Trần Minh Trí Thống kê xếp loại
Xếp loại |
Số lượng |
Tỉ lệ(%) |
Giỏi (8,5-10) |
14 |
11,97 |
Khá (7,0-8,4) |
44,0 |
37,61 |
Trung bình (5,5-6,9) |
46,0 |
39,32 |
Trung bình yếu (4,0-5,4) |
13,0 |
11,11 |
Kém |
0,0 |
0,00 |
Tổng cộng |
117 |
100,00 |
Bảng điểm chi tiết
STT |
MSSV |
Họ và |
Tên |
Mã lớp |
Kết quả học tập |
Đ1
(10%) |
Đ2
(30%) |
Điểm thi
(60%) |
Tổng điểm |
1 |
12124001 |
Phạm Vũ Hà |
An |
DH12QL |
1 |
3 |
5,6 |
9,6 |
2 |
12124002 |
Đỗ Thế |
Anh |
DH12QL |
1 |
2,1 |
3,6 |
6,7 |
3 |
12124126 |
Đỗ Thị Quế |
Anh |
DH12QL |
1 |
2,2 |
3,2 |
6,4 |
4 |
12124127 |
Huỳnh |
Anh |
DH12QL |
1 |
2,5 |
3 |
6,5 |
5 |
12124128 |
Lê Quốc |
Anh |
DH12QL |
1 |
2,8 |
3,2 |
7 |
6 |
12124133 |
Thái Thị Vân |
Anh |
DH12QL |
1 |
2,6 |
3,6 |
7,2 |
7 |
12124134 |
Nguyễn Thụy Ngọc |
ánh |
DH12QL |
1 |
2,9 |
4,8 |
8,7 |
8 |
12124136 |
Trần Lê Gia |
Bảo |
DH12QL |
1 |
2,4 |
5,2 |
8,6 |
9 |
12155142 |
Kiều Thị Quỳnh |
Dao |
DH12KN |
0,8 |
2,4 |
2,6 |
5,8 |
10 |
12124159 |
Trần Văn |
Đạo |
DH12QL |
0,6 |
2,5 |
3 |
6,1 |
11 |
12125446 |
Phạm Tiến |
Đạt |
DH12BQ |
1 |
2,1 |
4 |
7,1 |
12 |
12363313 |
Huỳnh Thị Thúy |
Diễm |
CD12CA |
1 |
1,9 |
3,6 |
6,5 |
13 |
12124144 |
Nguyễn Thị Kiều |
Diễm |
DH12QL |
1 |
2,6 |
5 |
8,6 |
14 |
12363336 |
Trần Thanh |
Đoan |
CD12CA |
1 |
3 |
3,4 |
7,4 |
15 |
12363260 |
Nguyễn Minh |
Dung |
CD12CA |
0,8 |
2,1 |
3 |
5,9 |
16 |
12363152 |
Nguyễn Thị |
Dung |
CD12CA |
1 |
2,2 |
3,4 |
6,6 |
17 |
12363033 |
Võ Thị Kim |
Dung |
CD12CA |
1 |
2,9 |
3,6 |
7,5 |
18 |
12363314 |
Trần Kim |
Dũng |
CD12CA |
0,8 |
2,3 |
4,4 |
7,5 |
19 |
12363155 |
Hoàng Thị Mỹ |
Duyên |
CD12CA |
1 |
2,7 |
5,4 |
9,1 |
20 |
12124150 |
Nguyễn Thị Lê |
Duyên |
DH12QL |
1 |
2,6 |
3,4 |
7 |
21 |
12124151 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
DH12QL |
1 |
2,1 |
4,4 |
7,5 |
22 |
12124012 |
Trần Thị Mỹ |
Duyên |
DH12QL |
1 |
2,4 |
4 |
7,4 |
23 |
12363339 |
Đoàn Kiều |
Giang |
CD12CA |
1 |
2,5 |
2,6 |
6,1 |
24 |
12124163 |
Huỳnh Hương |
Giang |
DH12QL |
1 |
2,4 |
3,8 |
7,2 |
25 |
12363265 |
Đinh Kim |
Hằng |
CD12CA |
1 |
1,5 |
2,4 |
4,9 |
26 |
12124170 |
Lê Thị Thanh |
Hằng |
DH12QL |
1 |
2,2 |
3 |
6,2 |
27 |
12124171 |
Lê Thị Thu |
Hằng |
DH12QL |
1 |
3 |
