Trần Minh Trí Thống kê xếp loại
Xếp loại |
Số lượng |
Tỉ lệ(%) |
Giỏi (8,5-10) |
12 |
10,71 |
Khá (7,0-8,4) |
36,0 |
32,14 |
Trung bình (5,5-6,9) |
44,0 |
39,29 |
Trung bình yếu (4,0-5,4) |
18,0 |
16,07 |
Kém |
2,0 |
1,79 |
Tổng cộng |
112 |
100,00 |
Bảng điểm chi tiết
STT |
MSSV |
Họ và |
Tên |
Mã lớp |
Kết quả học tập |
Đ1
(10%) |
Đ2
(30%) |
Điểm thi
(60%) |
Tổng điểm |
1 |
12116001 |
Tằng Quế |
Ân |
DH12NT |
1 |
1,9 |
2,6 |
5,5 |
2 |
12363226 |
Phan Thúy |
Cẩm |
CD12CA |
1 |
2,4 |
2,2 |
5,6 |
3 |
12124005 |
Bạch Thị |
Chi |
DH12QL |
1 |
3 |
5,6 |
9,6 |
4 |
12124142 |
Trần Quốc |
Cường |
DH12QL |
0,4 |
0,8 |
3 |
4,2 |
5 |
12124371 |
Nguyễn Việt |
Cường |
DH12QL |
1 |
2,6 |
3,4 |
7 |
6 |
12155040 |
Trần Thị |
Đào |
DH12KN |
1 |
2,3 |
4,4 |
7,7 |
7 |
12124014 |
Nguyễn Quốc Thành |
Đạt |
DH12QL |
1 |
3 |
2,2 |
6,2 |
8 |
12124145 |
Trần Đức |
Dinh |
DH12QL |
1 |
2 |
3,2 |
6,2 |
9 |
12155125 |
Trần Quang |
Độ |
DH12KN |
0,8 |
2,7 |
2,6 |
6,1 |
10 |
12363334 |
Huỳnh Thị Phương |
Dung |
CD12CA |
1 |
2,4 |
3,2 |
6,6 |
11 |
12116041 |
Vũ Hoàng Thanh |
Dũng |
DH12NT |
1 |
2,5 |
5 |
8,5 |
12 |
12124153 |
Huỳnh Tuấn |
Dũng |
DH12QL |
0,6 |
2 |
4,4 |
7 |
13 |
12124009 |
Đỗ Phương |
Duy |
DH12QL |
0,8 |
1,7 |
4,2 |
6,7 |
14 |
12124148 |
Lê Đặng Thị Mỹ |
Duyên |
DH12QL |
1 |
2,5 |
5,2 |
8,7 |
15 |
12124162 |
Đoàn Thị Trà |
Giang |
DH12QL |
1 |
3 |
3,6 |
7,6 |
16 |
12363264 |
Võ Bùi Kiều |
Giang |
CD12CA |
0,4 |
1,2 |
2,4 |
4 |
17 |
12124018 |
Dương Minh |
Hải |
DH12QL |
0,6 |
2,2 |
1,2 |
4 |
18 |
12363161 |
Thân Thị Hồng |
Hải |
CD12CA |
1 |
1,6 |
2,4 |
5 |
19 |
12363211 |
Phạm Thị Mỹ |
Hạnh |
CD12CA |
0,6 |
2,2 |
2,8 |
5,6 |
20 |
12363230 |
Lê Thị |
Hiền |
CD12CA |
1 |
2 |
3 |
6 |
21 |
12124026 |
Đặng Minh |
Hiếu |
DH12QL |
0,6 |
1,8 |
4,4 |
6,8 |
22 |
12155044 |
Cao Thị Kiều |
Hoa |
DH12KN |
1 |
2,8 |
5 |
8,8 |
23 |
12124029 |
Lê Hải |
Hòa |
DH12QL |
1 |
2,4 |
3,8 |
7,2 |
24 |
12155112 |
Phạm Thị Thái |
Hòa |
DH12KN |
0,4 |
1,7 |
2,6 |
4,7 |
25 |
12124177 |
Lục Huy |
Hoàng |
DH12QL |
1 |
2,1 |
2,4 |
5,5 |
26 |
12363038 |
Ngô Thị Kim |
Hồng |
