Trần Minh Trí Thống kê xếp loại
|
Xếp loại |
Số lượng |
Tỉ lệ(%) |
|
Giỏi (8,5-10) |
9 |
11,39 |
|
Khá (7,0-8,4) |
23,0 |
29,11 |
|
Trung bình (5,5-6,9) |
36,0 |
45,57 |
|
Trung bình yếu (4,0-5,4) |
9,0 |
11,39 |
|
Kém |
2,0 |
2,53 |
|
Tổng cộng |
79 |
100,00 |
Bảng điểm chi tiết
|
STT |
MSSV |
Họ và |
Tên |
Mã lớp |
Kết quả học tập |
|
Đ1
(10%) |
Đ2
(30%) |
Điểm thi
(60%) |
Tổng
điểm |
|
1 |
12363001 |
Hoàng Thị Tường |
Anh |
CD12CA |
1 |
2,2 |
4,6 |
7,8 |
|
2 |
12124003 |
Lê Thanh |
Bình |
DH12QL |
1 |
2,6 |
3,6 |
7,2 |
|
3 |
12363003 |
Nguyễn Thị Hải |
Châu |
CD12CA |
0,8 |
2,4 |
2,8 |
6 |
|
4 |
12155035 |
Chung Thị Thảo |
Chi |
DH12KN |
0,8 |
2,6 |
3,6 |
7 |
|
5 |
12116159 |
Trương Mỹ |
Chi |
DH12NT |
0,6 |
2,2 |
2,2 |
5 |
|
6 |
12333297 |
Thái Ngọc |
Chương |
CD12CQ |
1 |
1,9 |
2,2 |
5,1 |
|
7 |
12124140 |
Nguyễn Thành |
Công |
DH12QL |
0,8 |
2,7 |
2,4 |
5,9 |
|
8 |
12363312 |
Trương Thị |
Dân |
CD12CA |
1 |
1,3 |
2,4 |
4,7 |
|
9 |
12155037 |
Dương Vĩnh |
Danh |
DH12KN |
0,2 |
0 |
2,2 |
2,4 |
|
10 |
12155010 |
Trần Thị |
Đào |
DH12KN |
1 |
2,6 |
3 |
6,6 |
|
11 |
12124157 |
Trần Thị Hoa |
Đào |
DH12QL |
0,8 |
2,5 |
2,6 |
5,9 |
|
12 |
12124114 |
Nguyễn Thị Phương |
Dung |
DH12QL |
0,6 |
2,3 |
3,6 |
6,5 |
|
13 |
12363163 |
Vũ Tiến |
Dũng |
CD12CA |
0,6 |
2 |
3,8 |
6,4 |
|
14 |
12363335 |
Vũ Thị Thùy |
Dương |
CD12CA |
1 |
2,8 |
3 |
6,8 |
|
15 |
12124363 |
Hà Thúy |
Duy |
DH12QL |
1 |
2,4 |
4 |
7,4 |
|
16 |
12124149 |
Nguyễn Mỹ |
Duyên |
DH12QL |
0,8 |
2,8 |
2,2 |
5,8 |
|
17 |
12124017 |
Nguyễn Hạ |
Giang |
DH12QL |
1 |
2,9 |
4,6 |
8,5 |
|
18 |
12124164 |
Trương Thị Cẩm |
Giang |
DH12QL |
1 |
2,8 |
5,8 |
9,6 |
|
19 |
12124123 |
Nguyễn Văn |
Giáp |
DH12QL |
1 |
2,6 |
4,2 |
7,8 |
|
20 |
12155085 |
Lê Thị |
Hằng |
DH12KN |
1 |
2,3 |
3 |
6,3 |
|
21 |
12363246 |
Trần Thị Thúy |
Hằng |
CD12CA |
1 |
2,1 |
3 |
6,1 |
|
22 |
12363206 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hậu |
CD12CA |
1 |
3 |
2,6 |
6,6 |
|
23 |
12155127 |
Hồ Thị |
Hiền |
DH12KN |
1 |
3 |
4,6 |
8,6 |
|
24 |
12116180 |
Đặng Mỹ |
Hòa |
DH12NT |
1 |
3 |
5,6 |
9,6 |
|
25 |
12363170 |
Huỳnh Thị |
Hòa |
CD12CA |
1 |
2,5 |
3,2 |
6,7 |
|
26 |
12124373 |
Lê Đặng Tố |
Hoàng |
DH12QL |
1 |
3 |
5,4 |
9,4 |
|
27 |
12155134 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
DH12KN |
1 |
2,5 |
3,6 |
7,1 |
|
28 |
12124186 |
Châu Thanh |
Hùng |
DH12QL |
1 |
2,1 |
3 |
6,1 |
|
29 |
