TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 7
Toàn hệ thống 3901
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

 

207130.04.001

BT 20%

THI 80%

KQ

15118020

Huỳnh Văn Đức

0.0

#VALUE!

#VALUE!

17118001

Đoàn Nhật An

1.5

5.2

6.7

17118011

Nguyễn  Hữu Huy Bình

1.5

6.8

8.3

17118027

Nguyễn  Anh Duy

1.5

6.0

7.5

17118029

Trần Minh Duy

0.5

V

V

17118034

Huỳnh Văn Hiếu

1.5

7.0

8.5

17137027

Từ  Minh Hoàng

0.0

V

V

17154002

Lê Bảo Anh

2.0

7.6

9.6

17154004

Nguyễn  Ngọc  Đoan Anh

1.5

7.6

9.1

17154005

Nguyễn  Hoài Bảo

1.9

7.6

9.5

17154006

Nguyễn  Lê Quỳnh Châu

1.5

7.2

8.7

17154009

Nguyễn Thành Công

1.5

3.2

4.7

17154012

Nguyễn  Quân Đạt

1.4

7.4

8.8

17154014

Trần Văn Đạt

2.0

7.0

9.0

17154016

Nguyễn  Khoa ĐiỀn

1.9

7.6

9.5

17154017

Nguyễn  Thành Đô

2.0

7.2

9.2

17154021

Trần Minh Đức

1.5

7.0

8.5

17154022

Đinh Nguyễn  Đình Duy

1.0

V

V

17154024

Phạm  Văn Giàu

1.8

7.0

8.8

17154029

Phan Thanh Hiếu

1.5

7.6

9.1

17154032

Lê Huy Hoàng

1.5

5.2

6.7

17154035

Nguyễn  Thanh Hùng

1.9

6.6

9.0

17154036

Hà Quang Huy

2.0

6.8

8.8

17154038

Lê Tuấn Khang

2.0

6.5

8.5

         
         

207130.04.002

BT 20%

THI 80%

KQ

16118102

Phạm Nhựt Minh

1.8

6.0

7.8

16118108

Ngô Quang Đình Nhân

1.3

4.0

5.3

16154054

Nguyễn Trung Kiên

1.5

5.6

7.1

17118057

Nguyễn  Văn Lương

1.5

4.2

5.7

17118067

Lý Thái Nguyên

1.5

5.2

6.7

17118073

Nguyễn  Minh Nhựt

1.5

5.2

6.7

17118089

Phạm  Bùi Tấn Sang

1.6

5.4

7.0

17154040

Phạm  Văn Khang

1.4

5.8

7.2

17154041

Nguyễn  Duy Khánh

1.6

4.4

6.0

17154043

Nguyễn  Văn Khánh

2.0

4.8

6.8

17154045

Trần Đăng Khoa

2.0

7.0

9.0

17154046

Trần Duy Khoa

1.5

5.2

6.7

17154047

Phạm  Tấn Kiệt

1.8

6.4

8.2

17154053

Phan Tấn Lộc

2.0

6.8

8.8

17154056

Nguyễn  Văn Mạnh

1.8

7.2

9.0

17154058

Phạm  Sĩ Nguyên

2.0

6.5

8.5

17154060

Nguyễn  Thị  Thanh Nhã

1.9

7.6

9.5

17154061

Phan Thị  Hoài Nhã

1.5

7.2

8.7

17154062

Hồ  Tấn Nhân

1.5

4.8

6.3

17154063

Lê Hoài Nhân

2.0

6.8

8.8

17154064

Nguyễn  Thành Nhân

1.5

6.8

8.3

17154066

Đinh Xuân Nhật

1.9

6.4

8.3

17154072

Trần Thanh Phúc

2.0

6.0

8.0

17154074

Đỗ Trung Quân

1.9

5.6

7.5

         
         

207130.04.003

BT 20%

THI 80%

KQ

17113179

TrỊnh Xuân Tâm

1.0

7.6

8.6

17118091

Hoàng Kim Sơn

1.5

4.6

6.1

17118105

Nguyễn  Bá Thiên

1.5

4.0

5.5

17154078

Lê Thanh Sơn

1.6

7.4

9.0

17154079

Nguyễn  Hồng Sơn

2.0

6.6

8.6

17154080

Nguyễn Văn Sơn

2.0

7.0

9.0

17154082

Võ  Hoàng Sơn

1.8

5.2

7.0

17154083

Châu Phước Tài

2.0

6.8

8.8

17154090

Nguyễn  Đình Thắng

1.9

6.4

8.3

17154091

Phạm  Bá Thắng

1.0

V

V

17154092

Dương  Hữu Thành

1.9

6.6

8.5

17154093

Ngần Văn Thành

1.5

5.2

6.7

17154097

Nguyễn  Văn Thông

2.0

7.0

9.0

17154098

Trần Đình Thông

2.0

6.5

8.5

17154100

Nguyễn Phước Thuận

1.5

4.8

6.3

17154916

Tất Vĩnh Thành

1.0

6.6

7.6

         
         

207130.04.004

BT 20%

THI 80%

KQ

17118114

Bùi Minh Thượng

1.5

4.8

6.3

17118116

Hồ  Đoàn Minh Tiền

1.5

4.0

5.5

17118123

Huỳnh Hữu Trọng

1.5

4.0

5.5

17118126

Nguyễn  Thành Trung

2.0

2.0

4.0

17118135

Đàng Năng San U

1.5

3.2

4.7

17118145

Trần Văn Thanh Xuân

1.0

4.8

5.8

17154103

Nguyễn  Quang Tiến

1.0

6.8

7.8

17154104

Nguyễn  Võ  Minh Tiến

2.0

6.8

8.8

17154105

Nguyễn  Trung Tín

2.0

7.6

9.6

17154106

Phạm  Xuân Tình

0.0

V

V

17154110

Lê Thị  Thảo Trinh

1.9

6.8

8.7

17154113

Võ  Thương Trường

2.0

4.5

6.5

17154116

Nguyễn  Anh Tuấn

1.9

6.6

8.5

17154117

Phan Anh Tuấn

2.0

6.0

8.0

17154120

Nguyễn  Thành Vinh

1.5

6.8

8.3

17154122

Đặng Bá Vũ

1.4

6.4

7.8

17154123

Lý Hoàng Vũ

1.0

6.0

7.0

 

Số lần xem trang : 14834
Nhập ngày : 27-02-2022
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm thi môn CƠ HỌC KỸ THUẬT

  Điểm thi CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022 - LỚP DH18CK(06-09-2022)

  Điểm thi CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022 - LỚP DH18CC(06-09-2022)

  Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 2(27-02-2022)

  Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2022)

  Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 1(08-08-2019)

   Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 2(08-08-2019)

  Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 3(08-08-2019)

  Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2016-2017 - Nhóm 3(24-07-2017)

  Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2016-2017 - Nhóm 2(24-07-2017)

   Điểm thi CƠ KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016(02-08-2016)

Trang kế tiếp ... 1

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007