Trần Minh Trí Thống kê xếp loại
|
Xếp loại
|
Số lượng
|
Tỉ lệ(%)
|
|
Giỏi (8,5-10)
|
13
|
19,70
|
|
Khá (7,0-8,4)
|
37,0
|
56,06
|
|
Trung bình (5,5-6,9)
|
14,0
|
21,21
|
|
Trung bình yếu (4,0-5,4)
|
2,0
|
3,03
|
|
Kém
|
0,0
|
0,00
|
|
Tổng cộng
|
66
|
100,00
|
Bảng điểm chi tiết
|
STT
|
MSSV
|
Họ và
|
Tên
|
Mã lớp
|
Kết quả học tập
|
|
Đ1
(…..%)
|
Đ2
(…..%)
|
Điểm thi
(…..%)
|
Tổng điểm
|
|
1
|
11143122
|
Đào Thị Thanh
|
Chung
|
DH11KM
|
1
|
2,6
|
5
|
8,6
|
|
2
|
11143223
|
Nguyễn Quốc
|
Cường
|
DH11KM
|
0,6
|
2,4
|
3,8
|
6,8
|
|
3
|
10120010
|
Phan Tấn
|
Đạt
|
DH10KT
|
1
|
2,6
|
4,4
|
8
|
|
4
|
11143187
|
Đoàn Thị Thùy
|
Dung
|
DH11KM
|
1
|
2,8
|
3,6
|
7,4
|
|
5
|
10143009
|
Phan Ngọc
|
Dung
|
DH10KM
|
0,8
|
2,3
|
4,6
|
7,7
|
|
6
|
11143042
|
Trần Thị Kim
|
Dung
|
DH11KM
|
0,8
|
2,6
|
2,4
|
5,8
|
|
7
|
11143046
|
Lê Thị Hồng
|
Gấm
|
DH11KM
|
1
|
2,9
|
2,6
|
6,5
|
|
8
|
11120021
|
Huỳnh Thị Lệ
|
Hằng
|
DH11KT
|
1
|
2,8
|
4,4
|
8,2
|
|
9
|
11143004
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hằng
|
DH11KM
|
1
|
3
|
5,4
|
9,4
|
|
10
|
11120031
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
DH11KT
|
1
|
2,7
|
3,8
|
7,5
|
|
11
|
11143006
|
Nông Thị
|
Hiền
|
DH11KM
|
1
|
2,3
|
4,4
|
7,7
|
|
12
|
11120064
|
Nguyễn Việt
|
Hùng
|
DH11KT
|
0,2
|
2,7
|
4,2
|
7,1
|
|
13
|
11120084
|
Nguyễn Việt
|
Hùng
|
DH11KT
|
0,9
|
2,4
|
4
|
7,3
|
|
14
|
11120132
|
Trần Việt Hùng
|
Huy
|
DH11KT
|
0,2
|
2,6
|
3
|
5,8
|
|
15
|
10120018
|
Võ Thị Kim
|
Huyền
|
DH10KT
|
1
|
3
|
3,6
|
7,6
|
|
16
|
11120098
|
Lê Hoàng
|
Khải
|
DH11KT
|
1
|
2,8
|
4
|
7,8
|
|
17
|
11120081
|
Mai Văn
|
Kỳ
|
DH11KT
|
1
|
2,3
|
4,2
|
7,5
|
|
18
|
11143190
|
Lê Khánh
|
Linh
|
DH11KM
|
1
|
2,6
|
5
|
8,6
|
|
19
|
11120090
|
Nguyễn Thị Thu
|
Linh
|
DH11KT
|
0,9
|
2,4
|
4
|
7,3
|
|
20
|
9120044
|
Vương Hải
|
Linh
|
DH09KT
|
1
|
3
|
4
|
8
|
|
21
|
11120037
|
Võ Thị Ngọc
|
Mỹ
|
DH11KT
|
1
|
2,6
|
3,4
|
7
|
|
22
|
11143033
|
Nguyễn Thị
|
Na
|
DH11KM
|
1
|
2,3
|
3,2
|
6,5
|
|
23
|
11120082
|
Nguyễn Thị ánh
|
Na
|
DH11KT
|
1
|
2,5
|
4,2
|
7,7
|
|
24
|
11120022
|
Ngô Thị Thu
|
Ngân
|
DH11KT
|
1
|
2,6
|
4,4
|
8
|
|
25
|
11143073
|
Lương Trọng
|
Nghĩa
|
DH11KM
|
1
|
3
|
5
|
9
|
|
26
|
11143074
|
Nguyễn Thị
|
Ngọc
|
DH11KM
|
1
|
3
|
4
|
8
|
|
27
|
11143076
|
Trần Thị Hồng
|
Ngọc
|
DH11KM
|
1
|
2,3
|
4,6
|
7,9
|
|
28
|
11120102
|
Nguyễn Thụy Thảo
|
Nguyên
|
DH11KT
|
0,9
|
2,3
|
3,6
|
6,8
|
|
29
|
11143182
|
Huỳnh Thị Anh
|
Nhàn
|
DH11KM
|
0,8
|
2,9
|
4
|
7,7
|
|
30
|
11120039
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
DH11KT
|
1
|
2,6
|
3,6
|
7,2
|
|
31
|
11120121
|
Hồ Phạm Cẩm
|
Nhung
|
DH11KT
|
1
|
3,2
|
4
|
8,2
|
|
32
|
11143139
|
Trần Thị
|
Nhựt
|
DH11KM
|
0,8
|
2,3
|
4,4
|
7,5
|
|
33
|
11120116
|
Phạm Thanh
|
Núi
|
DH11KT
|
1
|
2,6
|
3,8
|
7,4
|
|
34
|
10143056
|
Nguyễn Thị Mai
|
Phương
|
DH10KM
|
1
|
3
|
4,6
|
8,6
|
|
35
|
11120023
|
Phạm Thị Thu
|
Phương
|
DH11KT
|
1
|
3
|
4
|
8
|
|
36
|
11120104
|
Bùi Thị Túy
|
Phượng
|
DH11KT
|
1
|
2,7
|
3,6
|
7,3
|
|
37
|
11121003
|
Đoàn Thị Kim
|
Phượng
|
DH11KT
|
1
|
3,2
|
5,2
|
9,4
|
|
38
|
11120011
|
Trần Thị