5,2 |
9,2 |
28 |
12363267 |
Võ Thị |
Hằng |
CD12CA |
1 |
2 |
3,4 |
6,4 |
29 |
12363207 |
Phạm Thị Hồng |
Hạnh |
CD12CA |
1 |
3 |
4,6 |
8,6 |
30 |
12116019 |
Thái Tôn |
Hạo |
DH12NT |
0,4 |
2,9 |
3 |
6,3 |
31 |
12116046 |
Phan Trung |
Hậu |
DH12NT |
1 |
3 |
4,6 |
8,6 |
32 |
12363132 |
Đặng Hoàng Thái |
Hiền |
CD12CA |
1 |
2,9 |
3,6 |
7,5 |
33 |
12363249 |
Nông Thị |
Hiếu |
CD12CA |
0,8 |
2,3 |
3,4 |
6,5 |
34 |
12363036 |
Võ Đăng |
Hòa |
CD12CA |
0,8 |
2,1 |
3,4 |
6,3 |
35 |
12124027 |
Phan Thị |
Hoài |
DH12QL |
1 |
2,6 |
3,4 |
7 |
36 |
12363035 |
Lê Thị Thúy |
Hồng |
CD12CA |
0,8 |
2,4 |
3 |
6,2 |
37 |
12363100 |
Đỗ Xuân |
Huấn |
CD12CA |
0,4 |
2,6 |
1,8 |
4,8 |
38 |
12363272 |
Trần Thị |
Huệ |
CD12CA |
0,8 |
2,2 |
3,8 |
6,8 |
39 |
12333113 |
Huỳnh Tấn |
Hùng |
CD12CQ |
0,6 |
2,1 |
2,4 |
5,1 |
40 |
12116055 |
Nguyễn Việt |
Hùng |
DH12NT |
0,8 |
2,6 |
4 |
7,4 |
41 |
12155014 |
Phạm Thị Mai Thanh |
Hương |
DH12KN |
1 |
2,3 |
4,2 |
7,5 |
42 |
12116058 |
Ngô Trọng |
Khải |
DH12NT |
0,8 |
2,8 |
3,4 |
7 |
43 |
12124196 |
Phạm Anh |
Khoa |
DH12QL |
0,6 |
2,6 |
3,2 |
6,4 |
44 |
12124199 |
Phan Thanh |
Kiên |
DH12QL |
1 |
1,9 |
2 |
4,9 |
45 |
12130164 |
Đào Gia |
Kỳ |
DH12DT |
1 |
1,8 |
4,2 |
7 |
46 |
12124040 |
Đoàn Thị |
Lan |
DH12QL |
1 |
3 |
3 |
7 |
47 |
12124041 |
Nguyễn Thị |
Liên |
DH12QL |
1 |
3 |
5 |
9 |
48 |
12363016 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
CD12CA |
1 |
2 |
4,4 |
7,4 |
49 |
12124044 |
Phan Thị Hoàng |
Linh |
DH12QL |
1 |
2,5 |
4,6 |
8,1 |
50 |
12363218 |
Thái Thị Thùy |
Linh |
CD12CA |
0,8 |
2,2 |
3,4 |
6,4 |
51 |
12124045 |
Trần Chí |
Linh |
DH12QL |
1 |
2,4 |
3 |
6,4 |
52 |
12363177 |
Vũ Thị Hồng |
Linh |
CD12CA |
0,8 |
2 |
2,2 |
5 |
53 |
12363178 |
Đặng Thị Ngọc |
Loan |
CD12CA |
0,8 |
2 |
3,2 |
6 |
54 |
12363159 |
Đinh Thị Thanh |
Loan |
CD12CA |
0,8 |
2,5 |
4,6 |
7,9 |
55 |
12124212 |
Nguyễn Thị |
Loan |
DH12QL |
1 |
2,6 |
5 |
8,6 |
56 |
12124046 |
Đoàn Văn |
Lộc |
DH12QL |
1 |
2,1 |
4 |
7,1 |
57 |
12124214 |
Huỳnh Minh Hoàng |
Long |
DH12QL |
1 |
2,1 |
5 |
8,1 |
58 |
12124219 |
Châu Tiến |
Lực |
DH12QL |
1 |
2,5 |
4 |
7,5 |
59 |
12363317 |
Nguyễn Thị |
Lường |
CD12CA |
1 |
2,7 |
2,2 |
5,9 |
60 |
12363282 |
