Trần Minh Trí Kết quả thi của lớp được tổng hợp như sau
Xếp loại |
Số lượng |
Tỉ lệ(%) |
Giỏi (8,5-10) |
7 |
6,19 |
Khá (7,0-8,4) |
32 |
28,32 |
Trung bình (5,5-6,9) |
57 |
50,44 |
Trung bình yếu (4,0-5,4) |
12 |
10,62 |
Kém |
5 |
4,42 |
Tổng cộng |
113 |
100,00 |
Trong đó
STT |
Mã sinh viên |
Họ và |
Tên |
Mã lớp |
Chuyên cần
(10%) |
Quá trình
(30%) |
Điểm thi
(60%) |
Tổng điểm |
1 |
11363177 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
CD11CA |
10 |
30 |
22 |
6,2 |
2 |
12123101 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Cẩm |
DH12KE |
10 |
27 |
30 |
6,7 |
3 |
12123009 |
Lưu Kim |
Chi |
DH12KE |
10 |
30 |
54 |
9,4 |
4 |
12123084 |
Nguyễn Thị Kim |
Cúc |
DH12KE |
10 |
24 |
34 |
6,8 |
5 |
9222017 |
Nguyễn Chương |
Đạo |
TC09QTTD |
3 |
9 |
18 |
3,0 |
6 |
9113211 |
Lưu Thị |
Dư |
DH09KE |
10 |
28 |
28 |
6,6 |
7 |
11120028 |
Nguyễn Khương |
Duy |
DH11KT |
10 |
26 |
28 |
6,4 |
8 |
10123046 |
Vũ Thị Hồng |
Hà |
DH10KE |
8 |
26 |
36 |
7,0 |
9 |
12123020 |
Tạ Thị |
Hà |
DH12KE |
9 |
30 |
36 |
7,5 |
10 |
12123071 |
Lê Thị Ngọc |
Hân |
DH12KE |
10 |
22 |
38 |
7,0 |
11 |
9222155 |
Phan Văn |
Hậu |
TC09QTTD |
5 |
15 |
28 |
4,8 |
12 |
12123121 |
Trương Thị |
Hậu |
DH12KE |
10 |
24 |
32 |
6,6 |
13 |
12122317 |
Nguyễn Văn |
Hoài |
DH12QT |
10 |
24 |
52 |
8,6 |
14 |
12123222 |
Phan Thị Thu |
Hồng |
DH12KE |
10 |
29 |
26 |
6,5 |
15 |
9164001 |
Lương Ngọc |
Hưng |
DH09QT |
10 |
27 |
48 |
8,5 |
16 |
10171112 |
Nguyễn Thanh |
Hưng |
DH10KS |
10 |
22 |
36 |
6,8 |
17 |
12123130 |
Nguyễn Thị Vân |
Khanh |
DH12KE |
9 |
25 |
32 |
6,6 |
18 |
12333129 |
Lê Đăng |
Khoa |
CD12CQ |
10 |
24 |
18 |
5,2 |
19 |
9124043 |
Ngô Thanh |
Lai |
DH09QL |
8 |
15 |
34 |
5,7 |
20 |
12123235 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
DH12KE |
10 |
26 |
22 |
5,8 |
21 |
11363053 |
Hà Thị Mỹ |
Lộc |
CD11CA |
10 |
30 |
34 |
7,4 |
22 |
11120069 |
Nguyễn Tiến |
Long |
DH11KT |
8 |
8 |
34 |
5,0 |
23 |
11120076 |
Trần Sắc |
Lưu |
DH11KT |
8 |
25 |
34 |
6,7 |
24 |
12123140 |
Trần Thị |
Ly |
DH12KE |
10 |
22 |
34 |
6,6 |
25 |
12333468 |
Định Xuân |
Minh |
CD12CQ |
10 |
26 |
26 |
6,2 |
26 |
9120018 |
Võ Thị Xuân Diệu |
My |
DH09KT |
10 |
30 |
42 |
8,2 |
27 |
11120010 |
Nguyễn Văn |
Nam |
DH11KT |
6 |
12 |
22 |
4,0 |
28 |
12123149 |
Huỳnh Huyền |
Ngân |
DH12KE |
10 |
30 |
40 |
8,0 |
29 |
12333128 |
Trần Anh |
Nhân |
CD12CQ |
0 |
0 |
14 |
1,4 |
30 |
12123158 |
Hồ Thanh |
Nhật |
DH12KE |
10 |
24 |
34 |
6,8 |
31 |
11120118 |
Đặng Hửu |
Nhơn |
DH11KT |
10 |
22 |
42 |
7,4 |
32 |
12333090 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
CD12CQ |
10 |
30 |
30 |
7,0 |
33 |
12333208 |
Lê Thị Hồng |
Nhung |
CD12CQ |
10 |
26 |
32 |
6,8 |
34 |
12333362 |
Trần Thị Hải |
Nhung |
CD12CQ |
10 |
26 |
22 |
5,8 |
35 |
12333413 |
Nguyễn Thị |
Nữ |
CD12CQ |
10 |
25 |
20 |
