TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG Lưu ý: Điểm của các bạn gồm 02 cột:
- COT 1: Điểm phần thực hành: gồm 2đ tham dự lớp (bt) + 3đ thi thực hành.
- COT 2: Điểm lý thuyết: gồm 2đ bài tập về nhà + 3đ bài thi cuối khóa.
- Không có nộp bt sẽ không tính điểm cột. Vắng 1 cột sẽ tính cấm thi => không có điểm.
Môn
|
Cơ kỹ thuật
|
Lop
|
DH13CC
|
Tiet
|
789
|
|
Nhóm
|
3
|
|
Thu
|
6
|
GV
|
TQT
|
|
To
|
|
|
Phong
|
HD202
|
SS
|
63
|
|
MMH
|
207104
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
COT 1
|
COT 2
|
|
STT
|
MSSV
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
50%
|
50%
|
KQ
|
1
|
13154002
|
Bùi Tuấn
|
Anh
|
DH13OT
|
6.4
|
4.8
|
5.6
|
2
|
13118074
|
Võ Đặng Phạm
|
Anh
|
DH13CC
|
4.3
|
7.0
|
5.7
|
3
|
13118004
|
Nguyễn Thế
|
Bảo
|
DH13CC
|
8.2
|
8.2
|
8.2
|
4
|
13118081
|
Trần Thế
|
Bình
|
DH13CC
|
4.6
|
4.2
|
4.4
|
5
|
13118005
|
Đỗ Thành
|
Chung
|
DH13CC
|
5.8
|
7.6
|
6.7
|
6
|
13118092
|
Phạm Hùng
|
Cường
|
DH13CC
|
1.3
|
8.8
|
5.1
|
7
|
13118095
|
Lưu Trần Tấn
|
Duy
|
DH13CK
|
3.7
|
6.1
|
4.9
|
8
|
13118008
|
Nguyễn Hoài Anh
|
Duy
|
DH13CK
|
6.1
|
8.8
|
7.5
|
9
|
13118097
|
Nguyễn Hoàng
|
Duy
|
DH13CK
|
6.1
|
v
|
V
|
10
|
13118104
|
Nguyễn Đông
|
Dương
|
DH13CK
|
6.1
|
5.2
|
5.7
|
11
|
13118114
|
Trần Minh
|
Đạt
|
DH13CC
|
4.5
|
7.0
|
5.8
|
12
|
13118132
|
Nguyễn Văn
|
Hải
|
DH13CK
|
5.8
|
8.8
|
7.3
|
13
|
13118133
|
Nguyễn Hoàng
|
Hảo
|
DH13CK
|
3.0
|
6.5
|
4.7
|
14
|
13118140
|
Đặng Ngọc
|
Hiệu
|
DH13CK
|
7.0
|
7.6
|
7.3
|
15
|
13118146
|
Nguyễn Quốc
|
Hòa
|
DH13CC
|
7.6
|
5.8
|
6.7
|
16
|
13118159
|
Lưu Quốc
|
Huy
|
DH13CK
|
v
|
v
|
V
|
17
|
13118161
|
Hoàng Phạm Thanh
|
Huỳnh
|
DH13CK
|
3.7
|
9.8
|
6.8
|
18
|
13118169
|
Nguyễn Trọng
|
Hữu
|
DH13CK
|
2.2
|
5.8
|
4.0
|
19
|
13118181
|
Nguyễn Văn
|
Khánh
|
DH13CK
|
3.4
|
8.8
|
6.1
|
20
|
13118184
|
Võ Văn
|
Khiêm
|
DH13CC
|
3.7
|
7.0
|
5.4
|
21
|
13118367
|
Huỳnh Đăng
|
Khoa
|
DH13CK
|
7.6
|
8.8
|
8.2
|
22
|
13118021
|
Lương Phan Bá
|
Khỏe
|
DH13CK
|
3.4
|
6.3
|
4.8
|
23
|
13118186
|
Đào Xuân
|
Khôi
|
DH13CK
|
5.8
|
7.0
|
6.4
|
24
|
13118023
|
Đoàn Nguyễn Anh
|
Kim
|
DH13CC
|
8.2
|
8.3
|
8.2
|
25
|
13118199
|
Đào Huy
|
Long
|
DH13CK
|
4.9
|
7.6
|
6.3
|
26
|
13118200
|
Đặng Hoàng
|
Long
|
DH13CK
|
3.7
|
7.6
|
5.7
|
27
|
13118204
|
Trương Thanh
|
Lực
|
DH13CK
|
2.2
|
8.8
|
5.5
|
28
|
13118205
|
Nguyễn Bá
|
May
|
DH13CK
|
8.2
|
5.1
|
6.6
|
29
|
13118208
|
Bùi Lương Bảo
|
Minh
|
DH13CK
|
2.5
|
5.5
|
4.0
|
30
|
13118031
|
Trương Minh
|
Nghĩa
|
DH13CC
|
8.5
|
7.6
|
8.1
|
31
|
12118064
|
Nguyễn Thái
|
Ngọc
|
DH12CK
|
v
|
v
|
V
|
32
|
13118037
|
Nguyễn
|
Nhựt
|
DH13CC
|
4.6
|
7.0
|
5.8
|
33
|
13118230
|
Cao Hoàng