|
Phượng
|
DH11KT
|
1
|
3
|
2,6
|
6,6
|
|
39
|
11143167
|
Lê Thị
|
Quyên
|
DH11KM
|
1
|
2,7
|
3,8
|
7,5
|
|
40
|
11120024
|
Trương Thị Thúy
|
Sang
|
DH11KT
|
1
|
3
|
5
|
9
|
|
41
|
11120012
|
Bùi Văn
|
Tài
|
DH11KT
|
1
|
2,8
|
4,8
|
8,6
|
|
42
|
11120122
|
Trần Thị Thanh Tha
|
Tâm
|
DH11KT
|
0,6
|
2,7
|
2,2
|
5,5
|
|
43
|
11143194
|
Bùi Thị
|
Thái
|
DH11KM
|
0,9
|
2,5
|
3,6
|
7
|
|
44
|
11120053
|
Võ Thị Hồng
|
Thắm
|
DH11KT
|
1
|
3,2
|
4,8
|
9
|
|
45
|
10120037
|
Nguyễn Đăng
|
Thành
|
DH10KT
|
1
|
3
|
5,8
|
9,8
|
|
46
|
11120075
|
Phạm Anh
|
Thơ
|
DH11KT
|
1
|
2,4
|
3
|
6,4
|
|
47
|
11120016
|
Ngũ Nữ Yến
|
Thu
|
DH11KT
|
1
|
2,7
|
3,4
|
7,1
|
|
48
|
11120046
|
Trương Thị
|
Thu
|
DH11KT
|
1
|
2,8
|
3,8
|
7,6
|
|
49
|
11120074
|
Bùi Thị Minh
|
Thư
|
DH11KT
|
0,9
|
2,4
|
4
|
7,3
|
|
50
|
11143141
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Thư
|
DH11KM
|
1
|
2,9
|
3,8
|
7,7
|
|
51
|
11121010
|
Nguyễn Thị Thương
|
Thương
|
DH11KT
|
1
|
2,9
|
2,6
|
6,5
|
|
52
|
11143024
|
Phạm Thị Hồng
|
Thúy
|
DH11KM
|
1
|
3
|
4,6
|
8,6
|
|
53
|
11143101
|
Lê Đan
|
Thùy
|
DH11KM
|
1
|
2,4
|
3
|
6,4
|
|
54
|
11143198
|
Tô Duy
|
Tiến
|
DH11KM
|
1
|
2,4
|
3,4
|
6,8
|
|
55
|
11120107
|
Nguyễn Ngọc
|
Tín
|
DH11KT
|
0,6
|
2,8
|
4
|
7,4
|
|
56
|
11143202
|
Đào Hữu
|
Trí
|
DH11KM
|
1
|
2,8
|
5
|
8,8
|
|
57
|
11120050
|
Phạm Minh
|
Trí
|
DH11KT
|
0,6
|
2,7
|
2
|
5,3
|
|
58
|
11143242
|
Phạm Thị Thanh
|
Trúc
|
DH11KM
|
1
|
2,2
|
2
|
5,2
|
|
59
|
8120031
|
Nguyễn Văn
|
Trung
|
DH08KT
|
1
|
2,4
|
4,8
|
8,2
|
|
60
|
11143028
|
Phạm Minh
|
Tuấn
|
DH11KM
|
1
|
2,4
|
2,2
|
5,6
|
|
61
|
11120101
|
Trần Hoàng Anh
|
Tuấn
|
DH11KT
|
0,9
|
2,7
|
3,4
|
7
|
|
62
|
11143207
|
Bạch Thị Phương
|
Uyên
|
DH11KM
|
1
|
2,6
|
3,8
|
7,4
|
|
63
|
11143233
|
Nguyễn Thu
|
Vân
|
DH11KM
|
1
|
2,5
|
5,2
|
8,7
|
|
64
|
11120077
|
Nguyễn Xuân
|
Việt
|
DH11KT
|
1
|
3
|
3,8
|
7,8
|
|
65
|
11120055
|
Lâm Thị
|
Vĩnh
|
DH11KT
|
1
|
2,4
|
3
|
6,4
|
|
66
|
11143118
|
Phạm Thị
|
Vóc
|
DH11KM
|
1
|
2,7
|
3,4
|
7,1
|
Số lần xem trang : 15144 Nhập ngày : 10-09-2013 Điều chỉnh lần cuối : 05-11-2013 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Điểm thi môn Anh Văn Chuyên Ngành Kế Toán, lớp T2 tiết 123, HK1, năm 2014-2015(25-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 5, Tiết 789, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 5, Tiết 012, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 7, Tiết 789, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 4, tiết 123, HK1, năm học 2014-2015(17-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Tiết 10-12 Thứ 4, học kỳ 1 năm học 2014-2015(16-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, học kỳ Hè năm học 2013-2014(02-09-2014) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Tiết 7-9 Thứ 6, học kỳ 2 năm học 2013-2014(21-07-2014) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Tiết 10-12 Thứ 6, học kỳ 2 năm học 2013-2014(21-07-2014) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Chủ Nhật, học kỳ 2 năm học 2013-2014(17-07-2014) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|