TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG Lưu ý: Điểm của các bạn gồm 02 cột:
- COT 1: Điểm phần thực hành: gồm 2đ tham dự lớp (bt) + 3đ thi thực hành.
- COT 2: Điểm lý thuyết: gồm 2đ bài tập về nhà + 3đ bài thi cuối khóa.
- Không có nộp bt sẽ không tính điểm cột. Vắng 1 cột sẽ tính cấm thi => không có điểm.
Môn
|
Cơ kỹ thuật
|
Lop
|
DH13CK
|
Tiet
|
789
|
WEB
|
Nhóm
|
2
|
|
Thu
|
4
|
GV
|
TQT
|
|
To
|
|
|
Phong
|
HD202
|
SS
|
54
|
|
MMH
|
207104
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
COT 2
|
COT 1
|
|
STT
|
MSSV
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
50%
|
50%
|
KQ
|
1
|
13118075
|
Vũ Văn
|
Anh
|
DH13CC
|
7.9
|
2.2
|
5.1
|
2
|
13118078
|
Trịnh Quốc
|
Bảo
|
DH13CK
|
v
|
v
|
v
|
3
|
13154078
|
Nguyễn Thái
|
Bình
|
DH13OT
|
7.5
|
7.6
|
7.5
|
4
|
13154005
|
Lưu Công
|
Chí
|
DH13OT
|
6.9
|
8.8
|
7.8
|
5
|
13118006
|
Trần Quang
|
Chung
|
DH13CK
|
7.5
|
5.8
|
6.6
|
6
|
13154008
|
Võ Thanh
|
Duy
|
DH13OT
|
7.5
|
4.6
|
6.0
|
7
|
13118105
|
Trần Tùng
|
Dương
|
DH13CK
|
v
|
v
|
v
|
8
|
13118109
|
Phạm
|
Đại
|
DH13CC
|
7.5
|
3.7
|
5.6
|
9
|
13118110
|
Phạm Minh
|
Đại
|
DH13CC
|
6.1
|
4.9
|
5.5
|
10
|
13118011
|
Trần Đình
|
Đức
|
DH13CK
|
9.1
|
5.2
|
7.2
|
11
|
13154098
|
Lê Trường
|
Giang
|
DH13OT
|
4.1
|
5.2
|
4.7
|
12
|
12118033
|
Đỗ Văn
|
Hải
|
DH12CC
|
9.4
|
3.7
|
6.6
|
13
|
13118015
|
Võ Đình
|
Hải
|
DH13CK
|
7.3
|
6.1
|
6.7
|
14
|
13118014
|
Bùi Văn
|
Hào
|
DH13CC
|
5.1
|
4.0
|
4.5
|
15
|
13154021
|
Trần Đức
|
Hiếu
|
DH13OT
|
7.5
|
5.5
|
6.5
|
16
|
13334075
|
Nguyễn Huy
|
Hoàng
|
CD13CI
|
v
|
v
|
v
|
17
|
13118019
|
Vũ Xuân
|
Hoàng
|
DH13CC
|
7.6
|
6.7
|
7.2
|
18
|
13118163
|
Lâm Thái
|
Hùng
|
DH13CK
|
8.2
|
5.8
|
7.0
|
19
|
13154123
|
Phạm
|
Hùng
|
DH13OT
|
2.5
|
3.1
|
2.8
|
20
|
13154125
|
Trần Khải
|
Hưng
|
DH13OT
|
6.1
|
4.9
|
5.5
|
21
|
13154027
|
Nguyễn Lê
|
Khoa
|
DH13OT
|
3.4
|
8.8
|
6.1
|
22
|
13118022
|
Trần Anh
|
Kiệt
|
DH13CC
|
7.2
|
4.9
|
6.0
|
23
|
13118196
|
Lê Văn
|
Linh
|
DH13CC
|
6.6
|
5.5
|
6.0
|
24
|
13118201
|
Nguyễn Tấn
|
Lộc
|
DH13CK
|
8.8
|
3.4
|
6.1
|
25
|
13154144
|
Đoàn
|
Lợi
|
DH13OT
|
4.5
|
1.6
|
3.0
|
26
|
13118209
|
Đỗ Văn
|
Minh
|
DH13CK
|
2.4
|
v
|
v
|
27
|
13118033
|
Phạm Đình
|
Nguyên
|
DH13CK
|
4.9
|
2.2
|
3.6
|
28
|
13118221
|
Võ Văn
|
Nguyên
|
DH13CK
|
0.9
|
3.1
|
2.0
|
29
|
13154157
|
Lê Hồng
|
Phong
|
DH13OT
|
6.1
|
4.9
|
5.5
|