CD12CA |
1 |
2 |
4 |
7 |
27 |
12124190 |
Phạm Thanh |
Hương |
DH12QL |
1 |
2,3 |
4 |
7,3 |
28 |
12363169 |
Nguyễn Thị |
Hương |
CD12CA |
1 |
2,1 |
3 |
6,1 |
29 |
12124179 |
Lê Minh |
Huy |
DH12QL |
0,6 |
2,6 |
2,6 |
5,8 |
30 |
12120513 |
Lê Thị Mỹ |
Huyền |
DH12KT |
0,8 |
2,2 |
2,6 |
5,6 |
31 |
12124033 |
Đặng Thị Thu |
Huyền |
DH12QL |
1 |
1,8 |
4,4 |
7,2 |
32 |
12124183 |
Võ Dương Mộng |
Huyền |
DH12QL |
1 |
2,5 |
3,6 |
7,1 |
33 |
12124038 |
Nguyễn Hoàng |
Khải |
DH12QL |
1 |
2,3 |
3,4 |
6,7 |
34 |
12124039 |
Võ Hà Phưong |
Khánh |
DH12QL |
1 |
2,6 |
4,2 |
7,8 |
35 |
12124197 |
Trần Đăng |
Khoa |
DH12QL |
0 |
0 |
2,4 |
2,4 |
36 |
12155074 |
Ngô Thanh |
Lâm |
DH12KN |
0,8 |
2,2 |
3 |
6 |
37 |
12363277 |
Nguyễn Thị |
Liên |
CD12CA |
1 |
1,6 |
3,4 |
6 |
38 |
12124209 |
Trần Thụy Thùy |
Linh |
DH12QL |
1 |
2,3 |
3 |
6,3 |
39 |
12124406 |
La Thị |
Linh |
DH12QL |
0,8 |
1,9 |
2 |
4,7 |
40 |
12363044 |
Đoàn Thị Cẩm |
Linh |
CD12CA |
1 |
2,7 |
5,2 |
8,9 |
41 |
12363279 |
Lê Thị |
Linh |
CD12CA |
0,6 |
2,3 |
2,6 |
5,5 |
42 |
12363059 |
Đặng Thị Thanh |
Loan |
CD12CA |
0,8 |
2,3 |
2 |
5,1 |
43 |
12124215 |
Phạm Ngọc |
Lộc |
DH12QL |
1 |
1,8 |
2,2 |
5 |
44 |
12124377 |
Lê Thiện |
Lộc |
DH12QL |
0,8 |
2 |
3,4 |
6,2 |
45 |
12363235 |
Võ Thị |
Ly |
CD12CA |
1 |
2,1 |
2 |
5,1 |
46 |
12363281 |
Trần Lê Phước |
Ly |
CD12CA |
1 |
1,8 |
4,2 |
7 |
47 |
12363318 |
Nguyễn Nữ Khánh |
Ly |
CD12CA |
1 |
3 |
5 |
9 |
48 |
12124223 |
Lê Thị Ngọc |
Mai |
DH12QL |
1 |
2,1 |
3,2 |
6,3 |
49 |
12363068 |
Trần Thị Thúy |
My |
CD12CA |
1 |
2,8 |
4,4 |
8,2 |
50 |
12363099 |
Đặng Thị Hồng |
Nên |
CD12CA |
1 |
2,7 |
4,2 |
7,9 |
51 |
12124232 |
Đỗ Thị |
Nga |
DH12QL |
0 |
0 |
2 |
2 |
52 |
12124233 |
Đỗ Thị Thu |
Nga |
DH12QL |
0,4 |
2,5 |
4,2 |
7,1 |
53 |
12363187 |
Vũ Thị |
Nga |
CD12CA |
1 |
1,9 |
2,6 |
5,5 |
54 |
12124238 |
Nguyễn Phương |
Nghi |
DH12QL |
0,4 |
1,9 |
1,8 |
4,1 |
55 |
12124124 |
Trần Đăng |
Nguyên |
DH12QL |
1 |
2,7 |
4 |
7,7 |
56 |
12124243 |
Lý Thái |
Nguyên |
DH12QL |
0,6 |
2,5 |
4,4 |
7,5 |
57 |
12155020 |
Trần Thị |
Nguyệt |
DH12KN |
1 |
2,1 |
