Trần Minh Trí Kết quả thi của lớp được tổng hợp như sau
Xếp loại |
Số lượng |
Tỉ lệ(%) |
|
Giỏi (8,5-10) |
5 |
5,75 |
|
Khá (7,0-8,4) |
41,0 |
47,13 |
|
Trung bình (5,5-6,9) |
31,0 |
35,63 |
|
Trung bình yếu (4,0-5,4) |
8,0 |
9,20 |
|
Kém |
2,0 |
2,30 |
|
Tổng cộng |
87 |
100,00 |
|
Thống kê trung bình theo khóa
Khóa |
Điểm trung bình |
Khóa 36 (Năm 3) |
7,35 |
Khóa 37 (Năm 2) |
6,55 |
Khóa 38 (Năm 1) |
5,92 |
Tổng cộng |
6,8 |
Lưu ý: Sinh viên năm I không nên đăng ký học môn này
Trong đó
STT |
MSSV |
Họ và |
Tên |
Mã lớp |
Kết quả học tập |
Đ1
(10%) |
Đ2
(30%) |
Điểm thi
(60%) |
Tổng điểm |
1 |
10120059 |
Rah Lan |
Ân |
DH10KT |
1 |
2,4 |
2,6 |
6,0 |
2 |
10120001 |
Khổng Thị Lan |
Anh |
DH10KT |
1 |
2,5 |
2,2 |
5,7 |
3 |
11120058 |
Nguyễn Thị |
Anh |
DH11KT |
0,6 |
2,5 |
1,4 |
4,5 |
4 |
11143184 |
Hoàng Thị Ngọc |
Anh |
DH11KM |
1 |
2,6 |
3,6 |
7,2 |
5 |
12120249 |
Mai Thị Trâm |
Anh |
DH12KT |
1 |
2,6 |
2,4 |
6,0 |
6 |
12120392 |
Trần Vân |
Anh |
DH12KT |
1 |
2,7 |
3 |
6,7 |
7 |
12120498 |
Nguyễn Tấn |
Bảo |
DH12KT |
1 |
2,4 |
2,8 |
6,2 |
8 |
12120046 |
Nguyễn Huy |
Bình |
DH12KT |
1 |
2,7 |
3 |
6,7 |
9 |
11120103 |
Ngô Thị Thanh |
Cẩm |
DH11KT |
1 |
2,6 |
3,6 |
7,2 |
10 |
10120004 |
Nguyễn Thị Linh |
Chi |
DH10KT |
1 |
2,8 |
3,6 |
7,4 |
11 |
11143152 |
Hồ Lê Yến |
Chi |
DH11KM |
1 |
2,6 |
2,8 |
6,4 |
12 |
10120008 |
Lê Tiến |
Đại |
DH10KT |
1 |
2,4 |
4,2 |
7,6 |
13 |
11143160 |
Hồ Phước |
Đại |
DH11KM |
1 |
2,5 |
3,6 |
7,1 |
14 |
10120011 |
Vũ Thị |
Đạt |
DH10KT |
0,8 |
2,8 |
3,4 |
7,0 |
15 |
10120006 |
Cao Thị |
Diễm |
DH10KT |
1 |
2,6 |
3,2 |
6,8 |
16 |
11120052 |
Nguyễn Thị ái |
Diễm |
DH11KT |
1 |
2,4 |
2,4 |
5,8 |
17 |
10143021 |
Phạm Văn |
Dương |
DH10KM |
0,8 |
2,7 |
3 |
6,5 |
18 |
12120183 |
Phan Vũ Lê |
Duy |
DH12KT |
0,8 |
1,5 |
2,8 |
5,1 |
19 |
11120003 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Duyên |
DH11KT |
1 |
2,9 |
3,4 |
7,3 |
20 |
11143003 |
Trần Hoàng Linh |
Giang |
DH11KM |
1 |
2,5 |
2,6 |
6,1 |
21 |
11143048 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
DH11KM |
1 |
3 |
5,8 |
9,8 |
22 |
10120015 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
DH10KT |
1 |
2,7 |
4,8 |
8,5 |
23 |
11143051 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
DH11KM |
0,8 |
2,5 |
4 |
7,3 |
24 |
11143216 |
Trần Thị |
Hiền |
DH11KM |
