Thống kê
Số lần xem
Đang xem 166
Toàn hệ thống 2488
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

 

 

Thống kê xếp loại

Xếp loại

Số lượng

Tỉ lệ(%)

Giỏi (8,5-10)

10

12,35

Khá (7,0-8,4)

47

58,02

Trung bình (5,5-6,9)

24

29,63

Trung bình yếu (4,0-5,4)

0

0,00

Kém

0

0,00

Tổng cộng

81

100,00

 

 

Bảng điểm chi tiết

STT

MSSV

Họ và

Tên

Kết quả học tập

Đ1

Đ2

Điểm thi

Tổng điểm

(…..%)

(…..%)

(…..%)

1

12120040

Lê Thị Thúy

An

1

2,8

3,6

7,4

2

12120365

Trần Vân

Anh

1

3

3

7

3

12120448

Nguyễn Thị Ngọc

Ánh

0,9

2,6

2

5,5

4

12120238

Trần Nhịt

Bẩu

1

2,6

3,8

7,4

5

12120049

Nguyễn Thị Kim

Chi

1

2,8

3,2

7

6

12120396

Trần Minh

Chiến

1

3

3,8

7,8

7

12120609

Lê Thị Kim

Cương

1

2,8

4,8

8,6

8

12120369

Lê Tấn

Cường

1

2,8

4

7,8

9

12120363

Huỳnh Thị Thúy

Diễm

1

2,9

5

8,9

10

12120243

Trương Thị Kiều

Diễm

1

2,7

2,4

6,1

11

12120263

Lê Ngọc

Diệp

1

2,7

3

6,7

12

12120270

Nguyễn Thị

Dung

1

2,6

4

7,6

13

12120247

Huỳnh Dũng

Dương

1

2,6

4

7,6

14

12120612

Lê Như

Hân

1

2,9

3,6

7,5

15

12120252

Dương Thu

Hằng

0,8

2,5

2,8

6,1

16

12120259

Hà Thị Cẩm

Hằng

1

2,8

4,2

8

17

12120269

Mai Thị Kim

Hằng

1

2,8

5

8,8

18

12120374

Võ Thị Ngọc

Hạnh

1

2,5

4

7,5

19

12120549

Lê Thị

Hiền

0,7

2,5

2,6

5,8

20

12120003

Phạm Chí

Hiếu

1

2,8

4

7,8

21

12120258

Nguyễn Như

Hoàng

1

3

3,6

7,6

22

12120296

Nguyễn Thanh

Hoàng

1

2,9

4

7,9

23

12120077

Nguyễn Thị Thu

Hương

1

2,3

3,2

6,5

24

12120170

Phạm Thị Thu

Hường

1

2,4

3,6

7

25

12120079

Tống An

Khang

1

2,9

3,8

7,7

26

12120313

Lê Thị Mỹ

Kim

1

2,3

3,4

6,7

27

12120082

Nguyễn Thị Ngọc

La

1

3

4,6

8,6

28

12120210

Lô Thị Thanh

Lâm

1

2,8

2,8

6,6

29

12120587

Đặng Ngọc

Lệ

1

2,9

4

7,9

30

12120493

Bùi Huệ Đức Mỹ

Linh

1

2,7

2,8

6,5

31

12120030

Nguyễn Thị Trúc

Linh

1

2,7

4

7,7

32

12120193

Trương Thị Mỹ

Linh

1

2,8

3,6

7,4

33

12120327

Lê Đình Phi

Long

0,8

2,7

3,6

7,1

34

12120267

Phan Thành

Lực

1

2,7

4

7,7

35

12120175

Nguyễn Thị Thu

1

2,4

5,2

8,6

36

12120093

Phạm Phương

Mai

0,8

2,9

2,8

6,5

37

12120324

Đặng Lê

Minh

1

2,9

3,6

7,5

38

12120555

Nguyễn Thị Diễm

My

0,9

2,9

3,6

7,4

39

12120590