5,5 |
36 |
12333197 |
Trần Thị Thùy |
Oanh |
CD12CQ |
10 |
29 |
26 |
6,5 |
37 |
12333093 |
Phạm Hồng |
Phát |
CD12CQ |
10 |
27 |
22 |
5,9 |
38 |
12333475 |
Lê Anh |
Phi |
CD12CQ |
10 |
28 |
32 |
7,0 |
39 |
12333190 |
Trương Thanh |
Phong |
CD12CQ |
8 |
24 |
24 |
5,6 |
40 |
12333191 |
Võ Thanh |
Phong |
CD12CQ |
5 |
0 |
26 |
3,1 |
41 |
12333415 |
Phan Đăng |
Phong |
CD12CQ |
10 |
28 |
20 |
5,8 |
42 |
12333068 |
Lê Bá |
Phú |
CD12CQ |
10 |
29 |
34 |
7,3 |
43 |
12333417 |
Huỳnh Quang |
Phú |
CD12CQ |
10 |
25 |
14 |
4,9 |
44 |
12123042 |
Phạm Hồng |
Phúc |
DH12KE |
9 |
30 |
32 |
7,1 |
45 |
12333140 |
Lê Thanh |
Phúc |
CD12CQ |
10 |
26 |
30 |
6,6 |
46 |
12333419 |
Trần Thị Mỹ |
Phụng |
CD12CQ |
10 |
29 |
22 |
6,1 |
47 |
11120095 |
Phạm Hà |
Phương |
DH11KT |
9 |
23 |
28 |
6,0 |
48 |
12333035 |
Nguyễn Trúc |
Phương |
CD12CQ |
10 |
23 |
22 |
5,5 |
49 |
12333194 |
Nguyễn Thị Mai |
Phương |
CD12CQ |
10 |
24 |
30 |
6,4 |
50 |
12333420 |
Nguyễn Thị Kim |
Phương |
CD12CQ |
10 |
23 |
22 |
5,5 |
51 |
12333422 |
Triệu Thị Mỹ |
Phượng |
CD12CQ |
8 |
14 |
20 |
4,2 |
52 |
12333199 |
Đặng Hữu |
Quí |
CD12CQ |
10 |
23 |
26 |
5,9 |
53 |
12333200 |
Nguyễn Phú |
Quí |
CD12CQ |
10 |
23 |
28 |
6,1 |
54 |
12333013 |
Phan Đình |
Quý |
CD12CQ |
10 |
29 |
20 |
5,9 |
55 |
12333423 |
Nguyễn Thúy |
Quyên |
CD12CQ |
10 |
26 |
26 |
6,2 |
56 |
12123167 |
Lê Thị Thúy |
Quỳnh |
DH12KE |
10 |
30 |
52 |
9,2 |
57 |
12333211 |
Lê Thị Hồng |
Sâm |
CD12CQ |
9 |
27 |
28 |
6,4 |
58 |
12333207 |
Huỳnh Cẩm |
Sang |
CD12CQ |
10 |
27 |
28 |
6,5 |
59 |
12333210 |
Phùng Văn |
Sang |
CD12CQ |
10 |
28 |
24 |
6,2 |
60 |
12333315 |
Trần Thị Thanh |
Sang |
CD12CQ |
10 |
29 |
22 |
6,1 |
61 |
12333476 |
Hồ Thị |
Sen |
CD12CQ |
10 |
27 |
34 |
7,1 |
62 |
12333212 |
Nguyễn Hữu |
Soạn |
CD12CQ |
10 |
26 |
32 |
6,8 |
63 |
12333213 |
Đặng Phùng Kim |
Sơn |
CD12CQ |
10 |
30 |
28 |
6,8 |
64 |
12122308 |
Nguyễn Thị Thu |
Sương |
DH12QT |
10 |
30 |
48 |
8,8 |
65 |
12333216 |
Nguyễn Thị Thu |
Sương |
CD12CQ |
10 |
30 |
28 |
6,8 |
66 |
12333221 |
Nguyễn Nhật |
Tài |
CD12CQ |
8 |
10 |
22 |
4,0 |
67 |
12333425 |
Lê Tấn |
Tài |
CD12CQ |
10 |
27 |
26 |
6,3 |
68 |
12333084 |
Trần Minh |
Tâm |
CD12CQ |
10 |
28 |
36 |
7,4 |
69 |
12333185 |
Trần Minh |
Tâm |
CD12CQ |
10 |
23 |
24 |
5,7 |
70 |
12333224 |
Nguyễn Đình |
Tâm |
CD12CQ |
9 |
28 |
38 |
7,5 |
71 |
12333469 |
Đinh Công |
Tân |
CD12CQ |
10 |
28 |
32 |
7,0 |
72 |
12333235 |
Phan Duy |
Thái |
CD12CQ |
10 |
25 |
30 |
6,5 |
73 |
9222103 |
Nguyễn Sỹ |
Thăng |
TC09QTTD |
3 |
10 |
20 |
3,3 |
74 |
12123092 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
DH12KE |
10 |
30 |
48 |
8,8 |
75 |
12333020 |
Trương Minh |
Thanh |
CD12CQ |
10 |
30 |
32 |
7,2 |
76 |
12333226 |
Nguyễn Thị Minh |
Thanh |
CD12CQ |
9 |
9 |
26 |
4,4 |
77 |
12333427 |
Phan Ngọc Đan |
Thanh |