0,6 |
2,4 |
1,8 |
4,8 |
25 |
11120070 |
Đặng Ngọc |
Hiệp |
DH11KT |
0,8 |
2,6 |
2,2 |
5,6 |
26 |
10143029 |
Võ Thị Mỹ |
Hòa |
DH10KM |
1 |
2,9 |
2,8 |
6,7 |
27 |
10120017 |
Văn Thị |
Hồng |
DH10KT |
1 |
2,4 |
4 |
7,4 |
28 |
10120019 |
Đinh Thị Thu |
Hường |
DH10KT |
1 |
2,6 |
4 |
7,6 |
29 |
11120132 |
Trần Việt Hùng |
Huy |
DH11KT |
0,8 |
1,5 |
3,4 |
5,7 |
30 |
12120586 |
Trần Lê Mỹ |
Huyền |
DH12KT |
1 |
1,5 |
3,2 |
5,7 |
31 |
11143156 |
Nguyễn Hoàng Duy |
Khanh |
DH11KM |
0,8 |
2,5 |
3,4 |
6,7 |
32 |
12120007 |
Ngô Nguyễn Châu |
Khanh |
DH12KT |
1 |
2,4 |
3 |
6,4 |
33 |
11120035 |
Ngô Thị |
Lan |
DH11KT |
1 |
2,5 |
2,6 |
6,1 |
34 |
12120588 |
Lê Thị Bích |
Liễu |
DH12KT |
1 |
2,4 |
3,4 |
6,8 |
35 |
11120008 |
Đinh Việt Phương |
Linh |
DH11KT |
1 |
2,9 |
3,2 |
7,1 |
36 |
12120526 |
Hồng Thị Phương |
Linh |
DH12KT |
1 |
2,4 |
2,4 |
5,8 |
37 |
10120023 |
Đinh Thị Kim |
Loan |
DH10KT |
0,8 |
2,5 |
3,8 |
7,1 |
38 |
10120025 |
Nguyễn Thị |
Loan |
DH10KT |
1 |
2,6 |
4,4 |
8,0 |
39 |
11120009 |
Phạm Quỳnh |
Loan |
DH11KT |
1 |
2,6 |
2,8 |
6,4 |
40 |
12120626 |
Nguyễn Thị Kiều |
Loan |
DH12KT |
1 |
2,4 |
3 |
6,4 |
41 |
10120026 |
Trần Anh |
Long |
DH10KT |
1 |
2,6 |
4,2 |
7,8 |
42 |
10120027 |
Huỳnh Thị Trúc |
Ly |
DH10KT |
1 |
2,8 |
4,8 |
8,6 |
43 |
9120016 |
Nguyễn Thanh |
Minh |
DH09KT |
1 |
2,9 |
4,2 |
8,1 |
44 |
12120010 |
Phan Hoàng |
Nam |
DH12KT |
1 |
1,5 |
2,4 |
4,9 |
45 |
12120508 |
Hà Minh |
Nghi |
DH12KT |
0,8 |
2,4 |
2,6 |
5,8 |
46 |
11143077 |
Hoàng Thị Thu |
Nguyên |
DH11KM |
0,8 |
2,4 |
3,2 |
6,4 |
47 |
11120089 |
Nguyễn Hiền |
Nhân |
DH11KT |
1 |
2,4 |
3,6 |
7,0 |
48 |
10120029 |
Võ Thị Thanh |
Nhị |
DH10KT |
1 |
2,5 |
4,2 |
7,7 |
49 |
12120558 |
Nguyễn Tất |
Nhiên |
DH12KT |
0,6 |
1,5 |
4 |
6,1 |
50 |
11143018 |
Nguyễn Thị Thúy |
Oanh |
DH11KM |
1 |
2,6 |
4,2 |
7,8 |
51 |
11121025 |
Hoàng Xuân |
Phúc |
DH11KT |
0,6 |
2,9 |
2,8 |
6,3 |
52 |
10120031 |
Nguyễn Thị Nhật |
Phương |
DH10KT |
1 |
2,6 |
3,6 |
7,2 |
53 |
10120032 |
Nguyễn Thị Trúc |
Phương |
DH10KT |
1 |
2,5 |
4,4 |
7,9 |
54 |
11143086 |
Trương Thị Liên |
Phương |
DH11KM |
0,8 |
2,3 |
3,2 |
6,3 |
55 |
12120482 |
Đinh Uyên |
Phương |
DH12KT |
0,8 |
2,5 |
3,8 |
7,1 |
56 |
10120034 |
Đặng Thị Lê |
Quyên |
DH10KT |
1 |
2,8 |
3,8 |
7,6 |
57 |
10120035 |
Trần Thị |
Sương |
DH10KT |
1 |
2,8 |
4,2 |
8,0 |
