TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG
Môn
|
Cơ kỹ thuật
|
Lop
|
DH15CC
|
|
|
|
Nhóm
|
2
|
|
Thu
|
3
|
789
|
|
|
|
To
|
|
|
Phong
|
RD401
|
13
|
|
|
|
MMH
|
207130
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BT
|
THI
|
|
STT
|
MSSV
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
+/-
|
20%
|
80%
|
KQ
|
1
|
15118048
|
Nguyễn Văn
|
Lam
|
DH15CC
|
|
2.0
|
7.2
|
9.2
|
2
|
15118052
|
Trảo An
|
Lộc
|
DH15CC
|
|
2.0
|
4.0
|
6.0
|
3
|
15118053
|
Đặng Minh
|
Lợi
|
DH15CC
|
|
1.4
|
4.6
|
6.0
|
4
|
15118061
|
Đoàn Minh
|
Mẫn
|
DH15CC
|
|
2.0
|
6.6
|
8.6
|
5
|
15118065
|
Nguyễn Trúc
|
Minh
|
DH15CC
|
|
2.0
|
5.2
|
7.2
|
6
|
15118067
|
Nguyễn Hoài
|
Nam
|
DH15CC
|
|
2.0
|
5.0
|
7.0
|
7
|
15118080
|
Lê Nguyễn Vinh
|
Phúc
|
DH15CK
|
|
1.0
|
v
|
v
|
8
|
14118239
|
Văn Công
|
Sĩ
|
DH14CK
|
|
1.9
|
2.4
|
4.3
|
9
|
15118087
|
Nguyễn Thanh
|
Sơn
|
DH15CC
|
|
2.0
|
5.2
|
7.2
|
10
|
15154058
|
Lê Đoàn Trường
|
Thịnh
|
DH15OT
|
|
0.0
|
0.8
|
0.8
|
11
|
15118103
|
Nguyễn Hữu
|
Thọ
|
DH15CC
|
|
1.5
|
2.8
|
4.3
|
12
|
15118105
|
Nguyễn Hồng
|
Tiến
|
DH15CC
|
|
0.0
|
v
|
v
|
13
|
15118128
|
Hoàng Trung
|
Tướng
|
DH15CC
|
|
1.5
|
2.6
|
4.1
|
Số lần xem trang : 14939 Nhập ngày : 08-08-2019 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi môn Chuyên đề tốt nghệp 2 Điểm thi CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022 - LỚP DH18CK(06-09-2022) Điểm thi CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022 - LỚP DH18CC(06-09-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 4(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 2(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 1(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 3(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2016-2017 - Nhóm 3(24-07-2017) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2016-2017 - Nhóm 2(24-07-2017) Điểm thi CƠ KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016(02-08-2016) Trang kế tiếp ... 1
|