12155144 |
Đặng Thị Thu |
Hương |
DH12KN |
1 |
2,6 |
3,4 |
7 |
|
30 |
10122075 |
Trịnh Nguyễn Minh |
Khiết |
DH10QT |
0,2 |
2,4 |
4,8 |
7,4 |
|
31 |
12124112 |
Phạm Thị Ngọc |
Kiều |
DH12QL |
1 |
2,3 |
4,2 |
7,5 |
|
32 |
12116182 |
Nguyễn Tấn |
Lân |
DH12NT |
0,4 |
2,6 |
2,2 |
5,2 |
|
33 |
12124210 |
Từ Thị Ngọc |
Linh |
DH12QL |
1 |
2,3 |
3,2 |
6,5 |
|
34 |
12124047 |
Phạm Đình |
Lộc |
DH12QL |
1 |
2,7 |
3 |
6,7 |
|
35 |
12124218 |
Võ Thị Ngọc |
Luyến |
DH12QL |
1 |
2 |
2,8 |
5,8 |
|
36 |
12124117 |
Lê Hương |
Lý |
DH12QL |
1 |
2,7 |
6 |
9,7 |
|
37 |
12155007 |
Đặng Thị Xuân |
Mai |
DH12KN |
1 |
3 |
4,2 |
8,2 |
|
38 |
12155058 |
Đinh Thị Ngọc |
Mai |
DH12KN |
0,8 |
2,6 |
2,2 |
5,6 |
|
39 |
12116073 |
Lê Thị Thanh |
Mai |
DH12NT |
1 |
2 |
2,8 |
5,8 |
|
40 |
12155099 |
Nguyễn Nhựt |
Minh |
DH12KN |
0,8 |
2,5 |
2,6 |
5,9 |
|
41 |
12116081 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngân |
DH12NT |
1 |
2,7 |
2 |
5,7 |
|
42 |
12124239 |
Đặng Thụy Bạch |
Ngọc |
DH12QL |
1 |
3 |
4 |
8 |
|
43 |
12155083 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngọc |
DH12KN |
1 |
2,9 |
1,4 |
5,3 |
|
44 |
12124245 |
Nguyễn Thị ánh |
Nguyệt |
DH12QL |
1 |
2,8 |
3,4 |
7,2 |
|
45 |
12124248 |
Hùynh Trần Yến |
Nhi |
DH12QL |
1 |
2,3 |
3 |
6,3 |
|
46 |
11363213 |
Phạm Thị Hồng |
Nhi |
CD11CA |
1 |
2,3 |
2,2 |
5,5 |
|
47 |
12124252 |
Phan Thị Hồng |
Nhung |
DH12QL |
1 |
2,3 |
3,2 |
6,5 |
|
48 |
12155052 |
Nguyễn Thị |
Nữ |
DH12KN |
1 |
2,4 |
5,2 |
8,6 |
|
49 |
12155147 |
Bùi Thị |
Oanh |
DH12KN |
1 |
1,9 |
2,6 |
5,5 |
|
50 |
12124060 |
Nguyễn Lê |
Phong |
DH12QL |
1 |
2,7 |
4,2 |
7,9 |
|
51 |
12116168 |
Bùi Tuyết |
Sang |
DH12NT |
1 |
2,6 |
4,2 |
7,8 |
|
52 |
12124120 |
Đoàn Thị Cẩm |
Sen |
DH12QL |
1 |
2,2 |
2,4 |
5,6 |
|
53 |
12116191 |
Nguyễn Phú |
Sơn |
DH12NT |
0,8 |
2,3 |
4 |
7,1 |
|
54 |
12124273 |
Phan Hồng |
Sơn |
DH12QL |
0,4 |
2,5 |
2 |
4,9 |
|
55 |
12124072 |
Nguyễn Xuân |
Sướng |
DH12QL |
1 |
2,7 |
2,6 |
6,3 |
|
56 |
12124279 |
Thái Duy |
Tân |
DH12QL |
1 |
3 |
2,4 |
6,4 |
|
57 |
12124280 |
Châu Minh |
Thanh |
DH12QL |
1 |
2 |
2,6 |
5,6 |
|
58 |
12124383 |
Lê Thị Ngọc |
Thảo |
DH12QL |
1 |
2,2 |
3,4 |
6,6 |
|
59 |
12116195 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
DH12NT |
0,8 |
2,2 |
2,6 |
5,6 |
|
60 |
12124289 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
DH12QL |
1 |
3 |
4 |
8 |
|
61 |
12124299 |
Nguyễn Hoàng |
Thơ |
DH12QL |