58 |
11143238 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Sương |
DH11KM |
1 |
2,6 |
4 |
7,6 |
59 |
12120300 |
Nguyễn Linh |
Tâm |
DH12KT |
1 |
2,5 |
2,6 |
6,1 |
60 |
11120015 |
Lê Công |
Thạch |
DH11KT |
1 |
2,9 |
2,6 |
6,5 |
61 |
11120125 |
Nguyễn Thị |
Thân |
DH11KT |
1 |
2,3 |
3,8 |
7,1 |
62 |
10120036 |
Lương Thị |
Thanh |
DH10KT |
1 |
2,6 |
4 |
7,6 |
63 |
10143064 |
Đoàn Hữu Xuân |
Thành |
DH10KM |
0,6 |
2,8 |
3,8 |
7,2 |
64 |
11143092 |
Nguyễn Thị |
Thành |
DH11KM |
1 |
2,6 |
3,8 |
7,4 |
65 |
10120038 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
DH10KT |
1 |
2,8 |
3,8 |
7,6 |
66 |
11120086 |
Phan Thị Thanh |
Thảo |
DH11KT |
1 |
2,9 |
3,2 |
7,1 |
67 |
12120201 |
Phan Thị Anh |
Thi |
DH12KT |
1 |
2,7 |
3,6 |
7,3 |
68 |
11120045 |
Huỳnh Thị |
Thoại |
DH11KT |
1 |
2,9 |
3,2 |
7,1 |
69 |
11121006 |
Phạm Thị |
Thư |
DH11KT |
0,8 |
2,5 |
1,4 |
4,7 |
70 |
10120041 |
Trần Thị |
Thúy |
DH10KT |
1 |
2,6 |
2,8 |
6,4 |
71 |
10120040 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thủy |
DH10KT |
1 |
2,5 |
3,6 |
7,1 |
72 |
11120047 |
Huỳnh Ngọc Mai |
Thy |
DH11KT |
0,8 |
2,3 |
1,6 |
4,7 |
73 |
10120042 |
Võ Thị Mỹ |
Tiên |
DH10KT |
1 |
2,6 |
4,2 |
7,8 |
74 |
10120045 |
Phạm Thị |
Trâm |
DH10KT |
1 |
2,6 |
4,2 |
7,8 |
75 |
12120143 |
Lê Thị Huyền |
Trang |
DH12KT |
0,8 |
2,5 |
2 |
5,3 |
76 |
12120314 |
Trần Thị Ngọc |
Trang |
DH12KT |
0,8 |
2,5 |
2,6 |
5,9 |
77 |
10120046 |
Hoàng Ngọc Bảo |
Trinh |
DH10KT |
1 |
2,6 |
2,6 |
6,2 |
78 |
10143090 |
Võ Thị Vi |
Trinh |
DH10KM |
1 |
2,4 |
3,2 |
6,6 |
79 |
10143091 |
Lê |
Trọng |
DH10KM |
0,6 |
2,9 |
3,6 |
7,1 |
80 |
10120049 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
DH10KT |
1 |
2,6 |
4,2 |
7,8 |
81 |
10120047 |
Phan Thanh |
Trung |
DH10KT |
1 |
2,6 |
4 |
7,6 |
82 |
10120050 |
Nguyễn Đình |
Trường |
DH10KT |
1 |
2,5 |
3 |
6,5 |
83 |
10143094 |
Ngô Văn |
Trừu |
DH10KM |
1 |
3 |
4,6 |
8,6 |
84 |
10143096 |
Ngô Thị Bạch |
Tuyết |
DH10KM |
1 |
3 |
4,6 |
8,6 |
85 |
10120056 |
Nguyễn Châu Quang |
Vinh |
DH10KT |
1 |
2,5 |
3,6 |
7,1 |
86 |
10120057 |
Lê Thị Uyên |
Vy |
DH10KT |
1 |
2,5 |
3,6 |
7,1 |
87 |
11143146 |
Đặng Kiều Thúy |
Vy |
DH11KM |
1 |
2,7 |
4 |
7,7 |
Số lần xem trang : 15108 Nhập ngày : 26-06-2013 Điều chỉnh lần cuối : 05-11-2013 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|