TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG |
207130.02.001
|
+/-
|
BT 20%
|
THI 80%
|
KQ
|
15118005
|
Trương Phi Bảo
|
|
2.0
|
6.6
|
8.6
|
16118025
|
Nguyễn Châu Chí Cường
|
|
0.7
|
6.4
|
7.1
|
16118065
|
Phạm Tuấn Huy
|
0.4
|
2.0
|
7.6
|
10.0
|
17118003
|
Dương Quốc Anh
|
|
2.0
|
4.8
|
6.8
|
17118006
|
Nguyễn Thanh Bá
|
|
2.0
|
8.0
|
10.0
|
17118010
|
Trương Minh Bảo
|
1
|
1.7
|
5.4
|
8.1
|
17118017
|
Nguyễn Hải Đăng
|
|
1.6
|
V
|
V
|
17118022
|
Nguyễn Văn Định
|
|
2.0
|
7.6
|
9.6
|
17118025
|
Nguyễn Mậu Dương
|
1
|
2.0
|
4.5
|
7.5
|
17118026
|
Lê Đình Đường
|
|
2.0
|
7.6
|
9.6
|
17118031
|
Trần Thanh Giang
|
|
2.0
|
4.8
|
6.8
|
17118046
|
Trần Khải
|
|
2.0
|
8.0
|
10.0
|
17118047
|
Nguyễn Hữu Khang
|
|
2.0
|
7.2
|
9.2
|
17118051
|
Nguyễn Trung Kiên
|
|
2.0
|
8.0
|
10.0
|
17118052
|
Bùi Thanh Lâm
|
|
2.0
|
4.5
|
6.5
|
17118058
|
Trần Ngọc Minh Mẫn
|
|
2.0
|
6.2
|
8.2
|
17118059
|
Nguyễn Hoàng Yến Mi
|
|
2.0
|
7.5
|
9.5
|
17154028
|
Phạm Tử Hùng Hiếu
|
|
0.0
|
V
|
V
|
17154039
|
Phạm Hoàng Khang
|
|
2.0
|
6.5
|
8.5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
207130.02.002
|
+/-
|
BT 20%
|
THI 80%
|
KQ
|
17118061
|
Đào Phương Nam
|
|
2.0
|
6.0
|
8.0
|
17118062
|
Phạm Văn Nam
|
|
2.0
|
7.5
|
9.5
|
17118064
|
Phan Trọng Nghĩa
|
|
2.0
|
6.6
|
8.6
|
17118076
|
Phan Lê Bão Phi
|
|
2.0
|
7.0
|
9.0
|
17118078
|
Nguyễn Lê Phong
|
|
2.0
|
7.0
|
9.0
|
17118080
|
Diệp Thanh Phúc
|
|
2.0
|
V
|
V
|
17118085
|
Nguyễn Đình Phương
|
|
1.3
|
7.0
|
8.3
|
17118090
|
Trương Công Sinh
|
|
2.0
|
7.2
|
9.2
|
17118092
|
Lê Văn Sơn
|
|
2.0
|
6.5
|
8.5
|
17118094
|
Bùi Phụ Tâm
|
|
2.0
|
4.8
|
6.8
|
17118096
|
Bùi Nhật Tân
|
|
2.0
|
7.0
|
9.0
|
17118103
|
Nguyễn Thừa Thi
|
|
2.0
|
6.2
|
8.2
|
17118107
|
Bá Duy Thịnh
|
|
2.0
|
7.6
|
9.6
|
17118108
|
Nguyễn Chí Thịnh
|
|
2.0
|
6.6
|
8.6
|
17118113
|
Huỳnh Hữu Thức
|
|
2.0
|
3.2
|
5.2
|
17118115
|
Trần Nhật Tiến
|
|
2.0
|
6.2
|
8.2
|
17118119
|
Trần Trọng Toàn
|
|
1.9
|
6.2
|
8.1
|
17118120
|
Nguyễn Quang Trí
|
|
2.0
|
5.8
|
7.8
|
17118130
|
Huỳnh Anh Tú
|
|
2.0
|
7.6
|
9.6
|
17154067
|
Nguyễn Văn Nhật
|
|
2.0
|
6.8
|
8.8
|
Số lần xem trang : 14975 Nhập ngày : 27-02-2022 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi môn Chuyên đề tốt nghệp 2 Điểm thi CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022 - LỚP DH18CK(06-09-2022) Điểm thi CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022 - LỚP DH18CC(06-09-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 4(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 1(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 2(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 3(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2016-2017 - Nhóm 3(24-07-2017) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2016-2017 - Nhóm 2(24-07-2017) Điểm thi CƠ KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016(02-08-2016) Trang kế tiếp ... 1
|