TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG |
Môn
|
Cơ kỹ thuật
|
Lop
|
DH15OT
|
123
|
|
|
|
Nhóm
|
1
|
|
Thu
|
3
|
TQT
|
|
|
|
To
|
|
|
Phong
|
RD303
|
44
|
|
|
|
MMH
|
207130
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BT
|
THI
|
|
STT
|
MSSV
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
+/-
|
20%
|
80%
|
KQ
|
1
|
15154003
|
Nguyễn Đình Tuấn
|
Anh
|
DH15OT
|
|
1.7
|
2.6
|
4.3
|
2
|
14118004
|
Đồng Văn
|
Bảo
|
DH14CK
|
|
1.9
|
2.2
|
4.1
|
3
|
15154006
|
K''
|
Bừng
|
DH15OT
|
|
2.0
|
2.8
|
4.8
|
|
15118007
|
Lâm Quang
|
Chiến
|
DH15CC
|
|
0.5
|
2.4
|
2.9
|
4
|
15154007
|
Nguyễn Xuân
|
Chỉnh
|
DH15OT
|
|
1.7
|
4.8
|
6.5
|
5
|
16118027
|
Trần Mậu
|
Dần
|
DH16CC
|
|
0.0
|
v
|
v
|
6
|
14154080
|
Nguyễn Hoàng
|
Diển
|
DH14OT
|
|
1.8
|
6.0
|
7.8
|
7
|
15118023
|
Nguyễn Minh
|
Dương
|
DH15CC
|
|
1.4
|
5.6
|
7.0
|
8
|
15154010
|
Lê Minh
|
Đạt
|
DH15OT
|
|
1.6
|
4.6
|
6.2
|
9
|
15154013
|
Nguyễn Bình
|
Đông
|
DH15OT
|
|
1.4
|
4.8
|
6.2
|
10
|
15154014
|
Nguyễn Văn Giang
|
Đông
|
DH15OT
|
|
1.3
|
4.0
|
5.3
|
11
|
15154017
|
Huỳnh Thanh
|
Giang
|
DH15OT
|
|
2.0
|
7.2
|
9.2
|
12
|
15154018
|
Lê Trường
|
Giang
|
DH15OT
|
|
1.6
|
4.0
|
5.6
|
13
|
13154015
|
Nguyễn Tấn
|
Hải
|
DH13OT
|
|
1.4
|
5.6
|
7.0
|
14
|
15154021
|
Nguyễn Trung
|
Hậu
|
DH15OT
|
|
1.9
|
4.6
|
6.5
|
15
|
15154022
|
Phan Phước
|
Hiền
|
DH15OT
|
|
1.6
|
7.2
|
8.8
|
16
|
14154019
|
Lê Minh
|
Hiếu
|
DH14OT
|
|
1.3
|
v
|
v
|
17
|
15154024
|
Hồ Ngọc
|
Huy
|
DH15OT
|
|
2.0
|
5.2
|
7.2
|
18
|
14154104
|
Huỳnh Văn
|
Hưng
|
DH14OT
|
|
1.9
|
7.6
|
9.5
|
19
|
13154127
|
Võ Quốc
|
Khải
|
DH13OT
|
|
2.0
|
5.6
|
7.6
|
20
|
14118190
|
Huỳnh Công
|
Lân
|
DH14CK
|
|
1.9
|
2.4
|
4.3
|
21
|
15154030
|
Nguyễn Duy
|
Linh
|
DH15OT
|
|
1.5
|
4.0
|
5.5
|
22
|
15154031
|
Nguyễn Hữu
|
Linh
|
DH15OT
|
|
1.8
|
3.8
|
5.6
|
23
|
16118088
|
Nguyễn Hoàn Phước
|
Lộc
|
DH16CC
|
|
1.8
|
4.8
|
6.6
|
24
|
14118207
|
Nguyễn Lê
|
Nguyên
|
DH14CK
|
|
1.4
|
4.8
|
6.2
|
25
|
15118076
|
Trương Trọng
|
Nhân
|
DH15CC
|
|
1.5
|
5.2
|
6.7
|
26
|
14118048
|
Bùi Hoàng
|
Phong
|
DH14CC
|
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
27
|
15154038
|
Đặng Thanh
|
Phong
|
DH15OT
|
|
1.9
|
5.6
|
7.5
|
28
|
16118116
|
Nguyễn Thanh
|
Phong
|
DH16CC
|
|
2.0
|
6.8
|
8.8
|
29
|
15118083
|
Vũ Hải
|
Quân
|
DH15CK
|
|
1.9
|
5.2
|
7.1
|
30
|
15154041
|
Nguyễn Minh Nhật
|
Quyền
|
DH15OT
|
|
1.1
|
3.0
|
4.1
|
31
|
15154043
|
Đặng Hoàng
|
Sơn
|
DH15OT
|
|
1.9
|
7.6
|
9.5
|
32
|
14154139
|
Lê Tấn
|
Tài
|
DH14OT
|
|
1.8
|
5.2
|
7.0
|
33
|
14118249
|
Phạm Châu
|
Thanh
|
DH14CK
|
|
1.8
|
4.4
|
6.2
|
34
|
15154054
|
Nguyễn Văn
|
Thảo
|
DH15OT
|
|
1.6
|
4.4
|
6.0
|
35
|
15154053
|
Sơn Ngọc
|
Thắng
|
DH15OT
|
|
2.0
|
7.2
|
9.2
|
36
|
15154061
|
Lê Minh
|
Trí
|
DH15OT
|
|
1.1
|
4.4
|
5.5
|
37
|
15118118
|
Nguyễn Bảo
|
Trọng
|
DH15CC
|
|
0.5
|
v
|
v
|
38
|
15154063
|
Hồ Nhật
|
Trường
|
DH15OT
|
|
1.7
|
6.8
|
8.5
|
39
|
15154064
|
Mai Hoàng
|
Tuấn
|
DH15OT
|
|
1.0
|
4.6
|
5.6
|
40
|
15154065
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
DH15OT
|
|
1.6
|
4.4
|
6.0
|
41
|
15154066
|
Nguyễn Thanh
|
Tuấn
|
DH15OT
|
|
1.7
|
5.6
|
7.3
|
42
|
15154067
|
Nguyễn Văn
|
Tuấn
|
DH15OT
|
|
2.0
|
6.0
|
8.0
|
43
|
15154069
|
Nguyễn Ngọc
|
Văn
|
DH15OT
|
|
1.5
|
6.0
|
7.5
|
44
|
15154072
|
Trần Quốc
|
Vỷ
|
DH15OT
|
|
1.6
|
5.6
|
7.2
|
Số lần xem trang : 14964 Nhập ngày : 08-08-2019 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi môn Chuyên đề tốt nghệp 2 Điểm thi CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022 - LỚP DH18CK(06-09-2022) Điểm thi CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022 - LỚP DH18CC(06-09-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 4(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 2(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 2(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 3(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2016-2017 - Nhóm 3(24-07-2017) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2016-2017 - Nhóm 2(24-07-2017) Điểm thi CƠ KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016(02-08-2016) Trang kế tiếp ... 1
|