Thống kê
Số lần xem
Đang xem 55
Toàn hệ thống 1189
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

 Thống kê xếp loại              

 

Xếp loại

Số lượng

Tỉ lệ(%)

 

Giỏi (8,5-10)

13

19,70

 

Khá (7,0-8,4)

37,0

56,06

 

Trung bình (5,5-6,9)

14,0

21,21

 

Trung bình yếu (4,0-5,4)

2,0

3,03

 

Kém

0,0

0,00

 

Tổng cộng

66

100,00

Bảng điểm chi tiết

 

 

STT

MSSV

Họ và

Tên

Mã lớp

Kết quả học tập

 

Đ1
(…..%)

Đ2
(…..%)

Điểm thi
(…..%)

Tổng điểm

 

1

11143122

Đào Thị Thanh

Chung

DH11KM

1

2,6

5

8,6

 

2

11143223

Nguyễn Quốc

Cường

DH11KM

0,6

2,4

3,8

6,8

 

3

10120010

Phan Tấn

Đạt

DH10KT

1

2,6

4,4

8

 

4

11143187

Đoàn Thị Thùy

Dung

DH11KM

1

2,8

3,6

7,4

 

5

10143009

Phan Ngọc

Dung

DH10KM

0,8

2,3

4,6

7,7

 

6

11143042

Trần Thị Kim

Dung

DH11KM

0,8

2,6

2,4

5,8

 

7

11143046

Lê Thị Hồng

Gấm

DH11KM

1

2,9

2,6

6,5

 

8

11120021

Huỳnh Thị Lệ

Hằng

DH11KT

1

2,8

4,4

8,2

 

9

11143004

Nguyễn Thị Thu

Hằng

DH11KM

1

3

5,4

9,4

 

10

11120031

Nguyễn Thị Thu

Hiền

DH11KT

1

2,7

3,8

7,5

 

11

11143006

Nông Thị

Hiền

DH11KM

1

2,3

4,4

7,7

 

12

11120064

Nguyễn Việt

Hùng

DH11KT

0,2

2,7

4,2

7,1

 

13

11120084

Nguyễn Việt

Hùng

DH11KT

0,9

2,4

4

7,3

 

14

11120132

Trần Việt Hùng

Huy

DH11KT

0,2

2,6

3

5,8

 

15

10120018

Võ Thị Kim

Huyền

DH10KT

1

3

3,6

7,6

 

16

11120098

Lê Hoàng

Khải

DH11KT

1

2,8

4

7,8

 

17

11120081

Mai Văn

Kỳ

DH11KT

1

2,3

4,2

7,5

 

18

11143190

Lê Khánh

Linh

DH11KM

1

2,6

5

8,6

 

19

11120090

Nguyễn Thị Thu

Linh

DH11KT

0,9

2,4

4

7,3

 

20

9120044

Vương Hải

Linh

DH09KT

1

3

4

8

 

21

11120037

Võ Thị Ngọc

Mỹ

DH11KT

1

2,6

3,4

7

 

22

11143033

Nguyễn Thị

Na

DH11KM

1

2,3

3,2

6,5

 

23

11120082

Nguyễn Thị ánh

Na

DH11KT

1

2,5

4,2

7,7

 

24

11120022

Ngô Thị Thu

Ngân

DH11KT

1

2,6

4,4

8

 

25

11143073

Lương Trọng

Nghĩa

DH11KM

1

3

5

9

 

26

11143074

Nguyễn Thị

Ngọc

DH11KM

1

3

4

8

 

27

11143076

Trần Thị Hồng

Ngọc

DH11KM

1

2,3

4,6

7,9

 

28

11120102

Nguyễn Thụy Thảo

Nguyên

DH11KT

0,9

2,3

3,6

6,8

 

29

11143182

Huỳnh Thị Anh

Nhàn

DH11KM

0,8

2,9

4

7,7

 

30

11120039

Nguyễn Thị Yến

Nhi

DH11KT

1

2,6

3,6

7,2

 

