Trần Minh Trí |
TT |
MSSV |
HỌ VÀ |
TÊN |
Chuyên cần |
Quá trình |
Điểm thi |
Tổng điểm |
Điểm tròn |
|
|
|
|
(10%) |
(30%) |
(60%) |
2 |
11222002 |
Vương Thành |
An |
4 |
15 |
36 |
55 |
6 |
3 |
11222004 |
Trần Thị Lan |
Anh |
10 |
20 |
18 |
48 |
5 |
4 |
11223001 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ân |
6 |
15 |
28 |
49 |
5 |
5 |
11223003 |
Dương Thị |
Búng |
10 |
22 |
22 |
54 |
5 |
6 |
11222006 |
Lê Diễm |
Châu |
10 |
22 |
24 |
56 |
6 |
7 |
11222005 |
Võ Chí |
Công |
6 |
22 |
30 |
58 |
6 |
8 |
11222007 |
Nguyễn Thị Hạ |
Diễm |
10 |
22 |
24 |
56 |
6 |
9 |
11222008 |
Lê Long Hương |
Diệu |
8 |
19 |
28 |
55 |
6 |
10 |
11222009 |
Nguyễn Hoàng |
Duy |
10 |
21 |
36 |
67 |
7 |
11 |
11222010 |
Trần Đình Nguyễn T |
Duyên |
8 |
24 |
22 |
54 |
5 |
12 |
11222001 |
Lê Quang |
Đức |
10 |
22 |
24 |
56 |
6 |
14 |
11222011 |
Đinh Thị |
Hằng |
10 |
28 |
26 |
64 |
6 |
15 |
11222012 |
Lê Ngọc |
Hân |
6 |
25 |
22 |
53 |
5 |
17 |
11223008 |
Đinh Thị |
Hoa |
8 |
14 |
34 |
56 |
6 |
18 |
11223007 |
Nguyễn Văn |
Hoàng |
10 |
26 |
20 |
56 |
6 |
21 |
11223010 |
Nguyễn Huỳnh Như |
Huyền |
2 |
15 |
36 |
53 |
5 |
22 |
11222019 |
Trần Thị Bích |
Huyền |
8 |
13 |
30 |
51 |
5 |
24 |
11222016 |
Phan Tấn |
Hưng |
10 |
30 |
22 |
62 |
6 |
25 |
11222013 |
Lê Thị Mai |
Hương |
8 |
14 |
|
22 |
2 |
26 |
11223004 |
Phạm Thị |
Hương |
8 |
27 |
20 |
55 |
6 |
27 |
11222021 |
Phạm Hoàng Minh |
Khải |
10 |
22 |
38 |
70 |
7 |
28 |
11222020 |
Nguyễn Bá |
Khôi |
10 |
19 |
30 |
59 |
6 |
29 |
11222022 |
Võ Bé |
Khuyên |
10 |
26 |
28 |
64 |
6 |
30 |
11223012 |
Trương Thị Châu |
Lan |
10 |
23 |
26 |
59 |
6 |
32 |
11222023 |
Lê Phúc |
Lâm |
10 |
21 |
32 |
63 |
6 |
33 |
11222024 |
Bùi Quang |
Lân |
10 |
18 |
32 |
60 |
6 |
34 |
11222026 |
Phan Thị |
Liên |
10 |
27 |
20 |
57 |
6 |
36 |
11222027 |
Lê Văn |
Linh |
8 |
22 |
28 |
58 |
6 |
38 |
11222029 |
Trần Hoàng Ngọc |
Loan |
10 |
21 |
34 |
65 |
7 |
39 |
11222031 |
Pho Phi |
Long |
6 |
20 |
28 |
54 |
5 |
40 |
11222025 |
Trần Xuân |
Lộc |
10 |
24 |
30 |
64 |
6 |
42 |
11223017 |
Phạm Thị Hoài |
Nghiêm |
8 |
22 |
22 |
52 |
5 |
43 |
11223015 |
Huỳnh Thị |
Ngọc |
0 |
0 |
20 |
20 |
2 |
44 |
11222032 |
Nguyễn Văn |
Ngô |
10 |
21 |
28 |
59 |
6 |
45 |
11222034 |
Hà Văn |
Nguyên |
10 |
22 |
44 |
76 |
8 |
48 |
11222036 |
Trương Thị Thanh |
Nhiên |
10 |
21 |
36 |
67 |
7 |
49 |
11222037 |
Đặng Thị Hồng |
Nhung |
6 |
20 |
16 |
42 |
4 |
50 |
11222038 |
Đặng Bích |
Phương |
8 |
23 |
28 |
59 |
6 |
52 |
11223020 |
Nguyễn Thị Yến |
Phương |
10 |
17 |
18 |
45 |
5 |
53 |
11222039 |
Trần Thành |
Phương |
10 |
20 |
26 |
