TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG |
Môn
|
Chuyên đề tốt nghiệp 2
|
Lớp
|
DH18CC
|
|
|
|
Nhóm
|
1
|
|
Thứ
|
4
|
|
|
|
Tổ
|
|
|
Phòng
|
RD401
|
|
|
|
MMH
|
207249
|
2TC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
20%
|
80%
|
KQ
|
1
|
18118003
|
Châu Vĩ
|
Anh
|
DH18CC
|
1.9
|
5.6
|
7.5
|
2
|
18118001
|
Dương Tấn Hoàng
|
Ân
|
DH18CC
|
2.0
|
7.6
|
9.6
|
3
|
18118012
|
Tạ Đức Cao
|
Chương
|
DH18CC
|
2.0
|
7.5
|
9.5
|
4
|
18118029
|
Trần Vĩnh
|
Dụng
|
DH18CC
|
2.0
|
3.2
|
5.2
|
5
|
18118033
|
Lê Phúc
|
Duy
|
DH18CC
|
2.0
|
2.8
|
4.8
|
6
|
18118036
|
Ưng Phương
|
Duy
|
DH18CC
|
2.0
|
3.2
|
5.2
|
7
|
18118021
|
Nguyễn Tiến
|
Đạt
|
DH18CC
|
2.0
|
4.8
|
6.8
|
8
|
18118022
|
Phan Thành
|
Đạt
|
DH18CC
|
2.0
|
4.8
|
6.8
|
9
|
18118015
|
Nguyễn Hải
|
Đăng
|
DH18CC
|
1.5
|
1.4
|
2.9
|
10
|
18118024
|
Lê Xuân
|
Đức
|
DH18CC
|
2.0
|
6.2
|
8.2
|
11
|
18118039
|
Trần Tuấn
|
Hiệp
|
DH18CC
|
2.0
|
4.8
|
6.8
|
12
|
18118057
|
Trần Trọng
|
Khiêm
|
DH18CC
|
2.0
|
2.0
|
4.0
|
13
|
18118058
|
Đào Đăng
|
Khoa
|
DH18CC
|
2.0
|
6.2
|
8.2
|
14
|
18118077
|
Thét Chủ
|
Long
|
DH18CC
|
2.0
|
5.8
|
7.8
|
15
|
18118069
|
Nguyễn Quý
|
Lộc
|
DH18CC
|
2.0
|
3.2
|
5.2
|
16
|
18118078
|
Hồ Minh
|
Luân
|
DH18CC
|
2.0
|
1.6
|
3.6
|
17
|
18118086
|
Bùi Thị Trà
|
My
|
DH18CC
|
2.0
|
2.5
|
4.5
|
18
|
18118088
|
Lê Đại
|
Nghĩa
|
DH18CC
|
2.0
|
2.8
|
4.8
|
19
|
18118090
|
Phan Trung
|
Nghĩa
|
DH18CC
|
2.0
|
3.0
|
5.0
|
20
|
18118094
|
Bồ Tấn
|
Nhàn
|
DH18CC
|
2.0
|
3.6
|
5.6
|
21
|
18118096
|
Đặng Danh
|
Nhân
|
DH18CC
|
2.0
|
5.0
|
7.0
|
22
|
18118100
|
Dương Thị Tuyết
|
Nhi
|
DH18CC
|
2.0
|
3.0
|
5.0
|
23
|
18118120
|
Lê Tấn
|
Tài
|
DH18CC
|
2.0
|
6.5
|
8.5
|
24
|
18118127
|
Lương Văn
|
Thái
|
DH18CC
|
2.0
|
5.8
|
7.8
|
25
|
18118129
|
Phan Quốc
|
Thái
|
DH18CC
|
1.5
|
3.6
|
5.1
|
26
|
18118137
|
Nguyễn Hoàng
|
Thế
|
DH18CC
|
2.0
|
4.0
|
6.0
|
27
|
18118152
|
Dương Minh
|
Tiến
|
DH18CC
|
2.0
|
2.0
|
4.0
|
28
|
18118155
|
Nguyễn Phát
|
Tín
|
DH18CC
|
1.5
|
2.2
|
3.7
|
29
|
18118157
|
Trần Duy
|
Toàn
|
DH18CC
|
2.0
|
3.6
|
5.6
|
30
|
18118164
|
Lê Minh
|
Trung
|
DH18CC
|
2.0
|
4.0
|
6.0
|
31
|
18118166
|
Nguyễn Quốc
|
Trung
|
DH18CC
|
1.9
|
3.6
|
5.5
|
32
|
18118178
|
Nguyễn Thanh
|
Tùng
|
DH18CC
|
2.0
|
2.5
|
4.5
|
33
|
18118180
|
Trần Văn
|
Tuyên
|
DH18CC
|
2.0
|
2.0
|
4.0
|
34
|
18118183
|
Nguyễn Hồ Phú
|
Vinh
|
DH18CC
|
1.8
|
4.2
|
6.0
|
35
|
18118185
|
Trần Phúc
|
Vinh
|
DH18CC
|
2.0
|
3.6
|
5.6
|
36
|
18118186
|
Hoàng Long
|
Vũ
|
DH18CC
|
2.0
|
5.0
|
7.0
|
Số lần xem trang : 14978 Nhập ngày : 06-09-2022 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi môn Chuyên đề tốt nghệp 2 Điểm thi CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022 - LỚP DH18CK(06-09-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 4(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 2(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 1(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 2(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 3(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2016-2017 - Nhóm 3(24-07-2017) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2016-2017 - Nhóm 2(24-07-2017) Điểm thi CƠ KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016(02-08-2016) Trang kế tiếp ... 1
|