31

11120121

Hồ Phạm Cẩm

Nhung

DH11KT

1

3,2

4

8,2

 

32

11143139

Trần Thị

Nhựt

DH11KM

0,8

2,3

4,4

7,5

 

33

11120116

Phạm Thanh

Núi

DH11KT

1

2,6

3,8

7,4

 

34

10143056

Nguyễn Thị Mai

Phương

DH10KM

1

3

4,6

8,6

 

35

11120023

Phạm Thị Thu

Phương

DH11KT

1

3

4

8

 

36

11120104

Bùi Thị Túy

Phượng

DH11KT

1

2,7

3,6

7,3

 

37

11121003

Đoàn Thị Kim

Phượng

DH11KT

1

3,2

5,2

9,4

 

38

11120011

Trần Thị

Phượng

DH11KT

1

3

2,6

6,6

 

39

11143167

Lê Thị

Quyên

DH11KM

1

2,7

3,8

7,5

 

40

11120024

Trương Thị Thúy

Sang

DH11KT

1

3

5

9

 

41

11120012

Bùi Văn

Tài

DH11KT

1

2,8

4,8

8,6

 

42

11120122

Trần Thị Thanh Tha

Tâm

DH11KT

0,6

2,7

2,2

5,5

 

43

11143194

Bùi Thị

Thái

DH11KM

0,9

2,5

3,6

7

 

44

11120053

Võ Thị Hồng

Thắm

DH11KT

1

3,2

4,8

9

 

45

10120037

Nguyễn Đăng

Thành

DH10KT

1

3

5,8

9,8

 

46

11120075

Phạm Anh

Thơ

DH11KT

1

2,4

3

6,4

 

47

11120016

Ngũ Nữ Yến

Thu

DH11KT

1

2,7

3,4

7,1

 

48

11120046

Trương Thị

Thu

DH11KT

1

2,8

3,8

7,6

 

49

11120074

Bùi Thị Minh

Thư

DH11KT

0,9

2,4

4

7,3

 

50

11143141

Nguyễn Thị Hồng

Thư

DH11KM

1

2,9

3,8

7,7

 

51

11121010

Nguyễn Thị Thương

Thương

DH11KT

1

2,9

2,6

6,5

 

52

11143024

Phạm Thị Hồng

Thúy

DH11KM

1

3

4,6

8,6

 

53

11143101

Lê Đan

Thùy

DH11KM

1

2,4

3

6,4

 

54

11143198

Tô Duy

Tiến

DH11KM

1

2,4

3,4

6,8

 

55

11120107

Nguyễn Ngọc

Tín

DH11KT

0,6

2,8

4

7,4

 

56

11143202

Đào Hữu

Trí

DH11KM

1

2,8

5

8,8

 

57

11120050

Phạm Minh

Trí

DH11KT

0,6

2,7

2

5,3

 

58

11143242

Phạm Thị Thanh

Trúc

DH11KM

1

2,2

2

5,2

 

59

8120031

Nguyễn Văn

Trung

DH08KT

1

2,4

4,8

8,2

 

60

11143028

Phạm Minh

Tuấn

DH11KM

1

2,4

2,2

5,6

 

61

11120101

Trần Hoàng Anh

Tuấn

DH11KT

0,9

2,7

3,4

7

 

62

11143207

Bạch Thị Phương

Uyên

DH11KM

1

2,6

3,8

7,4

 

63

11143233

Nguyễn Thu

Vân

DH11KM

1

2,5

5,2

8,7

 

64

11120077

Nguyễn Xuân

Việt

DH11KT

1

3

3,8

7,8

 

65

11120055

Lâm Thị

Vĩnh

DH11KT

1

2,4

3

6,4

 

66

11143118

Phạm Thị

Vóc

DH11KM

1

2,7

3,4

7,1

 

 

Số lần xem trang : 15142
Nhập ngày : 10-09-2013
Điều chỉnh lần cuối : 05-11-2013

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007