TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG
ĐIỂM THI
MÔN: NGUYÊN LÝ MÁY (207111)
NHÓM 2 – HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2012-2013
TỔ 002 + Học lại
STT
|
Mã sinh viên
|
Tên sinh viên
|
Mã lớp
|
KT 1 (10%)
|
KT1/2 (20%)
|
THI (70%)
|
KQ
|
1
|
12154102
|
Trần Tuấn Hoàng
|
DH12OT
|
0.5
|
0.5
|
2.1
|
3.1
|
2
|
12154006
|
Vi Việt Hoàng
|
DH12OT
|
1
|
1
|
3.1
|
5.1
|
3
|
10154015
|
Hồ Xuân Hùng
|
DH10OT
|
v
|
1
|
5.2
|
6.2
|
4
|
12344187
|
Hồ Trần Huy
|
CD12CI
|
0.5
|
1.5
|
1.7
|
3.7
|
5
|
12118042
|
Nguyễn Dương Hoàng Huy
|
DH12CK
|
1
|
1.5
|
2.1
|
4.6
|
6
|
12153084
|
Nguyễn Hoàng Huy
|
DH12CD
|
0.5
|
0.5
|
0.0
|
1.0
|
7
|
12154114
|
Vũ Văn Thành Hưng
|
DH12OT
|
v
|
v
|
v
|
v
|
8
|
11169021
|
Khấu Minh Kha
|
DH11GN
|
1
|
0.5
|
5.6
|
7.1
|
9
|
12154143
|
Lưu Tấn Kiệt
|
DH12OT
|
1
|
0.5
|
2.4
|
3.9
|
10
|
12344067
|
Trịnh Cao Kỳ
|
CD12CI
|
1
|
0.5
|
3.1
|
4.6
|
11
|
12137019
|
Phan Văn Linh
|
DH12NL
|
1
|
0.5
|
1.4
|
2.9
|
12
|
12153189
|
Tạ Duy Long
|
DH12CD
|
v
|
0.5
|
4.2
|
4.7
|
13
|
12344047
|
Trương Hoài Long
|
CD12CI
|
0.5
|
1.5
|
1.7
|
3.7
|
14
|
12138072
|
Dương Văn Lộc
|
DH12TD
|
1
|
1
|
5.9
|
7.9
|
15
|
11169013
|
Nguyễn Thành Luân
|
DH11GN
|
1
|
2
|
7.0
|
10.0
|
16
|
12154113
|
Lê Đại Nghĩa
|
DH12OT
|
1
|
2
|
3.1
|
6.1
|
17
|
11169006
|
Phan Trọng Nghĩa
|
DH11GN
|
0.5
|
1
|
5.9
|
7.4
|
18
|
12138131
|
Lê Quang Ngọc
|
DH12TD
|
1
|
2
|
3.1
|
6.1
|
19
|
10154089
|
Thái Sinh Nhật
|
DH10OT
|
0.5
|
2
|
3.5
|
6.0
|
20
|
12344100
|
Phạm Quỳnh Ninh
|
CD12CI
|
v
|
v
|
v
|
v
|
21
|
12344103
|
Phạm Văn Phát
|
CD12CI
|
1
|
1
|
4.9
|
6.9
|
22
|
12153120
|
Mai Tuấn Phong
|
DH12CD
|
1
|
2
|
3.1
|
6.1
|
23
|
12118066
|
Nguyễn Đào Phong
|
DH12CK
|
1
|
2
|
5.2
|
8.2
|
24
|
12137054
|
Bùi Văn Phúc
|
DH12NL
|
1
|
1.5
|
3.8
|
6.3
|
25
|
11153009
|
Võ Minh Phương
|
DH11CD
|
v
|
1
|
4.5
|
5.5
|
26
|
12118076
|
Nguyễn Văn Quan
|
DH12CK
|
v
|
v
|
v
|
v
|
27
|
11169008
|
Đồng Châu Quang
|
DH11GN
|
1
|
1
|
5.2
|
7.2
|
28
|
12154164
|
Trần Xuân Quang
|
DH12OT
|
0.5
|
0.5
|
2.1
|
3.1
|
29
|
12118075
|
Lương Quốc Quân
|
DH12CK
|
1
|
1.5
|
5.2
|
7.7
|
30
|
11115013
|
Trần Đình Quí
|
DH11CB
|
1
|
1.5
|
0.0
|
2.5
|
31
|
12118079
|
Võ Hồng Quốc
|
DH12CK
|
1
|
0.5
|
1.7
|
3.2
|
32
|
12118080
|
Nguyễn Đức Trọng Quý
|
DH12CK
|
0.5
|
1.5
|
0.0
|
2.0
|
33
|
12118082
|
Lê Văn Sơn
|
DH12CK
|
1
|
0.5
|
3.5
|
