Trần Minh Trí THỐNG KÊ XẾP LOẠI
Xếp loại |
Số lượng |
Tỉ lệ(%) |
Giỏi (8,5-10) |
3 |
7,89 |
Khá (7,0-8,4) |
15 |
39,47 |
Trung bình (5,5-6,9) |
10 |
26,32 |
Trung bình yếu (4,0-5,4) |
6 |
15,79 |
Kém |
4 |
10,53 |
Tổng cộng |
38 |
100,00 |
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT
STT |
Mã sinh viên |
Họ và |
Tên |
Mã lớp |
Chuyên cần
(10%) |
Quá trình
(30%) |
Điểm thi
(60%) |
Tổng điểm |
1 |
10123028 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Dung |
DH10KE |
10 |
27 |
40 |
7,7 |
2 |
10123059 |
Trần Thị Ngọc |
Hân |
DH10KE |
8 |
20 |
48 |
7,6 |
3 |
11363215 |
Trần Thị Thanh |
Hằng |
CD11CA |
10 |
24 |
21 |
5,5 |
4 |
10363152 |
Võ Quốc |
Hậu |
CD10CA |
10 |
17 |
43 |
7,0 |
5 |
11363037 |
Trương Thị Quỳnh |
Hoa |
CD11CA |
10 |
27 |
20 |
5,7 |
6 |
11363009 |
Nguyễn Thúy |
Hồng |
CD11CA |
10 |
18 |
42 |
7,0 |
7 |
10363175 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
CD10CA |
10 |
20 |
27 |
5,7 |
8 |
8223170 |
Đỗ Thị Bích |
Hường |
TC08KE |
1 |
|
15 |
1,6 |
9 |
11363070 |
Thái Thị |
Hường |
CD11CA |
10 |
27 |
38 |
7,5 |
10 |
11363185 |
Lê Thị |
Huyền |
CD11CA |
10 |
24 |
40 |
7,4 |
11 |
11363056 |
Lê Thị Diễm |
Lan |
CD11CA |
10 |
15 |
23 |
4,8 |
12 |
10363162 |
Phạm Thị |
Len |
CD10CA |
10 |
23 |
23 |
5,6 |
13 |
11363150 |
Nguyễn Thị |
Linh |
CD11CA |
10 |
29 |
46 |
8,5 |
14 |
11363168 |
Nguyễn Thị |
Lưu |
CD11CA |
10 |
30 |
54 |
9,4 |
15 |
11363087 |
Phan Thị Thanh |
Mai |
CD11CA |
6 |
|
16 |
2,2 |
16 |
11363133 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Mai |
CD11CA |
10 |
27 |
43 |
8,0 |
17 |
11363065 |
Nguyễn Thị Lệ |
Nam |
CD11CA |
10 |
21 |
17 |
4,8 |
18 |
11363131 |
Trần Thị Kim |
Oanh |
CD11CA |
6 |
|
10 |
1,6 |
19 |
10123143 |
Nguyễn Thị Kim |
Phụng |
DH10KE |
9 |
30 |
38 |
7,7 |
20 |
9123121 |
Vũ Thị |
Phượng |
DH09KE |
7 |
15 |
41 |
6,3 |
21 |
10123156 |
Trần Thị |
Quyên |
DH10KE |
9 |
22 |
39 |
7,0 |
22 |
11363147 |
Nguyễn Thị Thảo |
Quyên |
CD11CA |
9 |
24 |
39 |
7,2 |
23 |
8223226 |
Nguyễn Hoàng |
Tân |
TC08KE |
3 |
|
22 |
2,5 |
24 |
9123139 |
Lưu Thị Thu |
Thảo |
DH09KE |
7 |
24 |
41 |
7,2 |
25 |
11363002 |
Hoàng Thị Ngọc |
Thảo |
CD11CA |
8 |
25 |
22 |
5,5 |
26 |
10363103 |
Đặng Thị |
Thêm |
CD10CA |
9 |
26 |
44 |
7,9 |
27 |
11363162 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thương |
CD11CA |
10 |
24 |
32 |
6,6 |
28 |
11363224 |
Hồ Thị |
Thùy |
CD11CA |
10 |
27 |
21 |
5,8 |
29 |
11363203 |
Trần Thị Thu |
Thủy |
CD11CA |
10 |
22 |
38 |
7,0 |
30 |
10123006 |
Nguyễn Thị Bích |
Trâm |
DH10KE |
10 |
27 |
38 |
7,5 |
31 |
10363195 |
Ngô Thị |
Trang |
CD10CA |
10 |
21 |
22 |
5,3 |
32 |
11363206 |
Đinh Thị |
Trang |
CD11CA |
10 |
24 |
52 |
8,6 |
33 |
11363221 |
Tạ Thị Huyền |
Trang |
CD11CA |
9 |
15 |
32 |
5,6 |
34 |
11363047 |
Nguyễn Thị Mộng |
Trinh |
CD11CA |
9 |
21 |
23 |
5,3 |
35 |
10123213 |
Hoàng Thị Kim |
Tú |
DH10KE |
10 |
27 |
43 |
8,0 |
36 |
10123217 |
Phan Hoàng |
Tú |
DH10KE |
8 |
18 |
51 |
7,7 |
37 |
11363043 |
Nguyễn Thị |
Vận |
CD11CA |
10 |
24 |
13 |
4,7 |
38 |
11363079 |
Nguyễn Đặng Như |
ý |
CD11CA |
10 |
25 |
20 |
5,5 |
Số lần xem trang : 15117 Nhập ngày : 26-01-2013 Điều chỉnh lần cuối : 05-11-2013 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|