Đặng Thị Ngọc |
Mai |
CD12CA |
1 |
1,6 |
4,4 |
7 |
61 |
12124224 |
Nguyễn Thị ánh |
Mai |
DH12QL |
1 |
2,7 |
4,6 |
8,3 |
62 |
12155042 |
Thân Thanh |
Mai |
DH12KN |
1 |
2,4 |
4,6 |
8 |
63 |
12363237 |
Bùi Thị Diểm |
My |
CD12CA |
0,8 |
2,1 |
2,8 |
5,7 |
64 |
12124228 |
Bùi Thụy |
My |
DH12QL |
0,6 |
2,2 |
2 |
4,8 |
65 |
12124379 |
Dương Văn |
Năm |
DH12QL |
1 |
2,2 |
4,4 |
7,6 |
66 |
12363069 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nga |
CD12CA |
0,6 |
2,4 |
2,6 |
5,6 |
67 |
12116007 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nga |
DH12NT |
0,8 |
2,6 |
4 |
7,4 |
68 |
12124242 |
Võ Duy Huệ |
Ngọc |
DH12QL |
1 |
2,9 |
4,4 |
8,3 |
69 |
12363219 |
Lê Thị Sinh |
Ngữ |
CD12CA |
1 |
2,2 |
4 |
7,2 |
70 |
12116009 |
Nguyễn Duy |
Nhân |
DH12NT |
1 |
2,8 |
3,6 |
7,4 |
71 |
12124246 |
Nguyễn Hữu |
Nhân |
DH12QL |
1 |
2,1 |
3,4 |
6,5 |
72 |
12116287 |
Lê Thị Bảo |
Nhi |
DH12NT |
1 |
2,6 |
3 |
6,6 |
73 |
12363079 |
Nguyễn Khánh |
Nhi |
CD12CA |
1 |
2,1 |
2,6 |
5,7 |
74 |
12124381 |
Lê Quỳnh |
Như |
DH12QL |
1 |
2,2 |
2,4 |
5,6 |
75 |
12155088 |
Lê Thị Hồng |
Nhung |
DH12KN |
1 |
1,8 |
4 |
6,8 |
76 |
12363070 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
CD12CA |
1 |
2,6 |
3,2 |
6,8 |
77 |
12363067 |
Trần Thị Mỹ |
Nhung |
CD12CA |
1 |
2,5 |
2 |
5,5 |
78 |
12363087 |
Đồng Thị |
Nương |
CD12CA |
1 |
3 |
4,6 |
8,6 |
79 |
12124059 |
Huỳnh Tấn |
Phát |
DH12QL |
1 |
3 |
5 |
9 |
80 |
12116024 |
Hoàng Thị |
Phương |
DH12NT |
1 |
2,8 |
5,4 |
9,2 |
81 |
12363024 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
CD12CA |
1 |
2,5 |
4,2 |
7,7 |
82 |
12124271 |
Phan Thị |
Sỉnh |
DH12QL |
1 |
2,6 |
3,2 |
6,8 |
83 |
12116112 |
Nguyễn Đào Thu |
Sương |
DH12NT |
1 |
1,9 |
2,6 |
5,5 |
84 |
12116113 |
Nguyễn Thành |
Sương |
DH12NT |
0,6 |
2,7 |
2,8 |
6,1 |
85 |
12124292 |
Phan Duy |
Thái |
DH12QL |
1 |
2,6 |
2,4 |
6 |
86 |
12363296 |
Tô Hồng |
Thanh |
CD12CA |
1 |
2,9 |
3,2 |
7,1 |
87 |
12124283 |
Vương Lý Phương |
Thanh |
DH12QL |
1 |
2,6 |
4 |
7,6 |
88 |
12124077 |
Nguyễn Trung |
Thành |
DH12QL |
1 |
2,5 |
3 |
6,5 |
89 |
12363344 |
Lương Thị Thu |
Thảo |
CD12CA |
0,8 |
2 |
1,6 |
4,4 |
90 |
12116359 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
