TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG |
207130.04.001
|
BT 20%
|
THI 80%
|
KQ
|
15118020
|
Huỳnh Văn Đức
|
0.0
|
#VALUE!
|
#VALUE!
|
17118001
|
Đoàn Nhật An
|
1.5
|
5.2
|
6.7
|
17118011
|
Nguyễn Hữu Huy Bình
|
1.5
|
6.8
|
8.3
|
17118027
|
Nguyễn Anh Duy
|
1.5
|
6.0
|
7.5
|
17118029
|
Trần Minh Duy
|
0.5
|
V
|
V
|
17118034
|
Huỳnh Văn Hiếu
|
1.5
|
7.0
|
8.5
|
17137027
|
Từ Minh Hoàng
|
0.0
|
V
|
V
|
17154002
|
Lê Bảo Anh
|
2.0
|
7.6
|
9.6
|
17154004
|
Nguyễn Ngọc Đoan Anh
|
1.5
|
7.6
|
9.1
|
17154005
|
Nguyễn Hoài Bảo
|
1.9
|
7.6
|
9.5
|
17154006
|
Nguyễn Lê Quỳnh Châu
|
1.5
|
7.2
|
8.7
|
17154009
|
Nguyễn Thành Công
|
1.5
|
3.2
|
4.7
|
17154012
|
Nguyễn Quân Đạt
|
1.4
|
7.4
|
8.8
|
17154014
|
Trần Văn Đạt
|
2.0
|
7.0
|
9.0
|
17154016
|
Nguyễn Khoa ĐiỀn
|
1.9
|
7.6
|
9.5
|
17154017
|
Nguyễn Thành Đô
|
2.0
|
7.2
|
9.2
|
17154021
|
Trần Minh Đức
|
1.5
|
7.0
|
8.5
|
17154022
|
Đinh Nguyễn Đình Duy
|
1.0
|
V
|
V
|
17154024
|
Phạm Văn Giàu
|
1.8
|
7.0
|
8.8
|
17154029
|
Phan Thanh Hiếu
|
1.5
|
7.6
|
9.1
|
17154032
|
Lê Huy Hoàng
|
1.5
|
5.2
|
6.7
|
17154035
|
Nguyễn Thanh Hùng
|
1.9
|
6.6
|
9.0
|
17154036
|
Hà Quang Huy
|
2.0
|
6.8
|
8.8
|
17154038
|
Lê Tuấn Khang
|
2.0
|
6.5
|
8.5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
207130.04.002
|
BT 20%
|
THI 80%
|
KQ
|
16118102
|
Phạm Nhựt Minh
|
1.8
|
6.0
|
7.8
|
16118108
|
Ngô Quang Đình Nhân
|
1.3
|
4.0
|
5.3
|
16154054
|
Nguyễn Trung Kiên
|
1.5
|
5.6
|
7.1
|
17118057
|
Nguyễn Văn Lương
|
1.5
|
4.2
|
5.7
|
17118067
|
Lý Thái Nguyên
|
1.5
|
5.2
|
6.7
|
17118073
|
Nguyễn Minh Nhựt
|
1.5
|
5.2
|
6.7
|
17118089
|
Phạm Bùi Tấn Sang
|
1.6
|
5.4
|
7.0
|
17154040
|
Phạm Văn Khang
|
1.4
|
5.8
|
7.2
|
17154041
|
Nguyễn Duy Khánh
|
1.6
|
4.4
|
6.0
|
17154043
|
Nguyễn Văn Khánh
|
2.0
|
4.8
|
6.8
|
17154045
|
Trần Đăng Khoa
|
2.0
|
7.0
|
9.0
|
17154046
|
Trần Duy Khoa
|
1.5
|
5.2
|
6.7
|
17154047
|
Phạm Tấn Kiệt
|
1.8
|
6.4
|
8.2
|
17154053
|
Phan Tấn Lộc
|
2.0
|
6.8
|
8.8
|
17154056
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
1.8
|
7.2
|
9.0
|
17154058
|
Phạm Sĩ Nguyên
|
2.0
|
6.5
|
8.5
|
17154060
|
Nguyễn Thị Thanh Nhã
|
1.9
|
7.6
|
9.5
|
17154061
|
Phan Thị Hoài Nhã
|
1.5
|
7.2
|
8.7
|
17154062
|
Hồ Tấn Nhân
|
1.5
|
4.8
|
6.3
|
17154063
|
Lê Hoài Nhân
|
2.0
|
6.8
|
8.8
|
17154064
|
Nguyễn Thành Nhân
|
1.5
|
6.8
|
8.3
|
17154066
|
Đinh Xuân Nhật
|
1.9
|
6.4
|
8.3
|
17154072
|
Trần Thanh Phúc
|
2.0
|
6.0
|
8.0
|
17154074
|
Đỗ Trung Quân
|
1.9
|
5.6
|
7.5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
207130.04.003