2,6 |
5,7 |
58 |
12124056 |
Nguyễn Nguyên Hạnh |
Nhân |
DH12QL |
1 |
2,3 |
0,8 |
4,1 |
59 |
12124380 |
Đỗ Quỳnh |
Như |
DH12QL |
1 |
2,5 |
2,4 |
5,9 |
60 |
12116095 |
Lục Văn |
Nhựt |
DH12NT |
1 |
2,6 |
4,6 |
8,2 |
61 |
12124258 |
Nguyễn Thị |
Nữ |
DH12QL |
1 |
1,9 |
2,8 |
5,7 |
62 |
12363241 |
Trịnh Thị Thúy |
Oanh |
CD12CA |
1 |
2,1 |
4 |
7,1 |
63 |
12124062 |
Nguyễn Hoàng |
Phú |
DH12QL |
1 |
3 |
5,4 |
9,4 |
64 |
12124262 |
Đặng Nguyễn Ngọc |
Phúc |
DH12QL |
1 |
2,7 |
1,8 |
5,5 |
65 |
12124263 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Phụng |
DH12QL |
1 |
2,8 |
3,4 |
7,2 |
66 |
12124265 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phương |
DH12QL |
0,8 |
2,2 |
4 |
7 |
67 |
12124066 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
DH12QL |
0,8 |
2,4 |
4,4 |
7,6 |
68 |
12124268 |
Đỗ Minh |
Quang |
DH12QL |
0,2 |
1,8 |
3,2 |
5,2 |
69 |
12124068 |
Ngô Phú |
Quí |
DH12QL |
0,8 |
2,4 |
2,6 |
5,8 |
70 |
12124275 |
Trần Nguyễn Xuân |
Sơn |
DH12QL |
1 |
1,7 |
2,8 |
5,5 |
71 |
12363294 |
Lâm Thị Thảo |
Sương |
CD12CA |
0,8 |
2,2 |
3 |
6 |
72 |
12124393 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
DH12QL |
0,8 |
1,8 |
5 |
7,6 |
73 |
12363110 |
Nguyễn Thành |
Tân |
CD12CA |
1 |
1,7 |
2 |
4,7 |
74 |
12363048 |
Đặng Thị Mỹ |
Thạch |
CD12CA |
1 |
2,1 |
3,6 |
6,7 |
75 |
12363063 |
Nguyễn Thị |
Thắm |
CD12CA |
1 |
2,4 |
3,6 |
7 |
76 |
12124078 |
Đoàn Ngọc |
Thắng |
DH12QL |
0,8 |
2,1 |
3 |
5,9 |
77 |
12124293 |
Phan Hoàn |
Thắng |
DH12QL |
0,6 |
2,9 |
2,6 |
6,1 |
78 |
12116120 |
Lưu ý |
Thanh |
DH12NT |
1 |
3 |
5,4 |
9,4 |
79 |
12124284 |
Huỳnh Đức |
Thành |
DH12QL |
0,8 |
1,7 |
2,6 |
5,1 |
80 |
12124285 |
Lê Tiến |
Thành |
DH12QL |
1 |
2,4 |
4,2 |
7,6 |
81 |
12124291 |
Nguyễn Vũ Thanh |
Thảo |
DH12QL |
1 |
3 |
5,2 |
9,2 |
82 |
12124295 |
Nguyễn Thị |
Thê |
DH12QL |
0,8 |
1,7 |
3 |
5,5 |
83 |
12124081 |
Hồ Thị Kim |
Thoa |
DH12QL |
1 |
2 |
2 |
5 |
84 |
12155101 |
Lê Ngọc Anh |
Thư |
DH12KN |
1 |
2,5 |
3,6 |
7,1 |
85 |
12124307 |
Đỗ Hồng |
Thương |
DH12QL |
1 |
1,8 |
3 |
5,8 |
86 |