|
Phi
|
DH13CK
|
3.4
|
7.6
|
5.5
|
34
|
13118231
|
Nguyễn Văn
|
Phi
|
DH13CK
|
3.4
|
5.2
|
4.3
|
35
|
13118038
|
Trần Cảnh
|
Phú
|
DH13CC
|
8.5
|
6.3
|
7.4
|
36
|
13118039
|
Huỳnh Hồng
|
Phúc
|
DH13CK
|
2.5
|
8.2
|
5.4
|
37
|
13118041
|
Lê Minh
|
Phương
|
DH13CK
|
6.1
|
8.5
|
7.3
|
38
|
12118079
|
Võ Hồng
|
Quốc
|
DH12CK
|
v
|
v
|
V
|
39
|
13118249
|
Tạ Văn
|
Quyển
|
DH13CK
|
4.9
|
8.8
|
6.9
|
40
|
13118044
|
Nguyễn Như
|
Quỳnh
|
DH13CK
|
6.1
|
6.9
|
6.5
|
41
|
13118045
|
Nguyễn Văn
|
Sang
|
DH13CK
|
5.8
|
5.4
|
5.6
|
42
|
13118255
|
Hồ Hoàng
|
Sơn
|
DH13CK
|
3.4
|
6.7
|
5.1
|
43
|
13118046
|
Kim Thái
|
Sơn
|
DH13CC
|
4.6
|
5.8
|
5.2
|
44
|
13154167
|
Nguyễn Trần Anh
|
Sơn
|
DH13OT
|
5.8
|
7.6
|
6.7
|
45
|
13118049
|
Lương Ngọc
|
Tân
|
DH13CK
|
7.3
|
7.0
|
7.2
|
46
|
13118276
|
Đàm Minh
|
Thái
|
DH13CK
|
2.5
|
8.5
|
5.5
|
47
|
13118279
|
Trương Quang
|
Thạnh
|
DH13CK
|
2.5
|
7.6
|
5.1
|
48
|
13118285
|
Nguyễn Phú
|
Thịnh
|
DH13CK
|
3.4
|
6.3
|
4.8
|
49
|
13118056
|
Võ Đức
|
Tiến
|
DH13CC
|
4.9
|
8.2
|
6.6
|
50
|
12118095
|
Dương Công
|
Trạch
|
DH12CK
|
2.1
|
6.0
|
4.1
|
51
|
13118308
|
Phạm Văn
|
Trăng
|
DH13CC
|
7.9
|
8.8
|
8.4
|
52
|
13118313
|
Đặng Xuân
|
Trọng
|
DH13CK
|
v
|
v
|
V
|
53
|
13118321
|
Trần Minh
|
Trung
|
DH13CK
|
8.2
|
6.7
|
7.5
|
54
|
12118055
|
Nguyễn Trung
|
Tuân
|
DH12CK
|
4.6
|
8.1
|
6.4
|
55
|
13118332
|
Lê Quốc
|
Tuấn
|
DH13CK
|
2.5
|
8.8
|
5.7
|
56
|
13118347
|
Mai Hoài
|
Tựu
|
DH13CC
|
3.7
|
7.0
|
5.4
|
57
|
13118064
|
Nguyễn Văn
|
Tyl
|
DH13CK
|
2.2
|
8.8
|
5.5
|
58
|
13118065
|
Lương Hoài
|
Vinh
|
DH13CC
|
7.0
|
9.4
|
8.2
|
59
|
13118353
|
Hoàng Đức
|
Vũ
|
DH13CC
|
4.6
|
8.8
|
6.7
|
60
|
12118106
|
Phạm Vĩnh
|
Vũ
|
DH12CC
|
2.5
|
8.8
|
5.7
|
|
13118089
|
Bùi Thanh
|
Cường
|
DH13CC
|
3.1
|
v
|
V
|
|
13118238
|
Hà Thanh
|
Phương
|
DH13CC
|
v
|
v
|
V
|
|
13118284
|
Lâm Văn
|
Thiệt
|
DH13CC
|
v
|
v
|
V
|
Số lần xem trang : 14933 Nhập ngày : 24-07-2017 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi môn Chuyên đề tốt nghệp 2 Điểm thi CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022 - LỚP DH18CK(06-09-2022) Điểm thi CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022 - LỚP DH18CC(06-09-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 4(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 2(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 1(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 2(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 3(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2016-2017 - Nhóm 2(24-07-2017) Điểm thi CƠ KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016(02-08-2016) Trang kế tiếp ... 1
|