CD12CQ |
9 |
19 |
20 |
4,8 |
78 |
12333135 |
Nguyễn Minh |
Thành |
CD12CQ |
10 |
24 |
22 |
5,6 |
79 |
12333229 |
Nguyễn Tiến |
Thành |
CD12CQ |
10 |
28 |
22 |
6,0 |
80 |
12333230 |
Nguyễn Văn |
Thành |
CD12CQ |
9 |
26 |
32 |
6,7 |
81 |
12333256 |
Đoàn Minh |
Thành |
CD12CQ |
10 |
24 |
22 |
5,6 |
82 |
12333294 |
Trần Kiên |
Thành |
CD12CQ |
9 |
27 |
20 |
5,6 |
83 |
12333428 |
Cao Duy |
Thành |
CD12CQ |
10 |
25 |
32 |
6,7 |
84 |
12333247 |
Bùi Thị Kim |
Thảo |
CD12CQ |
9 |
27 |
34 |
7,0 |
85 |
12333249 |
Lê Thị Thu |
Thảo |
CD12CQ |
10 |
22 |
20 |
5,2 |
86 |
12333430 |
Đào Thị |
Thảo |
CD12CQ |
10 |
25 |
24 |
5,9 |
87 |
12333431 |
Lê Nguyễn Nhật |
Thảo |
CD12CQ |
9 |
20 |
34 |
6,3 |
88 |
9222113 |
Cù Huy |
Thiêm |
TC09QTTD |
5 |
14 |
26 |
4,5 |
89 |
10135100 |
Ngô Thị |
Thu |
DH10TB |
10 |
29 |
36 |
7,5 |
90 |
12333349 |
Trần Thị Hoài |
Thương |
CD12CQ |
10 |
22 |
24 |
5,6 |
91 |
12123177 |
Huỳnh Thương Lư |
Thủy |
DH12KE |
10 |
23 |
48 |
8,1 |
92 |
12123054 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Tiên |
DH12KE |
10 |
27 |
34 |
7,1 |
93 |
12123188 |
Lê Thị |
Tình |
DH12KE |
10 |
24 |
48 |
8,2 |
94 |
10333043 |
Nguyễn Minh |
Toàn |
CD10CQ |
10 |
27 |
36 |
7,3 |
95 |
12120341 |
Đinh Thị Thảo |
Trân |
DH12KT |
10 |
30 |
22 |
6,2 |
96 |
12120440 |
Võ Ngọc |
Trân |
DH12KT |
9 |
20 |
32 |
6,1 |
97 |
12120623 |
Cao Thị Bửu |
Trân |
DH12KT |
10 |
30 |
42 |
8,2 |
98 |
9143033 |
Lê Thị Huyền |
Trang |
DH09KM |
10 |
30 |
36 |
7,6 |
99 |
12123244 |
Đặng Lưu Phương |
Trang |
DH12KE |
10 |
26 |
34 |
7,0 |
100 |
12120457 |
Phạm Thị Cẩm |
Trinh |
DH12KT |
10 |
21 |
34 |
6,5 |
101 |
12120534 |
Nguyễn Phương |
Trinh |
DH12KT |
10 |
27 |
42 |
7,9 |
102 |
11120113 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
DH11KT |
10 |
30 |
48 |
8,8 |
103 |
12120312 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
DH12KT |
10 |
28 |
30 |
6,8 |
104 |
11120051 |
Nguyễn Văn |
Trung |
DH11KT |
10 |
25 |
26 |
6,1 |
105 |
12123197 |
Võ Thị Thanh |
Tùng |
DH12KE |
10 |
21 |
46 |
7,7 |
106 |
12120500 |
Hồ Thị Thanh |
Tuyền |
DH12KT |
10 |
27 |
44 |
8,1 |
107 |
12120542 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
DH12KT |
10 |
24 |
36 |
7,0 |
108 |
12120499 |
Hồ Thị |
Tuyết |
DH12KT |
4 |
0 |
34 |
3,8 |
109 |
12123062 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tuyết |
DH12KE |
10 |
27 |
38 |
7,5 |
110 |
12120502 |
Trần Lê |
Vân |
DH12KT |
10 |
25 |
32 |
6,7 |
111 |
12120625 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Vân |
DH12KT |
10 |
27 |
38 |
7,5 |
112 |
9222151 |
Huỳnh Thái Trang |
Vy |
TC09QTTD |
5 |
15 |
30 |
5,0 |
113 |
12123211 |
Đặng Thị Hồng |
Yến |
DH12KE |
10 |
23 |
44 |
7,7 |
Số lần xem trang : 15125 Nhập ngày : 20-01-2013 Điều chỉnh lần cuối : 05-11-2013 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|