TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG Mọi thắc mắc vui lòng để lại tin nhắn ở trang fb: https://www.facebook.com/quang.truong.758
Cơ kỹ thuật
|
Lop
|
CD13CI
|
|
|
|
1
|
|
Thu
|
6
|
|
|
|
|
|
Phong
|
CT202
|
|
|
|
207104
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MSSV
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
BT
|
THI
|
KQ
|
12344067
|
Trịnh Cao
|
Kỳ
|
CD12CI
|
2
|
6.5
|
8.5
|
12344078
|
Trần Đức
|
Long
|
CD12CI
|
V
|
V
|
V
|
12344118
|
Nguyễn Ngọc
|
Nguyên
|
CD12CI
|
2
|
4
|
6
|
12344186
|
Huỳnh Duy
|
Phát
|
CD12CI
|
2
|
5
|
7
|
12344197
|
Nguyễn Thành
|
Tâm
|
CD12CI
|
1.75
|
5.5
|
7.25
|
13334001
|
Võ Ngọc
|
An
|
CD13CI
|
V
|
5
|
5
|
13334005
|
Lê Thanh Tú
|
Anh
|
CD13CI
|
1.8
|
3.8
|
5.6
|
13334016
|
Trần Thanh
|
Bình
|
CD13CI
|
1.9
|
6.6
|
8.5
|
13334018
|
Nguyễn Văn
|
Cảnh
|
CD13CI
|
2
|
5
|
7
|
13334023
|
Lê Tuấn
|
Chiến
|
CD13CI
|
1.8
|
6.5
|
8.3
|
13334025
|
Vi Văn
|
Chương
|
CD13CI
|
2
|
4.8
|
6.8
|
13334042
|
Nguyễn Triệu
|
Dương
|
CD13CI
|
2
|
6.5
|
8.5
|
13334048
|
Ngô Huỳnh
|
Đẳng
|
CD13CI
|
2
|
4.5
|
6.5
|
13334050
|
Nguyễn Tấn
|
Đức
|
CD13CI
|
2
|
6
|
8
|
13334061
|
Nguyễn Thế
|
Hiển
|
CD13CI
|
2
|
6.5
|
8.5
|
13334074
|
Lường Văn
|
Hoàng
|
CD13CI
|
1.8
|
4
|
5.8
|
13334075
|
Nguyễn Huy
|
Hoàng
|
CD13CI
|
1.3
|
2.3
|
3.6
|
13334077
|
Đường Khoa
|
Học
|
CD13CI
|
2
|
5
|
7
|
13334079
|
Đinh Lâm
|
Huy
|
CD13CI
|
2
|
4
|
6
|
13334081
|
Nguyễn Bá
|
Huy
|
CD13CI
|
1
|
3
|
4
|
13334092
|
Nguyễn Văn
|
Hữu
|
CD13CI
|
2
|
6
|
8
|
13334102
|
Phạm Trung
|
Kiên
|
CD13CI
|
V
|
v
|
V
|
13334111
|
Trần Văn
|
Lộc
|
CD13CI
|
2
|
4.5
|
6.5
|
13334113
|
Mai Vĩnh
|
Lợi
|
CD13CI
|
1.45
|
3.5
|
4.95
|
13334117
|
Nguyễn Công
|
Lực
|
CD13CI
|
1
|
4.5
|
5.5
|
13334124
|
Đặng Thanh
|
Nam
|
CD13CI
|
2
|
6
|
8
|
13334133
|
Lê Hữu
|
Nhân
|
CD13CI
|
2
|
3.5
|
5.5
|
13334135
|
Nguyễn Minh
|
Nhật
|
CD13CI
|
2
|
4.5
|
6.5
|
13334155
|
Nguyễn Tấn
|
Quốc
|
CD13CI
|
2
|
6
|
8
|
13334161
|
Đặng Chiêu
|
Sinh
|
CD13CI
|
2
|
6.5
|
8.5
|
13334169
|
Nguyễn Văn
|
Tài
|
CD13CI
|
2
|
4.5
|
6.5
|
13334170
|
Tống Minh
|
Tài
|
CD13CI
|
2
|
4.5
|
6.5
|
13334171
|
Trần Tấn
|
Tài
|
CD13CI
|
1.5
|
V
|
V
|
13334172
|
Nguyễn Minh
|
Tâm
|
CD13CI
|
1.5
|
6.5
|
8
|
13334175
|
Đoàn Thiện
|
Thanh
|
CD13CI
|
2
|
4.5
|
6.5
|
13334179
|
Phan Văn
|
Thành
|
CD13CI
|
V
|
V
|
V
|
13334181
|
Trần Văn
|
Thành
|
CD13CI
|
2
|
V
|
V
|
13334189
|
Đặng Tuấn
|
Thi
|
CD13CI
|
2
|
3.5
|
5.5
|
13334204
|
Nguyễn Hồng
|
Thuận
|
CD13CI
|
2
|
3.5
|
5.5
|
13334209
|
Phạm Thành
|
Tiền
|
CD13CI
|
1.5
|
5.5
|
7
|
13334212
|
Lâm Quốc
|
Tiến
|
CD13CI
|
1.4
|
4.8
|
6.2
|
13334215
|
Phạm Minh
|
Toàn
|
CD13CI
|
2
|
5
|
7
|
13334216
|
Phạm Văn
|
Toàn
|
CD13CI
|
2
|
3.5
|
5.5
|
13334219
|
Nguyễn Văn
|
Triều
|
CD13CI
|
2
|
5
|
7
|
13334222
|
Từ Hữu
|
Trí
|
CD13CI
|
2
|
3
|
5
|
13334226
|
Đặng
|
Trung
|
CD13CI
|
1.8
|
5
|
6.8
|
13334233
|
Nguyễn Hoàng
|
Tuấn
|
CD13CI
|
2
|
4
|
6
|
13334236
|
Phạm Minh
|
Tú
|
CD13CI
|
V
|
V
|
V
|
13334244
|
Lê Quang
|
Vinh
|
CD13CI
|
1.5
|
3.5
|
5
|
13334252
|
Nguyễn Tấn Như
|
ý
|
CD13CI
|
2
|
6.5
|
8.5
|
Số lần xem trang : 14962 Nhập ngày : 02-08-2016 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi môn Chuyên đề tốt nghệp 2 Điểm thi CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022 - LỚP DH18CK(06-09-2022) Điểm thi CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022 - LỚP DH18CC(06-09-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 4(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 2(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 1(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 2(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 3(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2016-2017 - Nhóm 3(24-07-2017) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2016-2017 - Nhóm 2(24-07-2017) Trang kế tiếp ... 1
|