
|
Phan Thị
|
Thủy
|
DH14GN
|
0.7
|
1.5
|
5.5
|
7.7
|
49
|
14115385
|
Phan Thị Thu
|
Thủy
|
DH14GN
|
0.7
|
1.3
|
4.5
|
6.5
|
50
|
14115253
|
Lê Văn
|
Tình
|
DH14GN
|
0.5
|
1.5
|
4.5
|
6.5
|
51
|
14115440
|
Lê Thị Mai
|
Trâm
|
DH14GN
|
0.5
|
1.5
|
3
|
5
|
52
|
14115138
|
Trần Thị Thu
|
Trang
|
DH14GN
|
0.7
|
1.5
|
4
|
6.2
|
53
|
14115142
|
Huỳnh Ngọc Công
|
Trí
|
DH14GN
|
1
|
2
|
7
|
10
|
54
|
14115260
|
Trần Thị Lệ
|
Trinh
|
DH14GB
|
0.5
|
1.5
|
2.5
|
4.5
|
55
|
14115400
|
Hồ Diễm
|
Trinh
|
DH14GB
|
0.7
|
1.5
|
2.5
|
4.7
|
56
|
14115262
|
Trần Hà Đình
|
Trọng
|
DH14GN
|
0.3
|
1.8
|
2
|
4.1
|
57
|
10137072
|
Nguyễn Thành
|
Trung
|
DH10NL
|
|
|
V
|
V
|
58
|
14115263
|
Lê Anh
|
Trung
|
DH14GN
|
0.5
|
1
|
0.5
|
2
|
59
|
14118087
|
Nguyễn Minh
|
Tuân
|
DH14CK
|
0.7
|
1.5
|
3
|
5.2
|
60
|
14115412
|
Võ Thị Thanh
|
Tuyền
|
DH14GN
|
0.5
|
1.5
|
1
|
3
|
61
|
14115418
|
Đặng Trọng Quốc
|
Việt
|
DH14GN
|
0.5
|
1
|
1.5
|
3
|
62
|
14118309
|
Bùi Thanh
|
Vinh
|
DH14CK
|
0.5
|
2
|
5.5
|
8
|
63
|
14115270
|
Nguyễn Văn
|
Vui
|
DH14GN
|
1
|
1.5
|
1.5
|
4
|
64
|
14115446
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Xinh
|
DH14GN
|
0.5
|
1
|
2.5
|
4
|
65
|
14115276
|
Lê Ngọc Thảo
|
Yên
|
DH14GN
|
0.7
|
1.8
|
1.5
|
4
|
Số lần xem trang : 15115 Nhập ngày : 16-03-2016 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi Nguyên Lý Máy Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 2 - NH 2018-2019 - Nhóm 01(05-08-2019) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2018-2019 - Nhóm 01(05-08-2019) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2018-2019 - Nhóm 3(07-03-2019) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2018-2019 - Nhóm 1(06-03-2019) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2018-2019 - Nhóm 7(05-03-2019) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2017-2018 - Nhóm 2(26-03-2018) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2017-2018 - Nhóm 5(26-03-2018) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2016-2017 - Nhóm 1(12-08-2017) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2016-2017 - Nhóm 2(12-08-2017) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|