56 |
6 |
57 |
11222043 |
Phan Chí |
Tâm |
10 |
28 |
18 |
56 |
6 |
58 |
11222044 |
Nguyễn Văn |
Tây |
0 |
0 |
22 |
22 |
2 |
59 |
11223023 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tế |
10 |
18 |
20 |
48 |
5 |
61 |
11222046 |
Dương Minh |
Thành |
8 |
20 |
28 |
56 |
6 |
62 |
11222045 |
Đặng Ngọc |
Thành |
10 |
22 |
22 |
54 |
5 |
63 |
11222047 |
Nguyễn Đức |
Thành |
8 |
23 |
26 |
57 |
6 |
64 |
11222048 |
Trần Công |
Thành |
8 |
19 |
32 |
59 |
6 |
65 |
11222049 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
10 |
21 |
26 |
57 |
6 |
66 |
11222051 |
Nguyễn Ngọc |
Thiêm |
10 |
25 |
40 |
75 |
8 |
67 |
11223021 |
Võ Thị Hồng |
Thơ |
6 |
18 |
18 |
42 |
4 |
69 |
11223022 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thùy |
10 |
27 |
38 |
75 |
8 |
70 |
11222054 |
Đỗ Văn |
Tiến |
6 |
20 |
|
26 |
3 |
71 |
11222055 |
Trần Văn |
Tiến |
8 |
12 |
26 |
46 |
5 |
72 |
11222056 |
Huỳnh Phan ánh |
Trang |
10 |
19 |
32 |
61 |
6 |
73 |
11223024 |
Lư Thị Huyền |
Trân |
8 |
21 |
32 |
61 |
6 |
74 |
11223025 |
Phan Thị Huyền |
Trân |
6 |
24 |
16 |
46 |
5 |
75 |
11222058 |
Nguyễn Văn |
Trọng |
8 |
15 |
20 |
43 |
4 |
77 |
11223026 |
Đoàn Nhật |
Trường |
2 |
24 |
26 |
52 |
5 |
78 |
11223027 |
Nguyễn Vĩnh |
Tuấn |
0 |
0 |
24 |
24 |
2 |
79 |
11222053 |
Phan Văn |
Tượng |
10 |
20 |
26 |
56 |
6 |
80 |
11223030 |
Đỗ Thị Thúy |
Vân |
10 |
28 |
32 |
70 |
7 |
81 |
11223031 |
Trương Thị Mỹ |
Vân |
10 |
28 |
32 |
70 |
7 |
83 |
11222060 |
Văn Công |
ý |
10 |
30 |
30 |
70 |
7 |
Số lần xem trang : 15098 Nhập ngày : 23-03-2013 Điều chỉnh lần cuối : 05-11-2013 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Điểm thi môn Anh Văn Chuyên Ngành Kế Toán, lớp T2 tiết 123, HK1, năm 2014-2015(25-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 5, Tiết 789, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 5, Tiết 012, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 7, Tiết 789, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 4, tiết 123, HK1, năm học 2014-2015(17-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Tiết 10-12 Thứ 4, học kỳ 1 năm học 2014-2015(16-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, học kỳ Hè năm học 2013-2014(02-09-2014) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Tiết 7-9 Thứ 6, học kỳ 2 năm học 2013-2014(21-07-2014) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Tiết 10-12 Thứ 6, học kỳ 2 năm học 2013-2014(21-07-2014) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Chủ Nhật, học kỳ 2 năm học 2013-2014(17-07-2014) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|