Thống kê
Số lần xem
Đang xem 18
Toàn hệ thống 945
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

 THỐNG KÊ XẾP LOẠI

Xếp loại Số lượng Tỉ lệ(%)
Giỏi (8,5-10) 6 12,50
Khá (7,0-8,4) 17 35,42
Trung bình (5,5-6,9) 11 22,92
Trung bình yếu (4,0-5,4) 8 16,67
Kém  6 12,50
Tổng cộng 48 100,00

 

BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT

STT Mã sinh viên Họ và  Tên Mã lớp Chuyên cần
(10%)
Quá trình
 (30%)
Điểm thi
(60%)
Tổng điểm
1 8223254 Trần Thị Tuyết  Anh TC08KELG 6 27 39 7,2
2 8223227 Phạm Văn  Bảo TC08KE 8 28 19 5,5
3 8223154 Mai Thị  Bay TC08KE 6 28 44 7,8
4 10123032 Phạm Thị Thanh  Đào DH10KE 8 27 32 6,7
5 10123020 Trương Thị  Diên DH10KE 9 28 50 8,7
6 9123020 Phạm Ngô Hoàng  Dung DH09KE 10 30 57 9,7
7 10123034 Phan Thị  Gái DH10KE 8 30 45 8,3
8 9123027 Phạm Thị Ngọc  Giàu DH09KE 9 30 37 7,6
9 10363168 Hoàng Thị Bé  CD10CA 10 24 34 6,8
10 11363025 Ngô Thị  CD11CA 9 22 42 7,3
11 9123037 Lê Thị Thanh  Hằng DH09KE 3   30 3,3
12 8223171 Trần Thị  Hậu TC08KE 8 30 45 8,3
13 10123060 Châu Thị Thanh  Hiền DH10KE 10 27 36 7,3
14 10123061 Nguyễn Thị Hồng  Hiền DH10KE 6 22 27 5,5
15 10123062 Ngô Thị Thúy  Hiếu DH10KE 10 22 42 7,4
16 9150035 Trương Hoàng  Hoa DH09TM 1  15 34 5,0
17 10123069 Phạm Thị Hiền  Hòa DH10KE 9 28 49 8,6
18 8223276 Nguyễn Minh  Hoàng TC08KELG 5 15 36 5,6
19 8223274 Nguyễn Thị  Hồng TC08KELG 1 24 46 7,1
20 8223175 Đặng Thị Thu  Huyền TC08KE 7 27 31 6,5
21 8223177 Nguyễn Thị  Huyền TC08KE 1   46 4,7
22 9150041 Trần Duy  Kha DH09TM 6   40 4,6
23 10363153 Vũ Ngọc Kiều  Khanh CD10CA 7 29 53 8,9
24 10123081 Lê Thị Long  Khánh DH10KE 8 22 41 7,1
25 10123083 Ngô Thị  Lam DH10KE 7 30 27 6,4
26 10363053 Bùi Thị Thanh  Lam CD10CA 8 18 20 4,6
27 8223282 Lê Thị  Liên TC08KELG 9 25 18 5,2
28 10123098 Quảng Thị Mỹ  Linh DH10KE 9 28 40 7,7
29 9150057 Lê Đức  Lộc DH09TM 6  15 30 5,1
30 8223186 Đặng Thị  Mừng TC08KE 3  22 25 5,0
31 10363218 Trần Thị  Na CD10CA 9 27 30 6,6
32 9363126 Huỳnh Hạnh  Ngân CD09CA 7 28 37 7,2
33 11363071 Trần Thị Như  Ngoan CD11CA 8 25 17 5
34 11123130 Đỗ Thị Bích  Ngọc DH11KE 10 29 52 9,1
35 9123100 Đinh Hạnh  Nguyên DH09KE 9 30 39 7,8
36 11363130 Trịnh Hồng  Nhân CD11CA 7 27 17 5,1
37 10363079 Trần Thị  Nhung CD10CA 9 27 35 7,1
38 8223192 Nguyễn Hữu  Phúc TC08KE 8 24 24 5,6
39 10123153 Tạ Hồng  Phượng DH10KE 6 20 23 4,9
40 10363099 Võ Thị Thu  Thảo CD10CA 7 20 33 6
41 10363220 Trương Thị Huyền  Thảo CD10CA 10 30 47 8,7
42 8213031 Võ Văn  Thông TC08KE 3   9 1,2
43 10363092 Hồ Ngọc  Thu CD10CA 10 18 52 8
44 8223201 Phạm Chí  Thuận TC08KE 9 24 25 5,8
45 8223302 Trần Thị Thu  Thương TC08KELG 8 24 20 5,2
46 10363090 Nhữ Thị Thanh  Thủy CD10CA 10 21 39 7
47 8223207 Đỗ Văn  Toản TC08KE 4   11 1,5
48 11123053 Lưu Thị Yến  Tuyết DH11KE 10 30 43 8,3

Số lần xem trang : 15113
Nhập ngày : 26-01-2013
Điều chỉnh lần cuối : 05-11-2013

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007