12124388 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Thương |
DH12QL |
1 |
2,5 |
4,2 |
7,7 |
87 |
12363154 |
Hồ Thị Hoài |
Thương |
CD12CA |
0,6 |
1,1 |
3,4 |
5,1 |
88 |
12363224 |
Nguyễn Thị |
Thương |
CD12CA |
1 |
3 |
4,6 |
8,6 |
89 |
12124385 |
Nguyễn Phương |
Thuỳ |
DH12QL |
0,6 |
2,6 |
4,6 |
7,8 |
90 |
12363194 |
Ngô Thị Hồng Mộng |
Thúy |
CD12CA |
0,8 |
2,1 |
3,8 |
6,7 |
91 |
12363045 |
Nguyễn Thị |
Thuyên |
CD12CA |
0,6 |
1,7 |
3,2 |
5,5 |
92 |
12124085 |
Nguyễn Minh |
Tiến |
DH12QL |
1 |
2,7 |
5,2 |
8,9 |
93 |
12124369 |
Lữ Trung |
Tiến |
DH12QL |
1 |
2,2 |
2,4 |
5,6 |
94 |
12363300 |
Tăng Thị Thu |
Tỉnh |
CD12CA |
1 |
2,6 |
3,8 |
7,4 |
95 |
12124324 |
Dương Thị Bích |
Trâm |
DH12QL |
1 |
1,9 |
3,2 |
6,1 |
96 |
12124091 |
Trương Thị Thuỳ |
Trang |
DH12QL |
1 |
3 |
5,4 |
9,4 |
97 |
12124322 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
DH12QL |
1 |
2,2 |
4,6 |
7,8 |
98 |
12363301 |
Lê Ngọc |
Trang |
CD12CA |
0,8 |
2,2 |
2,2 |
5,2 |
99 |
12363304 |
Nguyễn Đặng Phương |
Trinh |
CD12CA |
1 |
2,2 |
3,4 |
6,6 |
100 |
12363306 |
Trần Cao Diễm |
Trinh |
CD12CA |
0,4 |
2,4 |
4 |
6,8 |
101 |
12124389 |
Nguyễn Châu Quỳnh |
Trọng |
DH12QL |
0,8 |
2,4 |
3,8 |
7 |
102 |
12363307 |
Nguyễn Thảo |
Trúc |
CD12CA |
0,6 |
2,4 |
4,2 |
7,2 |
103 |
12130233 |
Võ Minh |
Trung |
DH12DT |
1 |
1,9 |
3,2 |
6,1 |
104 |
12124342 |
Hồ Huỳnh Cẩm |
Tú |
DH12QL |
0,6 |
2,2 |
2,2 |
5 |
105 |
12124101 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
DH12QL |
0,6 |
2,4 |
3 |
6 |
106 |
12124407 |
Bế Thị Kim |
Tuyến |
DH12QL |
1 |
1,8 |
3,4 |
6,2 |
107 |
12124344 |
Nguyễn Thị Thảo |
Uyên |
DH12QL |
1 |
2,8 |
4 |
7,8 |
108 |
12116152 |
Trần Thị Cẩm |
Vân |
DH12NT |
0,8 |
2,2 |
4 |
7 |
109 |
12363039 |
Phạm Thị Thu |
Vân |
CD12CA |
1 |
2,4 |
4 |
7,4 |
110 |
12125515 |
Võ Văn |
Viên |
DH12BQ |
1 |
2 |
4 |
7 |
111 |
12124108 |
Trần Thị Thanh |
Xuân |
DH12QL |
1 |
2 |
3,4 |
6,4 |
112 |
12116384 |
Mang Đức |
Ý |
DH12NT |
1 |
2,9 |
4 |
7,9 |
Số lần xem trang : 15134 Nhập ngày : 01-07-2013 Điều chỉnh lần cuối : 05-11-2013 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|