TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 9
Toàn hệ thống 4033
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

 

207130.02.001

+/-

BT 20%

THI 80%

KQ

15118005

Trương Phi Bảo

 

2.0

6.6

8.6

16118025

Nguyễn Châu Chí Cường

 

0.7

6.4

7.1

16118065

Phạm Tuấn Huy

0.4

2.0

7.6

10.0

17118003

Dương  Quốc Anh

 

2.0

4.8

6.8

17118006

Nguyễn  Thanh Bá

 

2.0

8.0

10.0

17118010

Trương  Minh Bảo

1

1.7

5.4

8.1

17118017

Nguyễn Hải Đăng

 

1.6

V

V

17118022

Nguyễn  Văn Định

 

2.0

7.6

9.6

17118025

Nguyễn  Mậu Dương

1

2.0

4.5

7.5

17118026

Lê Đình Đường

 

2.0

7.6

9.6

17118031

Trần Thanh Giang

 

2.0

4.8

6.8

17118046

Trần Khải

 

2.0

8.0

10.0

17118047

Nguyễn  Hữu Khang

 

2.0

7.2

9.2

17118051

Nguyễn  Trung Kiên

 

2.0

8.0

10.0

17118052

Bùi Thanh Lâm

 

2.0

4.5

6.5

17118058

Trần Ngọc  Minh Mẫn

 

2.0

6.2

8.2

17118059

Nguyễn  Hoàng Yến Mi

 

2.0

7.5

9.5

17154028

Phạm  Tử Hùng Hiếu

 

0.0

V

V

17154039

Phạm  Hoàng Khang

 

2.0

6.5

8.5

           
           

207130.02.002

+/-

BT 20%

THI 80%

KQ

17118061

Đào Phương Nam

 

2.0

6.0

8.0

17118062

Phạm  Văn Nam

 

2.0

7.5

9.5

17118064

Phan Trọng Nghĩa

 

2.0

6.6

8.6

17118076

Phan Lê Bão Phi

 

2.0

7.0

9.0

17118078

Nguyễn  Lê Phong

 

2.0

7.0

9.0

17118080

Diệp Thanh Phúc

 

2.0

V

V

17118085

Nguyễn  Đình Phương

 

1.3

7.0

8.3

17118090

Trương  Công Sinh

 

2.0

7.2

9.2

17118092

Lê Văn Sơn

 

2.0

6.5

8.5

17118094

Bùi Phụ Tâm

 

2.0

4.8

6.8

17118096

Bùi Nhật Tân

 

2.0

7.0

9.0

17118103

Nguyễn  Thừa Thi

 

2.0

6.2

8.2

17118107

Bá Duy Thịnh

 

2.0

7.6

9.6

17118108

Nguyễn  Chí Thịnh

 

2.0

6.6

8.6

17118113

Huỳnh Hữu Thức

 

2.0

3.2

5.2

17118115

Trần Nhật Tiến

 

2.0

6.2

8.2

17118119

Trần Trọng Toàn

 

1.9

6.2

8.1

17118120

Nguyễn  Quang Trí

 

2.0

5.8

7.8

17118130

Huỳnh Anh Tú

 

2.0

7.6

9.6

17154067

Nguyễn  Văn Nhật

 

2.0

6.8

8.8

 

Số lần xem trang : 14833
Nhập ngày : 27-02-2022
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm thi môn CƠ HỌC KỸ THUẬT

  Điểm thi CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022 - LỚP DH18CK(06-09-2022)

  Điểm thi CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022 - LỚP DH18CC(06-09-2022)

  Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 4(27-02-2022)

  Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2022)

  Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 1(08-08-2019)

   Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 2(08-08-2019)

  Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 3(08-08-2019)

  Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2016-2017 - Nhóm 3(24-07-2017)

  Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2016-2017 - Nhóm 2(24-07-2017)

   Điểm thi CƠ KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016(02-08-2016)

Trang kế tiếp ... 1

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007