DH12NT |
1 |
2,6 |
2,6 |
6,2 |
91 |
12124290 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
DH12QL |
1 |
2,5 |
3,8 |
7,3 |
92 |
12116126 |
Dương Ngọc |
Thật |
DH12NT |
0,8 |
2,5 |
3 |
6,3 |
93 |
12116196 |
Lê Duy |
Thiện |
DH12NT |
1 |
2,3 |
1,6 |
4,9 |
94 |
12363129 |
Ngô Thị |
Thu |
CD12CA |
1 |
2,4 |
2,2 |
5,6 |
95 |
12124301 |
Lê Trí |
Thuận |
DH12QL |
0,8 |
2,4 |
1,8 |
5 |
96 |
12124113 |
Huỳnh Phương |
Thùy |
DH12QL |
1 |
2,6 |
4,2 |
7,8 |
97 |
12155136 |
Nguyễn Lê Minh |
Thùy |
DH12KN |
1 |
2,8 |
3,2 |
7 |
98 |
12363245 |
Đỗ Phượng Cẩm |
Tiên |
CD12CA |
1 |
2,3 |
2,4 |
5,7 |
99 |
12124311 |
Phan Thùy |
Tiên |
DH12QL |
1 |
2,6 |
3,8 |
7,4 |
100 |
12363114 |
Lê Văn |
Tính |
CD12CA |
1 |
1,9 |
3 |
5,9 |
101 |
12124325 |
Lê Thị Huyền |
Trân |
DH12QL |
1 |
2,2 |
3,8 |
7 |
102 |
12124087 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
DH12QL |
1 |
2,1 |
4,4 |
7,5 |
103 |
12124321 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
DH12QL |
1 |
2,6 |
3,4 |
7 |
104 |
12363123 |
Phùng Nguyễn Minh |
Triều |
CD12CA |
1 |
2 |
2 |
5 |
105 |
12155156 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trinh |
DH12KN |
0,8 |
2,3 |
2,4 |
5,5 |
106 |
12124329 |
Phan Thị Tuyết |
Trinh |
DH12QL |
1 |
2,8 |
3,2 |
7 |
107 |
12363251 |
Nguyễn Thị Thu |
Trúc |
CD12CA |
1 |
2,4 |
2,2 |
5,6 |
108 |
12116383 |
Phạm Thị |
Tuyến |
DH12NT |
1 |
2,6 |
3,6 |
7,2 |
109 |
12124336 |
Đặng Thị Kim |
Tuyền |
DH12QL |
1 |
2,7 |
5 |
8,7 |
110 |
12363324 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Vân |
CD12CA |
0,8 |
1,3 |
3 |
5,1 |
111 |
12116321 |
Phạm Tuyết |
Vân |
DH12NT |
0,8 |
2,3 |
3,2 |
6,3 |
112 |
12124105 |
Cao Tường |
Vi |
DH12QL |
0,2 |
1,8 |
2,8 |
4,8 |
113 |
12124349 |
Nguyễn Trần Thị Mẫ |
Vinh |
DH12QL |
1 |
2,1 |
4,2 |
7,3 |
114 |
12124353 |
Võ Anh |
Vũ |
DH12QL |
0,6 |
2,3 |
2,6 |
5,5 |
115 |
12124356 |
Phạm Hoàng Phương |
Vy |
DH12QL |
1 |
2,6 |
4 |
7,6 |
116 |
12155159 |
Nguyễn Thị Phương |
Yến |
DH12KN |
1 |
2,4 |
2,2 |
5,6 |
117 |
12124358 |
Phạm Thị |
Yến |
DH12QL |
1 |
2,5 |
1,4 |
4,9 |
Số lần xem trang : 15105 Nhập ngày : 01-07-2013 Điều chỉnh lần cuối : 05-11-2013 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|