5.0
|
34
|
12138092
|
Nguyễn Thọ Sơn
|
DH12TD
|
v
|
v
|
v
|
v
|
35
|
12154109
|
Trần Quốc Sơn
|
DH12OT
|
1
|
1
|
5.2
|
7.2
|
36
|
10154035
|
Hồ Thái Oanh Sỹ
|
DH10OT
|
1
|
v
|
1.4
|
2.4
|
37
|
12154133
|
Nguyễn Minh Tân
|
DH12OT
|
1
|
1
|
1.4
|
3.4
|
38
|
10154041
|
Đỗ Tấn Thái
|
DH10OT
|
1
|
v
|
0.0
|
1.0
|
39
|
10154086
|
Dương Chí Thanh
|
DH10OT
|
v
|
0.5
|
1.7
|
2.2
|
40
|
11344041
|
Nguyễn Văn Thảo
|
CD11CI
|
1
|
v
|
4.2
|
5.2
|
41
|
11344036
|
Đỗ Văn Thắng
|
CD11CI
|
1
|
v
|
1.4
|
2.4
|
42
|
11118007
|
Lê Sỹ Thịnh
|
DH11CC
|
1
|
2
|
3.8
|
6.8
|
43
|
12153146
|
Nguyễn Lý Thôi
|
DH12CD
|
v
|
0.5
|
1.0
|
1.5
|
44
|
11169010
|
Hồ Văn Thuận
|
DH11GN
|
1
|
1
|
5.9
|
7.9
|
45
|
12118097
|
Long Quốc Tiến
|
DH12CK
|
1
|
0.5
|
2.8
|
4.3
|
46
|
12154198
|
Nguyễn Văn Toàn
|
DH12OT
|
1
|
0.5
|
3.1
|
4.6
|
47
|
12154199
|
Nguyễn Thanh Tòng
|
DH12OT
|
0.5
|
v
|
2.1
|
2.6
|
48
|
10153083
|
Trần Thiên Trường
|
DH10CD
|
1
|
0.5
|
3.5
|
5.0
|
49
|
12153123
|
Thiều Duy Tùng
|
DH12CD
|
v
|
v
|
1.7
|
1.7
|
50
|
12138083
|
Bùi Minh Vi
|
DH12TD
|
1
|
1.5
|
3.8
|
6.3
|
51
|
12344093
|
Cao Trần Nhật Vĩ
|
CD12CI
|
0.5
|
1
|
2.8
|
4.3
|
52
|
12138111
|
Ngô Văn Viễn
|
DH12TD
|
1
|
1
|
3.8
|
5.8
|
53
|
12137049
|
Nguyễn Quốc Vinh
|
DH12NL
|
0.5
|
1
|
3.1
|
4.6
|
54
|
12344085
|
Hồ Trần Vũ
|
CD12CI
|
0.5
|
1.5
|
1.7
|
3.7
|
HL
|
07137008
|
Nguyễn Thanh Phương
|
DH07NL
|
1
|
0.5
|
4.5
|
6.0
|
Số lần xem trang : 15146 Nhập ngày : 05-08-2013 Điều chỉnh lần cuối : 05-08-2013 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi Nguyên Lý Máy Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 2 - NH 2018-2019 - Nhóm 01(05-08-2019) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2018-2019 - Nhóm 01(05-08-2019) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2018-2019 - Nhóm 3(07-03-2019) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2018-2019 - Nhóm 1(06-03-2019) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2018-2019 - Nhóm 7(05-03-2019) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2017-2018 - Nhóm 2(26-03-2018) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2017-2018 - Nhóm 5(26-03-2018) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2016-2017 - Nhóm 1(12-08-2017) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2016-2017 - Nhóm 2(12-08-2017) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|