Trần Minh Trí THỐNG KÊ XẾP LOẠI
Xếp loại |
Số lượng |
Tỉ lệ(%) |
Giỏi (8,5-10) |
6 |
12,50 |
Khá (7,0-8,4) |
17 |
35,42 |
Trung bình (5,5-6,9) |
11 |
22,92 |
Trung bình yếu (4,0-5,4) |
8 |
16,67 |
Kém |
6 |
12,50 |
Tổng cộng |
48 |
100,00 |
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT
STT |
Mã sinh viên |
Họ và |
Tên |
Mã lớp |
Chuyên cần
(10%) |
Quá trình
(30%) |
Điểm thi
(60%) |
Tổng điểm |
1 |
8223254 |
Trần Thị Tuyết |
Anh |
TC08KELG |
6 |
27 |
39 |
7,2 |
2 |
8223227 |
Phạm Văn |
Bảo |
TC08KE |
8 |
28 |
19 |
5,5 |
3 |
8223154 |
Mai Thị |
Bay |
TC08KE |
6 |
28 |
44 |
7,8 |
4 |
10123032 |
Phạm Thị Thanh |
Đào |
DH10KE |
8 |
27 |
32 |
6,7 |
5 |
10123020 |
Trương Thị |
Diên |
DH10KE |
9 |
28 |
50 |
8,7 |
6 |
9123020 |
Phạm Ngô Hoàng |
Dung |
DH09KE |
10 |
30 |
57 |
9,7 |
7 |
10123034 |
Phan Thị |
Gái |
DH10KE |
8 |
30 |
45 |
8,3 |
8 |
9123027 |
Phạm Thị Ngọc |
Giàu |
DH09KE |
9 |
30 |
37 |
7,6 |
9 |
10363168 |
Hoàng Thị Bé |
Hà |
CD10CA |
10 |
24 |
34 |
6,8 |
10 |
11363025 |
Ngô Thị |
Hà |
CD11CA |
9 |
22 |
42 |
7,3 |
11 |
9123037 |
Lê Thị Thanh |
Hằng |
DH09KE |
3 |
|
30 |
3,3 |
12 |
8223171 |
Trần Thị |
Hậu |
TC08KE |
8 |
30 |
45 |
8,3 |
13 |
10123060 |
Châu Thị Thanh |
Hiền |
DH10KE |
10 |
27 |
36 |
7,3 |
14 |
10123061 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hiền |
DH10KE |
6 |
22 |
27 |
5,5 |
15 |
10123062 |
Ngô Thị Thúy |
Hiếu |
DH10KE |
10 |
22 |
42 |
7,4 |
16 |
9150035 |
Trương Hoàng |
Hoa |
DH09TM |
1 |
15 |
34 |
5,0 |
17 |
10123069 |
Phạm Thị Hiền |
Hòa |
DH10KE |
9 |
28 |
49 |
8,6 |
18 |
8223276 |
Nguyễn Minh |
Hoàng |
TC08KELG |
5 |
15 |
36 |
5,6 |
19 |
8223274 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
TC08KELG |
1 |
24 |
46 |
7,1 |
20 |
8223175 |
Đặng Thị Thu |
Huyền |
TC08KE |
7 |
27 |
31 |
6,5 |
21 |
8223177 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
TC08KE |
1 |
|
46 |
4,7 |
22 |
9150041 |
Trần Duy |
Kha |
DH09TM |
6 |
|
40 |
4,6 |
23 |
10363153 |
Vũ Ngọc Kiều |
Khanh |
CD10CA |
7 |
29 |
53 |
8,9 |
24 |
10123081 |
Lê Thị Long |
Khánh |
DH10KE |
8 |
22 |
41 |
7,1 |
25 |
10123083 |
Ngô Thị |
Lam |
DH10KE |
7 |
30 |
27 |
6,4 |
26 |
10363053 |
Bùi Thị Thanh |
Lam |
CD10CA |
8 |
18 |
20 |
4,6 |
27 |
8223282 |
Lê Thị |
Liên |
TC08KELG |
9 |
25 |
18 |
5,2 |
28 |
10123098 |
Quảng Thị Mỹ |
Linh |
DH10KE |
9 |
28 |
40 |
7,7 |
29 |
9150057 |
Lê Đức |
Lộc |
DH09TM |
6 |
15 |
30 |
5,1 |
30 |
8223186 |
Đặng Thị |
Mừng |
TC08KE |
3 |
22 |
25 |
5,0 |
31 |
10363218 |
Trần Thị |
Na |
CD10CA |
9 |
27 |
30 |
6,6 |
32 |
9363126 |
Huỳnh Hạnh |
Ngân |
CD09CA |
7 |
28 |
37 |
7,2 |
33 |
11363071 |
Trần Thị Như |
Ngoan |
CD11CA |
8 |
25 |
17 |
5 |
34 |
11123130 |
Đỗ Thị Bích |
Ngọc |
DH11KE |
10 |
29 |
52 |
9,1 |
35 |
9123100 |
Đinh Hạnh |
Nguyên |
DH09KE |
9 |
30 |
39 |
7,8 |
36 |
11363130 |
Trịnh Hồng |
Nhân |
CD11CA |
7 |
27 |
17 |
5,1 |
37 |
10363079 |
Trần Thị |
Nhung |
CD10CA |
9 |
27 |
35 |
7,1 |
38 |
8223192 |
Nguyễn Hữu |
Phúc |
TC08KE |
8 |
24 |
24 |
5,6 |
39 |
10123153 |
Tạ Hồng |
Phượng |
DH10KE |
6 |
20 |
23 |
4,9 |
40 |
10363099 |
Võ Thị Thu |
Thảo |
CD10CA |
7 |
20 |
33 |
6 |
41 |
10363220 |
Trương Thị Huyền |
Thảo |
CD10CA |
10 |
30 |
47 |
8,7 |
42 |
8213031 |
Võ Văn |
Thông |
TC08KE |
3 |
|
9 |
1,2 |
43 |
10363092 |
Hồ Ngọc |
Thu |
CD10CA |
10 |
18 |
52 |
8 |
44 |
8223201 |
Phạm Chí |
Thuận |
TC08KE |
9 |
24 |
25 |
5,8 |
45 |
8223302 |
Trần Thị Thu |
Thương |
TC08KELG |
8 |
24 |
20 |
5,2 |
46 |
10363090 |
Nhữ Thị Thanh |
Thủy |
CD10CA |
10 |
21 |
39 |
7 |
47 |
8223207 |
Đỗ Văn |
Toản |
TC08KE |
4 |
|
11 |
1,5 |
48 |
11123053 |
Lưu Thị Yến |
Tuyết |
DH11KE |
10 |
30 |
43 |
8,3 |
Số lần xem trang : 15116 Nhập ngày : 26-01-2013 Điều chỉnh lần cuối : 05-11-2013 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Điểm thi môn Anh Văn Chuyên Ngành Kế Toán, lớp T2 tiết 123, HK1, năm 2014-2015(25-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 5, Tiết 789, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 5, Tiết 012, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 7, Tiết 789, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 4, tiết 123, HK1, năm học 2014-2015(17-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Tiết 10-12 Thứ 4, học kỳ 1 năm học 2014-2015(16-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, học kỳ Hè năm học 2013-2014(02-09-2014) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Tiết 7-9 Thứ 6, học kỳ 2 năm học 2013-2014(21-07-2014) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Tiết 10-12 Thứ 6, học kỳ 2 năm học 2013-2014(21-07-2014) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Chủ Nhật, học kỳ 2 năm học 2013-2014(17-07-2014) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|