30
|
13154045
|
Tăng Hồng
|
Phúc
|
DH13OT
|
7.5
|
8.2
|
7.8
|
31
|
13154051
|
Ngô Tấn
|
Tài
|
DH13OT
|
3.1
|
5.2
|
4.2
|
32
|
13118047
|
Phạm Minh
|
Tài
|
DH13CK
|
1.2
|
3.1
|
2.2
|
33
|
13118282
|
Trần Nam
|
Thắng
|
DH13CK
|
8.8
|
7.9
|
8.4
|
34
|
13118286
|
Phan Minh
|
Thông
|
DH13CK
|
8.8
|
7.6
|
8.2
|
35
|
13154183
|
Nguyễn Văn
|
Thơm
|
DH13OT
|
6.1
|
6.7
|
6.4
|
36
|
13118290
|
Phạm Quốc
|
Thuyên
|
DH13CK
|
6.7
|
9.7
|
8.2
|
37
|
13118298
|
Nguyễn Văn
|
Tiến
|
DH13CC
|
2.8
|
3.7
|
3.3
|
38
|
13118301
|
Lê Đức
|
Tín
|
DH13CC
|
5.8
|
3.1
|
4.5
|
39
|
13118306
|
Nguyễn Chu
|
Toàn
|
DH13CC
|
5.4
|
7.3
|
6.3
|
40
|
13154063
|
Trần Minh
|
Trí
|
DH13OT
|
4.9
|
3.1
|
4.0
|
41
|
13118310
|
Bùi Thanh
|
Triển
|
DH13CK
|
8.8
|
4.0
|
6.4
|
42
|
13118319
|
Nguyễn Huy
|
Trung
|
DH13CC
|
v
|
v
|
v
|
43
|
13118364
|
Trương Công Hoài
|
Trung
|
DH13CK
|
8.8
|
6.1
|
7.5
|
44
|
13118324
|
Phạm Ngọc
|
Truyền
|
DH13CC
|
3.1
|
5.8
|
4.5
|
45
|
13154194
|
Nguyễn Nhật
|
Trường
|
DH13OT
|
8.1
|
3.7
|
5.9
|
46
|
13118326
|
Nguyễn Nhựt
|
Trường
|
DH13CC
|
4.8
|
6.1
|
5.5
|
47
|
13118344
|
Bùi Văn
|
Tú
|
DH13CC
|
4.5
|
3.7
|
4.1
|
48
|
13118338
|
Phạm Minh
|
Tuấn
|
DH13CC
|
7.5
|
3.7
|
5.6
|
49
|
13154066
|
Nguyễn
|
Tùng
|
DH13OT
|
3.9
|
7.0
|
5.5
|
50
|
13154204
|
Trần Phước
|
Tường
|
DH13OT
|
4.3
|
3.7
|
4.0
|
51
|
13154068
|
Phạm Hiển
|
Vinh
|
DH13OT
|
5.1
|
7.6
|
6.3
|
52
|
13118354
|
Lê Lương Tuấn
|
Vũ
|
DH13CC
|
3.4
|
3.3
|
3.4
|
|
13153042
|
Tạ Văn
|
Bình
|
DH13CD
|
v
|
v
|
v
|
|
15138009
|
Huỳnh Tuấn
|
Đặng
|
DH15TD
|
v
|
v
|
v
|
Số lần xem trang : 14948 Nhập ngày : 24-07-2017 Điều chỉnh lần cuối : 24-07-2017 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi môn Chuyên đề tốt nghệp 2 Điểm thi CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022 - LỚP DH18CK(06-09-2022) Điểm thi CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022 - LỚP DH18CC(06-09-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 4(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 2(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 1(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 2(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 3(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2016-2017 - Nhóm 3(24-07-2017) Điểm thi CƠ KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016(02-08-2016) Trang kế tiếp ... 1
|