|
BT 20%
|
THI 80%
|
KQ
|
17113179
|
TrỊnh Xuân Tâm
|
1.0
|
7.6
|
8.6
|
17118091
|
Hoàng Kim Sơn
|
1.5
|
4.6
|
6.1
|
17118105
|
Nguyễn Bá Thiên
|
1.5
|
4.0
|
5.5
|
17154078
|
Lê Thanh Sơn
|
1.6
|
7.4
|
9.0
|
17154079
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
2.0
|
6.6
|
8.6
|
17154080
|
Nguyễn Văn Sơn
|
2.0
|
7.0
|
9.0
|
17154082
|
Võ Hoàng Sơn
|
1.8
|
5.2
|
7.0
|
17154083
|
Châu Phước Tài
|
2.0
|
6.8
|
8.8
|
17154090
|
Nguyễn Đình Thắng
|
1.9
|
6.4
|
8.3
|
17154091
|
Phạm Bá Thắng
|
1.0
|
V
|
V
|
17154092
|
Dương Hữu Thành
|
1.9
|
6.6
|
8.5
|
17154093
|
Ngần Văn Thành
|
1.5
|
5.2
|
6.7
|
17154097
|
Nguyễn Văn Thông
|
2.0
|
7.0
|
9.0
|
17154098
|
Trần Đình Thông
|
2.0
|
6.5
|
8.5
|
17154100
|
Nguyễn Phước Thuận
|
1.5
|
4.8
|
6.3
|
17154916
|
Tất Vĩnh Thành
|
1.0
|
6.6
|
7.6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
207130.04.004
|
BT 20%
|
THI 80%
|
KQ
|
17118114
|
Bùi Minh Thượng
|
1.5
|
4.8
|
6.3
|
17118116
|
Hồ Đoàn Minh Tiền
|
1.5
|
4.0
|
5.5
|
17118123
|
Huỳnh Hữu Trọng
|
1.5
|
4.0
|
5.5
|
17118126
|
Nguyễn Thành Trung
|
2.0
|
2.0
|
4.0
|
17118135
|
Đàng Năng San U
|
1.5
|
3.2
|
4.7
|
17118145
|
Trần Văn Thanh Xuân
|
1.0
|
4.8
|
5.8
|
17154103
|
Nguyễn Quang Tiến
|
1.0
|
6.8
|
7.8
|
17154104
|
Nguyễn Võ Minh Tiến
|
2.0
|
6.8
|
8.8
|
17154105
|
Nguyễn Trung Tín
|
2.0
|
7.6
|
9.6
|
17154106
|
Phạm Xuân Tình
|
0.0
|
V
|
V
|
17154110
|
Lê Thị Thảo Trinh
|
1.9
|
6.8
|
8.7
|
17154113
|
Võ Thương Trường
|
2.0
|
4.5
|
6.5
|
17154116
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
1.9
|
6.6
|
8.5
|
17154117
|
Phan Anh Tuấn
|
2.0
|
6.0
|
8.0
|
17154120
|
Nguyễn Thành Vinh
|
1.5
|
6.8
|
8.3
|
17154122
|
Đặng Bá Vũ
|
1.4
|
6.4
|
7.8
|
17154123
|
Lý Hoàng Vũ
|
1.0
|
6.0
|
7.0
|
Số lần xem trang : 14964 Nhập ngày : 27-02-2022 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi môn Chuyên đề tốt nghệp 2 Điểm thi CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022 - LỚP DH18CK(06-09-2022) Điểm thi CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022 - LỚP DH18CC(06-09-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 2(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 1(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 2(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 3(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2016-2017 - Nhóm 3(24-07-2017) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2016-2017 - Nhóm 2(24-07-2017) Điểm thi CƠ KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016(02-08-2016) Trang kế tiếp ... 1
|