1 |
3 |
4 |
8 |
|
62 |
12124305 |
Huỳnh Thị Minh |
Thư |
DH12QL |
1 |
2,9 |
4,6 |
8,5 |
|
63 |
12124387 |
Lê Thị Quyền |
Thư |
DH12QL |
1 |
1,9 |
2,6 |
5,5 |
|
64 |
12116266 |
Đỗ Quang |
Thương |
DH12NT |
1 |
1,9 |
3,2 |
6,1 |
|
65 |
10150088 |
Trịnh Văn |
Trận |
DH10TM |
0,8 |
2,3 |
4,8 |
7,9 |
|
66 |
12124317 |
Đinh Thị Quyền |
Trang |
DH12QL |
1 |
1,8 |
2 |
4,8 |
|
67 |
12124323 |
Nguyễn Trần Thanh |
Trang |
DH12QL |
1 |
2,5 |
2,4 |
5,9 |
|
68 |
12124331 |
Đỗ Minh |
Trí |
DH12QL |
0,8 |
2,3 |
2,4 |
5,5 |
|
69 |
12124335 |
Nguyễn Thị |
Trúc |
DH12QL |
1 |
2,2 |
3,8 |
7 |
|
70 |
12124333 |
Nguyễn Đức |
Trung |
DH12QL |
0,2 |
0 |
2,2 |
2,4 |
|
71 |
12124098 |
Nguyễn Hữu |
Trung |
DH12QL |
0,6 |
2,4 |
2,6 |
5,6 |
|
72 |
12124102 |
Huỳnh Tấn |
Tú |
DH12QL |
0,6 |
2,8 |
2,2 |
5,6 |
|
73 |
12116146 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
DH12NT |
1 |
3 |
3,6 |
7,6 |
|
74 |
12155090 |
Phạm Minh |
Tuấn |
DH12KN |
1 |
2,6 |
4,4 |
8 |
|
75 |
12116326 |
Nguyễn Thị Phương |
Uyên |
DH12NT |
1 |
1,9 |
2,4 |
5,3 |
|
76 |
12124346 |
Nguyễn Thị Bích |
Vân |
DH12QL |
1 |
2,6 |
5 |
8,6 |
|
77 |
12116158 |
Nguyễn Thị |
Yến |
DH12NT |
1 |
2,6 |
4,6 |
8,2 |
|
78 |
12124359 |
Trần Thị Hải |
Yến |
DH12QL |
1 |
2,3 |
4,6 |
7,9 |
|
79 |
12124360 |
Trần Thị Hải |
Yến |
DH12QL |
1 |
2 |
2,2 |
5,2 |
Số lần xem trang : 15128 Nhập ngày : 01-07-2013 Điều chỉnh lần cuối : 05-11-2013 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Điểm thi môn Anh Văn Chuyên Ngành Kế Toán, lớp T2 tiết 123, HK1, năm 2014-2015(25-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 5, Tiết 789, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 5, Tiết 012, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 7, Tiết 789, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 4, tiết 123, HK1, năm học 2014-2015(17-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Tiết 10-12 Thứ 4, học kỳ 1 năm học 2014-2015(16-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, học kỳ Hè năm học 2013-2014(02-09-2014) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Tiết 7-9 Thứ 6, học kỳ 2 năm học 2013-2014(21-07-2014) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Tiết 10-12 Thứ 6, học kỳ 2 năm học 2013-2014(21-07-2014) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Chủ Nhật, học kỳ 2 năm học 2013-2014(17-07-2014) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|