Lê Thị Thanh

Na

1

2,5

4

7,5

40

12120194

Lê Thị Diệu

Ngân

1

2,6

2,4

6

41

12120239

Nguyễn Thị Thùy

Ngoan

1

2,7

2,8

6,5

42

12120627

Hoàng Thị ánh

Ngọc

1

2,6

4

7,6

43

12120012

Lâm Thị Thu

Nguyên

1

2,8

2,6

6,4

44

12120013

Bùi Thị ánh

Nguyệt

1

2,5

3,6

7,1

45

12120197

Văn Thị Thùy

Nhiên

1

2,5

3,6

7,1

46

12120596

Lê Hoàng Uyển

Như

1

2,9

2,8

6,7

47

12120115

Mai Thị Kim

Phụng

1

2,5

3,6

7,1

48

12120118

Hồ Thị

Phước

1

2,5

3,8

7,3

49

12120117

Trần Thị Thanh

Phương

1

2,6

2,4

6

50

12120017

Nguyễn Thị

Phượng

1

2,2

2,8

6

51

12120120

Quách Thị Hồng

Phượng

1

2,5

4,2

7,7

52

12120487

Bùi Hiền

Quyên

1

2,6

3,6

7,2

53

12120485

Lương Thị Ngọc

Sương

1

2,7

3,4

7,1

54

12120125

Trần Thị Băng

Tâm

1

3

4,6

8,6

55

12120373

Lý Thu

Thảo

1

2,8

3,4

7,2

56

12120432

Nguyễn Thị Thu

Thảo

1

2,2

4,2

7,4

57

12120126

Nguyễn Thị Thu

Thảo

1

2,7

4,2

7,9

58

12120403

Trần Thị

Thảo

1

2,3

3,2

6,5

59

12120579

Trương Thị Thanh

Thảo

1

2,4

3

6,4

60

12120530

Hồ Thị

Thể

1

2,7

2,6

6,3

61

12120385

Đặng Thị

Thu

1

2,7

3,4

7,1

62

12120130

Triệu Thị

Thu

1

2,8

2,8

6,6

63

12120138

Hồ Thị

Thương

1

2,8

3,2

7

64

12120178

Huỳnh Thị

Thương

1

2,8

3,2

7

65

12120608

Ngô Thị

Thúy

1

2,4

2,8

6,2

66

12120601

Nguyễn Thị Mộng

Thùy

1

2,2

3,4

6,6

67

12120140

Nguyễn Thị Thủy

Tiên

1

2,8

3,2

7

68

12120141

Trần Đức

Tiến

1

2,7

4,4

8,1

69

12120509

Lê Thị

Tình

1

2,8

4,8

8,6

70

12120149

Nguyễn Thùy Thương

Trâm

0,9

3

3,6

7,5

71

12120150

Võ Thị Ngọc

Trâm

1

2,5

3

6,5

72

12120346

Đặng Thị Huyền

Trang

1

2,8

5,2

9

73

12120534

Nguyễn Phương

Trinh

1

2,9

3,4

7,3

74

12120155

Đỗ Thành

Trung

1

2,5

5

8,5

75

12120500

Hồ Thị Thanh

Tuyền

1

2,4

4,6

8

76

12120028

Nguyễn Thị Kim

Tuyền

1

2,7

5,2

8,9

77

12120625

Nguyễn Thị Cẩm

Vân

1

2,6

3,4

7

78

12120502

Trần Lê

Vân

1

2,8

2,8

6,6

79

12120506

Nguyễn Thị Trúc

Vi

1

2,8

4

7,8

80

12120166

Nguyễn Thị Hoàng

Yến

1

2,8

3,8

7,6

81

12120241

Tsần Lâm

Yến

1

2,7

4,4

8,1

 

 

 

 

 

 

 

 

Số lần xem trang : 15144
Nhập ngày : 02-09-2014
Điều chỉnh lần cuối : 02-09-2014

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007