Thống kê
Số lần xem
Đang xem 242
Toàn hệ thống 2748
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

 THỐNG KÊ XẾP LOẠI

Xếp loại Số lượng Tỉ lệ(%)
Giỏi (8,5-10) 3 7,89
Khá (7,0-8,4) 15 39,47
Trung bình (5,5-6,9) 10 26,32
Trung bình yếu (4,0-5,4) 6 15,79
Kém  4 10,53
Tổng cộng 38 100,00

 

BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT

STT Mã sinh viên Họ và  Tên Mã lớp Chuyên cần
(10%)
Quá trình
 (30%)
Điểm thi
(60%)
Tổng điểm
1 10123028 Nguyễn Thị Ngọc  Dung DH10KE 10 27 40 7,7
2 10123059 Trần Thị Ngọc  Hân DH10KE 8 20 48 7,6
3 11363215 Trần Thị Thanh  Hằng CD11CA 10 24 21 5,5
4 10363152 Võ Quốc  Hậu CD10CA 10 17 43 7,0
5 11363037 Trương Thị Quỳnh  Hoa CD11CA 10 27 20 5,7
6 11363009 Nguyễn Thúy  Hồng CD11CA 10 18 42 7,0
7 10363175 Nguyễn Thị Thu  Hương CD10CA 10 20 27 5,7
8 8223170 Đỗ Thị Bích  Hường TC08KE 1   15 1,6
9 11363070 Thái Thị  Hường CD11CA 10 27 38 7,5
10 11363185 Lê Thị  Huyền CD11CA 10 24 40 7,4
11 11363056 Lê Thị Diễm  Lan CD11CA 10 15 23 4,8
12 10363162 Phạm Thị  Len CD10CA 10 23 23 5,6
13 11363150 Nguyễn Thị  Linh CD11CA 10 29 46 8,5
14 11363168 Nguyễn Thị  Lưu CD11CA 10 30 54 9,4
15 11363087 Phan Thị Thanh  Mai CD11CA 6   16 2,2
16 11363133 Nguyễn Thị Huỳnh  Mai CD11CA 10 27 43 8,0
17 11363065 Nguyễn Thị Lệ  Nam CD11CA 10 21 17 4,8
18 11363131 Trần Thị Kim  Oanh CD11CA 6   10 1,6
19 10123143 Nguyễn Thị Kim  Phụng DH10KE 9 30 38 7,7
20 9123121 Vũ Thị  Phượng DH09KE 7 15 41 6,3
21 10123156 Trần Thị  Quyên DH10KE 9 22 39 7,0
22 11363147 Nguyễn Thị Thảo  Quyên CD11CA 9 24 39 7,2
23 8223226 Nguyễn Hoàng  Tân TC08KE 3   22 2,5
24 9123139 Lưu Thị Thu  Thảo DH09KE 7 24 41 7,2
25 11363002 Hoàng Thị Ngọc  Thảo CD11CA 8 25 22 5,5
26 10363103 Đặng Thị  Thêm CD10CA 9 26 44 7,9
27 11363162 Nguyễn Thị Ngọc  Thương CD11CA 10 24 32 6,6
28 11363224 Hồ Thị  Thùy CD11CA 10 27 21 5,8
29 11363203 Trần Thị Thu  Thủy CD11CA 10 22 38 7,0
30 10123006 Nguyễn Thị Bích  Trâm DH10KE 10 27 38 7,5
31 10363195 Ngô Thị  Trang CD10CA 10 21 22 5,3
32 11363206 Đinh Thị  Trang CD11CA 10 24 52 8,6
33 11363221 Tạ Thị Huyền  Trang CD11CA 9 15 32 5,6
34 11363047 Nguyễn Thị Mộng  Trinh CD11CA 9 21 23 5,3
35 10123213 Hoàng Thị Kim  DH10KE 10 27 43 8,0
36 10123217 Phan Hoàng  DH10KE 8 18 51 7,7
37 11363043 Nguyễn Thị  Vận CD11CA 10 24 13 4,7
38 11363079 Nguyễn Đặng Như  ý CD11CA 10 25 20 5,5

 

Số lần xem trang : 15117
Nhập ngày : 26-01-2013
Điều chỉnh lần cuối : 05-11-2013

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007